Main H110 hỗ trợ CPU nào? Có nên chọn main H110 vào thời điểm hiện tại không?

Seklakly
Ngày đăng: 16/04/2024-Cập nhật: 16/04/2024

Main H110 hỗ trợ CPU nào và liệu một sản phẩm ra mắt từ nhiều năm trước có thể đáp ứng nhu cầu công nghệ hiện đại ngày nay không? Tham khảo ngay nhé!Hãy cùng Sforum khám phá main H110 hỗ trợ CPU nào và có nên chọn main H110 vào thời điểm hiện tại không nhé. Mời bạn theo dõi bài viết dưới đây để có thêm những thông tin hữu ích!
Những thông tin bạn cần biết về main H110
Trước khi chọn mua main H110 bạn cần biết những thông tin sau đây:
Main H110 là gì?
Main H110 là một loại bo mạch chủ của Intel, được ra mắt vào năm 2015 và dùng chipset H110. Nó phù hợp với các loại vi xử lý Intel thế hệ Skylake và Kaby Lake, nhưng bạn cần kiểm tra kỹ để chắc chắn rằng vi xử lý của bạn có thể chạy được trên nó.Bo mạch này có 6 khe cắm PCI Express để bạn gắn thêm các thiết bị như card đồ họa, 4 cổng SATA để kết nối ổ cứng, và 4 cổng USB 3.0 cho tốc độ truyền dữ liệu nhanh. Tuy nhiên, nó không cho phép bạn tăng tốc độ xử lý của vi xử lý (không hỗ trợ ép xung) và chỉ tiêu thụ điện năng tối đa 6W.Với giá cả phải chăng, Main H110 là sự lựa chọn hợp lý cho bạn nếu muốn lắp ráp một máy tính với chi phí thấp, kết nối tốt và dễ dàng nâng cấp sau này.Các thông số kỹ thuật cơ bản của main H110
- Main H110 sử dụng socket LGA 1151, phù hợp với các dòng CPU Intel Core i7, i5, i3 thế hệ thứ 6 và thứ 7, cũng như Intel Pentium và Celeron. Với chipset Intel H110, mainboard này cung cấp đầy đủ các cổng giao tiếp cơ bản và tính năng cần thiết cho hầu hết các ứng dụng văn phòng và giải trí.
- Main này thường được trang bị 2 khe cắm RAM DDR4, hỗ trợ tốc độ 2400/2133 MHz và tối đa lên đến 32GB. Về khe mở rộng, nó có một khe PCIe 3.0/2.0 x16 và hai khe PCIe 2.0 x1, rất hữu ích để lắp thêm card đồ họa hoặc các thiết bị mở rộng khác. Kết nối lưu trữ cũng dễ dàng với các cổng SATA 6Gb/s, hỗ trợ cả ổ HDD và SSD.
- Về mạng và âm thanh, main H110 có kết nối mạng Gigabit Ethernet và hỗ trợ âm thanh đa kênh, từ 2 đến 7.1 kênh, tùy theo mô hình. Đối với các cổng USB, bạn sẽ có cả USB 2.0 và USB 3.1 Gen1, thuận tiện cho việc kết nối các thiết bị ngoại vi như chuột, bàn phím hay ổ cứng di động.
- Kích thước của main H110 có thể là chuẩn ATX hoặc Micro-ATX, tùy vào model cụ thể.
Main H110 hỗ trợ CPU nào?
Dưới đây là danh sách những CPU main H110 hỗ trợ:
CPU Celeron G39xx (Chip Celeron đầu 3)
Tên CPU | Nhân (Luồng) | Tần số cơ sở (Boost) | Năm ra mắt |
---|---|---|---|
Intel Celeron G3900 | 2 (2) | 2.8 GHz | 2015 |
Intel Celeron G3900T | 2 (2) | 2.6 GHz | 2015 |
Intel Celeron G3920 | 2 (2) | 2.9 GHz | 2015 |
Intel Celeron G3930 | 2 (2) | 2.9 GHz | 2017 |
Intel Celeron G3930E | 2 (2) | 2.9 GHz | 2017 |
Intel Celeron G3930T | 2 (2) | 2.7 GHz | 2017 |
Intel Celeron G3930TE | 2 (2) | 2.7 GHz | 2017 |
Intel Celeron G3950 | 2 (2) | 3.0 GHz | 2017 |
