Khắc phục lỗi BIOS không nhận SSD NVME nhanh chóng nhất

Máy tính của bạn gặp sự cố không thể truy cập vào hệ điều hành do BIOS không nhận SSD NVMe? SSD NVMe đang trở thành tiêu chuẩn lưu trữ mới nhờ tốc độ vượt trội nhưng không ít người dùng gặp phải sự cố khi BIOS không nhận ổ cứng. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá nguyên nhân và giải pháp chi tiết để khắc phục tình trạng này một cách nhanh chóng nhất!
Lỗi BIOS không nhận SSD NVMe là lỗi gì?
Lỗi BIOS không nhận SSD NVMe là tình trạng hệ thống không thể phát hiện hoặc hiển thị ổ cứng SSD NVMe trong giao diện BIOS/UEFI. Khi gặp phải lỗi này, bạn sẽ không thể thực hiện các tác vụ như cài đặt hệ điều hành, khởi động từ ổ SSD hoặc truy cập dữ liệu đã lưu. Lỗi này có thể xảy ra ở nhiều máy tính khác nhau, từ PC để bàn đến laptop.

Nguyên nhân khiến BIOS không nhận ổ cứng
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến lỗi này, từ những vấn đề đơn giản đến các lỗi phần cứng phức tạp. Hiểu rõ nguyên nhân giúp bạn dễ dàng tìm ra cách khắc phục phù hợp.
Cổng SATA kết nối chưa đúng hoặc bị hỏng
Đối với SSD SATA, việc cắm nhầm cổng hoặc cổng kết nối bị hỏng cũng là một nguyên nhân phổ biến. Một số bo mạch chủ có nhiều cổng SATA, nhưng không phải tất cả đều hoạt động cùng lúc hoặc có cùng tốc độ. Cần tham khảo hướng dẫn sử dụng của bo mạch chủ để cắm đúng cổng.

Ổ cứng SSD không được định dạng
Nếu bạn vừa lắp một ổ SSD mới, hệ thống sẽ không thể nhận diện được nó nếu chưa được định dạng. Bạn cần truy cập vào Disk Management trên Windows để khởi tạo và định dạng ổ cứng trước khi sử dụng.
Thiết lập cấu hình BIOS không đúng
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất đối với SSD NVMe. BIOS cần được cấu hình đúng để nhận diện loại ổ cứng này. Chẳng hạn, bạn cần bật chế độ NVMe hoặc thay đổi chế độ SATA từ AHCI sang IDE. Một số bo mạch chủ cũng cần bật tính năng hỗ trợ M.2 hoặc PCI-E.

Ổ cứng SSD gặp vấn đề hư hỏng
Ổ cứng có thể bị hỏng do nhiều nguyên nhân như lỗi nhà sản xuất, số lần ghi hoặc xóa vượt quá giới hạn, hoặc các vấn đề vật lý khác. Nếu ổ cứng đã cũ hoặc từng bị va đập, khả năng hư hỏng là rất cao.
Dây cáp bị lỏng, hỏng và gãy
Đôi khi, nguyên nhân dây cáp bị lỏng hoặc hỏng hoặc gãy lại là nguyên nhân chính dẫn đến lỗi BIOS không nhận SSD NVME. Dây cáp kết nối giữa ổ cứng và bo mạch chủ bị lỏng, hỏng hoặc gãy có thể làm gián đoạn tín hiệu truyền tải, dù là cáp SATA hay M.2, bạn nên kiểm tra kỹ lưỡng và đảm bảo chúng được cắm chắc chắn.

