Trang chủTư vấnMáy tính
So sánh ASUS Zephyrus G14 2025 vs G14 2024: Cú nhảy vọt hiệu năng khiến đàn anh “thành quá khứ”
So sánh ASUS Zephyrus G14 2025 vs G14 2024: Cú nhảy vọt hiệu năng khiến đàn anh “thành quá khứ”

So sánh ASUS Zephyrus G14 2025 vs G14 2024: Cú nhảy vọt hiệu năng khiến đàn anh “thành quá khứ”

So sánh ASUS Zephyrus G14 2025 vs G14 2024: Cú nhảy vọt hiệu năng khiến đàn anh “thành quá khứ”

Quang Trung, Tác giả Sforum - Trang tin công nghệ mới nhất
Quang Trung
Ngày cập nhật: 02/07/2025
gg news

ASUS ROG Zephyrus G14 2025: Liệu có xứng đáng là bản nâng cấp đáng giá so với 2024?

ASUS vừa chính thức trình làng phiên bản mới nhất của dòng laptop gaming mỏng nhẹ Zephyrus G14. Dù vẫn giữ nguyên thiết kế đặc trưng từ thế hệ 2024, nhưng bên trong phiên bản 2025 là hàng loạt nâng cấp về cấu hình, tản nhiệt và công nghệ mới.

Vậy với những thay đổi đó, Zephyrus G14 2025 có thực sự vượt trội và đáng để nâng cấp từ phiên bản tiền nhiệm không? Hãy cùng mình đi vào so sánh chi tiết giữa hai thế hệ G14 để tìm ra câu trả lời.

Xem thêm: Laptop 14 inch mà "gánh" được RTX 5070Ti? ASUS Zephyrus G14 2025 đang làm điều không tưởng

Thiết kế và Màn hình: Nhỏ gọn, cao cấp và vẫn dẫn đầu

Thiết kế của Zephyrus G14 2025 không thay đổi so với bản 2024. Vỏ kim loại nguyên khối, trọng lượng chỉ 1.5kg, độ mỏng chưa tới 1.6cm khiến G14 vẫn là một trong những laptop gaming cơ động nhất hiện nay. Phong cách tối giản nhưng vẫn cá tính, đặc biệt với dải LED Slash tuy không còn phá cách như hệ thống AniMe Matrix cũ nhưng vẫn đủ nổi bật.

Thiết kế Zephyrus G14 2025 - 2024
Thiết kế Zephyrus G14 2025 - 2024

Một thay đổi duy nhất trong thiết kế nhưng rất ít người có thể nhận ra đó là phần đáy. Phiên bản 2025 đã được ASUS thiết kế khác so với phiên bản tiền nhiệm nhằm mở rộng không gian cho hệ thống tản nhiệt. Mình sẽ nói kỹ hơn về hiệu quả của thay đổi này ở phần tản nhiệt bên dưới.

Cả hai phiên bản ROG Zephyrus G14 2024 và 2025 đều được trang bị cùng một tấm nền OLED 14 inch tỷ lệ 16:10, độ phân giải 3K (2880x1800), tần số quét 120Hz, với chứng nhận Nebula HDR và độ phủ màu 100% DCI-P3, phù hợp cho cả chơi game lẫn công việc sáng tạo nội dung chuyên nghiệp. Để biết thêm chi tiết về ưu và nhược điểm, bạn có thể đọc bài đánh giá chi tiết ASUS ROG Zephyrus G14 2025 và G14 2024.

Màn hình Asus Zephyrus 2025
Màn hình ASUS Zephyrus 2025

Trải nghiệm Nghe - gõ - chạm: Tinh chỉnh vừa đủ để khác biệt

- Loa: Chất âm đầy đặn, vẫn là điểm mạnh
G14 2025 tiếp tục dùng hệ thống 6 loa cùng công nghệ Dolby Atmos, cho ra âm lượng lớn, chi tiết rõ và không bị hiện tượng bị rè khi sử dụng với âm lượng lớn. Dù không có thay đổi lớn so với phiên bản 2024, Chất lượng âm thanh ở phiên bản 2025 vẫn đủ tốt để xem phim, chơi game hoặc nghe nhạc mà không cần loa rời. Nếu như phải tìm một điểm yếu thì hệ thống loa này vẫn còn thiếu chút phần bass để thể hiện độ sâu.

So sánh loa Asus Zephyrus 2025 - 2024
So sánh loa ASUS Zephyrus 2025 - 2024

- Bàn phím: Keycap lớn hơn, cảm giác gõ cải thiện
ASUS không thay đổi layout hay hành trình phím (vẫn 1.7 mm), nhưng đã tinh chỉnh lại kích thước keycap, giúp trải nghiệm gõ chính xác và ít trượt tay hơn. Cảm giác phản hồi chắc, đều tay, không bị hiện tượng “lụp bụp” khi gõ như các mẫu máy phân khúc dưới, rất phù hợp cho cả game lẫn gõ văn bản dài.

