200+ biệt danh cho crush siêu đáng yêu, không đụng hàng


Bằng cách đặt biệt danh cho crush bạn có thể thể hiện tình cảm một cách tinh tế đến đối phương và giúp tạo nên sự gắn kết đặc biệt giữa hai người. Sforum sẽ giới thiệu những biệt danh cho crush là nam, nữ hài hước nhất. Hãy cùng khám phá và biến chúng thành “mật mã” tình cảm đặc biệt giữa bạn và crush nhé!
Vì sao nên đặt biệt danh cho crush?
Việc đặt biệt danh cho crush không những giúp tạo sự thân mật với họ mà còn là cách thể hiện tình cảm đầy ý nghĩa. Mỗi cái tên đều là một mảnh ghép của cảm xúc, mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong việc xây dựng mối quan hệ giữa hai người. Dưới đây là một vài lý do vì sao bạn nên cân nhắc đặt biệt danh cho crush:
- Tạo sự gần gũi và thân mật: Biệt danh mang tính cá nhân, thể hiện sự quan tâm và giúp bạn và crush gần gũi hơn, tạo cảm giác thoải mái trong các cuộc trò chuyện.
- Giúp cuộc trò chuyện thú vị hơn: Những biệt danh hài hước, độc đáo sẽ làm cuộc trò chuyện thêm phần sôi động, để lại ấn tượng khó quên với crush.
- Tạo một dấu ấn riêng: Biệt danh là "mật mã" đặc biệt chỉ hai bạn hiểu được, giúp bạn trở nên nổi bật hơn trong mắt người ấy.
- Tăng cường tình cảm: Gọi crush bằng biệt danh là cách tinh tế để bày tỏ sự quan tâm và xây dựng mối quan hệ sâu sắc hơn.
Cách đặt biệt danh cho crush trên mess hay và độc đáo
Việc chọn một biệt danh cho phù hợp khi trò chuyện trên mess sẽ tạo sự đặc biệt cho mối quan hệ giữa bạn và người ấy. Những cái tên thú vị không những giúp cuộc trò chuyện trở nên sinh động mà còn là cách để bạn thể hiện tình cảm một cách tinh tế. Hãy xem ngay những biệt danh cho crush là nam, nữ hài hước, đáng yêu, lãng mạn ngay sau đây nhé.

Nam |
Nữ |
Hoàng tử |
Công chúa |
Công tử mùa thu |
Cô gái mùa đông |
Ánh dương |
Mặt trăng nhỏ |
Cà phê đen |
Trà sữa trân châu |
Sói xám |
Cáo nhỏ |
Người sắt |
Búp bê Barbie |
Gấu trúc |
Mèo con |
Sư tử |
Chim sẻ |
Captain Cool |
Queen Bee |
Ngôi sao Bắc Đẩu |
Dải ngân hà |
Cậu bé mộng mơ |
Cô bé tinh nghịch |
Hoàng tử bóng đêm |
Nữ thần ánh sáng |
Mắt kính cận |
Bé bánh bèo |
Hổ con |
Thỏ trắng |
Chàng khờ |
Cô gái ngốc |
Mọt sách |
Nàng thơ |
Sóc nhỏ |
Nhím xù |
Người lạ thân quen |
Cô bé tháng 12 |
Mặt trời bé con |
Ánh sao đêm |
Anh trai nhà bên |
Chị gái nhà kế |
Những biệt danh đáng yêu sẽ giúp bạn và crush thêm gần gũi, nhưng để giữ cuộc trò chuyện luôn mượt mà thì một chiếc điện thoại tốt là không thể thiếu. Mời bạn khám phá ngay những mẫu smartphone chất lượng tại CellphoneS để nâng tầm trải nghiệm và kết nối cảm xúc trọn vẹn nhé. Tham khảo ngay!
