Trang chủS-GamesGame PCTrải nghiệm
LMHT: Toàn tập thuật ngữ game, bạn biết được bao nhiêu trong số này?
LMHT: Toàn tập thuật ngữ game, bạn biết được bao nhiêu trong số này?

LMHT: Toàn tập thuật ngữ game, bạn biết được bao nhiêu trong số này?

LMHT: Toàn tập thuật ngữ game, bạn biết được bao nhiêu trong số này?

eN 8Ti, Tác giả Sforum - Trang tin công nghệ mới nhất
eN 8Ti
Ngày đăng: 19/10/2024-Cập nhật: 16/01/2025
gg news

Cũng giống như các tựa game MOBA khác, LMHT cũng có rất nhiều thuật ngữ và biệt ngữ riêng. Việc tìm hiểu và học thuộc những từ viết tắt này luôn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng cá nhân của người chơi, thậm chí còn hữu ích trong rất nhiều tình huống.

Thuật ngữ hầu như được sử dụng trong mọi trận đấu LMHT với tần suất, độ nhận diện thường tăng dần và khó dần hơn theo cấp bậc xếp hạng. Bên cạnh đó, chúng cũng xuất hiện rất nhiều trong các giải đấu và những video hướng dẫn. Vì vậy, việc học hỏi và bổ sung kiến thức về những từ viết tắt này là điều gần như bắt buộc đối với những ai muốn tiến xa hơn trong tựa game MOBA thành công nhất thế giới này, cũng như để tránh khỏi những tình huống tranh cãi ngớ ngẩn kiểu "mid hay miss".

LMHT: Tổng hợp những thuật ngữ mà bất kỳ game thủ Liên Minh nào cũng phải biết
LMHT: Tổng hợp những thuật ngữ mà bất kỳ game thủ Liên Minh nào cũng phải biết

A-B-C

  • Ability Haste - Chỉ số giảm thời gian hồi chiêu của các kỹ năng, cho phép người chơi có thể tung được chiêu thức nhiều hơn.
  • Auto Attacks (AA) - Tự động đánh, gây sát thương lên mục tiêu mà không tiêu tốn năng lượng.
  • ACE - ACE hay còn gọi là Quét Sạch, thường được sử dụng sau khi đội của bạn tiêu diệt toàn bộ các thành viên của đối phương.
  • Aggro - Lính, trụ hay quái rừng sẽ tấn công người chơi nếu thao tác của họ có mức độ ưu tiên cao hơn đồng minh cạnh bên.
  • Attack Speed (AS) - Chỉ số tốc độ đánh.
  • Attack Damage (AD) - Chỉ số sát thương vật lý.
  • Attack Damage Carry (ADC) - Xạ Thủ, một vị trí quan trọng trong đội hình.
  • Ability Power (AP) - Chỉ số sức mạnh phép thuật.
  • Ability Power Ratio (AP Ratio) - Sức mạnh phép thuật gia tăng theo tỷ lệ.
  • Armor (AR) - Giáp, giúp giảm sát thương vật lý
  • Armor Penetration (AR PEN) - Xuyên Giáp, tăng sát thương vật lý có thể gây ra bằng cách bỏ qua một phần chỉ số Giáp của địch.
  • ARAM - một chế độ chơi nổi tiếng của LMHT.
  • Away From Keyboard (afk) - Thường ám chỉ những người chơi không hoạt động, treo máy hoặc thoát khi trận đấu vẫn đang diễn ra.
  • All Mid - Kêu gọi đồng đội tập hợp ở vị trí đường giữa.
  • Area of Effect (AoE) - Ảnh hưởng diện rộng, thường để mô tả thêm về các chiêu thức có khả năng gây sát thương hoặc hỗ trợ lên một vùng xung quanh mục tiêu.
  • Aura - Hào quang, ám chỉ những kỹ năng có thể tác động đến các tướng hoặc lính xung quanh.
Thuật ngữ LMHT
Thuật ngữ LMHT
  • Base/Back (B) - Lui hoặc Biến Về.
  • Blue - Một bùa lợi giúp hồi phục năng lượng và giảm thời gian hồi chiêu thức.
  • Bad Mouthing/Bad Manners (BM) - Nói xấu hoặc sử dụng những ngôn từ, hành động khiếm nhã để chế nhạo kẻ địch.
  • Be Right Back (BrB) - Quay lại ngay, ngụ ý rằng đang trở về nhà để làm gì đó và sẽ sớm trở lại.
  • Buff - Sử dụng skill, trang bị hoặc phép bổ trợ để tăng sức mạnh. Ngoài ra, nó còn được dùng để nói về việc một vị tướng được tăng sức mạnh sau bản cập nhật.
  • Ban - Cho phép cấm một số vị tướng khỏi danh sách lựa chọn.
  • Bait - Mồi chài, mô tả hành động giả vờ để lừa gạt kẻ địch vào bẫy.
  • Ban Pick - Giai đoạn khởi đầu quan trọng trong mỗi trận đấu rank hoặc chuyên nghiệp để cấm và lựa chọn đội hình nhằm lấy nhiều lợi thế nhất có thể.
  • Bot - Vị trí đường dưới.
  • Boy One Champ - Ám chỉ những người chơi có độ thành thạo một vị tướng nào đó cực cao.
  • Camping/Camp - Mô tả việc người đi rừng di chuyển liên tục lên hoặc xung quanh một đường.
  • Creep (cr) - Lính, xe hoặc quái rừng
  • Creep Score (CS) - Chỉ số tiêu diệt lính và quái rừng của người chơi
  • Cooldown (cd) - Thời gian hồi chiêu, thường để ám chỉ rằng kỹ năng của bạn đang chưa sẵn sàng.
  • Combat - Mô tả cuộc giao tranh giữa 2 team, có thể 2v2, 3v3,...
  • Combo - Mô tả một loạt hành động gồm nhiều chiêu thức khác nhau để đạt hiệu quả cao nhất.
  • Crowd Control (CC) - Hiệu ứng khống chế, một từ dùng chung để nói về các hành động có khả năng hạn chế hành động và di chuyển của kẻ địch như slow, stun, silent, sleep, fear, attach,...
  • Chain CC/Chuỗi CC - Chuỗi hiệu ứng khống chế, nói về một chuỗi chiêu thức khiến kẻ địch rơi vào trạng thái không chế liên tục và không thể tỉnh lại.
  • Counter Jungle - Cướp rừng, hành động xâm nhập và ăn đi các bãi quái rừng ở nửa bản đồ đối diện.
  • Counter/Counter Pick - Ám chỉ đến những lựa chọn có thể khắc chế tướng của đối phương trong quá trình đi đường hoặc combat.
  • Cover - Kêu gọi đồng đội hỗ trợ, bảo vệ trong khi đi đường hoặc giao tranh tổng.
Thuật ngữ LMHT
Thuật ngữ LMHT

