Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.78 inches |
6.73 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
|
|
Camera sau | Camera sau Camera chính góc rộng: 50 MP, f/1.9, PDAF Camera góc siêu rộng:13 MP, f/2.2 Camera macro: 5 MP |
Camera góc rộng: 50 MP, f/1.9, Dual Pixel PDAF, OIS Camera tele: 50 MP, f/1.9, PDAF, 2x optical zoom Camera góc siêu rộng: 50 MP, f/2.2, 115˚ |
|
Camera trước | Camera trước 12 MP |
32 MP |
|
Chipset | Chipset Snapdragon® 8+ Gen 1 |
Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen1 |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
Có |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 16 GB |
12 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 512 GB |
256 GB |
|
Pin | Pin 6000 mAh |
4600 mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 12 |
MIUI 13, Android 12 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình |
1440 x 3200 pixels (QHD+) |
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình 1 tỷ màu, Tần số quét màn hình 165Hz, HDR10+, Độ sáng màn hình 800 nits (typ) và 1200 nits (peak), Corning Gorilla Glass Victus, Delta-E < 1 |
Tần số quét 120Hz, Tỷ lệ tương phản 8.000.000: 1, HDR10 +, Dolby Vision, Độ sáng tối đa: 1500nit, Corning Gorilla Glass Victus |
|
Loại CPU | Loại CPU 1 nhân 3.19 GHz Cortex-X2 3 nhân 2.75 GHz Cortex-A710 4 nhân 1.80 GHz Cortex-A510 |
1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510 |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp