Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình IPS LCD, 16 triệu màu, 90Hz, Corning Gorilla Glass |
|
|
---|---|---|---|
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.5 inches |
6.5 inches |
|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
|
|
Camera sau | Camera sau 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.73", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.3, 119˚, 16mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
Camera chính: 50 MP, f/1.8 Camera góc siêu rộng: 8MP, f/2.2 Camera cận cảnh: 2MP, f/2.4 Camera cảm biến độ sâu: 2MP, f/2,4 |
|
Camera trước | Camera trước 16 MP, f/2.1, 26mm (wide), 1/3", 1.0µm |
8 MP, f/2.0 |
|
Chipset | Chipset Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 (11 nm) |
MediaTek Helio G88 |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Không |
Không |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 8 GB |
4 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 128 GB |
128 GB |
|
Pin | Pin Li-Po 5000 mAh, sạc nhanh 18W |
5000 mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 10, Realme UI |
MIUI 12.5 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 720 x 1600 pixel |
|
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình 90Hz Corning Gorilla Glass |
Tần số quét 90Hz, Độ sáng tối đa: 400 nits Mặt kính cảm ứng: Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 |
|
Loại CPU | Loại CPU Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver) |
2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55 |
|
Cảm biến | Cảm biến Cảm biến vân tay, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển |
|
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp