So sánh Snapdragon 8s Gen 4 vs Dimensity 9400e: Chip nào có hiệu năng vượt trội hơn?

Bài so sánh Snapdragon 8s Gen 4 vs Dimensity 9400e dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai bộ xử lý này để từ đó có quyết định lựa chọn điện thoại cho phù hợp.
Snapdragon 8s Gen 4 là chipset cận cao cấp, sở hữu thiết kế lõi CPU lớn, GPU cải tiến và kết nối tiên tiến. SoC này được công bố vào tháng 4/2025 và chỉ một tháng sau, MediaTek đã ra mắt đối thủ của nó là Dimensity 9400e với nhiều cải tiến.

Vậy khi đặt lên bàn cân so sánh Snapdragon 8s Gen 4 vs Dimensity 9400e thì chipset nào tốt và mạnh mẽ hơn?
Tổng quan về Snapdragon 8s Gen 4 và Dimensity 9400e
Snapdragon 8s Gen 4 được Qualcomm công bố vào tháng 4 năm 2025, sử dụng tiến trình 4nm của TSMC nhưng có nhiều cải tiến đáng chú ý. Con chip này sử dụng CPU 8 nhân, bao gồm một lõi Cortex-X4 Prime với xung nhịp lên đến 3.2GHz, ba lõi Cortex-A720 và hai lõi A520.
Điểm nhấn của Snapdragon 8s Gen 4 còn đến từ GPU Adreno 825 mạnh mẽ hơn, có hiệu suất đồ họa mạnh mẽ hơn 49% so với thế hệ trước. Ngoài ra, SoC này còn được tích hợp AI thế hệ mới, hỗ trợ Wi-Fi 7 và có băng thông bộ nhớ cao hơn, đạt 76.8 GB/s.

Mặt khác, Dimensity 9400e ra mắt vào tháng 5/2025 và về cơ bản là phiên bản đổi tên của Dimensity 9300+ với một số thay đổi nhỏ.
Cụ thể, bộ xử lý này có thiết kế All Big Core của công ty, bao gồm 1 lõi Cortex-X4 chạy ở xung nhịp 3.4GHz, 3 lõi Cortex-X4 chạy ở tốc độ 2.85GHz và 4 lõi Cortex-A72 có xung nhịp 2.0 GHz. Ngoài ra, Soc này còn có bộ nhớ đệm L3 8MB và SLC 10MB, hỗ trợ RAM LPDDR5X lên đến 8533MHz, giảm nhẹ so với 9600MHz được hỗ trợ bởi 9300+.

Chipset mới của MediaTek cũng hỗ trợ bộ nhớ trong UFS 4 + MCQ, có GPU Immortalis-G720 MC12 12 lõi như 9300+ với hỗ trợ dò tia được tăng tốc phần cứng.
So sánh Snapdragon 8s Gen 4 và Dimensity 9400e về điểm chuẩn
Dưới đây, chúng ta sẽ so sánh Snapdragon 8s Gen 4 vs Dimensity 9400e về điểm hiệu năng trên các phần mềm benchmark quen thuộc như AnTuTu Benchmark và Geekbench.
Về điểm AnTuTu: Hai chipset cho kết quả tương đồng
Dimensity 9400e nhỉnh hơn Snapdragon 8s Gen 4 về tổng điểm AnTuTu, đạt 2,123,428 điểm so với 2,105,193 điểm của đối thủ, nhưng khoảng cách chỉ là 0.8%. Khi xem xét kỹ hơn, chúng ta sẽ thấy hai bộ xử lý này đều có điểm mạnh riêng.

Theo đó, hiệu năng CPU là điểm mạnh nhất của Dimensity 9400e, cao hơn khoảng 9.5% so với chip Snapdragon 8s Gen 4. Điều này có nghĩa là chipset MediaTek mang tới khả năng khởi chạy ứng dụng nhanh hơn, đa nhiệm mượt mà hơn và hiệu năng ổn định hơn khi xử lý khối lượng công việc nặng.
Qualcomm Snapdragon 8s Gen 4 | MediaTek Dimensity 9400e | |
---|---|---|
Điểm tổng | 2,105,193 | 2,123,428 |
CPU | 459,324 | 502,983 |
GPU | 884,677 | 855,871 |
Memory | 432,525 | 402,991 |
UX | 328,667 | 361,583 |
Mặt khác, Snapdragon 8s Gen 4 lại vượt trội về GPU, mang lại hiệu suất đồ họa cao hơn khoảng 3.4% so với đối thủ, hứa hẹn mang đến tốc độ khung hình tốt hơn một chút trong các tựa game đồ họa nặng.
Về điểm Geekbench: Dimensity 9400e có hiệu suất đơn, đa nhân tốt hơn
Trên Geekbench, Dimensity 9400e vượt trội hơn Snapdragon 8s Gen 4 ở cả bài kiểm tra lõi đơn và đa lõi. Cụ thể, chipset MediaTek đạt 2,208 và 7,310 điểm, so với kết quả 2,074 và 6,651 điểm của đối thủ.

Con số này tương đương với mức tăng khoảng 6.4% về hiệu năng đơn nhân và 9.9% về hiệu năng đa nhân của chip Dimensity 9400e. Điều này cho thấy hiệu năng nhanh hơn và khả năng đa nhiệm tốt hơn trên các điện thoại dùng chip MediaTek.
Snapdragon 8s Gen 4 | Dimensity 9400e | |
---|---|---|
Điểm đơn nhân | 2,074 | 2,208 |
Điểm đa nhân | 6,651 | 7,310 |
So sánh Snapdragon 8s Gen 4 và Dimensity 9400e chi tiết
Dưới đây, chúng ta sẽ so sánh hai SoC này ở nhiều khía cạnh như CPU, GPU, kết nối, camera,...
Về CPU: Dimensity 9400e sử dụng nhiều lõi Cortex-X4 mạnh mẽ hơn
Cả hai Snapdragon 8s Gen 4 và Dimensity 9400e đều được phát triển dựa trên quy trình 4nm của TSMC và sử dụng kiến trúc ARMv9.2, nhưng cấu hình CPU của chúng khác nhau. Cụ thể, bộ xử lý cận cao cấp của Qualcomm có một lõi Cortex-X4 và bảy lõi Cortex-A720, trong khi đối thủ MediaTek của nó sử dụng bốn lõi Cortex-X4 và bốn lõi Cortex-A720.

Được biết, lõi Cortex-X4 mạnh mẽ và hiệu quả hơn Cortex-A720.Và Dimensity 9400e sở hữu nhiều lõi Cortex-X4 hơn nên không ngạc nhiên khi SoC này có hiệu suất xử lý vượt trội Snapdragon 8s Gen 4 và điều đó đã được thể hiện trong các bài test hiệu năng đơn/đa nhân trên Geekbench ở trên.
Về GPU: Snapdragon 8s Gen 4 có hiệu suất đồ họa ấn tượng hơn
Như bạn có thể mong đợi, GPU là khía cạnh có sự khác biệt lớn khi chúng ta so sánh Snapdragon 8s gen 4 vs Dimensity 9400e.

Cụ thể, Qualcomm tích hợp cho bộ xử lý cận cao cấp của mình GPU Adreno 825, mang lại hiệu năng chơi game ổn định và đáng tin cậy hơn so với GPU Immortalis-G720 trên Dimensity 9400e. Do đó, nếu là một game thủ hay thường xuyên sử dụng các ứng dụng đồ họa nặng thì các điện thoại dùng chip Snapdragon 8s Gen 4 sẽ là lựa chọn lý tưởng hơn.
Về NPU: Cả hai đều tập trung vào xử lý AI trên thiết bị
Tiếp theo, chúng ta sẽ so sánh Snapdragon 8s Gen 4 vs Dimensity 9400e về hiệu suất AI. Theo đó, Snapdragon 8s Gen 4 được Qualcomm trang bị NPU Hexagon mới, cho hiệu năng cao hơn khoảng 44% so với thế hệ trước, giúp xử lý AI đa phương thức và ngôn ngữ trực tiếp trên thiết bị hiệu quả hơn. Đây là lợi thế rõ rệt khi chạy các mô hình AI thế hệ mới, đặc biệt trong xử lý giọng nói, hình ảnh và ứng dụng AI thời gian thực.

Trong khi đó, Dimensity 9400e sử dụng NPU 790 với khả năng hỗ trợ generative AI và các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM). Tuy chưa có số liệu benchmark cụ thể, nhưng MediaTek tập trung tối ưu cho AI trên thiết bị, giúp máy hoạt động mượt khi chạy tác vụ AI phức tạp. Do đó, dù chọn SoC nào thì bạn cũng sẽ nhận được nhiều tính năng AI thú vị.
Về camera: Dimensity 9400e hỗ trợ camera đơn 320MP và quay video 8K
Snapdragon 8s Gen 4 sở hữu bộ xử lý tín hiệu hình ảnh (ISP) Qualcomm Spectra 18-bit ba lõi, hỗ trợ camera đơn có độ phân giải lên đến 320MP và quay video 4K. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ phân đoạn ngữ nghĩa theo thời gian thực cho ảnh và video với tối đa 250 lớp để tối ưu hóa chính xác.

Mặt khác, Dimensity 9400e hỗ trợ camera 320MP và còn vượt trội hơn với khả năng quay video 8K. Cả hai chipset đều được trang bị một loạt tính năng camera để nâng cao chất lượng hình ảnh.
Về kết nối: Dimensity 9400e cho tốc độ tải xuống cao hơn
Chipset Snapdragon 8s Gen 4 được trang bị modem X75 5G cho phép tốc độ tải xuống tối đa 4.2Gbps. Soc này còn hỗ trợ Wi-Fi 7 cho tốc độ tải xuống có thể đạt mức tối đa 5.8Gbps.

Ở bên kia chiến tuyến, chip Dimensity 9400e còn vượt trội hơn đối thủ khi cung cấp tốc độ tải xuống cao hơn — 7Gbps trên 5G và 7.3Gbps trên Wi-Fi 7.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật Snapdragon 8s Gen 4 vs Dimensity 9400e
Qualcomm Snapdragon 8s Gen 4 | MediaTek Dimensity 9400e | |
---|---|---|
Ngày ra mắt | Tháng 4 năm 2025 | Tháng 5 năm 2025 |
Tiến trình sản xuất | 4nm (TSMC) | 4nm (TSMC) |
CPU | 1 x 3.21 GHz — Cortex-X3 3 x 3 GHz — Cortex-A720 2 x 2.8 GHz — Cortex-A720 2 x 2.02 GHz — Cortex-A720 |
1 x 3.4 GHz — Cortex-X4 3 x 2.85 GHz — Cortex-X4 4 x 2 GHz — Cortex-A720 |
GPU | Adreno 825 Hỗ trợ Ray tracing Tính năng Snapdragon Elite Gaming |
Mali-G720 Immortalis MP12 Hỗ trợRay tracing Tính năng MediaTek HyperEngine gaming |
NPU | Qualcomm Hexagon | MediaTek 790 |
Bộ nhớ | UFS 4.0 LPDDR5x, lên tới 4.8GHz |
UFS 4.0 LPDDR5x, lên tới 4.2GHz |
Camera | Spectra triple 18-bit AI ISP Hỗ trợ camera đơn 320MP Hỗ trợ phân đoạn ngữ nghĩa Quay video lên đến 4K |
18-bit RAW ISP Up to 320MP single camera Hỗ trợ phân đoạn ngữ nghĩa Quay video lên đến 8K |
Kết nối | Modem Snapdragon 5G Tốc độ tải xuống: 4.2Gbps Wi-Fi 7 (tốc độ tối đa: 5.8Gbps) Bluetooth 6.0 |
Modem MediaTek 5G Tốc độ tải xuống: 7Gbps Wi-Fi 7 (tốc độ tối đa: 7.3Gbps) Bluetooth 6.0 |
Snapdragon 8s Gen 4 vs Dimensity 9400e: Lựa chọn nào tốt hơn?
Nhìn chung, cả Snapdragon 8s Gen 4 và Dimensity 9400e đều là những chipset cận cao cấp ấn tượng, có hiệu năng mạnh mẽ, khả năng AI và các tính năng kết nối hiện đại. Tuy nhiên, chúng lại chọn những hướng tiếp cận khác nhau để đạt được điều đó.
Dimensity 9400e mang đến hiệu suất CPU vượt trội hơn trong cả AnTuTu lẫn Geekbench, nhờ cấu trúc “all-big-core” mạnh mẽ với bốn nhân Cortex-X4. Điều này khiến nó trở thành lựa chọn tốt hơn cho những người cần tốc độ CPU thuần và khả năng đa nhiệm. Ngoài ra, SoC này còn hỗ trợ tốc độ tải xuống cao hơn trên kết nối Wi-Fi và 5G.

Ngược lại, Snapdragon 8s Gen 4 nổi bật với hiệu năng GPU, mang lại lợi thế rõ ràng trong các trải nghiệm chơi game. Nó cũng tích hợp hệ thống camera và AI mạnh mẽ của Qualcomm, qua đó trở thành lựa chọn toàn diện cho cả game thủ lẫn nhà sáng tạo nội dung.
Nếu ưu tiên tốc độ CPU và tốc độ 5G thế hệ mới, Dimensity 9400e là lựa chọn tốt hơn. Nhưng nếu bạn chú trọng vào trải nghiệm chơi game, sự ổn định GPU cùng các tối ưu phần mềm từ Qualcomm, Snapdragon 8s Gen 4 đáng để cân nhắc hơn.
Tạm kết
Như vậy là Sforum.vn vừa so sánh Snapdragon 8s Gen 4 và Dimensity 9400e. Hy vọng bài viết hữu ích và giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Xem thêm:
- Chip Snapdragon 8s Gen 4 có gì mới? Ra mắt khi nào và hiệu năng ra sao?
- Chip MediaTek Dimensity 9400e có tính năng gì mới, khi nào ra mắt?
- So sánh Snapdragon 8 Elite và Snapdragon 8s Gen 4: Khác biệt có quá lớn?
CellphoneS hiện đang bán nhiều điện thoại chất lượng với giá hấp dẫn mà bạn có thể tham khảo ở danh sách bên dưới:
[Product_Listing categoryid="3" propertyid="" customlink="https://cellphones.com.vn/mobile.html" title="Danh sách điện thoại đang được quan tâm nhiều tại CellphoneS"]

Bình luận (0)