So sánh các dòng iPhone 12 13 14: Đâu là lựa chọn đáng tiền nhất năm 2025?

Bài so sánh các dòng iPhone 12 13 14 này sẽ giúp bạn lựa chọn được mẫu iPhone cũ phù hợp với nhu cầu của bạn.
Mặc dù đã có nhiều dòng iPhone mới hơn ra mắt nhưng ba thế hệ iPhone gồm iPhone 12 series, iPhone 13 series và iPhone 14 series vẫn đang được rất nhiều người dùng, đặc biệt là các bạn sinh viên, cân nhắc nhờ mức giá ngày càng hợp lý và một hiệu năng rất tốt.

Tuy nhiên, việc lựa chọn giữa chúng lại không hề đơn giản. Liệu có nên tiết kiệm chi phí với dòng iPhone 12, chọn sự cân bằng của dòng iPhone 13, hay đầu tư thêm cho những nâng cấp trên dòng iPhone 14? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn so sánh chi tiết giữa ba dòng iPhone này về thiết kế, hiệu năng, camera, pin và nhiều yếu tố khác để tìm ra đâu là lựa chọn đáng "xuống tiền" nhất cho nhu cầu của bạn.
Dòng iPhone 12, 13 và 14 có những model nào?
Trước khi đi vào so sánh chi tiết, chúng ta hãy cùng điểm lại các phiên bản của mỗi dòng để có cái nhìn tổng quan. Sự đa dạng về kích thước cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định của bạn
- iPhone 12 series (2020): Bao gồm iPhone 12 mini (5.4 inch), iPhone 12 (6.1 inch), iPhone 12 Pro (6.1 inch), và iPhone 12 Pro Max (6.7 inch).
- iPhone 13 series (2021): Bao gồm iPhone 13 mini (5.4 inch), iPhone 13 (6.1 inch), iPhone 13 Pro (6.1 inch), và iPhone 13 Pro Max (6.7 inch).
- iPhone 14 series (2022): Bao gồm iPhone 14 (6.1 inch), iPhone 14 Plus (6.7 inch), iPhone 14 Pro (6.1 inch), và iPhone 14 Pro Max (6.7 inch).

Một lưu ý quan trọng là kể từ iPhone 14 series, Apple đã khai tử phiên bản "mini" và thay vào đó bằng phiên bản "Plus". iPhone 14 Plus mang đến một lựa chọn hấp dẫn cho những ai yêu thích màn hình lớn và thời lượng pin "trâu" của dòng Pro Max nhưng không cần đến các tính năng camera chuyên nghiệp và màn hình 120Hz với một mức giá dễ chịu hơn.
Bảng so sánh tổng quan iPhone 12, 13 và 14
Model |
Màn hình |
Chip xử lý |
Camera chính |
Dung lượng pin |
Khối lượng |
Face ID |
Dynamic Island |
iPhone 12 mini |
5.4" OLED |
A14 Bionic |
12MP (kép) |
~2227 mAh |
135g |
Có |
Không |
iPhone 12 |
6.1" OLED |
A14 Bionic |
12MP (kép) |
~2815 mAh |
164g |
Có |
Không |
iPhone 12 Pro |
6.1" OLED |
A14 Bionic |
12MP (3 ống kính) |
~2815 mAh |
189g |
Có |
Không |
iPhone 12 Pro Max |
6.7" OLED |
A14 Bionic |
12MP (3 ống kính) |
~3687 mAh |
228g |
Có |
Không |
iPhone 13 mini |
5.4" OLED |
A15 Bionic |
12MP (kép) |
~2438 mAh |
140g |
Có |
Không |
iPhone 13 |
6.1" OLED |
A15 Bionic |
12MP (kép) |
~3240 mAh |
174g |
Có |
Không |
iPhone 13 Pro |
6.1" OLED 120Hz |
A15 Bionic (5 GPU) |
12MP (3 ống kính) |
~3095 mAh |
204g |
Có |
Không |
iPhone 13 Pro Max |
6.7" OLED 120Hz |
A15 Bionic (5 GPU) |
12MP (3 ống kính) |
~4352 mAh |
238g |
Có |
Không |
iPhone 14 |
6.1" OLED |
A15 Bionic (5 GPU) |
12MP (kép, cảm biến lớn hơn) |
~3279 mAh |
172g |
Có |
Không |
iPhone 14 Plus |
6.7" OLED |
A15 Bionic (5 GPU) |
12MP (kép) |
~4323 mAh |
203g |
Có |
Không |
iPhone 14 Pro |
6.1" OLED 120Hz |
A16 Bionic |
48MP + 12MP + 12MP |
~3200 mAh |
206g |
Có |
Có |
iPhone 14 Pro Max |
6.7" OLED 120Hz |
A16 Bionic |
48MP + 12MP + 12MP |
~4323 mAh |
240g |
Có |
Có |
Chi tiết so sánh các dòng iPhone 12 13 14
Sau đây chúng ta sẽ cùng so sánh chi tiết các dòng iPhone 12 13 14 chi tiết.
Về thiết kế và màn hình: Nâng cấp ProMotion và Dynamic Island
Nếu đặt cả ba thế hệ iPhone cạnh nhau, bạn sẽ thấy chúng chia sẻ một ngôn ngữ thiết kế cạnh phẳng sang trọng. Tuy nhiên, trải nghiệm hiển thị và tương tác lại có những bước nhảy vọt đáng kể, đặc biệt là trên các phiên bản Pro.