D-E-F

  • Disconnect (Dis) - Mất kết nối, thường để nối một người chơi nào đó bất ngờ bị thoát khỏi trận đấu.
  • Damage over Time (DoT) - Sát thương theo thời gian, một chỉ số thường dùng trong báo cáo thống kê số liệu của một người chơi.
  • Double Kill - Tiêu diệt 2 kẻ địch liên tục.
  • Damage per Second (DPS) - Sát thương theo giây, thường dùng để miêu tả một số Xạ Thủ hoặc các tướng có khả năng duy trì sát thương liên tục theo thời gian.
  • Defense (Def) - Phòng thủ, thường để kêu gọi đồng đội phòng thủ một mục tiêu nào đó.
  • Duo/Dual Rank - Leo rank cùng một người bạn.
  • Dive/Băng Trụ - Ám chỉ hành động đứng trong tầm sát thương của trụ để tiêu diệt kẻ địch.
  • Experience (Exp) - Kinh nghiệm, có thể thu được khi tiêu diệt một số mục tiêu nhất định.
  • Easy Game (EZ/IZI Game) - Game dễ/ Trận đấu đơn giản.
  • ELO - Hệ thống điểm ẩn của Riot giúp tìm kiếm và sắp xếp các trận đấu công bằng hơn.
  • Early Game - Giai đoạn đầu trận đấu.
Thuật ngữ LMHT
Thuật ngữ LMHT
  • Farm - Tiêu diệt lính, quái rừng để kiếm vàng.
  • Feeding/Feed/Feeder - Ám chỉ một người chơi chết liên tục trước đối phương.
  • First Blood (FB) - Mạng tiêu diệt tướng địch đầu tiên trong trận đấu.
  • Surrender/Forfeit (FF) - Đầu hàng, một hành động chấp nhận thua cuộc dù Nhà Chính chưa bị phá huỷ.
  • Flash - Tốc Biến, phép bổ trợ giúp dịch chuyển tướng một khoảng cách ngắn.
  • Flex - Xếp hạng linh hoạt.
  • Full Damage - Ám chỉ việc người chơi lên toàn bộ trang bị tấn công.
  • Full Tank - Ám chỉ việc người chơi lên toàn bộ trang bị phòng thủ.
  • Facecheck - Hành động kiểm tra các bụi cỏ không có tầm nhìn.
  • Freeze/Đóng băng lính - Kiểm soát và duy trì lính địch luôn ở gần trụ mình nhưng không để trụ gây sát thương lên chúng.

