Dimensity 9000 vs Snapdragon 8 GEN 1: Đánh giá chi tiết


Việc so sánh chip Dimensity 9000 vs Snapdragon 8 GEN 1 đang được nhiều người quan tâm, đặc biệt là những ai đam mê công nghệ và mong muốn sở hữu một chiếc smartphone hiệu năng cao. Cả hai con chip đều thuộc phân khúc flagship, mang đến sức mạnh xử lý ấn tượng, nhưng đâu mới là lựa chọn tốt hơn? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
Tổng quan về chip Dimensity 9000
Dimensity 9000 là con chip cao cấp do MediaTek phát triển. Với tiến trình xử lý 4Nm TSMC, con chip này tiên phong trên thị trường về hiệu suất và khả năng tiết kiệm năng lượng. Với kiến trúc ARMv9 mới nhất, con chip này nó sở hữu một lõi Cortex-X2 xung nhịp cao, ba lõi Cortex-A710 hiệu năng mạnh mẽ và bốn lõi Cortex-A510 tiết kiệm điện năng. Bên cạnh đó, chip này còn được tích hợp GPU Mali-G710 MC10, giúp xử lý đồ họa nhanh và mượt mà.

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc điện thoại trang bị Dimensity 9000 vs Snapdragon 8 GEN 1 để tận hưởng hiệu suất mạnh mẽ, hãy tham khảo ngay tại CellphoneS. Tại đây, bạn có thể lựa chọn những mẫu smartphone cao cấp với chế độ bảo hành chính hãng. Hãy đến ngay cửa hàng gần nhất để nhận ngay nhiều ưu đãi bạn nhé!
[Product_Listing categoryid="3" propertyid="" customlink="https://cellphones.com.vn/mobile.html" title="Danh sách điện thoại đang được quan tâm nhiều tại CellphoneS"]
Tổng quan về Snapdragon 8 GEN 1
Snapdragon 8 GEN 1 là con chip cao cấp của Qualcomm. Sử dụng tiến trình 4Nm của Samsung, chip này mang đến hiệu suất mạnh mẽ cùng khả năng xử lý đồ họa ấn tượng. Nó được trang bị cấu trúc CPU tương tự như Dimensity 9000, với một lõi Cortex-X2 hiệu năng cao, ba lõi Cortex-A710 và bốn lõi Cortex-A510.
GPU Adreno 730 là một trong những điểm sáng của Snapdragon 8 GEN 1, giúp tăng cường hiệu suất đồ họa đáng kể so với thế hệ trước. Bên cạnh đó, con chip này còn hỗ trợ công nghệ AI tiên tiến và modem Snapdragon X65 5G, mang đến tốc độ kết nối cao hơn cùng khả năng tiết kiệm năng lượng tốt hơn.

So sánh chip Dimensity 9000 vs Snapdragon 8 GEN 1
Nếu bạn đang phân vân giữa Dimensity 9000 vs Snapdragon 8 GEN 1, hãy cùng xem xét các yếu tố quan trọng của cả hai chip trên để có thể dễ dàng lựa chọn. Dưới đây là so sánh chip Dimensity 9000 vs Snapdragon 8 gen 1 chi tiết giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn phân biệt giữa Dimensity 9000 và Snapdragon 8 GEN 1. Với bảng so sánh chip Dimensity 9000 vs Snapdragon 8 GEN 1 dưới đây, sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các chip này.
Tiêu chí |
Dimensity 9000 |
Snapdragon 8 GEN 1 |
Năm ra mắt |
2022 |
2021 |
Tiến trình |
4Nm |
4Nm |
GPU |
ARM Mali-G710 MP10 |
Qualcomm Adreno 730 |
Lõi CPU |
8 Nhân |
8 Nhân |
Kiến trúc của lõi |
MediaTek Dimensity 9000 |
Qualcomm Snapdragon 7/8 Gen 1 |
Điểm Benchmarks |
634870 |
598103 |
Điểm Geekbench 5 (Single-Core) |
871 |
845 |
Điểm Geekbench 5 |
3401 |
3220 |

Công nghệ đi kèm
Bên cạnh thông số kỹ thuật, thì công nghệ đi kèm cũng là một yếu tố bạn cần biết. Hãy cùng Sforum tìm hiểu chi tiết về nó qua bảng về chip Dimensity 9000 vs Snapdragon 8 GEN 1 dưới đây:
Tiêu chí |
Dimensity 9000 |
Snapdragon 8 GEN 1 |
Máy ảnh |
Bộ xử lý hình ảnh MediaTek Imagiq 790 mang đến khả năng quay video đồng thời từ nhiều ống kính với ba mức phơi sáng khác nhau. Tính năng zoom 2x không suy giảm chất lượng ảnh và khả năng quay video 4K HDR cũng được tích hợp. |
Camera của thiết bị hỗ trợ cảm biến lên đến 200MP, cho phép quay video 8K ở tốc độ 30 khung hình/giây hoặc 4K ở tốc độ 120 khung hình/giây. Các thuật toán xử lý hình ảnh tiên tiến, giúp tối ưu hóa chất lượng ảnh. |
Công nghệ 5G |
Có khả năng tăng cường tốc độ Sub 6 GHz lên đến 7 Gbps nhờ công nghệ kết hợp sóng mang 3CC (300MHz). Phiên bản 5G UltraSave 2.0 mới nhất giúp tối ưu hóa năng lượng. |
Với khả năng đạt tốc độ 10 Gbps, 5G cung cấp kết nối siêu nhanh. Modem Wi-Fi FastConnect 6900 cũng hỗ trợ Wi-Fi 6 và 6E, mang lại tốc độ lên đến 3.6 GHz. |
Bluetooth |
Tích hợp Wi-Fi 6E 2x2 (BW160), Bluetooth 5.3 và GNSS, cho phép kết nối và tương tác với nhiều loại thiết bị ngoại vi. |
Với Bluetooth 5.3, thiết bị hỗ trợ các công nghệ âm thanh tiên tiến như aptX Lossless của Qualcomm và Bluetooth LE Audio. |

