Trang chủThủ thuậtMẹo vặt
Cách tính khối lượng riêng dễ hiểu nhất và bài tập ví dụ
Cách tính khối lượng riêng dễ hiểu nhất và bài tập ví dụ

Cách tính khối lượng riêng dễ hiểu nhất và bài tập ví dụ

Cách tính khối lượng riêng dễ hiểu nhất và bài tập ví dụ

Gia Uy, Tác giả Sforum - Trang tin công nghệ mới nhất
Gia Uy
Ngày đăng: 23/11/2024-Cập nhật: 23/11/2024
gg news

Cách tính khối lượng riêng của chất rắn Vật lý 8 là một phần kiến thức quan trọng giúp học sinh nắm rõ bản chất và khả năng ứng dụng trong thực tế. Không chỉ là lý thuyết, việc hiểu rõ công thức này giúp bạn xác định độ đặc của các chất, như cách tính khối lượng riêng của dầu ăn, nước, kim loại hay nhiều vật liệu khác. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm, công thức tính toán và cung cấp các bài tập ví dụ cụ thể để dễ dàng thực hành và áp dụng.

Khối lượng riêng là gì? 

Khối lượng riêng được dùng để thể hiện sự liên kết giữa khối lượng và thể tích với nhau. Được ký hiệu bằng chữ D, đơn vị đo lường này giúp ta xác định mật độ vật chất trong một thể tích nhất định. Đơn vị đo mật độ vật chất này thường được sử dụng là kg/m3. 

Khối lượng riêng là gì? 
Đơn vị thể hiện sự kết nối giữa khối lượng và thể tích

Để hỗ trợ quá trình học tập và tìm hiểu kỹ hơn về cách tính khối lượng riêng của dầu ăn một cách dễ dàng hơn, bạn nên đầu tư một chiếc laptop hiệu năng tốt. Bên cạnh đó, màn hình lớn và bàn phím tiện dụng sẽ giúp bạn thực hành và làm bài tập với độ chính xác cao hơn. Một số mẫu laptop phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả học tập mà bạn có thể tham khảo như:

[Product_Listing categoryid="380" propertyid="" customlink="https://cellphones.com.vn/laptop.html" title="Danh sách Laptop đang được quan tâm nhiều tại CellphoneS"]

Cách tính khối lượng riêng

Cách tính khối lượng riêng Vật lý 8 là một trong những kiến thức cơ bản. Mật độ của chất giúp bạn hiểu rõ hơn về mật độ vật chất trong một thể tích nhất định. Hãy cùng Sforum khám phá chi tiết các công thức tính khối lượng riêng dưới đây.

Công thức tính khối lượng riêng

Khối lượng riêng (𝐷) được xác định bằng tỉ số giữa cân nặng (𝑚) của vật và thể tích (𝑉) mà vật đó chiếm. Cách tính khối lượng riêng của chất rắn và lỏng có công thức chung là:

Công thức cách tính khối lượng riêng

Trong đó:

  • 𝐷: Khối lượng riêng (kg/m3)
  • 𝑚: Khối lượng của vật (kg hoặc g)
  • 𝑉: Thể tích của vật (m3 hoặc cm3). Công thức này giúp tính toán mật độ của vật liệu, từ đó dễ dàng so sánh và đánh giá đặc tính vật lý của các chất khác nhau.
Cách tính khối lượng riêng
Khối lượng riêng có thể dùng cho cả thể rắn và lỏng

Công thức tính khối lượng riêng trung bình

Cách tính khối lượng riêng trung bình được dùng để xem xét mật độ của một hỗn hợp hoặc vật thể có các phần khác nhau. Phương pháp này hữu ích khi bạn cần xác định tính chất của hợp kim, dung dịch hoặc các vật thể không đồng chất. Công thức được áp dụng như sau:

Công thức tính khối lượng riêng trung bình

Trong đó:

  • m: Khối lượng của vật thể.
  • V: Thể tích của vật thể.

Bảng khối lượng riêng của một chất

Bảng khối lượng riêng của các chất giúp người dùng dễ dàng tra cứu giá trị từng loại vật liệu thông dụng. Những số liệu là một công cụ hữu ích trong việc thực hiện cách tính khối lượng riêng của chất rắn, lỏng trong các bài toán vật lý thực tế.

