So sánh Dimensity 9500 vs Snapdragon 8 Elite: Trận chiến đỉnh cao của chip flagship

Bài viết so sánh Dimensity 9500 vs Snapdragon 8 Elite dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai SoC này để từ đó lựa chọn mua điện thoại phù hợp.
Dimensity 9400 từng tạo dấu ấn mạnh mẽ trong năm ngoái, nhưng vẫn chưa đủ để lật đổ “tượng đài” Snapdragon 8 Elite của Qualcomm. Vào tháng 9 năm nay, MediaTek đã ra mắt phiên bản kế nhiệm của SoC này với những nâng cấp ấn tượng từ hiệu năng, hiệu quả cũng như sức mạnh AI để, những lĩnh vực vốn là thế mạnh của dòng chip Snapdragon.
Dimensity 9500 được xem là nỗ lực toàn diện nhất của MediaTek trong cuộc đua tranh ngôi vương hiệu năng. Nhưng liệu nó đủ mạnh để vượt qua Snapdragon 8 Elite, hay Qualcomm vẫn tiếp tục là chuẩn mực mà mọi đối thủ phải hướng tới? Hãy cùng Sforum.vn tìm câu trả lời qua bài viết dưới đây.
Tổng quan về Dimensity 9500 vs Snapdragon 8 Elite
MediaTek đã ra mắt chip Dimensity 9500 trong một sự kiện được tổ chức vào ngày 22/9/2025. Công ty này cho biết Dimensity 9500 là một SoC 3nm được thiết kế để đưa AI lên một tầm cao mới, nâng cao trải nghiệm chơi game chất lượng console trong khi vẫn kiểm soát tốt mức tiêu thụ điện năng. Nói cách khác, đây là một bộ não cho các flagship sắp ra mắt, cân bằng giữa hiệu năng và thời lượng pin.
Mặt khác, Snapdragon 8 Elite được Qualcomm ra mắt vào tháng 10/2024. SoC này được sản xuất trên tiến trình 3nm tiên tiến, sử dụng CPU Oryon với cấu trúc tám lõi tùy chỉnh bao gồm 2 lõi chính có tốc độ 4.32 GHz và 6 lõi hiệu suất hoạt động ở tốc độ lên đến 3.53 GHz. Kết hợp với bộ nhớ đệm L2 24MB hàng đầu trong ngành và hỗ trợ RAM LPDDR5X 5300MHz.
Theo Qualcomm, Snapdragon 8 Elite có hiệu suất CPU 45% và tiết kiệm năng lượng hơn 44% so với thế hệ trước. Về mặt đồ họa, Qualcomm đã ra mắt GPU Adreno cải tiến, mang lại hiệu suất tăng 40% và tiết kiệm điện năng cùng hiệu suất dò tia được cải thiện. Đây cũng là SoC di động đầu tiên hỗ trợ Unreal Engine 5.3 và hệ thống hình học ảo Nanite.
So sánh Dimensity 9500 vs Snapdragon 8 Elite chi tiết
Dưới đây, chúng ta sẽ so sánh hai bộ xử lý này ở nhiều khía cạnh như CPU, GPU, NPU, kết nối,...
Về tiến trình sản xuất: Cả hai đều là chip 3nm
Đầu tiên, chúng ta sẽ so sánh Dimensity 9500 vs Snapdragon 8 Elite về công nghệ sản xuất. Cả hai con chip đều được sản xuất bởi TSMC trên tiến trình 3nm tiên tiến, đảm bảo có hiệu suất mạnh mẽ và tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, khi đi sâu vào chi tiết, chúng vẫn có những điểm khác biệt đáng chú ý. Dimensity 9500 được MediaTek trang bị công nghệ chế tạo N3P thế hệ mới, một bước tiến nhẹ nhưng quan trọng so với các quy trình trước đó.
Mặt khác, Snapdragon 8 Elite của Qualcomm sử dụng quy trình N3E quen thuộc. Công nghệ này vẫn mang lại hiệu suất mạnh mẽ, nhưng không đạt mức tối ưu như N3P mới hơn. Nhờ lợi thế quy trình, Dimensity 9500 hứa hẹn cải thiện cả hiệu năng lẫn hiệu quả năng lượng.
Về CPU: Dimensity 9500 có sức mạnh xử lý tốt hơn
Tiếp theo, chúng ta sẽ so sánh Dimensity 9500 vs Snapdragon 8 Elite về khía cạnh CPU. Con chip cao cấp của MediaTek được phát triển dựa trên những lõi ARM mới nhất, bao gồm một lõi C1-Ultra hiệu năng cao chạy ở xung nhịp 4.21GHz, ba lõi C1-Premium có xung nhịp 3.5GHz và bốn lõi C1-Pro tiết kiệm năng lượng có xung nhịp 2.7GHz. Cấu trúc này giúp MediaTek tối ưu giữa sức mạnh xử lý và hiệu quả sử dụng điện.