[Product_Listing categoryid="3" propertyid="" customlink="https://cellphones.com.vn/mobile.html" title="Danh sách điện thoại đang được quan tâm nhiều tại CellphoneS"]
Một số cách đặt biệt danh cho crush bằng ngôn ngữ khác
Để mối quan hệ của bạn và người thương thêm phần đặc biệt và ý nghĩa, việc chọn một biệt danh cho crush bằng ngôn ngữ khác là gợi ý không tồi. Những cái tên lạ tai nhưng đầy cảm xúc sẽ khiến crush ấn tượng, đồng thời tạo ra sự thú vị riêng trong cách bạn thể hiện tình cảm. Hãy cùng khám phá những biệt danh cho crush hài hước, đáng yêu theo các ngôn ngữ khác nhau ngay sau đây nhé.
Đặt biệt danh cho crush bằng tiếng Anh
Biệt danh tiếng Anh luôn được nhiều người chọn để bày tỏ tình cảm cho crush vì sự sành điệu và hiện đại mà nó mang lại. Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên để đặt biệt danh bằng ngôn ngữ này thì hãy xem ngay những gợi ý của Sforum ngay sau đây:

Biệt danh cho nam |
Biệt danh cho nữ |
Prince Charming (Hoàng tử quyến rũ) |
Princess (Công chúa kiêu sa) |
Sunshine (Ánh mặt trời ấm áp) |
Angel (Thiên thần trong sáng) |
Teddy Bear (Gấu bông dễ thương) |
Baby Doll (Búp bê nhỏ ngọt ngào) |
Stud - Soái ca quyến rũ |
Lovebug - Bé yêu đáng yêu |
Darling (Người thân yêu) |
Cutie (Người đáng yêu) |
Starboy (Chàng trai ngôi sao) |
Queen (Nữ hoàng quyền lực) |
Hero (Anh hùng) |
Baby Girl (Cô gái bé nhỏ) |
Captain (Thuyền trưởng mạnh mẽ) |
Babe (Người yêu dễ thương) |
Lovebug (Cậu bé ngọt ngào) |
Sweetie (Người ngọt ngào) |
Handsome (Chàng trai đẹp trai) |
Gorgeous (Cô gái lộng lẫy) |
Romeo (Chàng trai lãng mạn) |
Juliet (Cô gái mộng mơ) |
Mister Right (Anh chàng hoàn hảo) |
Miss Perfect (Cô gái hoàn mỹ) |
King (Nhà vua) |
Lady (Quý cô thanh lịch) |
Honeybun (Bánh mật ong) |
Buttercup (Hoa bơ dịu dàng) |
Snuggle Bug (Chàng trai hay âu yếm) |
Angel Eyes (Mắt thiên thần) |
Baby Boo (Người yêu bé nhỏ) |
Cherry (Quả anh đào dễ thương) |
My Knight (Hiệp sĩ của em) |
My Sun (Mặt trời của anh) |
Boo Bear (Gấu nhỏ dễ thương) |
Bunny (Thỏ con đáng yêu) |
Rockstar (Chàng trai ngầu) |
Diva (Cô nàng cá tính) |
Pumpkin (Quả bí ngô dễ thương) |
Cupcake (Bánh ngọt đáng yêu) |
Đặt biệt danh cho crush bằng số
Nếu bạn cho rằng những con số chỉ phù hợp với những phép tính khô khan thì chưa hẳn đã đúng đâu nhé! Khi được kết hợp khéo léo, chúng sẽ mang những ý nghĩa đặc biệt và có thể trở thành những biệt danh độc đáo, thú vị. Với một chút sáng tạo, bạn hoàn toàn có thể đặt biệt danh cho crush bằng số để gửi gắm tình cảm của mình.
