NVIDIA GeForce RTX 5060 & RTX 5060 Ti: Có gì mới, giá bao nhiêu, hiệu năng ra sao?


NVIDIA RTX 5060 và RTX 5060 Ti có gì mới, hai mẫu card đồ họa tầm trung vừa được ra mắt có những nâng cấp gì, hiệu năng ra sao, giá bao nhiêu, cùng Sforum tìm hiểu nhé
NVIDIA GeForce RTX 5060 & RTX 5060 Ti là những sản phẩm thay thế trực tiếp cho dòng RTX 4060 series, hứa hẹn mang đến những cải tiến về kiến trúc, hiệu năng, tính năng, cùng mức giá khởi điểm hấp dẫn hơn. Vậy, dòng card đồ họa tầm trung mới này của NVIDIA có gì đáng chú ý?

NVIDIA GeForce RTX 5060 & RTX 5060 Ti ra mắt khi nào? Giá bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 5060 & RTX 5060 Ti mới được ra mắt vào ngày 15/4/2025. Các mẫu RTX 5060 Ti, bao gồm cả phiên bản 16GB và 8GB đã được bán ngay trong tháng 4 trong khi đó phiên bản RTX 5060 8GB sẽ ra mắt muộn hơn một chút, dự kiến vào tháng 5 năm 2025.
Về giá bán lẻ đề xuất (MSRP) tại thị trường quốc tế, NVIDIA đã đưa ra những con số khá cạnh tranh. Cụ thể, RTX 5060 Ti 16GB có giá khởi điểm từ 429 USD (hơn 11 triệu đồng), phiên bản RTX 5060 Ti 8GB bắt đầu từ 379 USD (~9.85 triệu đồng) và RTX 5060 8GB có giá 299 USD (~7.77 triệu đồng).

So với thế hệ trước, mức giá này thấp hơn đáng kể cho phiên bản 16GB (RTX 4060 Ti 16GB ra mắt giá 499 USD), thấp hơn một chút cho bản 8GB Ti (RTX 4060 Ti 8GB ra mắt giá 399 USD), và giữ nguyên cho bản 5060 so với 4060.
Đáng chú ý là NVIDIA chỉ tính thêm 50 USD để người dùng có thể sở hữu gấp đôi dung lượng VRAM từ 8GB lên 16GB trên 5060 Ti. Với việc nhiều tựa game ngày càng đòi hỏi nhiều VRAM, đặc biệt ở độ phân giải cao hoặc khi bật Ray Tracing, phiên bản 16GB rõ ràng là lựa chọn hợp lý và đáng giá hơn nhiều.
Tuy nhiên, cần phải nhấn mạnh rằng đây chỉ là giá đề xuất từ NVIDIA. Giá bán lẻ thực tế khi sản phẩm đến tay người dùng có thể sẽ cao hơn đáng kể do nhiều yếu tố. Tình trạng nguồn cung chip trên tiến trình 4nm của TSMC có thể bị hạn chế do nhu cầu khổng lồ từ thị trường AI.
Thêm vào đó, NVIDIA sẽ không sản xuất phiên bản Founders Edition cho dòng 5060 series, thay vào đó giao toàn bộ việc sản xuất và định giá cho các hãng đối tác (AIB). Do đó, đừng quá kỳ vọng sẽ dễ dàng tìm mua được những chiếc card này với giá MSRP, ít nhất là trong thời gian đầu.
RTX 5060 & RTX 5060 Ti có gì mới
Dòng card đồ họa tầm trung mới của NVIDIA mang đến nhiều cải tiến đáng kể, từ kiến trúc bên trong đến các công nghệ hỗ trợ tiên tiến.

Kiến trúc Blackwell và thông số kỹ thuật chính
Cả ba biến thể RTX 5060 đều được xây dựng trên cùng một GPU là GB206, thuộc kiến trúc Blackwell và sản xuất trên tiến trình TSMC 4N được tối ưu hóa. Mặc dù có kích thước đế nhỏ hơn và số lượng bóng bán dẫn ít hơn một chút so với GPU AD106 trên RTX 4060 Ti, kiến trúc Blackwell tập trung vào việc tăng hiệu quả và hiệu năng trên mỗi đơn vị xử lý.
Phiên bản RTX 5060 Ti (cả 16GB và 8GB) tận dụng tối đa 36 Đơn vị Đa xử lý Luồng (SM) của chip GB206. Điều này mang lại 4608 nhân CUDA, 144 nhân Tensor thế hệ thứ 5 (dành cho AI) và 36 nhân RT thế hệ thứ 4 (dành cho Ray Tracing). Xung nhịp tối đa (Boost clock) của 5060 Ti đạt mức 2.57 GHz.

Phiên bản RTX 5060 tiêu chuẩn bị cắt giảm cấu hình một chút, còn 30 SM. Điều này tương ứng với 3840 nhân CUDA, 120 nhân Tensor thế hệ 5, và 30 nhân RT thế hệ 4. Xung nhịp boost của RTX 5060 thấp hơn một chút, ở mức 2.497 GHz. Bộ nhớ đệm L2 cũng bị cắt giảm 25%, chỉ còn 24MB so với 32MB trên phiên bản Ti.
Nâng cấp quan trọng và được mong đợi nhất nằm ở hệ thống bộ nhớ. Cả ba mẫu 5060 đều chuyển sang sử dụng bộ nhớ GDDR7 với tốc độ cực cao 28 Gbps. Mặc dù vẫn giữ giao diện bộ nhớ 128-bit tương đối hẹp, tốc độ bộ nhớ vượt trội này giúp băng thông bộ nhớ tăng vọt lên 448 GB/s.

Con số này cao hơn đến 56% so với mức 288 GB/s của RTX 4060 Ti, giải quyết một trong những điểm yếu lớn nhất của thế hệ trước, hứa hẹn cải thiện hiệu năng đáng kể trong các game đòi hỏi băng thông cao hoặc sử dụng nhiều VRAM.
Kết nối PCIe cũng được nâng cấp lên PCIe 5.0 x8. Với băng thông gấp đôi so với PCIe 4.0, giao diện x8 trên PCIe 5.0 về mặt lý thuyết sẽ tương đương với PCIe 4.0 x16, đảm bảo không gây nghẽn cổ chai đáng kể cho hiệu năng chơi game, ngay cả khi bạn sử dụng trên các bo mạch chủ cũ hơn chỉ hỗ trợ PCIe 3.0 hoặc 4.0 (mức giảm hiệu năng nếu có cũng rất nhỏ).
Về công suất tiêu thụ (TBP - Total Board Power), RTX 5060 Ti được thiết kế ở mức 180W, cao hơn 20W so với RTX 4060 Ti. Phiên bản RTX 5060 có TBP là 145W, cao hơn 30W so với RTX 4060. Mức tăng công suất này được xem là hợp lý so với những cải tiến về hiệu năng và tính năng mà dòng card mới mang lại, đồng thời cho thấy sự cải thiện về hiệu quả năng lượng của kiến trúc Blackwell.
Công nghệ và tính năng mới (DLSS 4, Neural Rendering...)
Kiến trúc Blackwell trên dòng RTX 5060 không chỉ mang lại hiệu năng xử lý thô tốt hơn mà còn tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến, đặc biệt trong lĩnh vực AI và đồ họa:
DLSS 4 là công nghệ nâng cấp độ phân giải bằng AI thế hệ mới nhất. Nó sử dụng mô hình Transformer tiên tiến, hứa hẹn cải thiện chất lượng hình ảnh upscale tốt hơn, giảm thiểu hiện tượng mờ nhòe hay răng cưa so với các phiên bản DLSS trước.
Tính năng nổi bật nhất là Multi Frame Generation (MFG) x4, cho phép AI tạo ra tối đa 3 khung hình nội suy giữa các khung hình gốc. Về lý thuyết, điều này có thể tăng tốc độ khung hình (FPS) hiển thị lên gấp 4 lần, mang lại hình ảnh mượt mà hơn đáng kể. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trải nghiệm thực tế về độ phản hồi có thể không tương xứng hoàn toàn với con số FPS hiển thị, do game vẫn chỉ render và nhận tín hiệu đầu vào ở FPS gốc (bằng 1/4 FPS hiển thị khi bật MFG x4).
Nhân RT thế hệ 4 mang lại hiệu năng xử lý Ray Tracing (dò tia) cải thiện đáng kể, lên đến 80% về mặt lý thuyết (theo thông số RT TFLOPS). Điều này giúp các hiệu ứng ánh sáng, đổ bóng, phản chiếu trong game trở nên chân thực hơn mà không làm giảm FPS quá nhiều như các thế hệ trước.

