Máy lạnh tiếng Anh là gì? Các loại máy lạnh trong tiếng Anh


Máy lạnh tiếng Anh là gì?
Máy lạnh trong tiếng Anh là “air conditioner”. Đây là một danh từ chỉ một loại máy móc được sử dụng để điều hòa nhiệt độ và độ ẩm trong một không gian kín. Máy lạnh giúp làm mát và tạo điều kiện thoải mái cho người sử dụng trong các phòng, văn phòng, hoặc nhà ở.
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ này:
- Mr. Kapoor didn’t provide me with an air-conditioner (Ngài Kapoor không mua cho con máy lạnh).
- No air conditioning? (Không có máy lạnh sao?).
- Use heating and cooling equipment conservatively (Dùng lò sưởi và máy lạnh một cách tiết kiệm).
Máy nước nóng lạnh tiếng Anh là gì?
Máy nước nóng lạnh trong tiếng Anh được gọi là “hot and cold water dispenser”. Đây là một thiết bị gia dụng có khả năng sử dụng một nguồn nước đầu vào và cung cấp ra đồng thời nước nóng và nước lạnh để phục vụ nhu cầu sử dụng của người dùng. Mỗi cây nóng lạnh thông thường đều có 2 vòi nước nóng và lạnh riêng biệt.
Vậy bạn đã biết cách dùng từ máy nước nóng lạnh tiếng Anh là gì chưa? Hãy tham khảo các ví dụ sau đây:
- I purchased a hot and cold water dispenser for our office so that employees can get either cold or hot water as they prefer (Tôi đã mua một máy nước nóng lạnh cho văn phòng của mình để nhân viên có thể lấy nước mát hoặc nước nóng tùy ý)
- My hot and cold water dispenser is broken, so I need to call a repairman to fix it (Máy nước nóng lạnh của tôi bị hỏng, nên tôi phải gọi thợ sửa chữa để sửa lại)
- In my restaurant, we always provide hot and cold water to customers using a hot and cold water dispenser (Trong nhà hàng của tôi, chúng tôi luôn cung cấp nước nóng và nước lạnh cho khách hàng bằng máy nước nóng lạnh)
Máy lạnh 1 chiều tiếng Anh là gì?
Máy lạnh 1 chiều trong tiếng Anh được gọi là “One Way Air Conditioner”. Điều hòa 1 chiều (hay còn gọi là máy lạnh) có chức năng thổi hơi lạnh ra ngoài để đảm bảo sự lưu thông của hơi lạnh trong nhà.
Như vậy chúng ta đã biết từ máy lạnh 1 chiều trong tiếng Anh là gì, hãy cùng tham khảo cách sử dụng qua các ví dụ dưới đây:
- I prefer using a one-way air conditioner in my bedroom (Tôi thích sử dụng máy lạnh 1 chiều trong phòng ngủ)
- The office conference room is equipped with a one-way air conditioner (Phòng họp văn phòng được trang bị máy lạnh 1 chiều)
- Having a reliable one-way air conditioner in the living room is essential during summer (Có một máy lạnh 1 chiều đáng tin cậy trong phòng khách là cần thiết vào mùa hè)
Máy lạnh 2 chiều tiếng Anh là gì?
Máy lạnh 2 chiều trong tiếng Anh được gọi là “Two Way Air Conditioner”. Khác với máy lạnh 1 chiều chỉ thổi hơi lạnh, máy lạnh 2 chiều tích hợp cơ chế đảo chiều để sưởi ấm vào mùa đông bên cạnh chức năng làm lạnh. Điều này giúp máy lạnh 2 chiều trở thành dòng sản phẩm được người dùng quan tâm từ các hãng nổi tiếng như Daikin, Casper, Panasonic, LG, Mitsubishi Heavy Industries, Gree, Nagakawa, Midea, Sakura, Funiki và nhiều hãng khác
Vậy các ví dụ của từ máy lạnh 2 chiều tiếng Anh là gì và dùng như thế nào? Hãy cùng xem ngay tại đây:
- When purchasing a two-way air conditioner, check if it has the reverse mode for heating (Khi bạn mua máy lạnh 2 chiều, hãy kiểm tra xem nó có tích hợp chức năng đảo chiều để sưởi ấm không).