Biệt danh cho crush là nam |
Biệt danh cho crush nữ |
520 (Anh yêu em) |
520 (Em yêu anh) |
1314 (Một đời, một kiếp) |
1314 (Một đời, một kiếp) |
911 (Người hùng của em) |
233 (Đáng yêu) |
666 (Tuyệt đỉnh) |
777 (May mắn) |
100 (Người hoàn hảo) |
100 (Cô gái tuyệt vời) |
1314520 (Yêu em trọn đời) |
1314520 (Yêu anh trọn đời) |
52013 (Anh yêu em mãi) |
730 (Luôn bên nhau) |
608 (Anh dõi theo em) |
52099 (Yêu em mãi mãi) |
234 (Luôn ở bên nhau) |
748 (Yêu em trọn vẹn) |
8013 (Anh yêu em mãi mãi) |
1212 (Tình yêu đôi lứa) |
147 (Một lòng một dạ) |
99 (Mãi mãi) |
940 (Để em dựa vào) |
999 (Vĩnh cửu) |
321 (Em là duy nhất) |
5201314 (Yêu trọn đời) |
507 (Anh là của em) |
365 (Mỗi ngày yêu em) |
607 (Anh luôn nhớ em) |
1314920 (Yêu mãi về sau) |
001 (Anh là số một) |
121 (Đặc biệt nhất) |
717 (Dành cho em) |
88 (Cặp đôi may mắn) |
1573 (Nhớ em thật nhiều) |
555 (Ngọt ngào và dễ thương) |
9999 (Tình yêu bất diệt) |
1122 (Luôn luôn bên nhau) |
9996 (Anh mãi yêu em) |
721 (Yêu trọn vẹn) |
Lưu ý: Nghĩa của các con số này có thể thay đổi theo cách hiểu của mỗi người và ngữ cảnh sử dụng.
Cách đặt biệt danh cho crush bằng tiếng Hàn
Nếu bạn là tín đồ của phim Hàn hoặc yêu thích các thần tượng xứ kim chi, chắc chắn bạn đã không ít lần nghe đến những biệt danh ngọt ngào và lãng mạn từ đất nước này. Nếu muốn dành cho người ấy một sự đặc biệt, tại sao không thử bày tỏ tình cảm qua những cái tên dễ thương và tinh tế bằng tiếng Hàn? Hãy cùng khám phá một số biệt danh cho crush độc đáo từ ngôn ngữ này ngay sau đây nhé!
Biệt danh cho crush là nam |
Biệt danh cho crush nữ |
오빠 (Oppa - Anh yêu) |
언니 (Unnie - Chị yêu) |
자기야 (Jagiya - Người yêu) |
자기야 (Jagiya - Người yêu) |
남자친구 (Namjachingu - Bạn trai) |
여자친구 (Yeojachingu - Bạn gái) |
왕자님 (Wangjanim - Hoàng tử) |
공주님 (Gongjunim - Công chúa) |
허니 (Honey - Mật ong) |
허니 (Honey - Mật ong) |
내 별 (Nae Byeol) - Ngôi sao của em |
내 꽃 (Nae Kkot) - Bông hoa của anh |
곰돌이 (Gomdori - Gấu bông) |
토끼 (Tokki - Thỏ con) |
천사 (Cheonsa - Thiên thần) |
천사 (Cheonsa - Thiên thần) |
여우 (Yeou - Cáo nhỏ) |
강아지 (Gangaji - Cún con) |
멋쟁이 (Meotjaengi - Chàng trai phong cách) |
아가씨 (Agassi - Tiểu thư) |
왕 (Wang - Nhà vua) |
여왕 (Yeowang - Nữ hoàng) |
잘생김 (Jalsaenggim - Đẹp trai) |
예쁨 (Yeppeum - Xinh đẹp) |
반짝이 (Banjjagi - Lấp lánh) |
꽃님이 (Kkotnimi - Hoa xinh) |
꿈남 (Kkumnam - Chàng trai trong mơ) |
꿈녀 (Kkumnyeo - Cô gái trong mơ) |
슈퍼맨 (Syupomaen - Siêu nhân) |
원더우먼 (Wondeoumeon - Wonder Woman) |
소울메이트 (Soulmate - Tri kỷ) |
소울메이트 (Soulmate - Tri kỷ) |
달빛 (Dalbit - Ánh trăng) |
별빛 (Byeolbit - Ánh sao) |
리더님 (Lideonim - Thủ lĩnh) |
요정 (Yojeong - Tiên nữ) |
첫사랑 (Cheotsarang - Mối tình đầu) |
첫사랑 (Cheotsarang - Mối tình đầu) |
나의 왕자님 (Naui Wangjanim - Hoàng tử của tôi) |
나의 공주님 (Naui Gongjunim - Công chúa của tôi) |
Cách đặt biệt danh cho crush bằng tiếng Trung
Tiếng Trung từ lâu đã được biết đến là một ngôn ngữ sâu sắc và đầy cảm xúc, là lựa chọn lý tưởng để bạn tạo nên những biệt danh ngọt ngào cho crush. Những cái tên trong tiếng Trung không chỉ mang ý nghĩa đặc biệt mà còn giúp bạn bày tỏ tình cảm một cách lãng mạn và tinh tế. Nếu muốn mối quan hệ của mình thêm phần ấn tượng, đừng bỏ qua những biệt danh tuyệt vời dưới đây nhé!

