So sánh Dimensity 8400 Ultra và Snapdragon 8s Gen 3: Chipset nào tốt và mạnh mẽ hơn?


Bạn đang muốn so sánh Dimensity 8400 và Snapdragon 8s Gen 3 để biết chipset nào mạnh mẽ hơn? Vậy thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây nhé.
MediaTek gần đây đã giới thiệu một SoC khá chất lượng cho các điện thoại tầm trung, cận cao cấp, đó là Dimensity 8400 Ultra. Bộ xử lý này sử dụng thiết kế CPU toàn lõi lớn tương tự Dimensity 9400 nên cho hiệu năng cực kỳ mạnh mẽ.

Được biết, thiết bị đầu tiên có Dimensity 8400-Ultra đã ra mắt, đó là Redmi Turbo 4. Con chip này không gì khác ngoài Dimensity 8400 với một số tinh chỉnh do Xiaomi thực hiện. Các số liệu điểm chuẩn cho thấy nó khá mạnh mẽ và có thể cạnh tranh sòng phẳng với các SoC tầm trung, cận cao cấp của Qualcomm là Snapdragon 7+ Gen 3 và Snapdragon 8s Gen 3.
MediaTek tuyên bố Dimensity 8400-Ultra có nhiều thay đổi lớn so với người tiền nhiệm, nhưng liệu những nâng cấp đó có đủ để vượt mặt Snapdragon 8s Gen 3 không? Hãy cùng Sforum.vn tìm câu trả lời qua bài so sánh hai SoC này dưới đây.
Tổng quan về MediaTek Dimensity 8400 Ultra và Snapdragon 8s Gen 3
Dimensity 8400 Ultra là SoC cận cao cấp được MediaTek ra mắt vào tháng 12 năm ngoái. SoC này gây ấn tượng với thiết kế CPU toàn lõi lớn, với cấu hình 8 nhân Cortex-A725, có xung nhịp tối đa lên tới 3.25GHz. Chính vì vậy mà MediaTek cho biết Dimensity 8400 Ultra có hiệu suất đa lõi được cải thiện 41% và mức tiêu thụ điện năng giảm 44% so với thế hệ trước. Đường cong công suất của chipset cũng đã được điều chỉnh để duy trì hiệu suất cao nhất khi sử dụng trong thời gian dài.
SoC này còn đi kèm với GPU Mali-G720, nhanh hơn 24% và tiết kiệm điện hơn 42% so với thế hệ trước. Nó hỗ trợ MediaTek Frame Rate Converter (MFRC) và MediaTek Adaptive Gaming Technology (MAGT) 3.0, giúp tối ưu hóa trò chơi để có tốc độ khung hình cao hơn theo thời gian thực.

Trong khi đó, Snapdragon 8s Gen 3 được Qualcomm ra mắt vào tháng 3/2024. SoC này được xây dựng trên tiến trình 4 nm với cấu hình lõi 1+4+3. Chúng bao gồm một lõi Prime ARM Cortex X4 tốc độ 3.0 GHz, bốn lõi hiệu suất chạy ở xung nhịp 2.8 GHz và ba lõi tiết kiệm năng lượng có xung nhịp 2.0 GHz.
Snapdragon 8s Gen 3 còn hỗ trợ tối đa 24GB RAM LPDDR5x (tối đa 4200 MHz) và bộ nhớ trong UFS 4.0. Về kết nối, nó hỗ trợ USB 3.1 Gen 2 qua USB-C. Bộ xử lý của Qualcomm cũng có nhiều tính năng xử lý AI và Generative AI trên thiết bị tương tự Snapdragon 8 Gen 3, bao gồm xử lý camera tiên tiến, kết nối tiên tiến và các tính năng âm thanh không bị mất dữ liệu. Nó có thể chạy nhiều Mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) phổ biến), bao gồm Baichuan-7B, Llama 2 và Google Gemini Nano.
So sánh Dimensity 8400 Ultra và Snapdragon 8s Gen 3 chi tiết
Dưới đây, chúng ta sẽ so sánh Dimensity 8400 Ultra và Snapdragon 8s Gen 3 ở nhiều khía cạnh như CPU, GPU, NPU, kết nối,...
Về CPU: Snapdragon 8s Gen 3 có lõi chính mạnh hơn
Cả Dimensity 8400-Ultra và Snapdragon 8s Gen 3 đều được TSMC sản xuất bằng quy trình 4nm. Tuy nhiên, kiến trúc CPU có sự khác biệt đáng kể.
Dimensity 8400-Ultra chỉ sử dụng các lõi Cortex-A725. Một trong số chúng chạy ở tốc độ 3.25 GHz, ba lõi chạy ở tốc độ 3 GHz và bốn lõi còn lại ở tốc độ 2.1 GHz. Mặt khác, kiến trúc CPU của Snapdragon 8s Gen 3 bao gồm một lõi Cortex-X4 có tốc độ 3 GHz, bốn lõi Cortex-A720 ở tốc độ 2.8 GHz và ba lõi Cortex-A520 ở tốc độ 2 GHz.

