Trang chủThủ thuật
Wiki - Thuật ngữ

Wiki - Thuật ngữ

TIN TỨC CẬP NHẬT

























Xem nhiều tuần qua



Việc cập nhật thuật ngữ hay về ngành học, game và công nghệ AI là một yêu cầu cần thiết để chúng ta kịp thích ứng với thế giới đang không ngừng phát triển về lĩnh vực công nghệ, AI, ngành học và trò chơi. Qua bài viết này sẽ giúp chúng ta mở rộng hơn về tầm nhìn, hiểu biết sâu sắc hơn về những tiến bộ gần trong từng lĩnh vực. Hãy cùng Sforum khám phá và giải mã những khái niệm mới nhất hiện nay, để theo kịp với cuộc đua tri thức này.

Wiki - Thuật ngữ là gì?

Wiki Thuật ngữ là trang chuyên tổng hợp những thuật ngữ được sử dụng trong một lĩnh vực công nghệ, ngành nghề, thuật ngữ gen Z được tiềm kiếm nhiều trên MXH.

Thường mang ý nghĩa chính xác và đặc trưng cho lĩnh vực đó. Chẳng hạn như trong ngành công nghệ thông tin, thuật ngữ “đám mây” không phải có nghĩa là đám mây trên trời mà đó là dịch vụ lưu trữ và xử lý dữ liệu từ xa.

Wiki - Thuật ngữ là gì?

Thuật ngữ công nghệ là những từ ngữ được tạo ra hoặc sử dụng bởi cộng đồng công nghệ, thường liên quan đến phần mềm, phần cứng, hoặc các khái niệm trong lĩnh vực IT. Ví dụ, “AI” là viết tắt của “Artificial Intelligence” (Trí tuệ nhân tạo), đây là một lĩnh vực nghiên cứu máy tính nhằm mô phỏng các quá trình tư duy của con người.

Còn với thuật ngữ liên quan đến ngành nghề, hay còn gọi là jargon, là những từ ngữ đặc thù được sử dụng bởi những người trong cùng một ngành nghề. Điều này sẽ giúp cho những ai trong cùng lĩnh vực sẽ giao tiếp một cách nhanh chóng và chính xác. Ví dụ, trong ngành luật, thuật ngữ “bị cáo” tức là chỉ người bị kiện trong một vụ án. Hoặc ví dụ khác trong ngành hàng không, “hành lý ký gửi” là hành lý được gửi qua quầy làm thủ tục và không mang lên máy bay cùng hành khách.

Nguồn gốc ra đời của thuật ngữ

Thuật ngữ là một khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ học và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Nguồn gốc của thuật ngữ bắt nguồn từ nhu cầu diễn đạt một ý tưởng, vật thể, hoặc hành động mà không có từ nào phù hợp trong ngôn ngữ hiện có. Khi một khái niệm mới xuất hiện hoặc một phát minh được tạo ra, con người tạo ra một thuật ngữ mới để mô tả nó.

Nguồn gốc ra đời của thuật ngữ

Ví dụ, từ “internet” là một thuật ngữ được tạo ra để mô tả một hệ thống thông tin mạng toàn cầu, liên kết các mạng máy tính với nhau. Trước khi có internet, không có từ nào có thể mô tả chính xác khái niệm này. Quá trình tạo ra và phổ biến thuật ngữ mới là một phần không thể thiếu của sự phát triển ngôn ngữ và văn hóa. Mỗi thuật ngữ mới đều mang theo dấu ấn của thời đại và bối cảnh văn hóa mà nó ra đời, phản ánh sự tiến bộ và thay đổi trong xã hội.

Một số thuật ngữ công nghệ phổ biến nhất

Mỗi thuật ngữ công nghệ mới hiện nay đều mang một ý nghĩa đặc biệt, thường liên quan đến những tiến bộ và phát minh mới nhất trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Những thuật ngữ này sẽ giúp ta dễ diễn đạt và chia sẻ kiến thức chính xác, hiệu quả hơn. Thuật ngữ công nghệ là cầu nối giữa hiện tại và tương lai, giữa khả năng hiểu biết và sự sáng tạo không ngừng của con người.