Biệt danh cho nam |
Biệt danh cho nữ |
王子 (Wángzǐ - Hoàng tử) |
公主 (Gōngzhǔ - Công chúa) |
我的英雄 (Wǒ de yīngxióng - Anh hùng của em) |
我的天使 (Wǒ de tiānshǐ - Thiên thần của anh) |
大熊 (Dà xióng - Gấu lớn) |
小兔子 (Xiǎo tùzi - Thỏ con) |
甜心 (Tiánxīn - Trái tim ngọt ngào) |
宝贝 (Bǎobèi - Bảo bối) |
帅哥 (Shuàigē - Chàng đẹp trai) |
美女 (Měinǚ - Người đẹp) |
小狼 (Xiǎo láng - Sói con) |
小猫 (Xiǎo māo - Mèo nhỏ) |
我的爱 (Wǒ de ài - Tình yêu của em) |
我的爱 (Wǒ de ài - Tình yêu của anh) |
阳光 (Yángguāng - Ánh mặt trời) |
星星 (Xīngxing - Ngôi sao) |
小王子 (Xiǎo wángzǐ - Hoàng tử nhỏ) |
小仙女 (Xiǎo xiānnǚ - Tiên nữ nhỏ) |
大龙 (Dà lóng - Rồng lớn) |
小花 (Xiǎo huā - Hoa nhỏ) |
心肝 (Xīngān - Cục cưng) |
宝宝 (Bǎobao - Bé yêu) |
我的人 (Wǒ de rén - Người của em) |
我的心 (Wǒ de xīn - Trái tim của anh) |
心上人 (Xīnshàngrén) - Người trong lòng |
小亲亲 (Xiǎo Qīnqīn) - Bé yêu bé nhỏ |
小哥哥 (Xiǎo gēge - Anh nhỏ đáng yêu) |
小姐姐 (Xiǎo jiějie - Chị nhỏ dễ thương) |
熊猫 (Xióngmāo - Gấu trúc) |
小鹿 (Xiǎo lù - Hươu con) |
星光 (Xīngguāng - Ánh sao sáng) |
月亮 (Yuèliàng - Mặt trăng) |
我的梦 (Wǒ de mèng - Giấc mơ của em) |
我的梦 (Wǒ de mèng - Giấc mơ của anh) |
Trên đây là gợi ý cách đặt biệt danh cho crush là nam, nữ hay, ấn tượng mà bạn không nên bỏ lỡ. Sforum đã tổng hợp những biệt danh cho crush hài hước, ngọt ngào, đáng yêu cho bạn tha hồ lựa chọn. Nếu muốn mối quan hệ của hai người trở nên đặc biệt và lãng mạn hơn thì hãy thử ngay nhé. Cùng theo dõi Sforum để cập nhật thêm nhiều mẹo vặt cuộc sống khác!
Xem thêm bài viết trong chuyên mục: Mẹo vặt

Bình luận (0)