G-H-I

  • Gank - Hành động hỗ trợ bất ngờ một đường khác, đưa vào các trận chiến 2v1 hoặc 3v1.
  • Good Game/Good Game Well Play (GG/GGWP) - Game hay/Một trận đấu hay.
  • GOSU - Dùng để khen những người chơi có kỹ năng cao.
  • Health Points/Hit Points (HP) - Chỉ số Máu của tướng.
  • Harass - Kêu gọi cấu rỉa, làm yếu máu kẻ địch nhằm tạo lợi thế khi đi đường.
  • Inting/Intentional Feeding - Khác Feed, đây là cụm từ chỉ một người chơi cố tình chết trước kẻ địch nhiều lần.
  • Invisible (Invi) - Tàng hình, khiến người chơi không thể bị phát hiện trong một thời gian nhất định.
  • Insec - Combo của LeeSin nhằm đá một tướng địch nào đó về phía đồng đội.
  • Imba - Ám chỉ những game thủ trình độ cao hoặc nói về những tình huống xử lý khó tin.
Thuật ngữ LMHT
Thuật ngữ LMHT

J-K-L

  • Juke - Lừa đối phương để trốn thoát.
  • Jungle - Vị trí đi rừng.
  • Kill Steal (KS) - Thường để nói đến một số người chơi có xu hướng cướp mạng đồng minh dù không đóng góp được nhiều sát thương.
  • Kite/Hit and Run - Thả Diều, một loạt thao tác di chuyển để tránh né các đòn tấn công của địch nhưng vẫn đảm bảo lượng sát thương gây ra.
  • Kill/Death/Assit (KDA) - Chỉ số Tiêu diệt, Chết và Hỗ trợ.
  • Last Hitting/Last Hit - Đòn đánh kết liễu lính, quái rừng hoặc tướng.
  • Laning - Nói đến kỹ năng đi đường của một người chơi hay một tướng nào đó.
  • Late Game - Giai đoạn về cuối ván đấu.
  • Leash - Chiến thuật kéo quái, nhận sát thương từ chúng để đồng đội tấn công.
Thuật ngữ LMHT
Thuật ngữ LMHT

N-M-O

  • Nerf - Được sử dụng để mô tả những vị tướng bị yếu đi sau khi cập nhật.
  • Noob - Từ dùng để chỉ những người chơi mới hoặc trình độ thấp.
  • Magic Resistance (MR) - Kháng phép, giảm lượng sát thương phép thuật lên bản thân.
  • MR Penetration (MrP) - Xuyên Kháng phép, gia tăng lượng sát thương phép thuật lên kẻ địch bằng cách bỏ qua một lượng kháng phép của chúng.
  • Mana/Mana Points (MP) - Năng lượng, được dùng để thi triển kỹ năng.
  • Minion Wave/Wave lính - Mô tả một nhóm lính xuất hiện và hành quân sau một khoảng thời gian nhất định. Đặc biệt với mỗi 3 đợt lính, chúng sẽ có thêm một xe pháo có sát thương và chống chịu cao hơn. Ngoài ra, sức mạnh của lính cũng tăng tiến theo thời gian.
  • Movement Speed (MS) - Tốc độ di chuyển.
  • Meta - Lối chơi, chiến thuật được khởi xướng bởi cộng đồng game thủ khi cảm thấy vị tướng, lối di chuyển, lối lên trang bị,... mạnh và phù hợp với bản cập nhật hiện tại.
  • Mid - Vị trí đường giữa.
  • Mid Game - Giai đoạn giữa ván đấu.
Thuật ngữ LMHT
Thuật ngữ LMHT
  • Overpower (OP) - Mô tả một tướng địch quá mạnh so với phần còn lại.
  • Open/Open Mid - Câu nói kêu gọi đối phương all mid và giành chiến thắng nhanh nhất có thể khi bạn hoặc đồng đội xác định rằng không thể chiến thắng.
  • Out of Mana (OOM) - Hết mana.
  • Outplay - Ám chỉ việc sử dụng kỹ năng để né tránh, chạy trốn hoặc tiêu diệt kẻ địch dù đang trong thế thua.
  • Out Meta - Chỉ việc một tướng, trang bị, bảng bổ trợ hay phép bổ trợ không còn phù hợp với meta.

