Cập nhật học phí Đại học Cần Thơ mới và đầy đủ nhất 2025


Thông tin về học phí Đại học Cần Thơ luôn là mối quan tâm hàng đầu của nhiều sinh viên và phụ huynh khi chuẩn bị cho năm học sắp tới. Năm 2025, mức học phí có sự thay đổi gì không? Để giúp bạn nắm bắt đầy đủ và chính xác nhất về chi phí học tập tại ngôi trường danh tiếng này, bài viết sẽ cung cấp thông tin mức đóng học phí của trường Đại học Cần Thơ là bao nhiêu và những lưu ý quan trọng nhé.
Thông tin trường Đại học Cần Thơ
Được thành lập vào năm 1966, trường Đại học Cần Thơ là một trong các trường đại học trọng điểm quốc gia, giữ vai trò chủ chốt trong việc cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho khu vực Đồng bằng sông Cửu Long và trên toàn quốc. Với bề dày lịch sử và sự phát triển không ngừng, CTU đã khẳng định vị thế là một trong những trung tâm giáo dục hàng đầu Việt Nam.

Trường cung cấp đa dạng ngành học từ kinh tế, kỹ thuật, nông nghiệp đến khoa học xã hội, đáp ứng nhu cầu nguồn nhân lực chất lượng cao cho cả nước. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, cơ sở vật chất hiện đại và các chương trình liên kết quốc tế, Đại học Cần Thơ là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên muốn phát triển sự nghiệp bền vững.
Mức học phí trường Đại học Cần Thơ năm học 2024 - 2025
Học phí trường Đại học Cần Thơ là bao nhiêu chắc chắn là câu hỏi được nhiều phụ huynh và sinh viên quan tâm khi chuẩn bị cho hành trình học tập tại ngôi trường này. Theo đó, tùy thuộc vào từng ngành học và hệ đào tạo, mức học phí sẽ có sự khác biệt. Để giúp bạn nắm rõ thông tin chi tiết và lên kế hoạch tài chính hợp lý, trong phần tiếp theo của bài viết dưới đây, Sforum sẽ cập nhật đầy đủ mức học phí mới nhất của trường.
Đối với chương trình Đại trà
Theo thông báo mới nhất, học phí Đại học Cần Thơ đối với chương trình Đại trà sẽ được tính theo tín chỉ, tùy theo ngành học, cụ thể như sau:
Ngành tuyển sinh |
Học phí |
Giáo dục Mầm non |
19,4 triệu đồng (*) |
Giáo dục Tiểu học |
19,4 triệu đồng (*) |
Giáo dục Công dân |
19,4 triệu đồng (*) |
Giáo dục Thể chất |
19,4 triệu đồng (*) |
Sư phạm Toán học |
19,4 triệu đồng (*) |
Sư phạm Tin học |
19,4 triệu đồng (*) |
Sư phạm Vật lý |
19,4 triệu đồng (*) |
Sư phạm Hóa học |
19,4 triệu đồng (*) |
Sư phạm Sinh học |
19,4 triệu đồng (*) |
Sư phạm Ngữ văn |
19,4 triệu đồng (*) |
Sư phạm Lịch sử |
19,4 triệu đồng (*) |
Sư phạm Địa lý |
19,4 triệu đồng (*) |
Sư phạm Tiếng Anh |
19,4 triệu đồng (*) |
Sư phạm Tiếng Pháp |
19,4 triệu đồng (*) |
(*) Sinh viên đăng ký theo chính sách Nghị định 116/2020/NĐ-CP khi nhập học sẽ được miễn học phí.

Đối với khối ngành III
Quản trị kinh doanh |
20 triệu đồng |
Marketing |
20 triệu đồng |
Kinh doanh quốc tế |
20 triệu đồng |
Kinh doanh thương mại |
20 triệu đồng |
Tài chính - Ngân hàng |
20 triệu đồng |
Kế toán |
20 triệu đồng |
Kiểm toán |
20 triệu đồng |
Luật kinh tế |
20 triệu đồng |
Đối với khối ngành IV
Sinh học |
20,5 triệu đồng |
Công nghệ sinh học |
20,5 triệu đồng |
Sinh học ứng dụng |
20,9 triệu đồng |
Hóa học |
20,5 triệu đồng |
Khoa học môi trường |
20,9 triệu đồng |
Đối với khối ngành V
Toán ứng dụng |
22,2 triệu đồng |
Thống kê |
22,2 triệu đồng |
Khoa học máy tính |
22,7 triệu đồng |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
22,7 triệu đồng |
Kỹ thuật phần mềm |
22,7 triệu đồng |
Hệ thống thông tin |
22,7 triệu đồng |
Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn) |
22,7 triệu đồng |
Công nghệ thông tin |
22,7 triệu đồng |
An toàn thông tin |
22,7 triệu đồng |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
22,7 triệu đồng |
Quản lý công nghiệp |
22,7 triệu đồng |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
22,2 triệu đồng |
Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo máy) |
22,7 triệu đồng |
Kỹ thuật ô tô |
22,7 triệu đồng |
Kỹ thuật cơ điện tử |
22,7 triệu đồng |
Kỹ thuật điện tử viễn thông |
22,7 triệu đồng |
Kỹ thuật điện |
22,7 triệu đồng |
Kỹ thuật y sinh |
22,7 triệu đồng |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
22,7 triệu đồng |
Kỹ thuật vật liệu |
22,7 triệu đồng |
Kỹ thuật môi trường |
22,7 triệu đồng |
Vật lý kỹ thuật |
22,2 triệu đồng |
Công nghệ thực phẩm |
22,7 triệu đồng |
Công nghệ sau thu hoạch |
22,7 triệu đồng |
Công nghệ chế biến thủy sản |
22,7 triệu đồng |
Kiến trúc |
21,6 triệu đồng |
Quy hoạch vùng và đô thị |
22,7 triệu đồng |
Kỹ thuật xây dựng |
22,7 triệu đồng |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy |
22,7 triệu đồng |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
22,7 triệu đồng |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
22,7 triệu đồng |
Khoa học đất |
22,7 triệu đồng |
Chăn nuôi |
22,7 triệu đồng |
Nông học |
22,7 triệu đồng |
Khoa học cây trồng |
22,7 triệu đồng |
Bảo vệ thực vật |
22,7 triệu đồng |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan |
22,7 triệu đồng |
Kinh doanh nông nghiệp |
20 triệu đồng |
Kinh tế nông nghiệp |
20 triệu đồng |
Nuôi trồng thủy sản |
22,7 triệu đồng |
Bệnh học thủy sản |
22,7 triệu đồng |
Quản lý thủy sản |
22,7 triệu đồng |
Thú y |
21,7 triệu đồng |
Đối với khối ngành VI, VII
Hóa dược |
23,5 triệu đồng |
Ngôn ngữ Anh |
20 triệu đồng |
Ngôn ngữ Pháp |
20 triệu đồng |
Triết học |
20,1 triệu đồng |
Văn học |
20 triệu đồng |
Kinh tế |
20 triệu đồng |
Chính trị học |
20,1 triệu đồng |
Xã hội học |
20 triệu đồng |
Báo chí |
20 triệu đồng |
Truyền thông đa phương tiện |
20,4 triệu đồng |
Thông tin - Thư viện |
20 triệu đồng |
Du lịch |
20 triệu đồng |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
20 triệu đồng |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
20,4 triệu đồng |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên |
20 triệu đồng |
Quản lý đất đai |
20,4 triệu đồng |
Lưu ý: Mức học phí trường Đại học Cần Thơ có thể thay đổi tùy thuộc vào từng ngành học và có thể được cập nhật thường xuyên. Hãy truy cập trang web chính thức của trường hoặc liên hệ trực tiếp với phòng đào tạo để được hỗ trợ.

Đối với chương trình đào tạo cử nhân tiên tiến và chất lượng cao
Mức học phí cho chương trình cử nhân chất lượng cao và tiên tiến năm học 2024 - 2025 dao động từ 33 triệu đến 36 triệu đồng mỗi năm, tùy thuộc vào từng ngành học. Mức học phí trường Đại học Cần Thơ này sẽ được duy trì cố định trong suốt 4 năm học, giúp sinh viên và gia đình có thể lên kế hoạch tài chính một cách hiệu quả, cụ thể như sau.
Ngành tuyển sinh |
Học phí |
Công nghệ sinh học (CNTT) |
36 triệu đồng |
Nuôi trồng thủy sản (CNTT) |
36 triệu đồng |
Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) |
36 triệu đồng |
Công nghệ thực phẩm (CTCLC) |
36 triệu đồng |
Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) |
33 triệu đồng |
Kỹ thuật điện (CTCLC) |
36 triệu đồng |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) |
33 triệu đồng |
Công nghệ thông tin (CTCLC) |
36 triệu đồng |
Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) |
33 triệu đồng |
Hệ thống thông tin (CTCLC) |
33 triệu đồng |
Quản trị kinh doanh (CTCLC) |
33 triệu đồng |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) |
33 triệu đồng |
Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) |
33 triệu đồng |
Kinh doanh quốc tế (CTCLC) |
36 triệu đồng |
Ngôn ngữ Anh (CTCLC) |
36 triệu đồng |
Lưu ý: Mặc dù mức đóng học phí trường Đại học Cần Thơ đã được công bố, nhưng có thể có một số thay đổi nhỏ trong tương lai. Sinh viên nên liên hệ trực tiếp với phòng đào tạo của trường để nhận được thông tin chính xác và hỗ trợ cụ thể nhất.
Một số khoản phí phụ thu bắt buộc tại trường Đại học Cần Thơ
Bên cạnh học phí chính khóa, sinh viên khi theo học tại Trường Đại học Cần Thơ còn phải đóng thêm một số khoản phí phụ thu bắt buộc. Các khoản phí này thường được quy định rõ ràng nhằm đảm bảo các hoạt động học tập và sinh hoạt trong suốt năm học. Một số khoản phí phụ thu mà sinh viên cần lưu ý:
- Phí bảo hiểm y tế: Phí bắt buộc để đảm bảo quyền lợi khám chữa bệnh cho sinh viên.
- Phí hoạt động đoàn hội: Được sử dụng để tổ chức các sự kiện, hoạt động ngoại khóa và hỗ trợ các câu lạc bộ sinh viên.
- Phí thư viện: Phí để sử dụng dịch vụ mượn sách, tài liệu, truy cập cơ sở dữ liệu.
- Phí thực hành: Phí cho các vật liệu, hóa chất, thiết bị trong môn thực hành.
- Phí tốt nghiệp: Phí thu khi sinh viên hoàn thành chương trình học và làm thủ tục tốt nghiệp.
Để có trải nghiệm học tập hiệu quả tại trường, một chiếc laptop chất lượng là rất cần thiết. Bạn có thể khám phá các mẫu laptop phù hợp tại cửa hàng CellphoneS để chọn lựa sản phẩm tốt nhất cho nhu cầu học tập của mình.
[Product_Listing categoryid="380" propertyid="" customlink="https://cellphones.com.vn/laptop.html" title="Danh sách Laptop đang được quan tâm nhiều tại CellphoneS"]
Cách đóng học phí tại trường Đại học Cần Thơ
Việc đóng học phí Trường Đại học Cần Thơ đã trở nên đơn giản và thuận tiện hơn rất nhiều nhờ vào sự đa dạng của các hình thức thanh toán. Hiện nay, Trường Đại học Cần Thơ cung cấp nhiều hình thức đóng học phí để sinh viên có thể lựa chọn phương thức phù hợp nhất:
- Đóng trực tiếp tại trường: Sinh viên có thể trực tiếp thanh toán học phí tại phòng tài chính của trường. Tại đây, bạn sẽ nhận được sự hướng dẫn cụ thể về việc đóng học phí theo từng kỳ hoặc theo năm học.
- Thanh toán qua ngân hàng: Trường hợp không thể đến trường trực tiếp, sinh viên có thể thực hiện chuyển khoản học phí qua các ngân hàng liên kết với trường. Thông tin về số tài khoản và nội dung chuyển khoản sẽ được cung cấp trên website chính thức của trường.
- Thanh toán trực tuyến: Đại học Cần Thơ cũng cung cấp hình thức thanh toán học phí trực tuyến qua cổng thông tin điện tử của trường. Sinh viên chỉ cần đăng nhập vào hệ thống, chọn hình thức thanh toán và thực hiện giao dịch ngay trên website.

