Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.47 inches |
6.4 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình AMOLED , 16 triệu màu |
Super AMOLED, 16 triệu màu |
|
Camera sau | Camera sau 64 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro) 2 MP, f/2.4, (depth) |
Camera chính: 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF Camera tele: 13 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.4", 1.0µm, 2x optical zoom, PDAF Camera góc siêu rộng: 8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm Camera xoá phông: 2 MP B/W, f |
|
Camera trước | Camera trước 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm |
Camera chính: 44 MP, f/2.4, 26mm (wide), 1/2.65", 0.7µm Camera xoá phông: 2 MP, f/2.4, (depth) |
|
Chipset | Chipset Qualcomm SDM730 Snapdragon 730G (8 nm) |
Mediatek MT6779 Helio P90 (12 nm) |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 8 GB |
8 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 128 GB |
128 GB |
|
Pin | Pin Li-Po 5260 mAh battery |
Non-removable Li-Po 4025 mAh battery, Fast charging 30W, 50% in 30 min, 100% in 73 min (advertised), VOOC 3.0 |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 10.0; MIUI 11 |
Android 10, ColorOS 7 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels (FullHD) |
|
|
Cảm biến | Cảm biến Cảm biến vân tay trong màn hình, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển |
Cảm biến vân tay, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Xin mời để lại câu hỏi, CellphoneS sẽ trả lời lại trong 1h, các câu hỏi sau 22h - 8h sẽ được trả lời vào sáng hôm sau
Hỏi và đáp