Khối lượng riêng của chất rắn

Chất rắn thường có khối lượng riêng cao nhất vì các phân tử được sắp xếp chặt chẽ, liên kết bền vững. Việc xác định khối lượng riêng của chất rắn rất quan trọng trong khoa học và công nghiệp, đặc biệt khi lựa chọn vật liệu cho các công trình, máy móc. 

Cách tính khối lượng riêng của chất rắn giúp so sánh tính chất vật lý giữa các vật liệu với nhau. Từ đó có thể xác định độ bền, khả năng chịu lực và khả năng ứng dụng của vật liệu trong các lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, và chế tạo. 

Chất rắn

Khối lượng riêng

Chì

11300

Sắt

7800

Nhôm

2700

Đá

Khoảng 2600

Gỗ dán

600

Gỗ thông xẻ khô

480

Sứ

2300

Bạc

10500

Vàng

19031

Kẽm

6999

Đồng

6999

Thiếc

7100

Inox 201/202/301/302/303/304(L)/305/321

7930

Trên đây là bảng số liệu về khối lượng riêng của một số chất rắn phổ biến. Để tìm hiểu thêm và sâu hơn về từng loại chất rắn, bạn có thể tham khảo các bài viết uy tín khác.

Khối lượng riêng của chất rắn
Khối lượng riêng của chất rắn rất quan trọng khi xây dựng

Khối lượng riêng của chất lỏng nước, xăng, dầu hỏa…

Cách tính khối lượng riêng của chất lỏng như nước, xăng, dầu hỏa có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện nhiệt độ và áp suất. Đặc biệt với nước, khi nhiệt độ giảm xuống dưới 0°C, nó chuyển sang trạng thái rắn (nước đá) và khối lượng riêng giảm. 

Trong khi đó, các loại chất lỏng khác như xăng và dầu hỏa thường có khối lượng riêng dao động trong khoảng 700-800 kg/m³. Việc hiểu rõ khối lượng riêng của các chất lỏng này giúp xác định và so sánh tính chất vật lý của chúng trong thực tế.

Nhiệt độ

Khối lượng riêng

Độ C

Độ F

kg/m3

0o

32o

999.8425

4o

39.2o

999.9750

10o

50o

999.7026

15o

59o

999.1026

17o

62.6o

998.7779

20o

68o

998.2071

25o

77o

997.0479

37o

98.6o

993.3316

100o

212o

958.3665

Ngoài chất lỏng là nước ra còn có các loại chất lỏng khác. Dưới đây là bảng khối lượng riêng của một số chất lỏng phổ biến như:

Chất lỏng

Khối lượng riêng

Xăng

700 kg/m3

Dầu hoả

800 kg/m3

Rượu

790 kg/m3

Nước biển

1030 kg/m3

Mật ong

1,36 kg/ lít

Dầu ăn

800 kg/m3

Phân biệt khối lượng riêng và trọng lượng riêng

Phân biệt khối lượng riêng và trọng lượng riêng là điều cần thiết để hiểu rõ tính chất vật lý của các loại vật liệu. Dù cả hai đều liên quan đến khối lượng và thể tích, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt.

  • Khối lượng riêng (mật độ): Là đại lượng đo cân nặng trên một đơn vị thể tích. Đây là cách so sánh mức độ nặng nhẹ của các chất khác nhau và thường được sử dụng trong chọn vật liệu công nghiệp với công thức:
  • Trọng lượng riêng: Là trọng lượng trên mỗi đơn vị thể tích của chất đó. Trọng lượng riêng cho biết lực tác dụng mà một chất sẽ có trong môi trường giúp dự đoán khả năng nổi hoặc chìm khi đặt trong chất khác. Phương pháp này được thể hiện qua cách tính khối lượng riêng Vật lý 8:

Tóm lại, khối lượng riêng tập trung vào cân nặng của vật trên một đơn vị thể tích. Trong khi đó, trọng lượng riêng tính đến lực trọng trường tác dụng lên khối lượng đó.

