Cách tính thang điểm IELTS 4 kỹ năng chi tiết, mới nhất 2025


Thang điểm IELTS Overall (Listening, Reading, Speaking, Writing) là yếu tố quan trọng mà bất kỳ thí sinh nào cũng cần hiểu rõ trước khi bước vào kỳ thi. Việc tính thang điểm nghe IELTS Reading Academic không chỉ giúp bạn đánh giá chính xác trình độ mà còn định hướng chiến lược ôn luyện hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết, cập nhật mới nhất 2025, giúp bạn nắm vững cách tính cho từng kỹ năng trong kỳ thi quốc tế này.
Lý do nên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS?
Thang điểm IELTS cao sẽ có lợi cho thí sinh trong việc:

- Đáp ứng yêu cầu nhập học: Điểm số cao là điều kiện bắt buộc để du học tại các trường đại học hàng đầu.
- Cơ hội làm việc quốc tế: Nhiều doanh nghiệp lớn yêu cầu chứng chỉ IELTS với điểm số tốt.
- Định cư dễ dàng hơn: Nhiều quốc gia như Canada, Úc ưu tiên hồ sơ có điểm IELTS cao.
- Tự tin giao tiếp: Giúp bạn sử dụng ngôn ngữ này lưu loát trong công việc và cuộc sống.
Khái quát về hệ thống thang điểm IELTS
Thang điểm IELTS được xây dựng theo tiêu chuẩn quốc tế, cung cấp một đánh giá toàn diện về năng lực sử dụng tiếng Anh của thí sinh ở cả bốn kỹ năng. Thang điểm dao động từ 1.0 đến 9.0, với mỗi mức thể hiện một cấp độ sử dụng ngôn ngữ khác nhau của thí sinh. Điểm IELTS Overall là kết quả làm tròn theo một số quy tắc nhất định từ bốn kỹ năng chia 4. Hiểu về hệ thống, cách tính này sẽ giúp bạn tính toán được kế hoạch học hợp lý.
Phương pháp tính điểm phần thi IELTS Reading
Qua phần thi Reading, IELTS sẽ đánh giá xem thí sinh có khả năng tìm kiếm, hiểu và sử dụng thông tin từ các đoạn văn một cách hiệu quả hay không. Thang điểm IELTS Reading phụ thuộc vào số câu trả lời đúng và và chia thành 2 hình thức sau:

Số câu đúng |
Band điểm (General Training) |
Số câu đúng |
Band điểm (Academic) |
40 |
9 |
39 - 40 |
9 |
39 |
8.5 |
37 - 38 |
8.5 |
38 |
8 |
35 - 36 |
8 |
36 - 37 |
7.5 |
33 - 34 |
7.5 |
34 - 35 |
7 |
30 - 32 |
7 |
32 - 33 |
6.5 |
27 - 29 |
6.5 |
30 - 31 |
6 |
23 - 26 |
6 |
27 - 29 |
5.5 |
20 - 22 |
5.5 |
23 - 26 |
5 |
16 - 19 |
5 |
19 - 22 |
4.5 |
13 - 15 |
4.5 |
15 - 18 |
4 |
10 - 12 |
4 |
12 - 14 |
3.5 |
7 - 9 |
3.5 |
8 - 11 |
3 |
5 - 6 |
3 |
5 - 7 |
2.5 |
3 - 4 |
2.5 |
Việc ôn luyện cho kỳ thi IELTS đòi hỏi bạn phải có một thiết bị học tập hiệu quả. Và laptop sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể thang điểm IELTS của mình. Tham khảo các mẫu laptop giá sốc tại Cellphone S để chọn cho mình một sản phẩm phù hợp với nhu cầu học tập.
[Product_Listing categoryid="380" propertyid="" customlink="https://cellphones.com.vn/laptop.html" title="Danh sách Laptop đang được quan tâm nhiều tại CellphoneS"]
Cách quy đổi điểm cho bài thi IELTS Listening
Thang điểm IELTS Listening áp dụng chung cho cả hình thức Academic và General Training, với tổng số 40 câu hỏi cũng từ band 1.0 đến 9.0. Sau đây Sforum sẽ chia sẻ bảng quy đổi thang điểm nghe IELTS:
Số câu đúng |
Band điểm |
39 - 40 |
9 |
37 - 38 |
8.5 |
35 - 36 |
8 |
33 - 34 |
7.5 |
30 - 32 |
7 |
27 - 29 |
6.5 |
23 - 26 |
6 |
20 - 22 |
5.5 |
16 - 19 |
5 |
13 - 15 |
4.5 |
10 - 12 |
4 |
7 - 9 |
3.5 |
5 - 6 |
3 |
3 - 4 |
2.5 |
Cách chấm điểm phần thi IELTS Writing
Thang điểm IELTS Writing được xác định dựa trên việc đánh giá toàn diện khả năng viết của thí sinh. Đối với Task 1, dạng Academic yêu cầu viết báo cáo phân tích dữ liệu như biểu đồ, đồ thị hoặc bản đồ, trong khi dạng General Training yêu cầu viết một bức thư tay.

Điểm bài thi được chia thành hai phần: Task 1 chiếm 1/3 và Task 2 chiếm 2/3 tổng số điểm. Giám khảo sẽ đánh giá theo 4 tiêu chí, nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình chấm thi.
Ví dụ: Nếu Task 1 đạt 6.0 và Task 2 đạt 7.5, thì điểm Writing được tính như sau:
Điểm Writing = (6.0 × 1/3) + (7.5 × 2/3) = 7.0.
Phương pháp đánh giá điểm thi IELTS Speaking
Phần thi nói của cả IELTS Academic cũng như General Training được tổ chức dưới dạng phỏng vấn 1 - 1 với giám khảo, diễn ra trong khoảng thời gian 11 - 14 phút. Thang điểm IELTS Speaking được thiết kế trên 4 tiêu chí với trọng số các tiêu chí bằng nhau. Mỗi tiêu chí được chấm riêng biệt và sau đó tổng hợp thành điểm cuối cho phần thi Speaking.
- Fluency and Coherence: Khả năng trôi chảy, logic.
- Grammatical Range and Accuracy: Khả năng ngữ pháp.
- Lexical Resource: Kho tàng từ.
- Pronunciation: Cách phát âm.
Cách tính điểm trung bình IELTS Overall
Để tính điểm IELTS Overall, giám khảo sẽ tính trung bình điểm của 4 phần nghe, đọc, viết và nói. Với mỗi phần sẽ có thang cụ thể từ 1.0 - 9.0. Xác định điểm Overall cho kỳ thi này được thực hiện bằng cách cộng tổng của phần, sau đó chia cho 4. Ví dụ: Nếu Listening đạt 6.5, Reading 7.0, Writing 6.0, và Speaking 7.5, thì IELTS Overall sẽ là (6.5 + 7.0 + 6.0 + 7.5)/4 = 6.5.

Quy tắc làm tròn điểm số IELTS
Khi tính thang điểm IELTS, có những quy tắc làm tròn rất quan trọng để đảm bảo tính công bằng cho thí sinh. Dưới đây là 4 quy tắc làm tròn điểm Overall IELTS:
- Số lẻ 0.25 làm tròn thành 0.5: Ví dụ: Điểm IELTS Overall là 6.25 thì sẽ được tính thành 6.5.
- Số lẻ 0.125 làm tròn xuống xuống 0.125: Ví dụ: Điểm IELTS Overall là 5.625, điểm sẽ được tính thành 5.5.
- Số lẻ 0.75 được làm tròn lên thành 1.0: Ví dụ: Điểm IELTS Overall là 5.75 thì sẽ được tính thành 6.
- Số lẻ 0.875 sẽ làm tròn thành 1.0: Ví dụ: Điểm IELTS Overall là 6.875 thì sẽ được làm tròn lên 7.
Đánh giá năng lực tiếng Anh dựa trên kết quả thi IELTS
Thang điểm IELTS sẽ đánh giá được mức độ thành thạo tiếng Anh của các thí sinh tham gia kỳ thi. Dưới đây là bảng mô tả các mức điểm từ 1 đến 9 tương ứng với mức học của thí sinh:

- Band 1: Chưa có bất kỳ nền tảng ngôn ngữ nào.
- Band 2: Chỉ biết một số từ đơn giản, giao tiếp khó khăn.
- Band 3: Giao tiếp được ở mức cơ bản, nhưng gặp khó khăn với các tình huống phức tạp.
- Band 4: Sử dụng được ở tình huống dễ, nhưng không linh hoạt với ngôn ngữ phức tạp.
- Band 5: Giao tiếp cơ bản, nhưng đôi khi vẫn mắc lỗi.
- Band 6: Tiếng Anh khá tốt, nhưng có một số sai sót nhỏ và chưa hoàn toàn rõ ràng.
- Band 7: Trình độ ngôn ngữ tốt, sử dụng được các từ phức tạp.
- Band 8: Rất thành thạo, chỉ mắc một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến giao tiếp.
- Band 9: Thành thạo, giao tiếp chính xác.
Tổng kết lại, việc hiểu rõ cách tính thang điểm IELTS Overall giúp thí sinh đánh giá chính xác mức độ của mình ở từng kỹ năng như Listening, Reading, Speaking và Writing. Đặc biệt, khi nắm vững cách tính thang điểm nghe IELTS Reading Academic, bạn sẽ có sự chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi. Hãy luôn chú ý đến từng kỹ năng để đạt được mục tiêu đề ra nhé!

Bình luận (0)