Pending là gì? Cách phân biệt và sử dụng Pending trong câu


Khi học tiếng anh, bạn có từng thắc mắc pending là gì hay chưa? Từ này tuy ngắn gọn nhưng lại chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc và thường gây nhầm lẫn với suspending và waiting. Vậy chính xác thì pending nghĩa là gì, là loại từ gì và khác biệt như thế nào? Nếu bạn vẫn đang tìm kiếm câu trả lời, thì hãy cùng Sforum làm rõ hơn về vấn đề này nhé!
Pending là gì?
Rất nhiều người thắc mắc pending nghĩa là gì mà lại xuất hiện ở nhiều trường hợp khác nhau. Trên thực tế đây là một từ đa nghĩa và người dùng có thể linh hoạt sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cùng Sforum khám phá sâu hơn về pending là loại từ gì để giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả nhé!
Pending khi là động từ
Từ "pending" là công cụ hữu ích trong giao tiếp chuyên môn, đặc biệt khi cần truyền đạt thông tin về tình trạng công việc hoặc đưa ra quyết định. Khi dùng làm động từ, "pending" diễn tả hành vi tạm dừng một việc nào đó cho đến khi có đủ điều kiện để tiếp tục.
Việc nắm rõ pending là loại từ gì sẽ giúp bạn đảm bảo thông tin được truyền đạt một cách rõ ràng, chính xác và chuyên nghiệp. Ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ động từ pending là gì:
- Pending further investigation, we have decided to postpone the meeting. (Trong khi đợi chờ kết quả của cuộc điều tra, chúng tôi đã quyết định hoãn lại cuộc họp).
- We are pending approval from the manager before proceeding with the project. (Chúng tôi đang chờ đợi sự đồng ý từ quản lý trước khi tiến hành dự án).
- The decision on the merger is still pending. (Quyết định về việc sáp nhập vẫn đang được chờ đợi).

Pending khi là danh từ
Bên cạnh đó, bạn cũng cần phân biệt pending nghĩa là gì khi dùng như một danh từ. Chúng có thể là các đơn hàng chờ xác nhận, giao dịch đang đợi thanh toán, hoặc các hồ sơ đang được xem xét. Bạn có thể tham khảo một số ví dụ Sforum tổng hợp dưới đây để nắm được danh từ pending là gì:
- Trong pháp lý: Một vụ kiện pending là một vụ kiện chưa được đưa ra phán quyết. Ví dụ: The pendings in the appeal process have delayed the final decision (Những vấn đề chưa được giải quyết trong quá trình kháng cáo đã trì hoãn đến cuối cùng).
- Trong kinh doanh: Một giao dịch pending là một giao dịch chưa hoàn tất, thường đang đợi chờ xác nhận hoặc thanh toán. Ví dụ: We have several pending invoices that need to be processed (Chúng tôi có một số hóa đơn đang chờ xử lý cần phải được giải quyết).
- Trong các lĩnh vực khác: Bất kỳ công việc, nhiệm vụ nào chưa hoàn thành và bạn phải tiếp tục thực hiện đều được xem là pending. Chẳng hạn như There are three pending job applications that need to be reviewed (Có ba đơn xin việc đang chờ xem xét.
Những phân tích trên về pending nghĩa là gì sẽ giúp bạn dễ dàng vận dụng linh hoạt và giao tiếp một cách trơn tru, đừng vội bỏ qua nhé.
Pending khi là tính từ
Khi được sử dụng như một tính từ, "pending" diễn tả trạng thái chưa được hoàn tất hoặc đang chờ xử lý của một công việc hay thủ tục nào đó. Điều này có nghĩa là quá trình liên quan vẫn đang diễn ra và kết quả cuối cùng chưa được xác định.
- She has several pending tasks to complete before the meeting. (Cô ấy có một số công việc chưa hoàn thành cần phải làm xong trước cuộc họp).
- I have a pending dentist appointment next week. (Tôi có một cuộc hẹn khám răng đang chờ vào tuần tới).
- The pending merger between the two companies is expected to be finalized next month. (Việc sáp nhập giữa hai công ty đang chờ đợi dự kiến sẽ hoàn tất vào tháng tới).