Được biết, Cortex-X4 bên trong CPU của Dimensity 8400-Ultra mạnh hơn Cortex-A725, nhưng lại chạy ở tốc độ xung nhịp thấp hơn. Bảy lõi còn lại trong chip Dimensity mạnh hơn, tiết kiệm điện hơn và chạy ở tốc độ xung nhịp cao hơn so với SD 8s Gen 3.
Về GPU: Snapdragon 8s Gen 3 có hiệu năng mạnh mẽ hơn
Tiếp theo, chúng ta sẽ so sánh Dimensity 8400 Ultra và Snapdragon 8s Gen 3 về hiệu suất GPU. Tin tốt là cả hai bộ xử lý này đều có GPU hiệu suất cao để đáp ứng nhu cầu chơi game của người dùng. Cụ thể, Dimensity 8400-Ultra có GPU Mali-G720 MP7, trong khi Snapdragon 8s Gen 3 có GPU Adreno 735.

Bạn có thể tìm hiểu sự khác biệt về sức mạnh xử lý đồ họa của hai bộ xử lý này ở các bài test trên các phần mềm đo điểm chuẩn bên dưới.
Về NPU: Cả hai đều hỗ trợ xử lý AI trên thiết bị
Hai con chip này có thể xử lý các tác vụ AI trên thiết bị, nhờ NPU Hexagon trong Snapdragon 8s Gen 3 và NPU MediaTek 980 bên trong Dimensity 8400 Ultra.
Về kết nối: Snapdragon 8s Gen 3 hỗ trợ Wi-Fi 7 mới hơn
Cả Dimensity 8400 Ultra và Snapdragon 8s Gen 3 đều hỗ trợ RAM LPDDR5X và bộ nhớ trong UFS 4.0 cũng như các kết nối tiên tiến nhất hiện nay. Tuy nhiên, giữa chúng có một vài điểm khác biệt chúng.

Cụ thể, chip Dimensity 8400-Ultra hỗ trợ Wi-Fi 6, nhưng Snapdragon 8s Gen 3 hỗ trợ chuẩn Wi-Fi 7 mới hơn. Về Bluetooth thì cả hai bộ xử lý này đều hỗ trợ chuẩn 5.4 mang đến kết nối nhanh và ổn định.
Chip Dimensity Dimensity 8400 Ultra có tốc độ tải xuống tối đa là 5.1Gbps, trong khi chip Snapdragon đạt tốc độ tối đa là 6.5Gbps. Chúng cũng khác nhau về hỗ trợ độ phân giải camera, với chip Snapdragon hỗ trợ camera đơn 200MP, trong khi Dimensity 8400-Ultra hỗ trợ máy ảnh 320MP.
So sánh Dimensity 8400 Ultra và Snapdragon 8s Gen về hiệu suất
Dưới đây, chúng ta sẽ so sánh hiệu suất của hai bộ xử lý này trên các phần mềm đo điểm chuẩn nổi tiếng hiện nay như AnTuTu Benchmark, Geekbench và 3D Mark.
Phần mềm AnTuTu Benchmark
AnTuTu là một công cụ đánh giá phổ biến để đo các khía cạnh khác nhau của thiết bị, chẳng hạn như hiệu suất CPU, GPU, bộ nhớ và UX. Điểm AnTuTu thể hiện sức mạnh tổng thể. Kết quả cho thấy Dimensity 8400-Ultra vượt trội hơn chip Snapdragon 8s Gen 3 về tổng điểm AnTuTu. SoC của MediaTek đạt 1.79 triệu điểm AnTuTu, trong khi đối thủ đến từ Qualcomm chỉ đạt 1.65 triệu điểm AnTuTu.