P-R-S

  • Ping - Một phương thức liên lạc, truyền tải thông tin trong game.
  • Pentakill - Tiêu diệt 5 kẻ địch liên tiếp.
  • Path - Thường để mô tả về lộ trình dọn quái rừng của một số Jungler, thường ảnh hưởng lớn tới việc kiểm soát, gank và ăn mục tiêu sau đó.
  • Push - Dùng để kêu gọi dọn lính nhanh chóng nhằm tiếp cận và phá huỷ trụ đối phương.
  • Poke - Quấy rối, cấu máu kẻ địch bằng các chiêu thức tầm xa.
  • Pool Champ/Bể Tướng - Để cập đến những vị tướng mà một người chơi nào đó có thể sử dụng thành thạo và phát huy được tối đa sức mạnh.
  • Proxy/Proxy lính -  Ám chỉ đến hành động farm lính sau trụ đối phương.
  • Quadrakill - Tiêu diệt 4 kẻ địch liên tiếp.
  • Red - Một bùa lợi cung cấp khả năng hồi máu, đồng thời các đòn đánh thường sẽ làm chậm và gây thêm sát thương theo thời gian lên kẻ địch.
  • Rune - Bảng bổ trợ.
  • Remake (rmk) - Yêu cầu kết thúc trận đấu sớm khi có một hoặc nhiều người chơi bị mất kết nối hay thoát khỏi trận đấu trong 3 phút đầu tiên của trận đấu..
  • Roam/Roaming - Đảo đường để gank hoặc gây áp lực lên kẻ địch.
Thuật ngữ LMHT
Thuật ngữ LMHT
  • Solo Queue/SoloQ - Xếp hạng đơn.
  • Skin - Trang phục của tướng.
  • Skill - Kỹ năng của tướng.
  • Skill Shot - Kỹ năng định hướng, thường để nói đến một số chiêu thức yêu cầu người chơi phải tự định hướng nhằm nhắm trúng kẻ địch.
  • Skill Target - Kỹ năng chọn mục tiêu, thường để nói đến những chiêu thức khoá mục tiêu và không thể hụt.
  • Slow - Làm chậm hoặc bị làm chậm.
  • Smite - Trừng Phạt.
  • Stun - Thường nói đến việc sử dụng kỹ năng để làm choáng tướng địch.
  • Support (SP) - Vị trí Hỗ trợ
  • Spell - Phép bổ trợ, những kỹ năng phụ trợ có thể lựa chọn trước khi bước vào trận đấu.
  • Scaling - Ám chỉ một tướng sẽ mạnh hơn nhờ cấp độ, tiêu diệt lính, tướng địch hay bảng bổ trợ.
  • Scales - Ám chỉ một tướng sẽ mạnh hơn sau khi hoàn thành được bộ trang bị phù hợp.
  • Snowball - Gia tăng lợi thế có sẵn nhờ thắng đường hoặc kiểm soát tầm nhìn tốt hơn, từ đó giành chiến thắng cuối cùng.
  • Splitpush - Chiến thuật nhằm để một người chơi đẩy lẻ, gây áp lực ở một cánh, thường áp dụng để khắc chế những đội hình combat 5v5 mạnh.
  • Stack - Một số kỹ năng hoặc trang bị yêu cầu phải tích luỹ để gia tăng sức mạnh, có thể thu được theo thời gian hoặc tiêu diệt lính, tướng địch. Ví dụ như Q của Nasus, Veigar hay Sách Chiêu Hồn Mejai, Trượng Trường Sinh.
  • Smurf - Ám chỉ một người chơi nào đó có kỹ năng vượt trội hơn so với mặt bằng chung trận đấu.
Thuật ngữ LMHT
Thuật ngữ LMHT

T-U-W

  • Troll - Mô tả những hành động phá hoại trong trận đấu như cố tình chết, chửi bậy, tranh lane, afk, phá game,...
  • Tank/Tanker - Chỉ những vị tướng chống chịu, có khả năng hứng chịu sát thương tốt.
  • Teleport (tp) - Dịch chuyển.
  • Triplekill - Tiêu diệt 3 kẻ địch liên tiếp.
  • Top - Vị trí đường trên.
  • Team Fight - Nói đến các combat 5v5.
  • Ultimate (Ulti/R) - Chiêu cuối.
  • Underpower (UP) - Ám chỉ tướng hoặc trang bị đang quá yếu so với mặt bằng chung.
  • Ward - Mắt, thường dùng để kêu gọi đồng đội cắm mắt, lấy thêm tầm nhìn trên bản đồ.
  • Wombo Combo - Dùng để cường điệu hoá một loạt chiêu thức được kết hợp với nhau đẹp mắt và hiệu quả.

Xem thêm: Top 5 dòng game có doanh số bán ra cao nhất lịch sử

Sắm ngay một chiếc PC Gaming tại CellphoneS để có thể chiến những trận LMHT với bạn bè vào mỗi tối ngay nhé!

[Product_Listing categoryid="933" propertyid="" customlink="https://cellphones.com.vn/laptop/gaming.html" title="Danh sách Laptop Gaming đang được quan tâm nhiều tại CellphoneS"]

danh-gia-bai-viet
(0 lượt đánh giá - 5/5)

Đang làm cộng tác viên với Sforum, chuyên viết về chủ đề game, đặc biệt là Liên Minh Huyền Thoại và một số tựa game ngoại tuyến nổi tiếng. Với mong muốn chia sẻ thật nhiều kiến thức cũng như tin tức của các tựa game hot trên thị trường.

Bình luận (0)

sforum facebook group logo