So găng AMD Ryzen 5 7530U và Intel Core i3-1315U: CPU nào tốt hơn cho laptop phổ thông?


Laptop phổ thông nên chọn Ryzen 5 7530U đa nhiệm tốt hay Core i3-1315U mạnh đơn nhân, đâu mới là lựa chọn hợp lý?
Chọn laptop tầm trung dưới 20 triệu không dễ khi phải cân bằng giữa hiệu năng, đa nhiệm và thời lượng pin. Ryzen 5 7530U với 6 nhân 12 luồng và GPU tích hợp mạnh mẽ, phù hợp cho đa nhiệm và đồ họa nhẹ. Trong khi đó, Core i3-1315U có kiến trúc hybrid, tối ưu hiệu suất đơn nhân và hỗ trợ PCIe 4.0 giúp cải thiện tốc độ truyền dữ liệu.
Vậy lựa chọn nào thực sự phù hợp với bạn? Hãy cùng Sforum đi sâu vào so sánh chi tiết để tìm ra câu trả lời!
Xem thêm: Xếp hạng các dòng chip Intel phổ biến nhất năm 2025
Thông số kỹ thuật
Trước khi đi vào hiệu năng thực tế, hãy xem qua bảng so sánh thông số giữa Ryzen 5 7530U và Core i3-1315U:
Thông số |
AMD Ryzen 5 7530U |
Intel Core i3-1315U |
Số nhân / Số luồng |
6 nhân / 12 luồng |
6 nhân (2P + 4E) / 8 luồng |
Kiến trúc |
Zen 3 (Barcelo) |
Raptor Lake |
Quy trình sản xuất |
7nm |
10nm |
Xung nhịp cơ bản |
2.0 GHz |
1.2 GHz (E-core) / 3.3 GHz (P-core) |
Xung nhịp tối đa |
4.5 GHz |
4.5 GHz (P-core) / 3.3 GHz (E-core) |
Bộ nhớ cache L3 |
16MB |
10MB |
TDP PL1/PL2 (Công suất tiêu thụ) |
15W -30W |
15W - 55W |
Đồ họa tích hợp |
AMD Radeon Vega 7 |
Intel UHD Graphics 64EU |
Hỗ trợ RAM |
DDR4, LPDDR4x, DDR5 |
DDR4, LPDDR5 |
PCIe |
PCIe 3.0 |
PCIe 4.0 |
Ryzen 5 7530U có 6 nhân 12 luồng với bộ nhớ cache L3 16MB, giúp đa nhiệm và xử lý dữ liệu lớn tốt hơn. Trong khi đó, Core i3-1315U dùng kiến trúc hybrid với 6 nhân (2P + 4E) nhưng chỉ 8 luồng, tối ưu hiệu suất đơn nhân.
Dù cả hai đạt xung nhịp tối đa 4.5 GHz, Ryzen 5 7530U duy trì ổn định hơn nhờ tiến trình 7nm, còn Core i3-1315U tối ưu điện năng với nhân E (3.3 GHz). Nếu bạn cần đa nhiệm mượt mà, Ryzen 5 là lựa chọn tốt hơn, còn nếu muốn tốc độ đơn nhân nhanh, Core i3-1315U đáng cân nhắc.
Còn 1 điều khá cân nhắc khi Core i3-1315U sỡ hữu PCIe 4.0 giúp cho bạn có băng thông SSD tốt hơn cũng như khả năng nâng cấp và hỗ trợ lâu dài tốt hơn nhiều nếu so với PCIe 3.0 trên Ryzen 5 7530U.
Hiệu năng CPU: Đánh giá qua bài test Cinebench R23
Dưới đây, chúng ta sẽ phân tích điểm số từ bài test Cinebench R23, một trong những công cụ đo hiệu suất CPU phổ biến, để hiểu rõ hơn về khả năng của Ryzen 5 7530U và Core i3-1315U.
Hiệu năng đơn nhân: Không quá khác biệt
Hiệu năng đơn nhân phản ánh tốc độ xử lý của từng luồng riêng lẻ trên CPU, điều này rất quan trọng đối với những tác vụ yêu cầu phản hồi nhanh như duyệt web, mở ứng dụng, chơi game eSports nhẹ hay các phần mềm chỉ tận dụng được một nhân.

Ryzen 5 7530U có điểm đơn nhân cao hơn khoảng 6% so với Intel Core i3-1315U, giúp các ứng dụng phản hồi nhanh hơn, tải nhanh hơn và có thể mang lại trải nghiệm mượt mà hơn khi xử lý các tác vụ đơn lẻ.
Hiệu năng đa nhân: Ryzen 5 7530U tiếp tục áp đảo
Khi nói đến xử lý đa luồng, Ryzen 5 7530U lại là lựa chọn mạnh mẽ hơn nhờ có nhiều luồng xử lý hơn (12 luồng so với 8 luồng của Core i3-1315U). Điều này giúp CPU AMD hoạt động hiệu quả hơn trong các tác vụ nặng như chỉnh sửa video, xử lý hình ảnh, lập trình, và chạy nhiều ứng dụng cùng lúc.

Ryzen 5 7530U mạnh hơn khoảng 46% so với Core i3-1315U trong các tác vụ đa nhân. Đây là sự khác biệt rất đáng kể, giúp AMD trở thành lựa chọn tốt hơn nếu bạn thường xuyên sử dụng các phần mềm đa nhiệm hoặc cần hiệu suất cao cho công việc nặng.
Đồ họa tích hợp
Dưới đây là bảng so sánh giữa AMD Radeon Vega 7 trên Ryzen 5 7530U và Intel UHD Graphics 64EU trên Core i3-1315U:
Đồ họa tích hợp |
AMD Radeon Vega 7 |
Intel UHD Graphics 64EU |
Xung nhịp cơ bản |
1.5 GHz |
0.3 GHz |
Xung nhịp tối đa |
2.0 GHz |
1.25 GHz |
Hiệu suất đồ họa |
0.54 TFLOPS |
1.43 TFLOPS |
Dù Intel UHD Graphics 64EU có thông số TFLOPS cao hơn, nhưng trên thực tế, Radeon Vega 7 có kiến trúc tối ưu hơn cho gaming và xử lý đồ họa, mang lại hiệu năng thực tế tốt hơn trong nhiều tựa game.
Tiêu thụ điện năng và nhiệt độ
Dưới đây là thông số tiêu thụ điện của Ryzen 5 7530U và Core i3-1315U:
Thông số | AMD Ryzen 5 7530U | Intel Core i3-1315U |
---|---|---|
TDP cơ bản (PL1) | 15W | 15W |
TDP tối đa (PL2) | 30W | 55W |
Tiến trình sản xuất | 7nm | 10nm |
Cả Ryzen 5 7530U và Core i3-1315U đều có TDP cơ bản 15W, giúp tối ưu thời lượng pin cho laptop. Tuy nhiên, Core i3-1315U có thể tăng lên đến 55W, cho hiệu năng cao hơn nhưng cũng tiêu tốn nhiều điện hơn, dễ nóng hơn khi tải nặng.
Ngược lại, Ryzen 5 7530U với tiến trình 7nm giúp tiết kiệm năng lượng và duy trì nhiệt độ ổn định hơn so với Core i3-1315U trên tiến trình 10nm. Điều này khiến Ryzen phù hợp hơn với những ai cần hiệu suất bền bỉ, laptop mát và pin lâu, trong khi Core i3-1315U lại hướng đến hiệu năng ngắn hạn cao hơn nhưng tiêu thụ điện nhiều hơn.
Kết luận: Nên chọn CPU nào?
Chốt lại, nếu bạn cần một chiếc laptop mượt mà cho công việc văn phòng, học tập, lướt web hay chơi game nhẹ, thì Intel Core i3-1315U là lựa chọn ổn, nhất là khi sử dụng băng thông PCIe 4.0 hỗ trợ tốt với SSD tốc độ cao hiện nay, giúp load ứng dụng nhanh hơn.
Còn nếu bạn muốn một chiếc máy đa nhiệm tốt, xử lý nhiều tác vụ cùng lúc, chỉnh sửa hình ảnh, video hay làm việc với các phần mềm nặng hơn, thì Ryzen 5 7530U sẽ đáng giá hơn với số luồng xử lý cao và GPU tích hợp mạnh hơn.
Tóm lại, Core i3-1315U phù hợp với ai cần khả năng nâng cấp phần cứng lâu dài, còn Ryzen 5 7530U là lựa chọn tốt hơn nếu bạn cần sự ổn định, làm việc hiệu quả hơn. Bạn đang nghiêng về bên nào?
Xem thêm: Intel Core Ultra trên PC: Nhiệt cao, giá đắt, hiệu năng vẫn "hụt hơi" trước AMD
[Product_Listing categoryid="2197" propertyid="" customlink="https://cellphones.com.vn/laptop/ai.html" title="Danh sách Laptop AI đang được quan tâm nhiều tại CellphoneS"]

Bình luận (0)