So sánh MediaTek Dimensity 8350 và Dimensity 8300: Có nâng cấp lớn nào tạo ra sự khác biệt?


Cách đây vài ngày, MediaTek đã chính thức ra mắt chipset tầm trung mới của hãng là Dimensity 8350. Đây là chipset cung cấp sức mạnh cho dòng OPPO Reno13 mới ra mắt và nhiều điện thoại tầm trung trong tương lai.
Thông số kỹ thuật của Dimensity 8350 khá giống với Dimensity 8300, và điều này đặt ra một câu hỏi quan trọng: Liệu con chip mới này có cải tiến gì không, hay chỉ là một cái tên mới với những thay đổi nhỏ? Hãy cùng Sforum.vn tìm câu trả lời qua bài viết dưới đây.

So sánh thông số kỹ thuật Dimensity 8350 và Dimensity 8300
Chúng ta hãy bắt đầu bằng việc so sánh thông số kỹ thuật hai bộ xử lý này.
Dimensity 8350 | Dimensity 8300 | |
---|---|---|
Ngày phát hành | Tháng 11 năm 2024 | Tháng 11 năm 2023 |
Nút quy trình | 4nm | 4nm |
Nhà sản xuất | TSMC | TSMC |
Lõi | 8 | 8 |
Kiến trúc CPU | 1 x Cortex-A715 @ 3.35 GHz 3 x Cortex-A715 @ 3.2 GHz 4 x Cortex-A510 @ 2.2 GHz |
1 x Cortex-A715 @ 3.35 GHz 3 x Cortex-A715 @ 3.2 GHz 4 x Cortex-A510 @ 2.2 GHz |
GPU | ARM Mali-G615 MC6 MediaTek StarSpeed Engine |
ARM Mali-G615 MC6 MediaTek HyperEngine |
NPU | MediaTek 14-bit Imagiq 980 ISP Camera đơn 320MP Ba camera 32MP+32MP+32MP |
MediaTek 14-bit Imagiq 980 ISP Camera đơn 320MP Ba camera 32MP+32MP+32MP |
Bộ nhớ | RAM LPDDR5X UFS 4.0 + Bộ nhớ MCQ |
RAM LPDDR5X UFS 4.0 + Bộ nhớ MCQ |
Giải mã phương tiện truyền thông | H.264, H.265, AV1, VP9 | H.264, H.265, AV1, VP9 |
Kết nối | Modem MediaTek 5G Tải xuống xuống: 5.17 Gbps Wi-Fi 6E Bluetooth 5.4 |
Modem MediaTek 5G Tải xuống: 5.17 Gbps Wi-Fi 6E hỗ trợ Bluetooth 5.4 |
So sánh hiệu suất trên các phần mềm đo điểm chuẩn
Geekbench 6
Geekbench đánh giá hiệu suất của thiết bị thông qua một loạt các bài kiểm tra được thiết kế xung quanh các tình huống thực tế. Các bài kiểm tra bao gồm xử lý hình ảnh, nén (văn bản và hình ảnh), nhận dạng giọng nói và kết xuất PDF,...
Dưới đây là hiệu suất hoạt động của hai con chip:
MediaTek Dimensity 8300 | MediaTek Dimensity 8350 | |
---|---|---|
Geekbench đơn nhân | 1,239 | 1,463 |
Geekbench đa nhân | 4,189 | 4,504 |
Theo các bài test được thực hiện bởi trang Mysmartprice và 91mobiles, chip Dimensity 8350 đạt 1,463 điểm trong bài kiểm tra đơn nhân và 4,504 điểm là kết quả của bài test hiệu năng đa nhân. Trong khi đó, SoC Dimensity 8300 đạt lần lượt 1,239 và 4,189 điểm trong các bài kiểm tra tương tự. Điều đó có nghĩa là hiệu suất xử lý của chipset mới đến từ MediaTek sẽ mạnh mẽ hơn, hứa hẹn mang tới tốc độ xử lý, mở ứng dụng nhanh hơn.
Điểm AnTuTu v10
AnTuTu là một nền tảng đánh giá hiệu năng phổ biến của một thiết bị thông qua các bài kiểm tra đo lường các khía cạnh khác nhau về hiệu suất của thiết bị, chẳng hạn như CPU, GPU, bộ nhớ và UX. Điểm kết hợp thể hiện hiệu suất tổng thể của thiết bị.
Dưới đây là hiệu suất hoạt động của hai con chip:
MediaTek Dimensity 8300 | MediaTek Dimensity 8350 | |
---|---|---|
CPU | 264,271 | 308,023 |
GPU | 501,752 | 530,981 |
Bộ nhớ | 293,790 | 310,673 |
UX | 239,865 | 252,782 |
Tổng điểm | 1,229,678 | 1,402,459 |
Trong bài kiểm tra AnTuTu v10, bộ xử lý Dimensity 8350 đã vượt trội hơn chip Dimensity 8300 trong mọi bài kiểm tra từ CPU, GPU, bộ nhớ và UX. Đáng chú ý, sự khác biệt về điểm số CPU khá lớn, qua đó một lần nữa khẳng định chipset mới của MediaTek có hiệu suất xử lý tốt hơn.
Dimensity 8350 so với Dimensity 8300: Sự khác biệt chính
Dimensity 8350 mới có lõi Cortex-A715 với tốc độ xung nhịp tối đa là 3.35 GHz và Dimensity 8300 cũng vậy. Trên thực tế, bảy lõi còn lại được sử dụng bên trong 2 SoC này cũng không thay đổi, bao gồm ba lõi Cortex-A715 chạy ở tốc độ xung nhịp 3.2 GHz và bốn lõi Cortex-A510 có xung nhịp 2.2 GHz. Cả hai SoC này đều được sản xuất trên tiến trình 4nm của TSMC.

Do đó, trên giấy tờ thì hai bộ xử lý này không có sự khác biệt về CPU. Ngay cả GPU cũng giống nhau, nhưng có một chút cải tiến về công nghệ chơi game. Dimensity 8350 và 8300 sử dụng GPU Mali-G615 MC6, có hiệu suất tương đương với Adreno 642 trong chip Qualcomm. Nó có thể xử lý các tựa game phổ biến như Genshin Impact và PUBG Mobile.
Mặc dù có cùng GPU, Dimensity 8350 mới hơn cung cấp hiệu suất chơi game tốt hơn, nhờ vào StarSpeed Engine mới. Trong khi Dimensity 8300 sử dụng HyperEngine để hỗ trợ chơi game. MediaTek cho biết Engine chơi game mới giúp giảm mức tiêu thụ điện năng tới 10%. Ở khung hình cao và khung hình đầy đủ, mức tiêu thụ điện năng giảm tới 24%. Tốc độ chuyển cảnh tốt hơn tới 24% và tốc độ phản hồi cảm ứng được cải thiện 5%.

Khả năng của camera cũng không thay đổi nhiều. Cả hai SoC này đều sử dụng ISP Imagiq 980 HDR 14 bit của MediaTek, hỗ trợ độ phân giải camera lên đến 320MP và quay video 4K. Các tính năng camera khác bao gồm video HDR, video bokeh, video EIS, video NR và màu AI để chụp.
Cả hai chip đều có cùng một công cụ AI, MediaTek NPU 780. Nó hỗ trợ các tác vụ AI tạo sinh nâng cao và có khả năng chạy các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) với tối đa 10 tỷ tham số. Điểm tương đồng cũng bao gồm các tính năng RAM, bộ nhớ lưu trữ, vì Dimensity 8350 và 8300 đều hỗ trợ RAM LPDDR5X và ROM UFS 4.0 + MCQ.
Chúng cũng có các tính năng kết nối giống nhau: Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.4 và các dịch vụ định vị (GPS, Beidou, GLONASS, Galileo, NavIC, QZSS). Tốc độ tải xuống tối đa được giới hạn ở mức 5.17 Gbps.
Dimensity 8350 so với Dimensity 8300: SoC nào tốt hơn?
Nhìn chung, đây đều là những con chip tầm trung hiệu năng cao của MediaTek. Mặc dù trên lý thuyết chúng giống hệt nhau nhưng Dimensity 8350 có hiệu suất thực tế tốt hơn so với Dimensity 8300, hứa hẹn mang đến trải nghiệm sử dụng tốt hơn cho người dùng.
Nguồn: Gizmochina
Xem thêm: MediaTek Dimensity 8350 ra mắt: Tiến trình 4nm, xung nhịp tối đa 3.35GHz, hỗ trợ camera 320MP
[Product_Listing categoryid="3" propertyid="" customlink="https://cellphones.com.vn/mobile.html" title="Danh sách điện thoại đang được quan tâm nhiều tại CellphoneS"]

Bình luận (0)