Nhân Tensor thế hệ 5 tăng cường khả năng xử lý các tác vụ AI, không chỉ phục vụ cho DLSS mà còn cho các ứng dụng AI khác đang ngày càng phát triển.
Neural Rendering là một khái niệm mới mà NVIDIA đang hướng tới. Các tính năng tiềm năng như nén texture và vật liệu (Neural texture compression, neural materials) dựa trên API Cooperative Vectors của Microsoft có thể giúp giảm đáng kể dung lượng VRAM mà game yêu cầu.
Ví dụ, một card 8GB có thể xử lý các dữ liệu tương đương với card 24GB truyền thống. Tuy nhiên, điểm mấu chốt là tính năng này cần sự hỗ trợ trực tiếp từ các nhà phát triển game, và hiện tại chưa có tựa game nào công bố tích hợp công nghệ này. Đây là một tiềm năng lớn cho tương lai, nhưng chưa mang lại lợi ích ngay lập tức cho việc chơi các game hiện có đang gặp vấn đề về VRAM.
Hiệu năng
NVIDIA đã chia sẻ một số kết quả benchmark nội bộ để giới thiệu về sức mạnh của dòng RTX 5060.
Khi so sánh RTX 5060 Ti 16GB với các thế hệ trước, NVIDIA chủ yếu nhấn mạnh vào các game hỗ trợ DLSS 4 và Multi Frame Generation (MFG) x4. Các biểu đồ này cho thấy mức tăng hiệu năng rất lớn, có thể gấp nhiều lần so với RTX 4060 Ti hay RTX 3060 Ti. Tuy nhiên, như đã phân tích, MFG x4 làm tăng FPS hiển thị rất cao nhưng không hoàn toàn phản ánh trải nghiệm thực tế về độ phản hồi.

Trong tựa game Delta Force, vốn không hỗ trợ Frame Generation, mức tăng hiệu năng gốc từ RTX 4060 Ti lên RTX 5060 Ti chỉ khoảng 17%. Con số này có vẻ thực tế hơn, phản ánh đúng hơn sự cải thiện về sức mạnh xử lý thô và băng thông bộ nhớ.
Tương tự, khi so sánh RTX 5060 với RTX 4060 và RTX 3060 12GB, các game có MFG 4X cho thấy mức tăng FPS khổng lồ. Nhưng nếu chỉ dùng Frame Generation cơ bản (như trong Plague Tale Requiem), mức tăng FPS vẫn đáng kể nhưng không "bùng nổ" bằng.