Thuật ngữ công nghệ 1 - AI (Trí tuệ nhân tạo)

Thuật ngữ AI thường đề cập đến máy móc có khả năng học hỏi và thực hiện các nhiệm vụ một cách thông minh. Dưới đây là danh sách một số thuật ngữ Trí tuệ nhân tạo mới nhất hiện nay:

  • Quantum AI: Sự kết hợp giữa AI và công nghệ lượng tử, mở ra khả năng xử lý dữ liệu với tốc độ và hiệu suất chưa từng có.
  • AI Legislation: Các quy định pháp luật mới quản lý AI trong tương lai.
  • Augmented Working: Sự hợp tác giữa con người và AI để nâng cao năng suất.
  • Generative AI: Các mô hình AI tạo ra nội dung mới, từ văn bản đến hình ảnh và âm thanh.
  • Học Máy (Machine Learning - ML): Là một nhánh của AI, nơi máy móc học hỏi từ dữ liệu và cải thiện hiệu suất theo thời gian mà không cần lập trình cụ thể.
  • Mạng Nơ-ron (Neural Networks): Giải quyết các vấn đề phức tạp bằng cách mô phỏng cách thức hoạt động của bộ não người.
  • Học Sâu (Deep Learning): Cho phép máy móc nhận dạng và phân loại thông tin tự động.
  • Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên (Natural Language Processing - NLP): Khả năng của máy móc để hiểu và phản hồi ngôn ngữ con người.
  • Học Tăng cường (Reinforcement Learning): AI học cách đưa ra quyết định thông qua thử nghiệm và sai lầm để đạt được mục tiêu cụ thể.
  • Trí tuệ Nhân tạo Tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI): AI có khả năng hiểu, học hỏi, và áp dụng kiến thức và kỹ năng trong nhiều tình huống khác nhau, giống như con người.

Thuật ngữ AI (Trí tuệ nhân tạo)

Thuật ngữ công nghệ 2 - Blockchain

Blockchain đang ngày càng trở nên quan trọng trong thế giới công nghệ, và với sự phát triển không ngừng, nhiều thuật ngữ mới đã xuất hiện. Dưới đây là một số thuật ngữ Blockchain mới nhất hiện nay:

Blockchain là khái niệm không thể thiếu trong thế giới công nghệ ngày nay

  • Central Bank Digital Currencies (CBDCs): Đồng tiền số do ngân hàng trung ương phát hành.
  • Decentralized Finance (DeFi) Maturation: Sự phát triển của các dịch vụ tài chính phi tập trung, mở ra cơ hội đầu tư và quản lý tài chính mà không cần thông qua trung gian.
  • NFTs Beyond Art: Sự mở rộng ứng dụng của token không thể thay thế (NFT) ra ngoài lĩnh vực nghệ thuật.

Thuật ngữ công nghệ Blockchain

Thuật ngữ công nghệ 3 - Cloud Computing

Điện toán đám mây (Cloud Computing) không ngừng phát triển với những thuật ngữ mới, phản ánh những tiến bộ và xu hướng công nghệ hiện đại. Dưới đây là một số thuật ngữ điện toán đám mây mới nhất mà bạn có thể quan tâm:

  • Edge Computing: Tối ưu hóa việc xử lý dữ liệu thời gian thực
  • Multi and Hybrid Cloud Solutions: Kết hợp nhiều dịch vụ đám mây
  • Blockchain in Cloud Computing: Ứng dụng công nghệ blockchain trong điện toán đám mây để cách mạng hóa quản lý dữ liệu
  • Internet of Things (IoT): Kết nối hệ thống thông qua đám mây

Thuật ngữ công nghệ Cloud Computing

Thuật ngữ công nghệ 4 - Big Data

Thuật ngữ này mô tả khối lượng lớn dữ liệu phức tạp mà các ứng dụng truyền thống không thể xử lý hiệu quả. Dưới đây là một số thuật ngữ Big Data mới nhất mà bạn có thể gặp trong năm 2024:

Big Data là thuật ngữ đang được các nước trên thế giới rất quan tâm

  • Enhanced Cybersecurity: Tăng cường bảo mật dữ liệu, chống lại các mối đe dọa mạng ngày càng phức tạp
  • Real-time Analytics: Phân tích dữ liệu thời gian thực.
  • Data Governance: Sự tiến bộ trong quản lý và kiểm soát dữ liệu

Thuật ngữ công nghệ Big Data

Thuật ngữ công nghệ 5 - IoT (Internet of Things)

Mạng lưới các thiết bị vật lý được kết nối, có khả năng thu thập và trao đổi dữ liệu, hay còn gọi là Internet vạn vật. Dưới đây là một số thuật ngữ IoT mới nhất hiện nay mà bạn có thể quan tâm:

  • 5G Connectivity: Sự kết nối 5G mang lại tốc độ truyền dữ liệu cao
  • AI and Machine Learning: Sự tích hợp AI và học máy vào thiết bị IoT
  • Smart City Infrastructure: Sử dụng IoT để quản lý giao thông, tiêu thụ năng lượng, quản lý rác thải và dịch vụ y tế.