Ở bên kia chiến tuyến, Snapdragon 8 Elite lại đi theo hướng hoàn toàn khác với các lõi Oryon thế hệ thứ hai do Qualcomm tự thiết kế. Đây cũng là chipset di động đầu tiên của hãng được trang bị Oryon, đánh dấu bước chuyển lớn về kiến trúc CPU và tham vọng làm chủ toàn bộ nền tảng xử lý. Nó bao gồm hai lõi Prime chạy ở xung nhịp 4.32 GHz và sáu lõi hiệu suất có xung nhịp 3.53 GHz.
Thử nghiệm trên phần mềm Geekbench 6 được thực hiện trên OPPO Find X9 (Dimensity 9500) và Xiaomi 15 (Snapdragon 8 Elite) cho thấy:
Dimensity 9500 đạt điểm số lõi đơn cao hơn khoảng 13% (3,452 so với 3,047) và hiệu năng đa lõi cao hơn khoảng 9% (10,128 so với 9,286). Mặc dù sự chênh lệch này không quá lớn nhưng những chiếc điện thoại được trang bị Dimensity 9500 sẽ cho cảm giác nhanh hơn so với Snapdragon 8 Elite.
Về GPU: Dimensity 9500 có hiệu suất đồ họa vượt trội
Đối với các tác vụ liên quan đến đồ họa như chơi game và render video, Dimensity 9500 được trang bị GPU Mali-G1 Ultra 12 nhân, hỗ trợ chơi game di động theo dõi tia 120fps. Con chip này cũng được trang bị Công nghệ chơi game MediaTek HyperEngine, một bộ tính năng chơi game được thiết kế để mang lại hiệu suất chơi game tối ưu và tiết kiệm điện năng.
Mặt khác, Snapdragon 8 Elite được trang bị GPU Adreno 830, sở hữu kiến trúc cắt lát mới. SoC này cũng hỗ trợ công nghệ dò tia dựa trên phần cứng và các tính năng Snapdragon Elite Gaming cho trải nghiệm chơi game nâng cao.
Thử nghiệm hiệu năng trên phần mềm AnTuTu Benchmark V11 cho thấy, chip của MediaTek vượt trội đối thủ với tổng điểm cao hơn khoảng 22% so với Snapdragon 8 Elite.
Hiệu năng CPU cao hơn khoảng 5%, nhưng điểm GPU lớn hơn tới 25%, báo hiệu một bước nhảy vọt về hiệu năng đồ họa. Dimensity 9500 cũng cho thấy bộ nhớ và hiệu năng UX mạnh mẽ hơn, mang lại khả năng đa nhiệm mượt mà hơn và phản hồi ứng dụng nhanh hơn.
Chưa hết, Wide Life Extreme của 3DMark là một chuẩn benchmark phổ biến dùng để đánh giá hiệu suất GPU trong những tác vụ đồ họa nặng, đặc biệt là các trò chơi di động yêu cầu cấu hình cao. Điểm số cao cho thấy khả năng thiết bị xử lý tối đa sức mạnh GPU trong thời gian ngắn, còn điểm duy trì phản ánh khả năng giữ hiệu suất ổn định khi chơi liên tục, trước ảnh hưởng của nhiệt độ và quản lý tải công việc.
Trong bài test này, Dimensity 9500 vượt trội với điểm cao hơn 49% và điểm duy trì cao hơn 17% so với Snapdragon 8 Elite, cho thấy chip không chỉ mạnh mẽ ngay lập tức mà còn duy trì hiệu suất ổn định hơn trong các phiên chơi game kéo dài. Đây là minh chứng rõ ràng cho sức mạnh đồ họa bền bỉ của MediaTek.
Về NPU: Cả hai đều cho trải nghiệm AI tuyệt vời
Hai con chip này cũng so kè quyết liệt nhau về hiệu suất AI trên thiết bị, nhờ vào MediaTek NPU 990 trên Dimensity 9500 và Hexagon NPU của Qualcomm trên Snapdragon 8 Elite.
Cả hai đều là những NPU hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng, sở hữu khả năng xử lý ngữ cảnh lớn và các tính năng AI tiên tiến. Các NPU này còn hỗ trợ tối ưu hóa hiệu suất camera, kết nối và trải nghiệm chơi game.
Về hỗ trợ hình ảnh: Cả hai Soc đều hỗ trợ camera 320MP
Dimensity 9500 được trang bị Imagiq 1190 ISP, hỗ trợ camera đơn lên đến 320MP và quay video 8K. MediaTek cho biết con chip có thể quay video 4K/120fps với chống rung điện tử (EIS) và video điện ảnh 4K/60fps. Nó cũng hỗ trợ phân đoạn ngữ nghĩa thời gian thực.
Trong khi đó, Snapdragon 8 Elite cũng sở hữu khả năng camera mạnh mẽ, cho phép chụp camera đơn lên đến 320MP và quay video 8K. Chip tích hợp triple ISP 18-bit với khả năng phân đoạn ngữ nghĩa không giới hạn ở độ phân giải 4K. Ngoài ra, chipset Qualcomm còn cung cấp nhiều tính năng camera tiên tiến, bao gồm: tự động phơi sáng AI, lấy nét tự động AI, nhận diện khuôn mặt AI, chụp ảnh Truepic, video siêu phân giải và Engine for Visual Analytics 3.0.
Về kết nối: Snapdragon 8 Elite hỗ trợ tốc độ 5G cao hơn
Hai con chip flagship này cũng có sự khác biệt đáng chú ý về kết nối. Dimensity 9500 với modem 5G Release-17 hỗ trợ tốc độ tối đa lên đến 7.4 Gbps và khi kết nối Wi-Fi 7 có thể đạt 7.3 Gbps. Trong khi đó, modem X80 5G của Snapdragon 8 Elite hỗ trợ tốc độ tải xuống tối đa 10 Gbps và tải lên 3.5 Gbps, cùng tốc độ tối đa trên Wi-Fi 7 là 5.8 Gbps.
Tóm lại, MediaTek chiếm ưu thế về tốc độ Wi-Fi, còn Qualcomm vẫn dẫn đầu về hiệu suất 5G.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật Dimensity 9500 vs Snapdragon 8 Elite
| Dimensity 9500 | Snapdragon 8 Elite | |
|---|---|---|
| Ngày ra mắt | Tháng 9/2025 | Tháng 10/2024 |
| Tiến trình sản xuất | 3nm (N3P) | 3nm (N3E) |
| Số nhân CPU | 8 nhân | 8 nhân |
| Thông tin CPU | 1 x 4.21 GHz — C1-Ultra 3 x 3.5 GHz —C1-Premium 4 x 2.7 GHz — C1-Pro |
2 x 4.32GHz — Oryon (2nd gen) 6 x 3.53GHz — Oryon (2nd gen) |
| GPU | Mali-G1 Ultra MP12 Công nghệ MediaTek HyperEngine Gaming Công nghệ MRFC 3.0 |
Adreno 830 Hỗ trợ Ray tacing support Snapdragon Elite Gaming features |
| NPU | MediaTek 990 | Qualcomm Hexagon |
| RAM | LPDDR5X, lên đến 5.3 GHz | LPDDR5X, lên đến 5.3 GHz |
| Bộ nhớ | UFS 4.1 4 làn | UFS 4.0 |
| Camera | MediaTek Imagiq 1190 ISP Camera đơn 320MP Quay video 8K Quay video 4K/120fps (EIS) Quay video điện ảnh 4K/60fps Hỗ trợ phân đoạn ngữ nghĩa thời gian thực |
Qualcomm Spectra Triple ISPs (18-bit) |
| Kết nối | Modem 3GPP Release-17 5G Tốc độ tải xuống: 7.4 Gbps Wi-Fi 7 (tốc độ tối đa: 7.3 Gbps) Bluetooth 6.0 |
Modem Snapdragon X80 5G Tốc độ tải xuống: up to 10 Gbps Tốc độ tải lên: up to 3.5 Gbps Wi-Fi 7 (tốc độ tối đa: 5.8 Gbps) Bluetooth 6.0 |
Nên chọn điện thoại dùng chip Dimensity 9500 hay Snapdragon 8 Elite?
Qua bài so sánh trên, có thể thấy MediaTek năm nay đã mang đến một SoC cao cấp cực kỳ chất lượng và đã có thể cạnh tranh sòng phẳng với Qualcomm. So với Snapdragon 8 Elite, nó vượt trội ở hầu hết các khía cạnh, từ CPU, GPU cho đến tốc độ kết nối Wi-Fi.
Do đó, nếu bạn đang có ý định mua một chiếc flagship trong thời gian tới thì hãy lựa chọn các điện thoại dùng chip Dimensity 9500, đó là dòng OPPO Find X9 đang được bán tại CellphoneS để có trải nghiệm sử dụng tốt hơn.
Tạm kết
Như vậy là Sforum.vn vừa so sánh Dimensity 9500 và Snapdragon 8 Elite. Hy vọng bài viết hữu ích và giúp bạn hiểu rõ sức mạnh của hai bộ xử lý này.
Xem thêm:
- MediaTek Dimensity 9500 là chip gì? Đánh giá hiệu năng
- Chip Snapdragon 8 Elite có gì mới? Hiệu năng ra sao?
- MediaTek Dimensity 9500 ra mắt: CPU, GPU và NPU siêu mạnh, sẵn sàng đối đầu Snapdragon 8 Elite Gen 5
CellphoneS hiện đang bán nhiều điện thoại chất lượng với giá hấp dẫn mà bạn có thể tham khảo ở danh sách bên dưới:
[Product_Listing categoryid="3" propertyid="" customlink="https://cellphones.com.vn/mobile.html" title="Danh sách điện thoại đang được quan tâm nhiều tại CellphoneS"]







Bình luận (0)