Tổng hợp 50+ thuật ngữ Pubg Mobile hay dùng trong game nhất

Thuật ngữ PUBG Mobile 2025 đóng vai trò như chiếc “từ điển mini” giúp game thủ hiểu nhau chỉ trong vài giây. Sự cô đọng của các cụm từ viết tắt trong Pubg Mobile giúp tăng tốc độ trao đổi thông tin, từ đó tối ưu hóa khả năng điều phối chiến thuật. Khi nắm vững các ngôn ngữ game người chơi dễ dàng hòa nhập với đồng đội và làm chủ nhịp trận đấu.
Thuật ngữ Pubg Mobile là gì?
Thuật ngữ PUBG Mobile là những từ khóa, ký hiệu hay cách gọi đặc trưng trong game. Đây được xem như ngôn ngữ riêng của cộng đồng, giúp người chơi giao tiếp nhanh và rõ ràng ngay trong lúc chiến đấu. Nhờ vậy, cả đội có thể phối hợp chiến thuật hiệu quả hơn.

Ví dụ, “loot” nghĩa là nhặt đồ, “sấy” chỉ hành động xả đạn liên tục, còn “ghìm tâm” là kỹ năng giữ súng ổn định khi bắn. Ngoài ra còn có “camp” để nói về việc núp chờ địch, “nade” dùng cho lựu đạn hay “clear” ám chỉ khu vực đã an toàn. Những thuật ngữ Pubg Mobile này giúp trận đấu trở nên mạch lạc và gắn kết hơn.
Các thuật ngữ cơ bản trong Pubg Mobile cho người mới
Với người mới bắt đầu, việc làm quen với những thuật ngữ viết tắt trong PUBG Mobile sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và hòa nhập cùng đồng đội. Đây là bước quan trọng để hiểu nhanh diễn biến trận đấu, đồng thời rút ngắn thời gian thích nghi với lối chơi của game.
Thuật ngữ |
Ý nghĩa |
Headshot |
Bắn trúng đầu đối thủ, gây sát thương lớn hoặc hạ gục ngay. |
Clear |
Khu vực an toàn, không còn kẻ địch. |
Camp |
Ẩn nấp cố định tại một vị trí để phục kích. |
Sấy |
Xả đạn liên tục ở chế độ bắn tự động. |
Ghìm tâm |
Giữ súng ổn định khi bắn để giảm độ giật. |
Bot |
Nhân vật do máy điều khiển, thường xuất hiện để hỗ trợ người chơi mới. |
Gạt giò |
Kết liễu nhanh đối thủ bị knock, không cho hồi sinh. |
Nhảy dù |
Xuất phát từ máy bay, chọn vị trí đáp xuống bản đồ. |
Hit |
Chỉ số lần bắn trúng địch, ví dụ 1 hit là một phát trúng. |
Tap |
Bắn từng viên đạn ở chế độ single để tăng độ chính xác. |