Các chính sách ưu đãi của trường Đại học Cần Thơ
Trường Đại học Cần Thơ không chỉ nổi bật với chất lượng đào tạo xuất sắc mà còn sở hữu nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn, mang đến cơ hội học tập thuận lợi cho sinh viên. Với mục tiêu hỗ trợ tối đa cho người học, trường triển khai các chương trình học bổng, giảm học phí và nhiều hoạt động khuyến khích học tập hiệu quả. Sforum sẽ cung cấp những thông tin chi tiết về các chính sách ưu đãi mới nhất của Đại học Cần Thơ, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và tận dụng tối đa những cơ hội trong suốt hành trình học tập.
Chính sách miễn giảm học phí
Trường Đại học Cần Thơ áp dụng nhiều chính sách miễn giảm học phí để hỗ trợ sinh viên, đặc biệt là những bạn có hoàn cảnh khó khăn hoặc có thành tích học tập xuất sắc. Các sinh viên thuộc diện gia đình chính sách, hộ nghèo, cận nghèo hoặc đạt thành tích học tập vượt trội sẽ được xét miễn giảm học phí một phần hoặc toàn bộ. Chính sách này giúp sinh viên giảm bớt gánh nặng tài chính, tạo cơ hội học tập trong môi trường chất lượng cao.
Vay vốn đóng học phí Đại học Cần Thơ
Trường luôn chú trọng đến việc hỗ trợ sinh viên tiếp cận giáo dục đại học chất lượng, đặc biệt với các chính sách ưu đãi, bao gồm hỗ trợ vay vốn đóng học phí. Sinh viên có thể đăng ký vay vốn ưu đãi theo Nghị định 157 hoặc thông qua các ngân hàng thương mại liên kết với trường. Để vay vốn, sinh viên cần đáp ứng điều kiện như là công dân Việt Nam, sinh viên chính quy và có hoàn cảnh khó khăn. Thủ tục vay vốn bao gồm đơn xin vay, giấy tờ cá nhân, giấy xác nhận hoàn cảnh gia đình và giấy báo nhập học.
Học bổng
Trường Đại học Cần Thơ triển khai nhiều chương trình học bổng hấp dẫn, nhằm hỗ trợ sinh viên có hoàn cảnh khó khăn hoặc đạt thành tích xuất sắc trong học tập. Hiện nay, các loại học bổng nổi bật bao gồm:
- Học bổng Tân sinh viên: Học bổng thành tích học tập, Học bổng ưu tiên và Học bổng tài trợ.
- Học bổng dành cho sinh viên đang theo học: Học bổng khuyến khích học tập, Học bổng tài năng, Học bổng hoạt động xã hội.

Trợ cấp xã hội
Trường Đại học Cần Thơ không chỉ là một ngôi trường đào tạo chất lượng cao mà còn là một môi trường đầy tình thương, luôn quan tâm đến sinh viên, đặc biệt là những em có hoàn cảnh khó khăn. Trường đã và đang triển khai nhiều chính sách ưu đãi, trong đó có trợ cấp xã hội để hỗ trợ sinh viên vượt qua khó khăn và hoàn thành chương trình học. Các hình thức trợ cấp xã hội của trường bao gồm: Học bổng, miễn giảm học phí, hỗ trợ vay vốn, hỗ trợ chỗ ở…
Mong rằng bài viết review trường này đã mang đến cho bạn thông tin rõ ràng và đầy đủ về mức đóng học phí của trường Đại học Cần Thơ là bao nhiêu trong năm học 2024 - 2025. Việc nắm rõ mức học phí Đại học Cần Thơ giúp sinh viên và phụ huynh có sự chuẩn bị tài chính tốt nhất, từ đó đảm bảo quá trình học tập tại trường được suôn sẻ. Nếu bạn có thêm thắc mắc hoặc cần hỗ trợ thêm về học phí hay các thông tin khác, đừng ngần ngại liên hệ với trường hoặc tham khảo các thông tin chính thức trên website nhé.
Xem thêm bài viết trong chuyên mục: Góc Học & Dạy 4.0

Bình luận (0)