CPU Intel Core i3 thế hệ 6 và 7 (Chip i3 đầu 6, 7)
Tên CPU | Nhân (Luồng) | Tần số cơ sở (Boost) | Năm ra mắt |
Intel Core i3-6098P | 2 (4) | 3.6 GHz | 2015 |
Intel Core i3-6100 | 2 (4) | 3.7 GHz | 2015 |
Intel Core i3-6100T | 2 (4) | 3.2 GHz | 2015 |
Intel Core i3-6300 | 2 (4) | 3.8 GHz | 2015 |
Intel Core i3-6300T | 2 (4) | 3.3 GHz | 2015 |
Intel Core i3-6320 | 2 (4) | 3.9 GHz | 2015 |
Intel Core i3-7100 | 2 (4) | 3.9 GHz | 2017 |
Intel Core i3-7100T | 2 (4) | 3.4 GHz | 2017 |
Intel Core i3-7101E | 2 (4) | 3.9 GHz | 2017 |
Intel Core i3-7101TE | 2 (4) | 3.4 GHz | 2017 |
Intel Core i3-7300 | 2 (4) | 4.0 GHz | 2017 |
Intel Core i3-7300T | 2 (4) | 3.5 GHz | 2017 |
Intel Core i3-7320 | 2 (4) | 4.1 GHz | 2017 |
Intel Core i3-7350K | 2 (4) | 4.2 GHz | 2017 |
CPU Intel Core i5 thế hệ 7 (Chip i5 đầu 7)
Tên CPU | Nhân (Luồng) | Tần số cơ sở (Boost) | Năm ra mắt |
Intel Core i5-6400 | 4 (4) | 2.7 GHz (3.3 GHz) | 2015 |
Intel Core i5-6400T | 4 (4) | 2.2 GHz (2.8 GHz) | 2015 |
Intel Core i5-6402P | 4 (4) | 2.8 GHz (3.4 GHz) | 2015 |
Intel Core i5-6500 | 4 (4) | 3.2 GHz (3.6 GHz) | 2015 |
Intel Core i5-6500T | 4 (4) | 2.5 GHz (3.1 GHz) | 2015 |
Intel Core i5-6600 | 4 (4) | 3.3 GHz (3.9 GHz) | 2015 |
Intel Core i5-6600K | 4 (4) | 3.5 GHz (3.9 GHz) | 2015 |
Intel Core i5-6600T | 4 (4) | 2.7 GHz (3.5 GHz) | 2015 |
Intel Core i5-7400 | 4 (4) | 3.0 GHz (3.5 GHz) | 2017 |
Intel Core i5-7400T | 4 (4) | 2.4 GHz (3.0 GHz) | 2017 |
Intel Core i5-7500 | 4 (4) | 3.4 GHz (3.8 GHz) | 2017 |
Intel Core i5-7500T | 4 (4) | 2.7 GHz (3.3 GHz) | 2017 |
Intel Core i5-7600 | 4 (4) | 3.5 GHz (4.1 GHz) | 2017 |
Intel Core i5-7600K | 4 (4) | 3.8 GHz (4.2 GHz) | 2017 |
Intel Core i5-7600T | 4 (4) | 2.8 GHz (3.7 GHz) | 2017 |
CPU Intel Pentium G4xxx (Chip Pentium G đầu 4)
Tên CPU | Nhân (Luồng) | Tần số cơ sở (Boost) | Ngày ra mắt |
Intel Pentium G4400 | 2 (2) | 3.3 GHz | 2015 |
Intel Pentium G4400T | 2 (2) | 2.9 GHz | 2015 |
Intel Pentium G4500 | 2 (2) | 3.5 GHz | 2015 |
Intel Pentium G4500T | 2 (2) | 3.0 GHz | 2015 |
Intel Pentium G4520 | 2 (2) | 3.6 GHz | 2015 |
Intel Pentium G4560 | 2 (4) | 3.5 GHz | 2017 |
Intel Pentium G4560T | 2 (4) | 2.9 GHz | 2017 |
Intel Pentium G4600 | 2 (4) | 3.6 GHz | 2017 |
Intel Pentium G4600T | 2 (4) | 3.0 GHz | 2017 |
Intel Pentium G4620 | 2 (4) | 3.7 GHz | 2017 |
Có nên chọn main H110 vào thời điểm hiện tại không?
Bạn đang xem xét việc chọn mua main H110 vào thời điểm hiện tại? Đây là một lựa chọn đáng cân nhắc, nhất là khi bạn đang tìm kiếm một giải pháp kinh tế nhưng vẫn đảm bảo tính năng cơ bản cho máy tính.Main H110 có giá thành phù hợp, là một trong những lý do khiến nó vẫn được quan tâm dù đã ra mắt từ khá lâu. Nó hỗ trợ các CPU socket 1151, bao gồm cả dòng Intel Skylake và Kaby Lake, cho phép bạn có thêm nhiều lựa chọn khi xây dựng hoặc nâng cấp hệ thống.- Xem thêm review mainboard

(0 lượt đánh giá - 5/5)
Bình luận (0)