So sánh bàn phím Asus Zephyrus 2025 - 2024
So sánh bàn phím ASUS Zephyrus 2025 - 2024

- Trackpad: Không thay đổi nhưng vẫn hàng top
Trackpad vẫn được giữ nguyên so với bản 2024, kích thước lớn, bề mặt kính mịn và phản hồi cực kỳ mượt mà. Cử chỉ đa điểm mượt không thua kém MacBook, và được người dùng đánh giá là một trong những trackpad tốt nhất trên laptop Windows hiện nay.

So sánh trackpad Asus Zephyrus 2025 - 2024
So sánh trackpad ASUS Zephyrus 2025 - 2024

Hiệu năng & Cấu hình: Điểm nâng cấp thực sự 

Nếu vẻ ngoài của Zephyrus G14 2025 trông quen thuộc, thì cấu hình được trang bị bên trong là phần nâng cấp rõ rệt nhất. ASUS đã trang bị cho phiên bản 2025 con chip Ryzen AI 9 HX 370, dòng APU cao cấp nhất thuộc nền tảng Strix Point mới của AMD, lần đầu tiên kết hợp kiến trúc lai big.LITTLE, NPU Ryzen AI XDNA Gen 2 mạnh gấp 3 lần, và iGPU RDNA 3.5 cực mạnh.

So sánh cấu hình được trang bị trên Asus Zephyrus G14 2025 - 2024
So sánh cấu hình được trang bị trên ASUS Zephyrus G14 2025 - 2024

Bên cạnh đó, card đồ họa RTX 5070 Ti với TGP cao hơn hẳn bản 4050 trước đây, giúp G14 2025 bước lên một tầm cao hiệu năng hoàn toàn mới, đủ sức xử lý các tựa game AAA ở mức thiết lập cao và đồng thời tăng tốc đáng kể cho các tác vụ dựng hình, AI và sáng tạo nội dung.

So sánh hiệu năng thực tế của 2 phiên bản

- Hiệu năng CPU

Zephyrus G14 2025 với Ryzen AI 9 HX 370 cho thấy sự nâng cấp đáng kể so với phiên bản tiền nhiệm. Điểm Cinebench R23 đa nhân đạt 22.287, cao hơn gần 40% so với 16.014 của Ryzen 9 8945HS. Hiệu năng đơn nhân cũng tăng đáng kể. Điều này phản ánh rõ kiến trúc mới Strix Point hiệu quả hơn cả về sức mạnh lẫn tối ưu nhiệt.

So sánh hiệu năng CPU được trang bị trên Asus G14 2025 - 2024
So sánh hiệu năng CPU được trang bị trên ASUS G14 2025 - 2024

- Hiệu năng GPU

Việc nâng cấp từ 4050 (được trang bị trên phiên bản 2024) lên 5070Ti (được trang bị trên phiên bản 2025) đem đến sự khác biệt rất lớn về sức mạnh giữa 2 mẫu GPU này. Trong 3DMark Time Spy, G14 2025 đạt 13.928 điểm, vượt xa con số 8.857 của bản cũ. Bài test Time Spy Extreme càng cho thấy ưu thế với mức tăng hơn 75% hiệu năng.

Đặc biệt, trong các bài kiểm tra Ray Tracing (3DMark Speedway) và xử lý tính toán (Geekbench OpenCL), RTX 5070 Ti thể hiện sự vượt trội gấp nhiều lần. RTX 5070 Ti chính là điểm nâng cấp then chốt giúp G14 2025 phù hợp hơn với nhu cầu chơi game AAA, dựng hình 3D, AI hay công việc sáng tạo chuyên sâu.

So sánh hiệu năng GPU được trang bị trên Asus G14 2025 - 2024
So sánh hiệu năng GPU được trang bị trên ASUS G14 2025 - 2024

- So sánh trải nghiệm chơi game thực tế

Trải nghiệm với các tựa game eSports như Valorant và LMHT, G14 2025 cho FPS cao vượt trội với 334 FPS (Valorant) và 295 FPS(LMHT), lần lượt cao hơn đến 50–70% so với bản 2024. Với Black Myth: Wukong, một tựa game nặng đồ họa, sự khác biệt càng rõ khi G14 2025 đạt 183 FPS, gần gấp 3 lần phiên bản tiền nhiệm với chỉ 68 FPS đạt được.