Về thiết kế, cả ba dòng đều có khung nhôm cho phiên bản thường và thép không gỉ cho phiên bản Pro, cùng mặt kính Ceramic Shield bền bỉ. Sự khác biệt nhỏ dễ nhận thấy nhất là phần "tai thỏ" (notch) đã được thu gọn 20% trên dòng iPhone 13, và sau đó được thay thế hoàn toàn bằng Dynamic Island trên dòng iPhone 14 Pro, mang lại một diện mạo hiện đại và cách tương tác với thông báo độc đáo.

Tính năng Màn hình |
iPhone 12 Series |
iPhone 13 Series |
iPhone 14 Series |
Super Retina XDR OLED |
Super Retina XDR OLED |
Super Retina XDR OLED |
|
Độ sáng (HBM) |
625 nits (Thường) / 800 nits (Pro) |
800 nits (Thường & Pro) |
800 nits (Thường) / 1000 nits (Pro) |
Tần số quét |
60Hz |
60Hz (Thường) / 120Hz ProMotion (Pro) |
60Hz (Thường) / 120Hz ProMotion (Pro) |
Thiết kế mặt trước |
Tai thỏ lớn |
Tai thỏ nhỏ hơn |
Tai thỏ (Thường) / Dynamic Island (Pro) |
Như bạn có thể thấy, màn hình của iPhone 13 và 14 bản thường đã sáng hơn đáng kể so với iPhone 12, giúp việc sử dụng ngoài trời dễ dàng hơn. Tuy nhiên, nâng cấp thay đổi cuộc chơi nhất chính là ProMotion 120Hz, chỉ có mặt trên các dòng Pro từ iPhone 13 trở đi. Tần số quét cao này mang lại trải nghiệm cuộn lướt, chuyển cảnh và chơi game siêu mượt mà, một khi đã dùng thì rất khó để quay lại với màn hình 60Hz.

Về hiệu năng: Sự cải thiện qua từng năm
Sức mạnh xử lý là một trong những yếu tố quan trọng nhất của iPhone, và sự khác biệt giữa các thế hệ chip A-series là rất đáng chú ý.
Model |
Chip xử lý |
RAM |
iPhone 12 & 12 mini |
A14 Bionic |
4GB |
iPhone 12 Pro & Pro Max |
A14 Bionic |
6GB |
iPhone 13 & 13 mini |
A15 Bionic 4 nhân GPU |
4GB |
iPhone 13 Pro & Pro Max |
A15 Bionic 5 nhân GPU |
6GB |
iPhone 14 & 14 Plus |
A15 Bionic (5 nhân GPU) |
6GB |
iPhone 14 Pro & Pro Max |
A16 Bionic |
6GB |
Con chip A14 Bionic trên iPhone 12 dù đã có tuổi vẫn là một con chip cực kỳ mạnh mẽ trong năm 2025, đủ sức xử lý mượt mà mọi tác vụ cơ bản và thậm chí là các tựa game nặng. A15 Bionic trên iPhone 13 mang lại một bước cải tiến nhẹ, nhanh hơn khoảng 10-15% về CPU và tiết kiệm năng lượng hơn.

Với iPhone 13 Pro và Pro Max, Apple vẫn trang bị Apple A15 nhưng là phiên bản có 5 GPU cho hiệu năng đồ họa mạnh mẽ hơn. Con chip A15 5 GPU này tiếp tục sử dụng cho iPhone 14 thường và dòng iPhone 14 thường cũng được nâng cấp RAM lên 6GB cho đa nhiệm tốt hơn.
Đối với các phiên bản iPhone 14 Pro và Pro Max, Apple trang bị cho máy chip Apple A16 Bionic với 5 lõi đồ họa mang đến sự cải thiện cả về CPU lẫn GPU so với thế hệ trước.
Về camera: Nâng cấp rõ rệt qua từng thế hệ và giữa các phiên bản
Hệ thống camera là nơi sự phân cấp giữa các dòng iPhone thể hiện rõ ràng nhất.
Tính năng Camera |
iPhone 12 Series |
iPhone 13 Series |
iPhone 14 Series |
Camera chính (Thường) |
12MP |
12MP (Cảm biến lớn hơn) |
12MP (Cảm biến lớn hơn, khẩu độ f/1.5) |
Camera chính (Pro) |
12MP |
12MP |
48MP |
Camera Telephoto |
2x (Pro) / 2.5x (Pro Max) |
3x (Pro & Pro Max) |
3x (Pro & Pro Max) |
Chụp Macro |
❌ |
✅ (Pro & Pro Max) |
✅ (Pro & Pro Max) |
Cinematic Mode |
❌ |
✅ |
✅ (Hỗ trợ 4K) |
Photonic Engine |
❌ |
❌ |
✅ |
Action Mode |
❌ |
❌ |
✅ |
Camera trước Autofocus |
❌ |
❌ |
✅ |
iPhone 13 đã có một bước nhảy vọt so với iPhone 12 nhờ được trang bị cảm biến chính lớn hơn, giúp thu sáng tốt hơn và cải thiện đáng kể khả năng chụp đêm. Dòng Pro của thế hệ này cũng lần đầu tiên có khả năng chụp ảnh macro.

iPhone 14 tiếp tục hoàn thiện công thức đó. Camera chính có khẩu độ lớn hơn (f/1.5), kết hợp với thuật toán xử lý hình ảnh Photonic Engine mới, giúp ảnh chụp thiếu sáng trở nên sắc nét hơn nữa. Nhưng nâng cấp "thay đổi cuộc chơi" nhất lại nằm ở camera trước với tính năng tự động lấy nét (autofocus), cực kỳ hữu ích cho các buổi học online hay khi bạn quay video TikTok.

Đỉnh cao nhất là iPhone 14 Pro/Pro Max với camera chính lần đầu tiên có độ phân giải 48MP, cho phép chụp ảnh ProRAW siêu chi tiết và mang lại khả năng zoom 2x chất lượng cao từ cảm biến chính.
Về thời lượng pin: iPhone 13 Pro Max và 14 Plus là những nhà vô địch
Thời lượng pin là một trong những yếu tố được cải thiện rõ rệt nhất qua các thế hệ.
Model |
Dung lượng pin (ước tính) |
Xếp hạng thời lượng pin |
iPhone 12 mini |
~2227 mAh |
Yếu |
iPhone 12 / 12 Pro |
~2815 mAh |
Trung bình |
iPhone 12 Pro Max |
~3687 mAh |
Tốt |
iPhone 13 mini |
~2438 mAh |
Trung bình |
iPhone 13 / 13 Pro |
~3240 mAh / ~3095 mAh |
Tốt |
iPhone 14 / 14 Pro |
~3279 mAh / ~3200 mAh |
Tốt |
iPhone 14 Pro Max |
~4323 mAh |
Rất tốt |
iPhone 14 Plus |
~4325 mAh |
Xuất sắc |
iPhone 13 Pro Max |
~4352 mAh |
Xuất sắc |
Dòng iPhone 13 đã tạo ra một sự khác biệt lớn so với iPhone 12 nhờ viên pin lớn hơn và tối ưu hóa tốt hơn. Hai nhà vô địch thực sự là iPhone 13 Pro Max và iPhone 14 Plus. Cả hai đều có thể dễ dàng trụ được từ 1.5 đến 2 ngày sử dụng. Nếu bạn cần một chiếc máy có pin siêu trâu, đây là hai lựa chọn hàng đầu.

Nên chọn dòng iPhone nào?
Nhu cầu |
Gợi ý iPhone phù hợp |
Lý do |
Ngon – bổ – rẻ |
iPhone 13 |
Cân bằng hoàn hảo giữa giá, hiệu năng, pin và camera. |
Pin trâu, dùng nhiều |
iPhone 13 Pro Max, iPhone 14 Plus |
Hai "nhà vô địch" về thời lượng pin, thoải mái sử dụng. |
Chụp ảnh đẹp, quay video tốt |
iPhone 14 Pro, iPhone 14 Pro Max |
Camera 48MP, Dynamic Island, ProMotion 120Hz. |
Gọn nhẹ, nữ tính |
iPhone 13 mini |
Chiếc iPhone nhỏ gọn nhất và có pin tốt hơn nhiều so với iPhone 12 mini. |
Game thủ, làm content |
iPhone 14 Pro Max |
Màn hình lớn 120Hz, chip A16 mạnh mẽ, pin trâu. |
Tạm kết
Qua bài viết so sánh các dòng iPhone 12 13 14, có thể thấy rằng việc lựa chọn không hề đơn giản và phụ thuộc hoàn toàn vào nhu cầu cũng như ngân sách của bạn. iPhone 12 series phù hợp người dùng cơ bản, ngân sách thấp. iPhone 13 là lựa chọn cân bằng, pin tốt hơn 12 rõ rệt. iPhone 14 cải tiến nhẹ, trừ dòng Pro có đột phá về camera, màn hình.
Nếu cần một máy pin trâu, hiệu năng cao và camera đỉnh cao nhất, hãy mạnh dạn chọn iPhone 14 Pro Max. Còn nếu muốn tiết kiệm và có một trải nghiệm toàn diện, iPhone 13 chính là lựa chọn "đáng đồng tiền bát gạo" nhất trong năm.
Xem thêm:
- So sánh iPhone 13 và iPhone 15: Apple mang đến khác biệt gì sau 2 năm?
- So sánh các dòng iPhone 14, máy nào phù hợp với bạn?
- So sánh iPhone 14 và 14 Plus: Sự khác biệt là gì và nên mua phiên bản nào?
Tham khảo ngay các mẫu iPhone chính hãng với mức giá phải chăng đang có mặt tại CellphoneS:
[Product_Listing categoryid="132" propertyid="" customlink="https://cellphones.com.vn/mobile/apple.html" title="Các dòng iPhone đang được quan tâm nhiều tại CellphoneS"]

Bình luận (0)