Với các thông tin chi tiết trên, bạn đã có thể phân biệt pending là loại từ gì và ứng dụng vào ngữ cảnh phù hợp nhất. Ngoài ra, Sforum còn tổng hợp một số dòng điện thoại để bạn nắm rõ hơn pending là gì và mở rộng vốn kiến thức Tiếng Anh:
[Product_Listing categoryid="3" propertyid="" customlink="https://cellphones.com.vn/mobile.html" title="Danh sách điện thoại đang được quan tâm nhiều tại CellphoneS"]
Cách sử dụng từ pending trong một câu
Từ "pending" rất linh hoạt, có thể đóng vai trò là động từ, danh từ hoặc tính từ để diễn tả trạng thái chờ đợi hoặc chưa được giải quyết.
Động từ: Để diễn tả trạng thái chờ đợi, bạn chỉ cần đặt sau động từ "be" và trước danh từ. Ví dụ: The contract is pending approval from the CEO. (Hợp đồng đang chờ sự phê duyệt của CEO).
Danh từ: Để chỉ những việc chưa hoàn thành, bạn hãy sử dụng pending như một danh từ và đặt trước cụm danh từ. Cụ thể như sau: The pendings for this project are significant. (Những việc chưa hoàn thành cho dự án này là rất lớn.)
Tính từ: Ngoài ra, bạn cũng có thể đặt từ này trước danh từ như một tính từ. Chẳng hạn như: The contract is pending the final terms (Hợp đồng đang chờ các điều khoản cuối cùng).
Giờ đây bạn sẽ tự tin đối diện với mọi tình huống giao tiếp trong công việc, học tập khi nắm vững kiến thức pending nghĩa là gì. Việc sử dụng từ một cách chính xác sẽ tạo nên ấn tượng tốt và giúp bạn truyền đạt thông tin một cách rõ ràng, hiệu quả.
Sự khác nhau giữa pending và suspending
Pending và suspending là hai từ tiếng Anh thường gây nhầm lẫn vì đều liên quan đến trạng thái chờ đợi. Bạn hãy tham khảo bảng dưới đây để nắm rõ hơn pending nghĩa là gì và khác biệt ra sao với suspending:
Pending |
Suspending |
|
Ý nghĩa |
Chỉ trạng thái một việc gì đó đang tạm hoãn, chờ đợi phân xử hoặc kết quả cuối cùng. |
Nghĩa là tạm ngưng, ngưng trệ một hoạt động hoặc quá trình, thường là vì lý do tạm thời. |
Cách sử dụng |
Được ứng dụng trong cách lĩnh vực như: pháp lý, kinh doanh, thương mại. |
Thường ứng dụng phổ biến trong các hoạt động quản lý giáo dục và dự án. |
Ví dụ cụ thể |
Đơn kháng cáo đang pending: Đơn kháng cáo của bạn đang được tòa án xem xét và chưa được giải quyết. |
Khóa học bị suspending: Một khóa học bị tạm dừng vì lý do đặc biệt (chẳng hạn như dịch bệnh) |

Sự khác nhau giữa pending và waiting
Nhiều người cũng thắc mắc rằng liệu sự khác nhau giữa waiting và pending là gì, cách dùng trong từng tình huống ra sao. Sforum đã tổng hợp những thông tin liên quan đến hai từ này, cùng tìm hiểu nhé!
Pending |
Waiting |
|
Ý nghĩa |
Mang ý nghĩa hành động hoặc quá trình đang chờ được xử lý, quyết định hoặc hoàn tất |
Mang ý nghĩa chung hơn, chỉ đơn giản là trạng thái chờ đợi một sự kiện, một thông tin hoặc một hành động nào đó |
Cách sử dụng |
Thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức, đặc biệt là trong các văn bản hành chính, pháp lý để nhấn mạnh đến việc chờ đợi. |
Được dùng trong nhiều ngữ cảnh, nhấn mạnh đến trạng thái chờ đợi một cách thụ động hơn |
Ví dụ cụ thể |
The decision on the project is pending (Quyết định về dự án đang được xét duyệt) |
She's been waiting for her test results all week (Cô ấy đã chờ kết quả kiểm tra cả tuần rồi) |
Các từ đồng nghĩa với pending
Sau khi đã tìm hiểu chi tiết pending nghĩa là gì, Sforum còn gửi đến bạn một số từ có ý nghĩa tương tự, cụ thể như sau:
Từ đồng nghĩa |
Ý nghĩa chi tiết |
Ví dụ |
Unsettled |
Chưa có kết luận rõ ràng |
Vụ việc vẫn chưa unsettled. |
Undecided |
Chưa đưa ra quyết định |
Dự án cuối cùng vẫn undecided |
In progress |
Đang được thực hiện |
Kế hoạch đang in progress. |
Ongoing |
Tiếp tục diễn ra |
Cuộc điều tra vẫn đang ongoing |
Unresolved |
Chưa tìm ra giải pháp |
Vấn đề vẫn chưa unresolved. |
On hold |
Tạm dừng để xem xét lại |
Dự án bị đặt on hold |

Các từ trái nghĩa với pending
Ngoài những từ đã đề cập, một số từ khác có thể được sử dụng để diễn tả ý nghĩa trái ngược với pending. Vậy những từ trái nghĩa pending là gì, cùng Sforum khám phá nhé:
Từ trái nghĩa |
Ý nghĩa chi tiết |
Ví dụ |
Completed |
Đã được hoàn thành |
Dự án đã completed |
Concluded |
Đã được kết luận |
Vụ án này đã concluded |
Terminated |
Đã chấm dứt |
Hợp đồng đã terminated |
Settled |
Đã giải quyết |
Tranh chấp đã settled |
Decided |
Đã quyết định |
Vấn đề đã decided |
Finished |
Đã kết thúc |
Buổi gặp mặt đã Finished |
Với những thông tin chi tiết mà Sforum cung cấp, bạn đã có thể dễ dàng giải đáp thắc mắc pending là gì. Hiểu rõ pending nghĩa là gì, là loại từ gì sẽ giúp bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh trong công việc, học tập. Cùng Sforum vận dụng kiến thức trên và nâng cao trình độ ngôn ngữ của mình ngay hôm nay nhé!

Bình luận (0)