Nếu bạn muốn sắm cho mình một bộ máy tính mới thì CellphoneS là một điểm đến không thể bỏ qua, tham khảo ngay các PC All-in-one được quan tâm nhiều nhất tại CellphoneS nhé!
[Product_Listing categoryid="865" propertyid="" customlink="https://cellphones.com.vn/may-tinh-de-ban/all-in-one.html" title="Danh sách PC All-in-one đang được quan tâm nhiều tại CellphoneS"]
Các cách khắc phục lỗi BIOS không nhận SSD
Dưới đây là các bước chi tiết để bạn có thể tự mình kiểm tra và khắc phục lỗi này.
Kiểm tra BIOS có nhận SSD không?
Bước đầu tiên và quan trọng nhất là truy cập vào BIOS và kiểm tra xem ổ cứng có được hiển thị trong mục Boot Order hoặc Storage Configuration hay không, nếu không thấy, bạn sẽ cần thực hiện các bước khắc phục tiếp theo. Dưới đây là các bước hướng dẫn bạn kiểm tra
1. Khởi động lại máy tính và vào BIOS:
Bật hoặc khởi động lại máy tính của bạn. Trong quá trình máy khởi động, nhấn chọn phím F2 để vào BIOS.

2. Tìm đến tùy chọn thứ tự khởi động:
Khi đã vào giao diện BIOS, bạn cần điều hướng đến các tùy chọn liên quan đến khởi động. Nhấn chọn mục "Boot".
3. Kiểm tra xem ổ cứng có hiển thị không:
Cài đặt lại cấu hình ổ SSD
Sau khi đã kiểm tra BIOS có nhận SSD hay không, bạn cần thực hiện cài đặt lại cấu hình ổ SSD như sau:
1. Thiết lập chế độ SATA:
Trong mục main menu của BIOS, nhấn chọn vào mục SATA Configuration và chuyển thành chế độ IDE.

2. Bật hỗ trợ NVMe:
Một số bo mạch chủ yêu cầu bạn phải bật thủ công chế độ hỗ trợ cho khe M.2 hoặc PCI-E. Hãy tìm các tùy chọn như "M.2 Slot Support" hoặc "PCIe Configuration" và đảm bảo chúng được bật.
Ổ cứng báo “Not Initialized”
Trong trường hợp ổ cứng báo "Not Initialized", bạn nên giải quyết nó bằng các bước hướng dẫn dưới đây.
1. Mở Disk Management:
Nhấn tổ hợp phím Win + X.

Chọn Disk Management từ menu hiện ra.
2. Khởi tạo ổ đĩa:
Tìm và nhấp chuột phải vào ổ đĩa chưa được khởi tạo. Chọn Initialize Disk từ menu ngữ cảnh.
3. Chọn kiểu phân vùng:
Chọn kiểu phân vùng cần thiết là MBR hoặc GPT, sau đó nhấp OK để xác nhận.
Cập nhật driver ổ cứng SSD
Đối với các ổ SSD NVMe, việc cập nhật driver từ nhà sản xuất có thể giúp cải thiện hiệu suất và độ tương thích. Bạn có thể truy cập trang web của nhà sản xuất để tải về driver mới nhất.
1. Mở Device Manager:
Nhấn tổ hợp phím Win + X.
Chọn Device Manager từ menu ngữ cảnh
2. Tiến hành Update driver:
Vào mục "Disk drives", nhấp vào biểu tượng mũi tên để mở rộng. Sau đó, nhấp chuột phải vào từng mục bên trong và chọn "Update driver".
Sau khi quá trình cập nhật hoàn tất, hãy khởi động lại máy tính của bạn.
Khắc phục bộ nhớ quá tải
Một số trường hợp, nếu hệ thống có quá nhiều thiết bị kết nối vào các cổng PCI-E hoặc SATA, có thể dẫn đến việc thiếu tài nguyên cho khe cắm M.2. Thử rút bớt các thiết bị không cần thiết để xem lỗi có được khắc phục không.

Chỉ định, thay đổi ký tự ổ cứng SSD
Nếu ổ cứng đã được nhận diện nhưng không hiển thị trong File Explorer, có thể do nó chưa có ký tự ổ đĩa. Bạn có thể gán ký tự cho nó trong Disk Management:
1. Mở Device Manager:
Nhấn tổ hợp phím Win + X.