- Our meeting room is equipped with a two-way air conditioner to ensure comfort during important meetings (Phòng họp của chúng tôi được trang bị máy lạnh 2 chiều để đảm bảo thoải mái cho các cuộc họp quan trọng).
- I purchased a two-way air conditioner for my living room to regulate the room temperature during both summer and winter (Tôi đã mua một máy lạnh 2 chiều cho phòng khách của mình để có thể điều chỉnh nhiệt độ không gian vào mùa hè và mùa đông).
Cục nóng máy lạnh tiếng Anh là gì?
Có lẽ sẽ ít ai biết cục nóng máy lạnh tiếng Anh là gì, thiết bị này được gọi là “Outdoor unit”. Đây là bộ phận quan trọng của máy lạnh, nằm ở bên ngoài môi trường. Trong trường hợp của máy lạnh hai chiều (heat-pump), “condensing unit” cũng là cách gọi khác cho cục nóng này. Nhiệm vụ của cục nóng là thu nhiệt từ trong phòng và thải nhiệt ra môi trường bên ngoài. Từ cục nóng, có ống nhỏ dẫn khí ga vào bên trong phòng tới cục lạnh.
Dưới đây là các ví dụ cho từ Outdoor unit:
- The outdoor unit of the air conditioner is responsible for cooling the refrigerant (Dàn nóng của máy lạnh có nhiệm vụ làm lạnh chất lạnh).
- Make sure to clean the outdoor unit regularly to maintain its efficiency (Hãy đảm bảo vệ sinh dàn nóng thường xuyên để duy trì hiệu suất của nó).
- The technician inspected the outdoor unit for any signs of damage (Kỹ thuật viên kiểm tra dàn nóng để xem có dấu hiệu hỏng hóc không).
Máy lạnh âm trần tiếng Anh là gì?
Máy lạnh âm trần trong tiếng Anh được gọi là “ceiling-mounted air conditioner”. Đây là loại máy lạnh được lắp đặt vào trần nhà hoặc vách trần, thường ẩn đi để không chiếm diện tích sử dụng. Máy lạnh âm trần thường có thiết kế gọn gàng và phù hợp cho các không gian văn phòng, khách sạn, nhà hàng, hoặc các khu vực công cộng khác.
Bạn đã biết cách dùng từ máy lạnh âm trần tiếng Anh là gì chưa? Sforum sẽ chia sẻ cho bạn các ví dụ cụ thể dưới đây:
- The ceiling-mounted air conditioner provides efficient cooling for large open spaces (Máy lạnh treo trần cung cấp khả năng làm lạnh hiệu quả cho các không gian mở lớn).
- The conference room is equipped with a powerful ceiling-mounted air conditioner (Phòng họp được trang bị máy lạnh treo trần mạnh mẽ).
- During hot summers, the ceiling-mounted air conditioner provides relief in large halls (Vào mùa hè nóng, máy lạnh treo trần mang lại sự thoải mái trong các phòng lớn).
Máy lạnh treo tường tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, máy lạnh treo tường là gì? Trong tiếng Anh được gọi là “Wall mounted air conditioner” ,là máy điều hòa không dùng ống gió, là một cách tiếp cận dễ tiếp cận để thêm chức năng làm lạnh hoặc sưởi ấm cho các phòng cụ thể và không gian nhỏ. Các máy điều hòa treo tường thường được cài đặt cố định trên tường, ví dụ như trong phòng khách hoặc phòng ngủ, và được thiết kế để làm mát một khu vực cụ thể.
Các ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn biết cách sử dụng từ Máy lạnh treo tường tiếng Anh trong câu:
- We’re thinking of installing a wall-mounted air conditioner (Chúng tôi đang xem xét lắp đặt một máy điều hòa treo tường).
- We’re considering getting a wall-mounted AC unit (Chúng tôi đang xem xét mua một máy điều hòa treo tường).
- We installed a wall-mounted air conditioner for efficient cooling (Chúng tôi đã lắp đặt máy điều hòa treo tường để làm mát hiệu quả).
Bài viết trên đây của Sforum đã chia sẻ cho bạn biết máy lạnh tiếng Anh là gì bằng những khái niệm và các câu ví dụ cụ thể cho từng loại. Hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ biết thêm được 1 kiến thức khá hay ho về chủ đề máy lạnh trong tiếng Anh.

Bình luận (0)