Để chơi PUBG Mobile mượt mà và tận dụng tối đa các thuật ngữ trong game, điện thoại gaming bán chạy tại CellphoneS chính là lựa chọn lý tưởng. Hãy đặt mua ngay hôm nay tại CellphoneS để trải nghiệm hiệu năng mạnh mẽ cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn.
[Product_Listing categoryid="1131" propertyid="" customlink="https://cellphones.com.vn/mobile/dien-thoai-gaming.html" title="Danh sách điện thoại Gaming đang được quan tâm nhiều tại CellphoneS"]
Các thuật ngữ Pubg Mobile theo bản đồ và chiến thuật
Nắm được từ điển bản đồ và chiến thuật giúp gọi hướng, xoay vòng và phối hợp nhanh hơn. Bảng dưới đây tổng hợp các thuật ngữ hay dùng trong Pubg Mobile và trong mọi trận đấu.
Thuật ngữ |
Ý nghĩa |
Bo / Vòng bo |
Khu vực an toàn thu hẹp theo thời gian. |
Bo xanh |
Vùng ngoài bo gây sát thương liên tục. |
Bo trắng |
Vòng an toàn tiếp theo hiển thị trên bản đồ. |
Edge play (đánh rìa) |
Giữ sát mép bo để hạn chế địch phía sau. |
Center hold |
Chiếm giữ trung tâm vòng bo để kiểm soát sớm. |
Rotate (xoay vòng) |
Di chuyển đổi hướng để vào bo hoặc chiếm vị trí đẹp. |
Gatekeep (chặn bo) |
Đứng mép bo chặn người chạy từ ngoài vào. |
Third-party |
Can thiệp khi hai đội khác đang giao tranh. |
Split 2–2 / Split |
Chia đội thành nhóm nhỏ để giữ nhiều góc. |
Flank (đánh vòng) |
Đi đường hông/lưng để bất ngờ áp sát kẻ địch. |
Crossfire (góc chéo) |
Tạo hai hướng bắn chéo để khóa mục tiêu. |
High/Low ground |
Vị trí cao/thấp; cao có tầm nhìn, thấp dễ bị ép. |
Compound (khu nhà) |
Cụm nhà làm điểm phòng thủ/đóng chốt. |
Crash |
Dùng xe lao vào nhà để chiếm nhanh vị trí. |
Anchor (neo đội) |
Người giữ vị trí an toàn, cover cho đồng đội. |
Scout (trinh sát) |
Người đi trước dò thông tin, báo vị trí. |
Pre-nade / Pre-fire |
Ném lựu/bắn trước để ép góc, buộc địch lộ diện. |
Hard/Soft cover |
Vật cản cứng (đá, tường) / che mềm (khói). |
Bridge camp (camp cầu) |
Mai phục ở đầu/cầu để chặn hướng di chuyển. |
Hot drop |
Nhảy vào khu đông người để giao tranh sớm. |

