Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình IPS LCD, 16 triệu màu, Corning Gorilla Glass 5, 450 nits |
IPS LCD, 16 triệu màu, 450 nits typ. brightness, Corning Gorilla Glass 5 |
|
---|---|---|---|
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.66 inches |
6.66 inches |
|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
|
|
Camera sau | Camera sau 64 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF 8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 5 MP, f/2.4, (macro), 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth) |
Camera chính: 48 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF Camera siêu rộng: 8 MP, f/2.2, 13mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm Camera macro: 5 MP, f/2.4, (macro), 1.12µm Camera xoá phông: 2 MP, f/2.4, (depth) |
|
Camera trước | Camera trước 16 MP, f/2.5, (wide), 1.0µm |
16 MP, f/2.5, (wide), 1.0µm |
|
Chipset | Chipset Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8 nm) |
Qualcomm SM7125 Snapdragon 720G (8 nm) |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
Không |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 6 GB |
4 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 64 GB |
64 GB |
|
Pin | Pin Li-Po 5020 mAh battery, Fast charging 30W |
Non-removable Li-Po 5020 mAh battery, Fast charging 18W |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 10.0; MIUI 11 |
Android 10, MIUI 11 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình |
|
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Corning Gorilla Glass 5 |
HDR10 Corning Gorilla Glass 5 |
|
Loại CPU | Loại CPU Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 465 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 465 Silver) |
Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 465 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 465 Silver) |
|
Cảm biến | Cảm biến Cảm biến vân tay, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển |
Cảm biến vân tay, cảm biến tiệm cận, gia tốc kế, la bàn, con quay hồi chuyển |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp