A12 Bionic là gì? Ưu điểm chip Apple A12 Bionic vs Snapdragon


A12 Bionic là gì?
A12 Bionic là một trong những CPU khá đặc biệt do Apple Inc. sản xuất và cũng là lần đầu Apple ứng dụng tiến trình 7nm. Con chip này có tổng cộng 6 lõi, bao gồm 4 lõi tiết kiệm điện Tempest và 2 lõi hiệu năng cao Vortex. Sự nâng cấp này giúp cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng và khả năng xử lý thông tin của thiết bị.
- Ngày công bố: 12/9/2018
- Ngày ra mắt: 21/9/2018
- Ngày ngừng sản xuất: 18/10/2022
- Kích thước: 83,27 mm2 (9,89 mm x 8,42 mm)
- Xung nhịp tối đa có thể hỗ trợ: 2.49 GHz
- Tiến trình: 7 nm
- Cấu trúc tương thích: 64 bit
- Vi kiến trúc tương thích: ARMv8‑A
- Mã chip: APL1W81
- Số lõi: 6
- Số lõi tiết kiệm điện: 4 lõi Tempest
- Số lõi hiệu năng cao: 2 lõi Vortex
- Bộ đệm sơ cấp: 256KB (128KB hướng dẫn, 128KB dữ liệu)
- Bộ đệm thứ cấp: 8 MB
- Số kênh bộ nhớ: 1
- Nâng cấp từ: A11
- Bộ xử lý đồ họa: Apple G11P 4 lõi
- Bộ xử lý hình ảnh: Apple A12
- Ứng dụng cho các dòng máy: iPhone XR, XS, XS Max
- Linh kiện bán dẫn: 6,9 tỷ bóng
Ưu điểm A12 Bionic
A12 Bionic là sự thành công mới trong công nghệ sản xuất chip cho iPhone của Apple. So với các phiên bản trước, những ưu điểm của A12 Bionic như sau:
- Xử lý đồ họa cao: Theo nghiên cứu và công bố của Apple, con chip A12 có khả năng xử lý đồ họa nhanh hơn 50% so với phiên bản trước đó là A11 bionic. Cụ thể hơn, vi mạch này có khả năng xử lý đồ họa cho 200.000 bức ảnh.
- Hiệu suất cao hơn: A12 có thể xử lý nhanh hơn đến 15% thế hệ trước. Theo tính toán là được 5 nghìn tỷ phép tính 8 bit mỗi giây.
- Diện tích được thu nhỏ: Kích thước của chip A12 Bionic nhỏ chỉ bằng 95% so với A11. Tuy đây không phải con số quá nhỏ nhưng cũng đủ để tiết kiệm không gian lắp ráp vi mạch cho điện thoại tốt hơn.
- Tiêu thụ điện năng thấp hơn: Với cùng mức hoạt động, chip xử lý này chỉ tiêu tốn năng lượng bằng 60% so với chip A11. Còn nếu hoạt động ở chế độ hiệu quả, chip sẽ tiêu thụ ít hơn 50% so với phiên bản A11.
- Cải thiện chất lượng hình ảnh: ISP trong A12 Bionic được nâng cấp tốt hơn. Phần cứng này sẽ sử dụng nhiều thuật toán phức tạp hơn để xử lý hình ảnh trước khi hiển thị ảnh lên màn hình điện thoại.
- Hỗ trợ nhiều tính năng hơn: Con chip được hỗ trợ trí tuệ nhân tạo nên bản thân nó có thể học nhận dạng và hiểu lệnh qua lời nói. Nhờ vậy, việc nhận diện khuôn mặt và điều khiển bằng giọng nói được tối ưu hơn.
So sánh A12 Bionic với Snapdragon 865
Trước khi so sánh, bạn cần biết một số thông số kỹ thuật của Snapdragon 865. Cụ thể như sau:
- Xung nhịp tối đa có thể hỗ trợ: 2.84 GHz
- Tiến trình: 7 nm
- Cấu trúc tương thích: 64 bit
- Vi kiến trúc tương thích: ARMv8‑A
- Mã chip: SM8250
- Số lõi: 8 (ARM Cortex A77 và A55 mỗi loại 4 lõi)
- Bộ đệm sơ cấp: 128 KiB + 384 KiB + 512 KiB
- Bộ đệm thứ cấp: 512 KiB + 768 KiB + 512 KiB
- Bộ đệm L3: 4 MiB
- Số kênh bộ nhớ: 4
- Bộ xử lý đồ họa: Adreno 650
- Bộ xử lý hình ảnh: Qualcomm Spectra 480
Các thông số trên cho thấy A12 Bionic không nổi bật so với Snapdragon 865. Đầu tiên, xung nhịp hỗ trợ của A12 chỉ bằng 87,67% so với Snapdragon 865. Thứ hai, chip 865 có đến 3 bộ nhớ đệm trong khi A12 chỉ có 2 bộ, trong đó mỗi bộ của A12 đều có dung lượng thấp hơn so với chip 865.
So sánh A12 Bionic với Snapdragon 855
Tương tự như so sánh với Snapdragon 865, trước khi so sánh với 855, bạn cần biết một số thông số kỹ thuật của con chip này:
- Xung nhịp tối đa có thể hỗ trợ: 2.84 GHz
- Tiến trình: 7 nm
- Cấu trúc tương thích: 64 bit
- Vi kiến trúc tương thích: ARMv8-A64
- Mã chip: SM8150
- Số lõi: 8 (ARM Cortex A76 và A55 mỗi loại 4 lỗi)
- Bộ đệm sơ cấp: 128 KiB + 384 KiB + 512 KiB
- Bộ đệm thứ cấp: 512 KiB + 768 KiB + 512 KiB
- Bộ đệm L3: 2 MiB
- Số kênh bộ nhớ: 4
- Bộ xử lý đồ họa: Adreno 640
- Bộ xử lý hình ảnh: Qualcomm Spectra 380
So với bộ xử lý A12, Snapdragon 855 có phần vượt trội hơn về mọi mặt. Cụ thể, xung nhịp hỗ trợ của chip 855 cao hơn 14,06% so với chip A12. Không những vậy, 855 còn được hỗ trợ thêm bộ đệm thứ 3, trong khi A12 không có. Ngoài ra, với các bộ xử lý đồ họa Adreno 640 và bộ xử lý hình ảnh Spectra 380, Snapdragon 855 cũng mang đến chất lượng đồ họa và hình ảnh vượt trội hơn.
So sánh A12 Bionic với Snapdragon 768G
Để tiện theo dõi và so sánh hơn, bạn nên điểm sơ qua các thông số kỹ thuật của Snapdragon 768G trong danh sách ngay dưới đây:
- Xung nhịp tối đa có thể hỗ trợ: 2,8 GHz
- Tiến trình: 7 nm
- Cấu trúc tương thích: 64 bit
- Vi kiến trúc tương thích: ARMv8-64
- Mã chip: SM7250-AC
- Số lõi: 8 (lõi ARM Cortex-A76 và A55 số lượng lần lượt là 2 và 6)
- Bộ đệm sơ cấp: 128 KiB + 384 KiB + 512 KiB
- Bộ đệm thứ cấp: 512 KiB + 768 KiB + 512 KiB
- Bộ đệm L3: 2 MiB
- Số kênh bộ nhớ: 4
- Bộ xử lý đồ họa: Adreno 620
- Bộ xử lý hình ảnh: Qualcomm Spectra 355
Theo thông số trên, Snapdragon 768G có tốc độ xung nhịp cao hơn so với A12 khoảng 12%. Tuy nhiên, các công nghệ hình ảnh và đồ họa của Snapdragon 768G không tối ưu so với A12. Vì vậy, khi chơi game, A12 Bionic sẽ cho hình ảnh đẹp và mượt mà hơn so với chip 768G.

Bình luận (0)