Grow A Garden Pet Tier List – Nhân vật mạnh nhất
Bạn đang tìm Grow A Garden Pet Tier List để biết những pet nào đang mạnh nhất trong meta hiện tại. Bài viết này tổng hợp bảng xếp hạng chi tiết từ S đến C, giúp bạn chọn đội hình hiệu quả và tối ưu sức mạnh trong game.
Giới thiệu game Grow A Garden & hệ thống pet
Grow A Garden Pet là trò chơi mô phỏng nông trại kết hợp nuôi thú cưng, nơi người chơi trồng cây, thu hoạch tài nguyên. Mỗi pet có chỉ số và kỹ năng riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ phát triển khu vườn.
Hệ thống pet được chia thành nhiều loại và cấp độ hiếm khác nhau. Người chơi có thể thu thập pet qua việc ấp trứng hoặc hoàn thành nhiệm vụ. Việc hiểu rõ các kỹ năng của từng pet trong Grow A Garden Pet Tier List giúp bạn kết hợp tốt đội hình và phát triển khu vườn nhanh hơn.

Tiêu chí đánh giá pet trong Grow A Garden
Để xây dựng một bảng Grow A Garden Pet Tier List chính xác, chúng ta cần dựa trên các tiêu chí cụ thể.
- Kỹ năng hỗ trợ: Đây là yếu tố quyết định khả năng đóng góp của pet trong quá trình trồng cây, thu hoạch hoặc tăng tốc phát triển vườn.
- Tuổi (cấp độ): Khi đạt đến độ tuổi nhất định, pet có thể mở khóa thêm kỹ năng mới hoặc gia tăng chỉ số, giúp chúng mạnh mẽ hơn.
- Độ hiếm: Pet càng hiếm thường sở hữu kỹ năng độc đáo, chỉ số vượt trội và ngoại hình đặc biệt, khiến chúng trở nên nổi bật.

Việc kết hợp hài hòa các yếu tố sẽ xác định vị trí của pet trong bảng xếp hạng. Tiêu chí Kỹ năng hỗ trợ nên được ưu tiên hàng đầu, sau đó là Độ hiếm và Tiềm năng phát triển/cấp độ.
Bảng xếp hạng tier List pet trong Grow A Garden
Bảng xếp hạng pet Grow a Garden 2025 sẽ sắp xếp các pet từ mạnh nhất (S) đến trung bình (C). Dưới đây là bảng phân loại và đánh giá pet game dựa theo cộng đồng người chơi.
Pet loại S – mạnh nhất
Pet loại S là những pet sở hữu chỉ số vượt trội và kỹ năng mang tính đột phá. Đây là bảng xếp hạng pet mạnh nhất trong meta hiện tại.
|
Pet |
Loại |
|
Raccoon |
S |
|
Cockatrice |
S |
|
Golden Goose |
S |
|
Kitsune |
S |
|
Disco Bee |
S |
|
T-Rex |
S |
|
Corrupted Kitsune |
S |
|
Hex Serpent |
S |
|
Raiju |
S |
|
Headless Horseman |
S |
|
French Fry Ferret |
S |
|
Spinosaurus |
S |
|
Dragonfly |
S |
|
Butterfly |
S |
|
Green Bean |
S |
|
Blood Hedgehog |
S |
|
Moon Cat |
S |
|
Spaghetti Sloth |
S |
|
Kappa |
S |
|
Fennec Fox |
S |
|
Brontosaurus |
S |
|
Capybara |
S |

Tận hưởng thế giới Grow A Garden Pet sống động với khu vườn tràn đầy màu sắc và thao tác cực mượt trên máy tính bảng. Mua ngay tại CellphoneS để chơi game ổn định và nâng cấp khu vườn dễ dàng!
[Product_Listing categoryid="4" propertyid="" customlink="https://cellphones.com.vn/tablet.html" title="Các mẫu Máy tính bảng đang được quan tâm nhiều tại CellphoneS"]
Pet loại A / B / C
Pet loại A vẫn mạnh nhưng kém linh hoạt và hiệu quả hơn so với pet loại S.
|
Pet |
Loại |
|
Tiger |
A |
|
Sushi Bear |
A |
|
Triceratops |
A |
|
Pterodactyl |
A |
|
Pancake Mole |
A |
|
Mole |
A |
|
Mimic Octopus |
A |
|
Queen Bee |
A |
|
Griffin |
A |
|
Space Squirrel |
A |
|
Chinchilla |
A |
|
Tanchozuru |
A |
|
Swan |
A |
|
Reaper |
A |
|
Dark Spriggan |
A |
|
Barn Owl |
A |
|
Luminous Sprite |
A |
|
Spriggan |
A |
|
Fortune Squirrel |
A |
|
Hotdog Daschund |
A |
|
Dairy Cow |
A |
|
Gorilla Chef |
A |
|
Moth |
A |
|
Black Cat |
A |
|
Ostrich |
A |
|
Seal |
A |
|
Junkbot |
A |
|
Giant Ant |
A |
|
Apple Gazelle |
A |

Các pet loại B là những pet ổn định, tốt cho giai đoạn đầu và giữa game.
|
Pet |
Loại |
|
Snake |
B |
|
Grizzly Bear |
B |
|
Honey Bee |
B |
|
Petal Bee |
B |
|
Bee |
B |
|
Red Giant Ant |
B |
|
Bald Eagle |
B |
|
Owl |
B |
|
Praying Mantis |
B |
|
Spider |
B |
|
Corrupted Kodama |
B |
|
Kodama |
B |
|
Squirrel |
B |
|
Peacock |
B |
|
Marmot |
B |
|
Toucan |
B |
|
Bacon Pig |
B |
|
Blood Kiwi |
B |