So sánh hiệu năng chơi game thực tế trên Asus G14 2025 - 2024
So sánh hiệu năng chơi game thực tế trên ASUS G14 2025 - 2024

Thời lượng pin: cải tiến vượt bậc

Dù cả hai phiên bản ROG Zephyrus G14 2024 và 2025 đều sử dụng viên pin dung lượng 73Wh, nhưng sự khác biệt về thời lượng sử dụng thực tế là rất rõ rệt. Phiên bản 2025 cho thời gian sử dụng hỗn hợp lên đến 442 phút (7 tiếng 22 phút), gần gấp đôi so với mức 227 phút (3 tiếng 47 phút) trên bản 2024. Đây là một cải tiến đáng kể, cho thấy hiệu quả năng lượng vượt trội từ vi xử lý Ryzen AI 9 HX 370 cùng các tối ưu phần mềm/hệ thống, giúp người dùng làm việc thoải mái cả buổi mà không cần cắm sạc.

Hệ thống tản nhiệt: nâng cấp hay cải lùi?

Như mình đã đề cập ở phần thiết kế ở phần đầu bài viết, ASUS đã thay đổi lại mặt đáy của Zephyrus G14 2025 để phục vụ cho hệ thống tản nhiệt mới. Ở phiên bản này, hãng đã nâng số lượng ống đồng lên 4 (so với 3 ở bản 2024), đồng thời mở rộng diện tích thoát nhiệt và bố trí lại các khe gió để luồng khí lưu thông tốt hơn. Tuy nhiên, điều gây tranh cãi là việc cắt giảm số lượng quạt từ 3 xuống còn 2, đi ngược lại xu hướng gia tăng công suất tản nhiệt của nhiều mẫu máy gaming hiện nay.

Xét trên lý thuyết, việc tăng số ống đồng sẽ giúp dẫn nhiệt tốt hơn từ CPU và GPU ra khu vực heatsink. Nhưng việc loại bỏ một quạt phụ, đặc biệt là quạt mini phía GPU như trên G14 2024 có thể ảnh hưởng đến khả năng làm mát cục bộ ở những vùng sinh nhiệt cao. Điều này khiến hiệu quả tản nhiệt của G14 2025 phụ thuộc rất nhiều vào thiết kế luồng gió, tốc độ quạt, và hiệu năng quản lý nhiệt của phần mềm trên mẫu máy này.

Nhiệt độ từng khu vực của Asus Zephyrus G14 2025
Nhiệt độ từng khu vực của ASUS Zephyrus G14 2025

Trong quá trình sử dụng thực tế và qua các bài test nhiệt độ thực tế, ROG Zephyrus G14 2025 cho thấy mức nhiệt có phần dễ chịu hơn ở các khu vực tiếp xúc như kê tay, mặt đáy và góc bàn phím so với phiên bản 2024. Tuy nhiên, nhiệt độ tổng thể của máy vẫn khá cao, đặc biệt khi chơi game trong thời gian dài.

Dù hệ thống tản nhiệt mới được thiết kế lại với nhiều ống đồng hơn và mở rộng tấm dẫn nhiệt, việc chuyển từ 3 quạt xuống còn 2 quạt có phần nào đó khiến hiệu quả tản nhiệt không thực sự vượt trội. Có thể xem đây là một sự điều chỉnh lại thiết kế để tối ưu không gian bởi vì những thay đổi này mặc dù có cải thiện nhưng chưa quá rõ rệt về hiệu năng tản nhiệt so với thế hệ trước.

So sánh nhiệt độ các khu vực của Asus Zephyrus G14 2025 - 2024
So sánh nhiệt độ các khu vực của ASUS Zephyrus G14 2025 - 2024

Tổng Kết

ROG Zephyrus G14 2025 là bản nâng cấp đáng kể về hiệu năng và thời lượng pin so với thế hệ 2024. Nhờ sự nâng cấp cấu hình CPU Ryzen AI 9 HX 370 cùng GPU RTX 5070 Ti, máy dễ dàng vượt trội trong cả chơi game lẫn công việc sáng tạo chuyên sâu. Thời lượng pin cũng cải thiện hơn nhiều mang lại trải nghiệm sử dụng linh hoạt hơn đáng kể cho người dùng di động.

Tuy nhiên, nếu bạn không cần sức mạnh vượt trội cho công việc nặng hoặc chơi game AAA, thì Zephyrus G14 2024 vẫn là lựa chọn hợp lý. Với có mức giá dễ tiếp cận hơn, hiệu năng đủ dùng và thiết kế cao cấp.

Xem thêm:

[Product_Info id='104157']

danh-gia-bai-viet
(0 lượt đánh giá - 5/5)

Mình là Quang Trung, một chàng trai yêu công nghệ, mê vọc vạch và luôn tò mò với mọi món đồ điện tử mới (hoặc cũ nhưng độc).

Bình luận (0)

sforum facebook group logo