NVIDIA thử nghiệm RTX 5060 ở độ phân giải 1080p Max Settings và RTX 5060 Ti ở 1440p. Việc sử dụng DLSS để upscale từ độ phân giải thấp lên 1080p có thể không mang lại chất lượng hình ảnh tốt bằng upscale lên 1440p hay 4K. Ngoài ra, trong các thử nghiệm của NVIDIA, nhiều game bật DLSS Quality + MFG 4X vẫn chưa đạt được 160 FPS (tương đương 40 FPS gốc), cho thấy trải nghiệm độ phản hồi có thể chưa lý tưởng dù FPS tổng thể cao.
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
RTX 5060 Ti 16GB |
RTX 5060 Ti 8GB |
RTX 5060 (8GB) |
RTX 4060 Ti 16GB |
RTX 4060 Ti 8GB |
RTX 4060 (8GB) |
Kiến trúc |
Blackwell |
Blackwell |
Blackwell |
Lovelace |
Lovelace |
Lovelace |
GPU Chip |
GB206 |
GB206 |
GB206 |
AD106 |
AD106 |
AD107 |
Tiến trình |
TSMC 4N |
TSMC 4N |
TSMC 4N |
TSMC 4N |
TSMC 4N |
TSMC 4N |
Bóng bán dẫn (Tỷ) |
21.9 |
21.9 |
21.9 |
22.9 |
22.9 |
18.9 |
Kích thước đế (mm²) |
181 |
181 |
181 |
187.8 |
187.8 |
158.7 |
SM |
36 |
36 |
30 |
34 |
34 |
24 |
Nhân CUDA |
4608 |
4608 |
3840 |
4352 |
4352 |
3072 |
Nhân Tensor |
144 (Gen 5) |
144 (Gen 5) |
120 (Gen 5) |
136 (Gen 4) |
136 (Gen 4) |
96 (Gen 4) |
Nhân RT |
36 (Gen 4) |
36 (Gen 4) |
30 (Gen 4) |
34 (Gen 3) |
34 (Gen 3) |
24 (Gen 3) |
Xung nhịp Boost (MHz) |
2572 |
2572 |
2497 |
2535 |
2535 |
2460 |
VRAM (GB) |
16 |
8 |
8 |
16 |
8 |
8 |
Loại VRAM |
GDDR7 |
GDDR7 |
GDDR7 |
GDDR6 |
GDDR6 |
GDDR6 |
Tốc độ VRAM (Gbps) |
28 |
28 |
28 |
18 |
18 |
17 |
Bus VRAM (bit) |
128 |
128 |
128 |
128 |
128 |
128 |
Băng thông (GB/s) |
448 |
448 |
448 |
288 |
288 |
272 |
Cache L2 (MB) |
32 |
32 |
24 |
32 |
32 |
24 |
ROPs |
48 |
48 |
48 |
48 |
48 |
48 |
TFLOPS FP32 |
23.7 |
23.7 |
19.2 |
22.1 |
22.1 |
15.1 |
TBP (Watts) |
180 |
180 |
145 |
160 |
160 |
115 |
PCIe |
5.0 x8 |
5.0 x8 |
5.0 x8 |
4.0 x8 |
4.0 x8 |
4.0 x8 |
Ngày ra mắt |
04/2025 |
04/2025 |
05/2025 |
07/2023 |
05/2023 |
07/2023 |
Giá MSRP ($) |
429 |
379 |
299 |
499 |
399 |
299 |
Tạm kết
Dòng NVIDIA GeForce RTX 5060 series mang đến những nâng cấp đáng kể về kiến trúc Blackwell, hiệu năng (đặc biệt là Ray Tracing và AI), băng thông bộ nhớ được cải thiện mạnh mẽ nhờ GDDR7 và các công nghệ AI tiên tiến như DLSS 4 với Multi Frame Generation. Mức giá đề xuất thấp hơn hoặc tương đương thế hệ trước cũng là một điểm cộng đáng khích lệ trên lý thuyết.
Phiên bản RTX 5060 Ti 16GB nổi lên như một lựa chọn sáng giá nhất trong dòng sản phẩm này. Nó giải quyết triệt để vấn đề VRAM và băng thông của RTX 4060 Ti 8GB, đồng thời có giá khởi điểm tốt hơn bản 4060 Ti 16GB lúc ra mắt, hứa hẹn mang lại trải nghiệm chơi game tốt hơn ở độ phân giải 1440p.

Các phiên bản 8GB (cả 5060 Ti và 5060) có vẻ kém hấp dẫn hơn do giới hạn VRAM, đặc biệt khi các công nghệ Neural Rendering cần nhiều bộ nhớ hơn để phát huy hiệu quả vẫn chưa phổ biến.
Tuy nhiên, vấn đề lớn nhất đối với người dùng cuối cùng vẫn là giá bán lẻ thực tế và tình trạng hàng hóa. Với nhu cầu lớn từ thị trường AI và các yếu tố khó lường khác, khả năng cao dòng RTX 5060 sẽ khó có thể mua được đúng với giá MSRP trong thời gian đầu.
Dù vậy, nếu giá bán thực tế trở nên hợp lý, RTX 5060 Ti 16GB và RTX 5060 sẽ là những bản nâng cấp rất đáng giá, đặc biệt nếu bạn đang sử dụng RTX 30 series hoặc các card đồ họa cũ hơn.
Xem thêm:
- NVIDIA GeForce RTX 5090 có gì mới? Thông số kỹ thuật thế nào? Giá bao nhiêu?
- NVIDIA GeForce RTX 5080 có gì mới? Thông số kỹ thuật thế nào? Giá bao nhiêu?
- NVIDIA RTX 5070 Ti và RTX 5070 có gì mới? Giá bao nhiêu? Hiệu năng ra sao?
Nếu bạn đang quan tâm đến các dòng card đồ họa mạnh mẽ, mức giá phải chăng thì hãy tham khảo ngay danh sách sản phẩm dưới đây nhé:
[Product_Listing categoryid="952" propertyid="" customlink="https://cellphones.com.vn/linh-kien/card-man-hinh-vga.html" title="Sản phẩm Card màn hình đang được quan tâm nhiều tại CellphoneS"]

Bình luận (0)