Các pet loại C chỉ nên dùng khi bạn mới bắt đầu và chưa có lựa chọn tốt hơn.
|
Pet |
Loại |
|
Ankylosaurus |
C |
|
Hyrax |
C |
|
Golem |
C |
|
Hamster |
C |
|
Woodpecker |
C |
|
Orangutan |
C |
|
Pixie |
C |
|
Mallard |
C |
|
Imp |
C |
|
Nihonzaru |
C |
|
Pack Bee |
C |
|
Snail |
C |
|
Shiba Inu |
C |
|
Ladybug |
C |
|
Maneko Neko |
C |
|
Silver Monkey |
C |
|
Wolf |
C |
|
Mandrake |
C |
|
Sunny Side Chicken |
C |
|
Crow |
C |
|
Bat Sugar Glider |
C |
|
Cardinal |
C |
|
Shroomie |
C |

Lưu ý: Bảng xếp hạng hệ thống thú cưng game từ S đến C chỉ mang tính tham khảo, độ mạnh yếu của pet có thể thay đổi theo thời gian, dựa vào sự điều chỉnh của nhà phát triển game.
Phân tích ưu & nhược điểm từng pet Grow a Garden
Hiểu rõ ưu và nhược điểm của từng pet trong Grow A Garden Pet Tier List giúp bạn khai thác tối đa sức mạnh đội hình.
- Raccoon (Gấu mèo): Ăn trộm ngẫu nhiên trái cây từ người chơi khác và tặng cho bạn. Việc giới hạn giá tối đa cho trái cây đã giảm khả năng tạo tiền, khiến nó không còn hữu dụng như trước.
- Kitsune (Cáo): Có thể gây đột biến Corrupt Chakra (x15 giá trị) hoặc Foxfire Chakra (lên đến x90 giá trị) và đưa trái cây cho bạn. Giá trị giảm vì thời gian hồi chiêu cao hơn Raccoon và mất lợi thế độc quyền khi Tiger có thể áp dụng đột biến Chakra.

- Disco Bee (Ong Disco): Có cơ hội kích hoạt đột biến Disco cho cây trồng (tăng giá trị lên tới x125). Giá trị giảm vì nhiều pet khác giờ đây có thể cung cấp hiệu ứng tương tự.
- Dragonfly (Chuồn chuồn): Cứ mỗi vài phút, có cơ hội biến một trái cây ngẫu nhiên thành đột biến Gold. Giá trị giảm do Bug Egg được phát nhiều trong các sự kiện.
Mỗi trò chơi pet đều có những meta thay đổi theo thời gian, nên việc phân tích này là vô cùng quan trọng để xây dựng đội hình hiệu quả.
Gợi ý đội hình pet Grow a Garden mạnh mẽ
Dựa trên Grow A Garden Pet Tier List, việc xây dựng đội hình phù hợp giữa các tier sẽ giúp bạn tối đa hóa sức mạnh và hiệu quả khi chơi.
- Đội hình cày XP (Kinh nghiệm): Capybara, Blood Owl, Wisp, Dilophosaurus, French Fry Ferret.
- Đội hình kiếm tiền và tạo đột biến (Mutation): Dragonfly, Disco Bee, Cockatrice, Kitsune, Cook Owl, Raccoon.
- Đội hình tân thủ kết hợp cày kinh nghiệm và kiếm tiền: Starfish, Night Owl, Golden Lab, Giant Ant.
Việc lựa chọn và kết hợp đội hình pet hợp lý giúp bạn tối ưu tài nguyên và tạo lợi thế trong quá trình phát triển khu vườn. Hãy linh hoạt thay đổi đội hình tùy theo mục tiêu cày XP, kiếm tiền để đạt hiệu quả cao nhất.

Cách nâng cấp pet để chuyển tiers
Trong Grow A Garden Pet Tier List, việc nâng cấp pet đóng vai trò quan trọng để bạn chuyển từ tier thấp lên tier cao hơn.
- Đảm bảo thanh đói của pet luôn đầy để chúng nhận tối đa XP theo thời gian.
- Triển khai các pet có khả năng buff XP cho pet khác để tăng tốc độ lên cấp.

- Sử dụng Small Treat hoặc Small Toy (chế tạo) để tăng nhẹ XP hoặc khả năng thụ động của pet.
- Sử dụng các mảnh đột biến đặc biệt (nhận được qua nấu ăn hoặc sự kiện) để áp dụng ngay đột biến lên pet.
Quá trình nâng cấp giúp cải thiện chỉ số, mở khóa kỹ năng mới và tối ưu hóa sức mạnh đội hình, đặc biệt quan trọng khi bạn muốn cạnh tranh ở giai đoạn giữa và cuối game.
Trên đây là bảng xếp hạng pet Grow a Garden chi tiết và những chiến lược giúp bạn chọn đội hình hiệu quả. Hãy áp dụng ngay để sở hữu những pet thú vị trong Grow A Garden và chinh phục mọi thử thách!
Câu hỏi thường gặp
Pet nào mạnh nhất giai đoạn đầu?
Giant Ant (Kiến Khổng Lồ) có thể nhận được từ Bug Egg hoặc nhiệm vụ sự kiện. Pet này giúp nhân đôi trái cây thu hoạch, tăng nhanh thu nhập ngay từ đầu game.
Có pet miễn phí cao tầng không?
Có, bạn có thể nhận được các Pet Tier cao thông qua mua Egg hiếm bằng Sheckles, tham gia nhiệm vụ sự kiện hoặc nhập các code game.
Tier list có thay đổi theo phiên bản cập nhật?




Bình luận (0)