Thuật ngữ công nghệ IoT (Internet of Things)

Những thuật ngữ game thông dụng nhất

Trong thế giới game đầy màu sắc và đa dạng hiện nay, việc hiểu biết về các thuật ngữ game thông dụng là rất quan trọng để có thể dễ dàng giao tiếp và hòa nhập vào cộng đồng game thủ. Dưới đây là một số thuật ngữ game phổ biến nhất mà bạn có thể gặp:

Các game thủ ngày nay thường sử dụng nhiều các thuật ngữ game để giao tiếp

  • AFK (Away From Keyboard): Khi người chơi tạm thời không thể tham gia hoặc không có mặt

Avatar: Hình đại diện của nhân vật trong game.

  • Boss: Kẻ thù cuối cùng mà người chơi phải đánh bại ở mỗi cấp độ
  • COD (Call of Duty): Thể loại game bắn súng góc nhìn thứ nhất phổ biến nhất trong lịch sử
  • Crafting: Xây dựng các vật phẩm ảo trong game.
  • DLC (Downloadable Content): Nội dung có thể tải về mà game thủ có thể mua cho một trò chơi video
  • DPS (Damage Per Second): Chỉ số đo lượng sát thương mà nhân vật gây ra trong một giây.
  • Easter egg: Hình ảnh, thông điệp, tính năng hoặc địa điểm ẩn khó tìm trong một trò chơi.
  • Esports: Thuật ngữ chung cho việc chơi game cạnh tranh, chuyên nghiệp, nơi các game thủ (thường là trong các liên đoàn hoặc đội) đối đầu với nhau để giành tiền thưởng

Những thuật ngữ game thông dụng nhất

Thuật ngữ tiếng anh

Thuật ngữ tiếng Anh là những từ hoặc cụm từ được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là danh sách một số thuật ngữ tiếng Anh phổ biến hiện nay:

Thuật ngữ tiếng anh cũng được thường xuyên sử dụng trong giao tiếp hàng ngày

  • To Chillax: Kết hợp từ “chill” và “relax”, có nghĩa là thư giãn
  • Cringe: Cảm thấy xấu hổ hoặc ngượng ngùng vì hành động của người khác
  • Ghost: Cắt đứt liên lạc đột ngột mà không thông báo trước
  • Facepalm: Động tác đặt tay lên mặt để thể hiện sự thất vọng hoặc xấu hổ
  • Binge Watch: Xem nhiều tập phim liên tục không nghỉ
  • Mansplain: Đàn ông giải thích một cách kiêu ngạo cho phụ nữ về điều mà họ đã biết
  • Whatevs: Thể hiện thái độ không quan tâm hoặc thờ ơ
  • Freegan: Người chủ trương lối sống tiêu dùng ít và tái sử dụng tối đa
  • Weak sauce: Điều gì đó không thuyết phục hoặc yếu ớt
  • Stan / To Stan: Một fan cuồng nhiệt hoặc hâm mộ một cách mù quáng

Thuật ngữ tiếng anh

Thuật ngữ ngành học

Thuật ngữ ngành học là những từ hoặc cụm từ chuyên biệt được sử dụng để mô tả các khái niệm, phương pháp, và quy trình cụ thể trong một lĩnh vực học thuật hoặc chuyên môn nào đó. Chúng giúp các chuyên gia và học giả giao tiếp một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời cung cấp một ngôn ngữ chung cho việc trao đổi kiến thức và thông tin.

Thuật ngữ marketing

Marketing là 1 trong những ngành học sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành nhất. Trong lĩnh vực marketing, một số thuật ngữ thường được dùng phổ biến hiện nay như là:

  • Brand association: Liên tưởng thương hiệu, là cách mà khách hàng nhận diện và kết nối với một thương hiệu cụ thể.
  • Inbound Marketing: Marketing nội dung, hình thức tiếp thị tập trung vào việc tạo ra nội dung hấp dẫn để thu hút khách hàng một cách tự nhiên.
  • Lead Nurturing: Quá trình “nuôi dưỡng” và phát triển khách hàng tiềm năng thông qua các chiến lược marketing và giao tiếp.