Thuật ngữ PUBG về các loại súng
Trong PUBG Mobile, súng và đạn thường được gọi tắt để báo nhanh trong combat. Bảng dưới đây tổng hợp các ngôn ngữ game Pubg Mobile phổ biến, dễ nhớ, giúp bạn hiểu ý đồng đội và chọn vũ khí phù hợp.
Thuật ngữ |
Ý nghĩa |
Ốp |
AWM – súng ngắm (SR) mạnh bậc nhất, sát thương cực cao. |
Ka / K98 |
Kar98k – SR bolt-action, chuẩn “bắn tỉa” tầm xa. |
M4 |
M416 – AR cân bằng, dễ kiểm soát khi ghìm tâm. |
M16 |
M16A4 – AR bắn 3 viên/burst, không có auto. |
SCAR |
SCAR-L – AR 5.56 ổn định, dễ dùng cho người mới. |
AK / AKM |
AR 7.62, sát thương cao nhưng giật mạnh. |
Beryl (M762) |
AR 7.62 tốc độ bắn nhanh, yêu cầu kiểm soát tốt. |
Groza |
AR thính 7.62, sát thương lớn, bắn gần rất mạnh. |
AUG |
AR thính 5.56, độ ổn định cao. |
Mini |
Mini-14 – DMR 5.56, nhịp bắn nhanh, tầm trung xa. |
SKS |
DMR 7.62, sát thương tốt, giật theo nhịp. |
SLR |
DMR 7.62, mạnh hơn SKS nhưng khó ghìm hơn. |
MK14 |
DMR 7.62 có chế độ auto, đa dụng gần–xa. |
MK12 |
DMR 5.56, ổn định, bắn nhịp chính xác. |
DP (DP-28) |
LMG 7.62, băng đạn đĩa; nằm bắn rất chắc. |
UMP |
UMP45 – SMG dễ kiểm soát, hiệu quả tầm gần. |
UZI |
Micro UZI – SMG tốc độ bắn cực nhanh, cận chiến. |
Vector |
SMG nhịp bắn cao, cần băng mở rộng để phát huy. |
S686 |
Shotgun 2 nòng, sát thương dồn rất mạnh ở cự ly gần. |
S12K |
Shotgun bán tự động, bắn liên tiếp nhanh. |
Đạn xanh / Đạn năm |
Đạn 5.56mm – dùng cho nhiều AR/DMR 5.56. |
Đạn bảy |
Đạn 7.62mm – dùng cho AR/DMR/SR 7.62. |
Những thuật ngữ về các loại nhà trong PUBG
Trong PUBG Mobile, các loại nhà không chỉ là nơi trú ẩn mà còn trở thành điểm nhận diện quen thuộc được cộng đồng đặt tên riêng. Những thuật ngữ Pubg Mobile này giúp người chơi mô tả nhanh vị trí, chia sẻ thông tin và phối hợp đồng đội hiệu quả hơn trong suốt trận đấu.
Thuật ngữ |
Ý nghĩa |
Nhà Doraemon |
Ngôi nhà nhỏ, hình dáng giống nhà của Nobita trong truyện Doraemon. |
Nhà Xuka |
Biệt thự 2 tầng đơn giản nhưng thường có nhiều đồ loot và phòng thủ tốt. |
Nhà vệ sinh |
Chòi nhỏ rải rác khắp bản đồ, dùng để ẩn nấp tạm thời. |
School |
Ngôi trường danh tiếng này lại là chiến trường quen thuộc của những trận hỗn chiến căng thẳng. |
Tháp |
Nhà hình tháp với 2 tầng, thuận lợi cho việc canh góc bắn. |
Kho |
Khu nhà kho lớn, thường có cửa rộng và tầm nhìn thoáng. |
Chung cư |
Nhà 3–4 tầng trở lên, tập trung nhiều tại khu đông dân. |
Đấu trường |
Địa điểm quen thuộc, nơi thường xảy ra các pha tranh chấp ác liệt. |
Nhà bánh mì |
Nhà có hình dáng như ổ bánh mì, chứa nhiều vật phẩm giá trị. |
Nhà Đá |
Thường xuất hiện súng bắn tỉa Kar98 và scope 8x, được nhiều người săn tìm. |
Quán cà phê đèn mờ |
Điểm loot đồ phong phú tại Primorsk, Severny hoặc Mylta, phù hợp cho khởi đầu an toàn. |
Thuật ngữ giao tiếp PUBG Mobile nhanh trong combat
Trong những pha giao tranh căng thẳng, tốc độ truyền đạt thông tin có thể quyết định thắng thua. Người chơi PUBG Mobile thường dùng những từ ngắn gọn, dễ nhớ để báo cho đồng đội. Việc nắm vững các nghĩa tiếng Anh, thuật ngữ hay dùng trong Pubg Mobile giúp cả team phối hợp mượt mà, xử lý tình huống chính xác chỉ trong tích tắc.

Thuật ngữ |
Ý nghĩa |
One shot |
Địch chỉ còn ít máu, bắn thêm một phát là hạ gục. |
Knock |
Đã bắn gục một kẻ địch nhưng chưa kết liễu. |
Finish / Gạt |
Kết liễu đối thủ đã bị knock. |
Cover |
Yêu cầu che chắn hoặc hỗ trợ bắn yểm trợ. |
Revive |
Hồi sinh đồng đội bị knock. |
Push |
Tấn công áp sát vị trí của đối thủ. |
Hold |
Hãy cố thủ tại chỗ, việc chuyển động sẽ làm suy yếu tuyến phòng thủ. |
Rotate |
Di chuyển đổi hướng để chiếm góc hoặc vào bo. |
Low / Full team |
Báo số lượng địch còn ít hoặc nguyên team. |
Clear |
Khu vực đã an toàn, không còn địch. |
Tag |
Đã bắn trúng địch, báo hiệu đồng đội tập trung. |
Back / Retreat |
Rút lui khỏi giao tranh để tái lập thế trận. |
Thuật ngữ PUBG Mobile mang lại lợi thế lớn cho mọi người chơi, đặc biệt là khi tham gia combat nhóm. Biết và sử dụng thành thạo các thuật ngữ quen thuộc sẽ giúp bạn giao tiếp mượt mà, phối hợp hiệu quả và tận hưởng trải nghiệm chiến đấu kịch tính hơn bao giờ hết.

Bình luận (0)