So sánh OPPO Reno14 và Reno14 Pro: Có gì khác biệt và nên mua phiên bản nào?


Bài so sánh OPPO Reno14 và Reno14 Pro dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai điện thoại này để từ đó lựa chọn sản phẩm phù hợp với mục đích, nhu cầu sử dụng của bản thân.
Sau nhiều ngày chờ đợi, OPPO gần đây đã chính thức ra mắt bộ đôi điện thoại tầm trung mới của hãng là Reno14 và Reno14 Pro. Cả hai đều mang đến nhiều nâng cấp ấn tượng so với thế hệ trước. Vậy giữa hai điện thoại này có gì khác biệt và nên mua smartphone nào? Hãy cùng Sforum.vn tìm câu trả lời qua bài viết dưới đây.

Tổng quan về OPPO Reno14 và Reno14 Pro
OPPO đã chính thức ra mắt bộ đôi Reno thế hệ mới trong một sự kiện được tổ chức vào ngày 15/5 vừa qua. Reno 14 tiêu chuẩn có màn hình OLED LTPS phẳng 6.59 inch với độ phân giải 1.5K, tốc độ làm mới 120Hz và độ sáng tối đa 1,200 nits. Điện thoại có xếp hạng IP66/68/69 về khả năng chống bụi, kháng nước nước, và khung bằng kim loại với mặt sau bằng kính.
Bên trong, thiết bị được cung cấp sức mạnh đến từ con chip Dimensity 8350, đi kèm RAM LPDDR5X và bộ nhớ trong UFS 3.1, với cấu hình từ 12/256GB đến 16GB/1TB. OPPO Reno14 có pin 6,000 mAh với hỗ trợ sạc nhanh có dây 80W. Điện thoại còn có hệ thống 3 camera 50MP + 8MP + 50MP chất lượng ở mặt sau và máy ảnh selfie 50MP.

Mặt khác, Reno14 Pro có màn hình OLED phẳng 6.83 inch 1.5K lớn hơn một chút so với biến thể tiêu chuẩn, nhưng giữ nguyên tốc độ làm mới 120Hz. Máy được trang bị chipset MediaTek Dimensity 8450, đi kèm với cấu hình RAM và lưu trữ tương tự như Reno14.
Điện thoại có thân máy bằng kính liền khối để chống bụi và nước (cũng đạt chuẩn IP66/68/69) và có ba màu: Reef Black, Mermaid và Calla Lily Purple. Về khả năng nhiếp ảnh, OPPO Reno14 Pro có hệ thống 3 camera sau có cùng độ phân giải 50MP, bao gồm cảm biến chính, siêu rộng và tele tiềm vọng. Điện thoại còn sở hữu máy ảnh selfie 50MP chất lượng ở mặt trước.
So sánh OPPO Reno14 và Reno14 Pro chi tiết
Dưới đây, chúng ta sẽ so sánh OPPO Reno14 và Reno14 Pro ở nhiều khía cạnh như thiết kế, màn hình, hiệu năng, camera và thời lượng pin.
Về thiết kế: Cả hai đều sở hữu ngoại hình trẻ trung, bắt mắt
Khi so sánh OPPO Reno14 và Reno14 Pro về khía cạnh thiết kế, chúng ta dễ dàng nhận thấy hai điện thoại này khá giống nhau. Chúng đều sở hữu màn hình đục lỗ hiện đại ở mặt trước, có viền bezel các cạnh khá mỏng và thiết kế phẳng. Phần khung viền của hai điện thoại này đều được làm từ chất liệu kim loại sang trọng, cứng cáp, có thiết kế phẳng và có 4 góc được bo tròn khá mạnh nhằm mang đến cảm giác cầm nắm thoải mái, dễ chịu hơn cho người dùng.
Tuy nhiên, nếu để ý kỹ, bạn sẽ nhận thấy một số điểm khác biệt. Cụ thể, Reno14 có kích thước nhỏ gọn hơn khá nhiều, với số đo 157.9 x 74.7 x 7.3 mm, nặng 197g, trong khi Reno14 Pro có kích thước 163.4 x 77 x 7.5 mm, nặng 201g. Như vậy, model tiêu chuẩn có kích thước nhỏ gọn hơn, hứa hẹn mang đến cảm giác cầm nắm, sử dụng bằng một tay dễ chịu hơn.

Ở mặt sau, cả OPPO Reno14 và Reno14 Pro đều có mặt lưng kính cao cấp và đi kèm cụm camera hình vuông với 4 góc được bo tròn khá mạnh. Cách bố trí các ống kính camera của hai điện thoại này cũng gần như giống hệt nhau. Tuy nhiên, trong khi Reno14 có các tùy chọn màu Mermaid, Half Summer Green và Reef Black thì Reno14 Pro có các màu Reef Black, Mermaid và Calla Lily Purple.
Trong đó, phiên bản Mermaid của cả hai đều có các họa tiết lấy cảm hứng từ đuôi cá có thể thay đổi màu sắc tùy theo góc độ ánh sáng. Bề mặt khu vực này sử dụng chất liệu kính được hoàn thiện dạng nhám, mềm mại và tạo cảm giác cầm nắm thoải mái.