Thuật ngữ marketing

Thuật ngữ kế toán

Ngành kế toán không ngừng cập nhật với các thuật ngữ mới để phản ánh những tiêu chuẩn và phương pháp hiện đại. Dưới đây là một số thuật ngữ kế toán mới nhất hiện nay:

  • Accounts Payable (A.P): Nợ phải trả, là khoản tiền mà một công ty cần thanh toán cho nhà cung cấp hoặc người bán.
  • Balance Sheet (B/S): Bảng cân đối kế toán, một báo cáo tài chính mô tả tài sản, nợ phải trả, và vốn chủ sở hữu của công ty tại một thời điểm cụ thể.
  • Cash Flow: Dòng tiền, báo cáo tài chính theo dõi lượng tiền mặt thu vào và chi ra trong một khoảng thời gian nhất định.

Thuật ngữ kế toán

Thuật ngữ ngành công nghệ thông tin

Công nghệ thông tin hay IT, là một ngành kỹ thuật sử dụng máy tính và phần mềm để xử lý, chuyển đổi, bảo vệ, lưu trữ, truyền tải và thu thập thông tin. Dưới đây là một số thuật ngữ IT phổ biến trong năm 2024:

  • Extended Reality (XR): Mô tả các sản phẩm hoặc dịch vụ có yếu tố thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR), hoặc thực tế hỗn hợp (MR).
  • Distributed Cloud: Đám mây phân tán, là mô hình cung cấp dịch vụ đám mây từ nhiều vị trí địa lý khác nhau, giúp tối ưu hóa hiệu suất và đáp ứng nhu cầu về quy định địa phương.
  • Hyper Automation: Siêu tự động hóa, là việc áp dụng công nghệ tự động hóa tiên tiến, bao gồm AI và máy học, để tối ưu hóa các quy trình kinh doanh.

Thuật ngữ ngành công nghệ thông tin

Thuật ngữ y tế

Ngành y tế luôn phát triển không ngừng với sự hỗ trợ của công nghệ và nghiên cứu khoa học. Dưới đây là một số thuật ngữ y tế thông dụng nhất vào năm 2024:

  • Telehealth: Sử dụng công nghệ viễn thông và thông tin để cung cấp chăm sóc sức khỏe từ xa
  • Precision Medicine: Y học chính xác, là một phương pháp điều trị dựa trên di truyền, môi trường sống, và lối sống của từng cá nhân
  • Digital Therapeutics: Liệu pháp kỹ thuật số, là các ứng dụng công nghệ có thể cung cấp can thiệp y tế dựa trên bằng chứng để quản lý và điều trị các bệnh lý.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô - cơ khí

Kỹ thuật ô tô - cơ khí là một lĩnh vực chuyên sâu, liên quan đến thiết kế, phát triển, sản xuất và kiểm tra các phương tiện và hệ thống cơ khí. Dưới đây là một số thuật ngữ kỹ thuật ô tô - cơ khí thông dụng nhất:

  • Autonomous Driving: Lái tự động, xe sẽ tự điều khiển mà không cần sự can thiệp của con người, dựa trên các hệ thống cảm biến và thuật toán thông minh.
  • Electric Vehicle (EV): Xe điện, là loại xe sử dụng động cơ điện thay vì động cơ đốt trong, giúp giảm thiểu ô nhiễm và phát thải carbon.
  • Hybrid Technology: Công nghệ lai, kết hợp giữa động cơ đốt trong và động cơ điện để tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu mức tiêu thụ nhiên liệu.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô - cơ khí

Thuật ngữ quản trị kinh doanh

Thuật ngữ quản trị kinh doanh hiện nay bao gồm một loạt các khái niệm và phương pháp được sử dụng để điều hành và phát triển một doanh nghiệp một cách hiệu quả. Dưới đây là một số thuật ngữ quản trị kinh doanh được sử dụng thông dụng nhất hiện nay:

  • ROI (Return on Investment): Lợi tức đầu tư, một chỉ số đo lường hiệu quả của việc đầu tư dựa trên tỷ lệ giữa lợi nhuận thu được và số vốn đã bỏ ra1.
  • Incentivize: Tạo động lực cho nhân viên hoặc khách hàng thông qua các phương thức như thưởng, giảm giá, hoặc chương trình khách hàng thân thiết..
  • Monetize: Kiếm tiền từ một sản phẩm hay hoạt động nào đó, ví dụ như thông qua quảng cáo hoặc bán hàng hóa và dịch vụ.

Thuật ngữ quản trị kinh doanh

Việc cập nhật và hiểu rõ các Wiki thuật ngữ hay về công nghệ, ngành học, game và công nghệ AI mới nhất trong các lĩnh vực không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thuật ngữ mà còn áp dụng được một cách hiệu quả trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Hy vọng qua bài viết này bạn sẽ là cầu nối giúp bạn nhanh chóng hòa nhập vào dòng chảy của thế giới hiện đại.