Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 5.5 inches |
6.4 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình Cảm ứng điện dung LED-backlit IPS LCD, 16 triệu màu |
Super AMOLED, 16 triệu màu |
|
Camera sau | Camera sau 12 MP (f/1.8, 28mm, 1/3", OIS) + 12 MP (f/2.8, 56mm, 1/3.6"), tự động lấy nét nhận diện theo giai đoạn, 2x zoom quang học, 4 LED flash (2 tone) |
Camera chính: 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF Camera tele: 13 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.4", 1.0µm, 2x optical zoom, PDAF Camera góc siêu rộng: 8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm Camera xoá phông: 2 MP B/W, f |
|
Camera trước | Camera trước 7 MP (f/2.2, 32mm), 1080p@30fps, 720p@240fps, nhận diện khuôn mặt, HDR |
Camera chính: 44 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/2.65", 0.7µm Camera xoá phông: 2 MP, f/2.4, (depth) |
|
Chipset | Chipset Apple A10 Fusion APL1W24 |
Mediatek MT6779 Helio P90 (12 nm) |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 32 GB |
128 GB |
|
Pin | Pin Li-ion 2900 mAh |
Non-removable Li-Po 4025 mAh battery, Fast charging 30W, 50% in 30 min, 100% in 73 min (advertised), VOOC 3.0 |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM Nano-SIM |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành 11 |
Android 10, ColorOS 7 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình |
|
|
Cảm biến | Cảm biến Vân tay, gia tốc, la bàn, khoảng cách, con quay quy hồi, phong vũ biểu |
Cảm biến vân tay, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Xin mời để lại câu hỏi, CellphoneS sẽ trả lời lại trong 1h, các câu hỏi sau 22h - 8h sẽ được trả lời vào sáng hôm sau
Hỏi và đáp