Cuối cùng nhưng không kém phần quan trong, Reno14 và Reno14 Pro có chất lượng hoàn thiện tuyệt vời khi hỗ trợ kháng nước, chống bụi chuẩn IP66/68/69, giúp người dùng yên tâm hơn trong quá trình sử dụng.
Về màn hình: Reno14 Pro cho không gian hiển thị rộng rãi hơn
Tiếp theo, chúng ta sẽ so sánh OPPO Reno14 và Reno14 Pro về chất lượng hiển thị. Cả hai điện thoại này đều được trang bị tấm nền AMOLED cao cấp, có thể hiển thị 1 tỷ màu, tần số quét 120Hz, HDR10+ và có độ sáng tối đa 1,200 nits. Do đó, chất lượng hiển thị của chúng sẽ khá tương đồng nhau với hình ảnh được tái tạo với màu sắc rực rỡ, độ tương phản cao, mượt mà và cho khả năng xem ngoài trời tốt.

Như đã đề cập ở phần thiết kế, sự khác biệt giữa hai điện thoại Reno thế hệ mới này về khía cạnh màn hình chỉ đến từ kích thước. Cụ thể, Reno14 Pro có màn hình 6.83 inch nên mang tới không gian hiển thị rộng rãi hơn một chút so với biến thể Reno14, vốn chỉ có màn hình 6.59 inch. Cả hai đều hỗ trợ độ phân giải 1.5K sắc nét nên model tiêu chuẩn có độ chi tiết, sắc nét cao hơn.
Về hiệu năng: Reno14 Pro có hiệu suất vượt trội
Về hiệu năng, trong khi Reno14 sử dụng chipset Dimensity 8350 thì Reno14 Pro được cung cấp sức mạnh đến từ con chip Dimensity 8450 mới của MediaTek. Mặc dù công ty Đài Loan chưa tiết lộ thông số kỹ thuật chi tiết của Dimensity 8450 nhưng dựa vào tên gọi thì khả năng cao đây là phiên bản kế nhiệm SoC có trong Reno14. Do đó, Reno14 Pro hứa hẹn sẽ mang đến hiệu suất vượt trội biến thể tiêu chuẩn và người dùng sẽ nhận thấy sự khác biệt giữa hai điện thoại này khi mở ứng dụng hay chơi game nặng.

Về bộ nhớ, cả OPPO Reno14 và Reno14 Pro đều cung cấp cho người dùng các tùy chọn 12GB/256GB, 12GB/512GB, 16GB/512GB và 16GB/1TB. Biến thể tiêu chuẩn có thêm phiên bản 16GB/256GB. Chúng đều chạy trên hệ điều hành Android 15 với giao diện người dùng ColorOS 15, cung cấp khả năng tùy chỉnh nâng cao và giao diện người dùng liền mạch. Giao diện người dùng này hỗ trợ chia sẻ ảnh trực tiếp với iPhone và các ứng dụng phổ biến như Weibo và Douyin, cho phép người dùng chỉnh sửa và chia sẻ ảnh trực tiếp với khung có hình mờ để cải thiện tương tác trên mạng xã hội.
Về camera: Reno14 Pro có camera siêu rộng 50MP chất lượng hơn
Khi so sánh OPPO Reno14 và Reno14 Pro về camera, bạn sẽ thấy chúng có một số điểm tương đồng cũng như khác biệt. Cụ thể, cả hai đều sở hữu cảm biến chính 50MP chất lượng ở mặt trước với hỗ trợ công nghệ chống rung quang học (OIS), đi kèm máy ảnh tele 50MP hỗ trợ zoom quang học 3.5x và camera selfie 50MP ở mặt trước, hứa hẹn mang đến trải nghiệm nhiếp ảnh tuyệt vời cho người dùng.
Sự khác biệt giữa hai điện thoại này đến camera camera siêu rộng. Trong khi Reno14 sử dụng cảm biến 8MP thì model Pro có máy ảnh siêu rộng 50MP, hứa hẹn mang đến những bức ảnh phong cảnh chất lượng hơn cho người dùng.

Điều thú vị là OPPO còn đặc biệt nhấn mạnh khả năng quay trực tiếp (live stream) của Reno14 Pro. Hãng thậm chí còn thiết kế một bộ làm mát chủ động có thể kẹp ở mặt sau và một bộ sạc dự phòng 20,000mAh để người dùng duy trì phát sóng trong nhiều giờ. Reno14 Pro còn sở hữu hệ thống ba micro, hứa hẹn giảm tiếng ồn đến 90% và cảm biến nhiệt độ màu thực hiện hiệu chỉnh màu tự động.
Mẫu máy kế nhiệm của Reno13 Pro còn được tích hợp khả năng chụp ảnh Live Photo chất lượng cao ở mức zoom 3.5x cũng như cải thiện khả năng chụp ảnh Live Photo kèm đèn flash trong điều kiện thiếu sáng.
Về pin và thời gian sử dụng: Reno14 Pro có pin lớn hơn
OPPO Reno14 Pro được trang bị viên pin 6,200 mAh, lớn hơn chút so với pin 6,000 mAh của Reno14. Tuy nhiên, do Reno14 Pro có màn hình lớn hơn, nên thời gian sử dụng của cả hai mẫu điện thoại không chênh lệch quá nhiều. Cả hai điện thoại đều hỗ trợ sạc nhanh có dây 80W ấn tượng nhưng model Pro có thêm sạc không dây 50W, tính năng mà bạn không thể tìm thấy trên biến thể tiêu chuẩn.

Bảng so sánh cấu hình OPPO Reno14 và Reno14 Pro
OPPO Reno14 Pro | OPPO Reno14 | |
---|---|---|
Kích thước |
Kích thước: 163.4 x 77 x 7.5 mm Trọng lượng 201g |
Kích thước: 157.9 x 74.7 x 7.2 mm Trọng lượng: 181 g |
Màn hình | 6.83 inch AMOLED Độ phân giải 1272 x 2800 pixel, 450ppi Tốc độ làm mới 120Hz Độ sáng tối đa 1200 nits |
6.59 inch AMOLED Độ phân giải 1256 x 2760 pixel, 460ppi Tốc độ làm mới 120Hz Độ sáng tối đa 1200 nits |
CPU và GPU | MediaTek Dimensity 8450 (4 nm) Mali-G720 MC7 |
MediaTek Dimensity 8350 (4 nm) Mali G615-MC6 |
RAM/Lưu trữ | RAM 12GB/16GB Bộ nhớ trong 256GB/512GB/1TB |
RAM 12GB/16GB Bộ nhớ trong 256GB/512GB/1TB |
Camera sau | 50 MP, f/1.8, 24mm (wide), PDAF, OIS 50 MP, f/2.8, 80mm (telephoto), PDAF, OIS, zoom quang học 3.5x 50 MP, f/2.0, 16mm, 116˚ (ultrawide), AF |
50 MP, f/1.8, 26mm (wide), PDAF, OIS 50 MP, f/2.8, 80mm (telephoto), PDAF, OIS, zoom quang học 3.5x 8 MP, f/2.2, 15mm, 116˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm, AF |
Camera trước | 50 MP, f/2.0 Video: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
50 MP, f/2.0 Video: 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
Pin và sạc | 6,200 mAh, sạc nhanh có dây 80W, không dây 50W | 6,000 mAh, sạc nhanh có dây 80W |
Hệ điều hành | Android 15, ColorOS 15 | Android 15, ColorOS 15 |
Kháng nước, chống bụi | IP66/68/IP69 | IP66/68/IP69 |
Giá bán | Từ 12.59 triệu đồng (thị trường Trung Quốc) | Từ 10.79 triệu đồng (thị trường Trung Quốc) |
Nên mua OPPO Reno14 hay Rneo14 Pro?
Qua bài so sánh trên, có thể thấy Reno14 Pro lấn lướt hơn biến thể tiêu chuẩn ở khá nhiều khía cạnh như màn hình lớn hơn, camera siêu rộng và sạc không dây tiện dụng. Tuy nhiên, Reno14 có lợi thế ở mức giá phải chăng hơn trong khi vẫn có thiết kế hiện đại, hiệu năng không khác biệt model Pro và thời lượng pin đủ dùng trong cả ngày dài.
Tạm kết
Như vậy là Sforum vừa so sánh OPPO Reno14 và Reno14 Pro. Hy vọng bài viết hữu ích và giúp bạn có thể lựa chọn được sản phẩm phù hợp với mục đích, nhu cầu sử dụng của bản thân.
Xem thêm:
- OPPO A5x ra mắt: Chip Snapdragon 6s Gen 1, camera 32MP và pin 6000 mAh
- OPPO Reno14 và Reno14 Pro ra mắt: Chip Dimensity 8350/8450, IP69 và pin 6000 mAh, giá từ 10.07 triệu đồng
- OPPO Reno14 khi nào ra mắt? Có tính năng gì mới?
CellphoneS hiện đang bán nhiều điện thoại OPPO chất lượng với giá hấp dẫn mà bạn có thể tham khảo ở danh sách bên dưới:
[Product_Listing categoryid="133" propertyid="" customlink="https://cellphones.com.vn/mobile/oppo.html" title="Các dòng điện thoại OPPO đang được quan tâm nhiều tại CellphoneS"]

Bình luận (0)