Phần mềm Geekbench
Geekbench là một công cụ đánh giá phổ biến để đo khả năng CPU của các thiết bị. Trên nền tảng này thì Dimensity 8400-Ultra kém hơn Snapdragon 8s Gen 3 về hiệu suất lõi đơn nhưng lại có hiệu suất đa lõi tốt hơn khá nhiều. Bạn có thể thấy điều này dưới đây.

Bài kiểm tra 3D Mark Wild Life Extreme
Cuối cùng, Dimensity 8400-Ultra cũng cho kết quả tốt hơn đối thủ Qualcomm trong bài kiểm tra 3D Mark Wild Life Extreme. Nó đạt 4,086 điểm, trong khi Snapdragon 8s Gen 3 chỉ đạt được 3,161 điểm.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật Dimensity 8400 Ultra và Snapdragon 8s Gen 3
MediaTek Dimensity 8400 Ultra | Qualcomm Snapdragon 8s Gen 3 | |
---|---|---|
Ngày ra mắt | Tháng 12/2024 | Tháng 3/2024 |
Tiến trình | 4nm | 4nm |
Hãng sản xuất | TSMC | TSMC |
Số nhân | 8 | 8 |
CPU | 1 x Cortex-A725 @ 3.25 GHz 3 x Cortex-A725 @ 3.0 GHz 4 x Cortex-A725 @ 2.1 GHz |
1x Cortex-X4 (3.0 GHz) |
GPU | Mali-G720 MP7 | Adreno 750 |
NPU | MediaTek NPU 880 | Qualcomm Hexagon Processor |
Camera | Imagiq 1080 ISP Hỗ trợ camera đơn 320MP |
Spectra 18-bit triple ISPs Hỗ trợ camera đơn 200MP |
Bộ nhớ | LPDDR5X — 4200 MHz UFS 4.0 |
LPDDR5X - 4200MHz UFS 4.0 |
Kết nối | MediaTek 5G modem Tốc độ tải xuống: 5.1 Gbps Wi-Fi 6E Bluetooth 5.4 |
Snapdragon X75 5G modem Tốc độ tải xuống: 10 Gbps Wi-Fi 7 Bluetooth 5.4 |
Dimensity 8400-Ultra hay Snapdragon 8s Gen 3 tốt hơn?
Nhìn chung, Dimensity 8400-Ultra và Snapdragon 8s Gen 3 là những con chip điện thoại thông minh hiệu suất cao. Từ các tác vụ hàng ngày đến chơi game thông thường, cả hai bộ xử lý đều xử lý trơn tru các nhu cầu xử lý. Tuy nhiên, nếu phải chọn một thì Dimensity 8400 Ultra dễ dàng vượt qua Snapdragon 8s Gen 3 trên nhiều điểm chuẩn khác nhau.
Tạm kết
Như vậy là Sforum.vn vừa so sánh Dimensity 8400 Ultra và Snapdragon 8s Gen 3, hai trong số những SoC tốt nhất cho phân khúc smartphone cận cao cấp hiện nay. Hy vọng bài viết hữu ích và giúp bạn lựa chọn điện thoại phù hợp với nhu cầu sử dụng của bản thân.
Nguồn: Gizmochina
Xem thêm:
- MediaTek Dimensity 8400 ra mắt với thiết kế toàn lõi lớn và khả năng GenAI
- So sánh MediaTek Dimensity 8300 Ultra và Snapdragon 8s Gen 3: Ai sẽ thắng?
- Snapdragon 8s Elite sẽ có hiệu năng tốt hơn 8 Gen 2
[Product_Listing categoryid="3" propertyid="" customlink="https://cellphones.com.vn/mobile.html" title="Danh sách điện thoại đang được quan tâm nhiều tại CellphoneS"]

Bình luận (0)