Phân biệt khối lượng riêng và trọng lượng riêng
Sự khác biệt giữa khối lượng riêng và trọng lượng riêng

Các phương pháp xác định khối lượng riêng

Các phương pháp xác định khối lượng riêng là một phần quan trọng để tìm hiểu tính chất của vật liệu trong nhiều lĩnh vực. Dưới đây là hai phương pháp phổ biến thường được sử dụng để xác định khối lượng riêng của một chất:

  • Sử dụng tỷ trọng kế: Tỷ trọng kế là dụng cụ thủy tinh dùng để đo khối lượng riêng của chất lỏng. Cấu tạo của nó gồm một ống thủy tinh với một đầu nặng chứa thủy ngân hoặc kim loại nặng để giúp dụng cụ đứng thẳng. Khi thả vào chất lỏng, tỷ trọng kế chìm xuống theo mức tương ứng với mật độ của chất đó. Đây là phương pháp thường dùng cho các chất làm mát như Ethylene Glycol, nhưng không hiệu quả với Propylene Glycol ở nồng độ lớn hơn 70% do sự thay đổi khối lượng riêng.
  • Sử dụng lực kế: Phương pháp này thường áp dụng cho các vật thể rắn. Đầu tiên, đo trọng lượng của vật bằng lực kế. Tiếp theo, xác định thể tích của vật bằng cách sử dụng bình chia độ. Cuối cùng, sử dụng công thức cách tính khối lượng riêng Vật lý 8 là: 
cách tính khối lượng riêng Vật lý 8

Bài tập áp dụng cách tính khối lượng riêng

Bài tập áp dụng công thức tính khối lượng riêng là một phần quan trọng giúp bạn củng cố lý thuyết và áp dụng vào thực tế. Thông qua các bài tập, bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách tính toán khối lượng riêng và ý nghĩa của đại lượng này trong các tình huống thực tế.

Bài tập áp dụng cách tính khối lượng riêng
Bài tập áp dụng cách tính khối lượng riêng Vật lý 8

Đây cũng là cơ hội để kiểm tra khả năng vận dụng công thức. Dưới đây là một số bài tập để bạn luyện tập:

Bài tập 1: Một khối sắt có khối lượng 2400g và thể tích 0.3m3. Tính khối lượng riêng của khối sắt này.

Bài giải:

Tóm tắt:

m = 2400g = 2.4kg

V = 0.3m3

=> Khối lượng riêng của khối sắt: 

Cách tính khối lượng riêng của khối sắt

Bài tập 2: Một thùng chứa 5 lít dầu ăn nặng 4kg. Xác định khối lượng riêng của dầu ăn.

Tóm tắt:

Ta có:
m = 4kg

V = 5 lít = 0.005m3

=> Cách tính khối lượng riêng của dầu ăn: 

Cách tính khối lượng riêng của dầu ăn
Cách giải bài tập tính khối lượng riêng dầu ăn

Bài tập 3: Một bình thủy tinh có thể tích 0.5m3 đựng nước, có tổng khối lượng là 500kg. Tính khối lượng riêng của nước trong bình này.

Bài giải:

Tóm tắt:

m = 500kg

V = 0.5m3

=> Khối lượng riêng của nước trong bình: 

cách tính khối lượng riêng của nước trong bình

Các bài tập trên giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tính khối lượng riêng Vật lý 8 trong các tình huống thực tế, từ đó áp dụng vào giải quyết các bài toán trong chương trình học.

Hiểu được cách tính khối lượng riêng của chất rắn Vật lý 8 không chỉ giúp bạn nắm chắc kiến thức vật lý mà còn có thể áp dụng vào đời sống, như cách tính khối lượng riêng của dầu ăn khi so sánh với nước hay các chất lỏng khác. Việc luyện tập với các bài tập thực tế sẽ giúp bạn vận dụng tốt hơn các công thức và phương pháp tính toán, từ đó nắm vững lý thuyết và dễ dàng giải quyết các bài toán liên quan.

Xem thêm bài viết tại danh mục: Giáo dụcMẹo vặt 

danh-gia-bai-viet
(0 lượt đánh giá - 5/5)