Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 5.46 inches |
5.5 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình Cảm ứng điện dung IPS LCD, 16 triệu màu |
Cảm ứng điện dung LED-backlit IPS LCD, 16 triệu màu |
|
Camera sau | Camera sau 19 MP, f/2.0, 25mm, EIS (con quay hồi chuyển), tiên đoán nhận diện theo giai đoạn và tự động lấy nét laser, LED flash |
12 MP (f/1.8, 28mm, 1/3", OIS) + 12 MP (f/2.8, 56mm, 1/3.6"), tự động lấy nét nhận diện theo giai đoạn, 2x zoom quang học, 4 LED flash (2 tone) |
|
Camera trước | Camera trước 13 MP, f/2.0, 22mm, kích thước cảm biến 1/3", kích thước điểm ảnh 1.12 µm, 1080p |
7 MP (f/2.2, 32mm), 1080p@30fps, 720p@240fps, nhận diện khuôn mặt, HDR |
|
Chipset | Chipset Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 |
Apple A10 Fusion APL1W24 |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 64 GB |
32 GB |
|
Pin | Pin Li-Ion 3230 mAh |
Li-ion 2900 mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
Nano-SIM |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành 7.1 (Nougat), nâng cấp lên 8.0 (Oreo) |
11 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 2160 x 3840 pixels (QHD+) |
|
|
Cảm biến | Cảm biến Vân tay, gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, phong vũ biểu, la bàn, phổ màu |
Vân tay, gia tốc, la bàn, khoảng cách, con quay quy hồi, phong vũ biểu |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
Xin mời để lại câu hỏi, CellphoneS sẽ trả lời lại trong 1h, các câu hỏi sau 22h - 8h sẽ được trả lời vào sáng hôm sau
Hỏi và đáp