Điểm Antutu 10
Trong thế giới Android, Antutu từ lâu đã là một công cụ uy tín để so sánh hiệu năng của các bộ vi xử lý. Kết quả Antutu 10 trên cả hai chip cho thấy sự tương đồng về sức mạnh. Cụ thể, Dimensity 9000 đạt điểm Antutu 10 trung bình khoảng 1.070.000 điểm, trong khi đó Snapdragon 8 GEN 1 đạt khoảng 1.700.000 điểm. Điều này cho thấy Snapdragon 8 GEN 1 có hiệu suất tổng thể nhỉnh hơn trong bài kiểm tra hiệu suất tổng hợp.

Điểm Geekbench 6
Geekbench cung cấp các bài kiểm tra chuyên biệt để đánh giá sức mạnh xử lý của CPU, cả đơn nhân lẫn đa nhân. Ngoài ra, khả năng quản lý bộ nhớ và hiệu năng tổng thể của hệ thống cũng được đo lường. Điểm số Geekbench được biểu diễn dưới dạng số, giúp người dùng dễ dàng so sánh hiệu năng giữa các thiết bị.
Dimensity 9000 và Snapdragon 8 GEN 1 là hai bộ vi xử lý hàng đầu với những thế mạnh riêng. Dimensity 9000 nổi bật với hiệu năng CPU đơn nhân và khả năng tiết kiệm pin, trong khi Snapdragon 8 GEN 1 lại vượt trội về hiệu năng GPU và hiệu suất đa nhân.

Hiệu năng chơi game
Để có cái nhìn khách quan hơn, CellphoneS đã thực hiện các bài kiểm tra trên các tựa game phổ biến như Liên Quân Mobile, Pubg Mobile,... Dưới đây là kết quả so sánh chip Dimensity 9000 vs Snapdragon 8 GEN 1.
- Khi chơi Liên Quân Mobile, Dimensity 9000 cho phép thiết lập đồ họa ở mức khá cao, với chất lượng HD+ và 60 FPS cùng chi tiết sắc nét. Nhiệt độ của thiết bị được ghi nhận là 43.2 độ C khi chơi game trong môi trường 28.5 độ C. FPS duy trì ở mức 58-61, bất kể người dùng đang ở trong trận chiến hay chỉ di chuyển bình thường.
- Chơi PUBG Mobile trên Snapdragon 8 Gen 1 cho thấy chất lượng đồ họa tương đương với Dimensity 9000, với hình ảnh mượt mà ở HDR, 60 FPS và khả năng khử răng cưa hiệu quả. Nhiệt độ thiết bị trong quá trình chơi là 42.5 độ C trong điều kiện phòng 23 độ C. FPS duy trì ổn định và mượt mà, không gặp tình trạng giảm khung hình đột ngột.

Nên chọn Dimensity 9000 hay Snapdragon 8 GEN 1?
Sau khi biết được kết quả so sánh về chip Dimensity 9000 vs Snapdragon 8 gen 1, thì việc lựa chọn đâu là chip phù hợp là điều rất quan trọng. Việc lựa chọn giữa Dimensity 9000 vs Snapdragon 8 GEN 1 phụ thuộc vào nhu cầu của bạn:
- Nếu bạn ưu tiên hiệu suất tổng thể và tiết kiệm năng lượng, Dimensity 9000 là lựa chọn tốt hơn nhờ tiến trình 4Nm của TSMC và hiệu suất đa nhân cao hơn.
- Nếu bạn cần khả năng chơi game và tối ưu hóa đồ họa tốt hơn, Snapdragon 8 GEN 1 sẽ là lựa chọn phù hợp nhờ GPU Adreno 730 mạnh mẽ.
- Nếu bạn muốn một con chip có khả năng kết nối 5G mạnh hơn, Snapdragon 8 GEN 1 với modem X65 sẽ mang lại tốc độ cao hơn so với Dimensity 9000.
Do đó dù chọn chip nào, cả Dimensity 9000 vs Snapdragon 8 GEN 1 đều là những con chip mạnh mẽ, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng từ làm việc, giải trí cho đến chơi game nặng. Để đưa ra quyết định tối ưu, bạn nên dựa trên nhu cầu cá nhân của mình.

Bài viết trên đã giúp bạn dễ dàng so sánh chip Dimensity 9000 vs Snapdragon 8 GEN 1. Hy vọng bạn sẽ có cái nhìn tổng quan hơn và đưa ra quyết định chính xác nhất! Để cập nhật những thông tin đổi mới về nó sớm nhất hãy theo dõi Sforum thường xuyên để biết thêm nhiều điều bổ ích nhé!

Bình luận (0)