Chọn Disk Management từ menu ngữ cảnh
2. Nhấn chuột phải vào phân vùng:
Nhấn chuột phải vào phân vùng và chọn và chọn Change Drive Letter and Paths.
3. Cập nhật ký tự ổ đĩa:
Để thay đổi ký tự ổ đĩa hiện có, chọn Change. Để thêm ký tự ổ đĩa cho một ổ đĩa mới, chọn Add.
4. Chọn ký tự ổ đĩa muốn áp dụng:
Chọn tùy chọn Assign the following drive letter. Mở danh sách thả xuống, chọn ký tự ổ đĩa muốn áp dụng và chọn OK.
5. Trong hộp thoại xác nhận:
Mở hộp thoại và chọn Yes và hoàn tất việc gán ký tự.
Những lưu ý khi khắc phục lỗi BIOS không nhận SSD
Trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào trong BIOS hoặc Disk Management, bạn nên sao lưu toàn bộ dữ liệu quan trọng. Việc này giúp bảo vệ thông tin cá nhân và tránh mất mát dữ liệu nếu xảy ra lỗi trong quá trình cấu hình hoặc cài đặt.
Mỗi bo mạch chủ có giao diện BIOS và các tùy chọn thiết lập khác nhau. Vì vậy, bạn nên tham khảo sách hướng dẫn hoặc tài liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất để biết chính xác vị trí và cách điều chỉnh các thiết lập liên quan đến SSD NVMe.
Không phải bo mạch chủ nào cũng hỗ trợ SSD NVMe. Một số dòng bo mạch chủ cũ chỉ hỗ trợ SSD SATA truyền thống. Do đó, hãy kiểm tra thông số kỹ thuật của bo mạch chủ để đảm bảo rằng nó có khe M.2 PCIe và hỗ trợ chuẩn NVMe trước khi tiến hành cài đặt.

Việc khắc phục lỗi BIOS không nhận SSD NVMe không quá phức tạp nếu bạn nắm vững các bước cơ bản. Từ việc kiểm tra kết nối vật lý, điều chỉnh các thiết lập trong BIOS, đến việc khởi tạo và định dạng ổ đĩa trong Windows, mỗi bước đều có vai trò quan trọng. Hy vọng rằng những hướng dẫn chi tiết trên sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề thành công và tận dụng tối đa tốc độ cũng như hiệu năng mà ổ cứng SSD mang lại.
- Xem thêm các bài viết khác: Thuật ngữ máy tính, Máy tính - Laptop - Tablet
Câu hỏi thường gặp
Có cần cài driver NVMe khi cài Windows 10/11 không?
Thông thường, bạn không cần cài đặt driver NVMe khi cài Windows 10 hoặc 11 vì các phiên bản này đã tích hợp sẵn driver NVMe chung. Tuy nhiên, việc cài đặt driver từ nhà sản xuất vẫn được khuyến khích để tối ưu hiệu suất.
Mainboard cũ có dùng được SSD NVMe không?
Đa số mainboard cũ không có khe M.2 hỗ trợ NVMe. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng card chuyển đổi PCI-E sang M.2 để lắp SSD NVMe. Hãy đảm bảo mainboard của bạn có khe PCI-E x4 trở lên để tận dụng hết tốc độ của NVMe.
Làm sao phân biệt khe M.2 hỗ trợ SATA hay NVMe?
Khe M.2 có hai loại chính là M Key và B Key.
- M Key: Hỗ trợ NVMe và thường có một khuyết ở bên phải (nhìn từ phía trước).
- B Key: Hỗ trợ SATA và thường có hai khuyết. Một số khe M.2 còn hỗ trợ cả hai loại (B+M Key), nhưng tốc độ sẽ bị giới hạn bởi chuẩn SATA. Cách tốt nhất để biết chính xác là kiểm tra sách hướng dẫn của mainboard.

Bình luận (0)