Dimensity 9300+ so với Snapdragon 8 Gen 2: Chipset nào mang lại hiệu năng vượt trội hơn?


MediaTek công bố Dimensity 9300+ vào tháng 5 năm 2024, trong khi Snapdragon 8 Gen 2 của Qualcomm ra mắt vào tháng 11 năm 2022. Cả hai đều là chipset dành cho smartphone cao cấp và được xây dựng trên tiến trình 4nm của TSMC.
Cả hai chipset đều có lõi CPU và GPU mạnh mẽ, hỗ trợ chụp ảnh ấn tượng nên khiến nhiều người phân vân lựa chọn. Chính vì vậy mà trong bài viết dưới đây, Sforum.vn sẽ so sánh Snapdragon 8 Gen 2 và Dimensity 9300+ để xem đâu mới là bộ xử lý cao cấp tốt hơn cho người dùng.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật Dimensity 9300+ và Snapdragon 8 Gen 2
Dimensity 9300+ | Snapdragon 8 Gen 2 | |
---|---|---|
Ngày phát hành | Tháng 5/2024 | Tháng 11/2022 |
Tiến trình sản xuất | 4nm TSMC | 4nm TSMC |
CPU | 1 x Cortex-X4 @ 3.4 GHz 3 x Cortex-X4 @ 2.85 GHz 4 x Cortex-A720 @ 2.0 GHz |
1 x Cortex-X3 @ 3.2 GHz 2 x Cortex-A715 @ 2.8 GHz 2 x Cortex-A710 @ 2.8 GHz 3 x Cortex-A510 @ 2.0 GHz |
GPU | Mali-G720 Immortalis MP12 OpenGL ES 3.2, OpenCL 3.0, Vulkan 1.3 APIs |
Adreno 740 OpenGL ES 3.2, OpenCL 2.0 FP, Vulkan 1.3 APIs |
Gaming | Công nghệ chơi game thích ứng MediaTek Ray Tracing tăng tốc phần cứng Hiệu ứng chiếu sáng toàn cầu cấp độ console MediaTek HyperEngine NOS |
Snapdragon Elite Gaming Ray Tracing tăng tốc phần cứng Bộ tăng tốc xử lý hậu kỳ Unreal Engine 5 Khung MetaHumans |
NPU | MediaTek NPU 790 | Hexagon NPU |
RAM | Tối đa 24GB RAM LPDDR5T @ 4800 MHz |
Tối đa 24GB RAM LPDDR5X @ 4200 MHz |
ROM | UFS 4.0 | UFS 4.0 |
Camera | MediaTek Imagiq 990 (18-bit) Hỗ trợ camera đơn 320MP |
Qualcomm Spectra Triple ISP (18-bit) Hỗ trợ camera đơn 200MP, 108MP (MFNR, ZSL) |
Quay video | 8K @ 30 FPS, 4K @ 60 FPS | 8K @ 30 fps, 4K @ 120 FPS 720p slow-motion @ 960 FPS |
Màn hình | 4K @ 120 Hz, WQHD @ 180 Hz | Độ phân giải tối đa (trên thiết bị): QHD+ @ 144 Hz, 4K Ultra HD @ 60 Hz Độ phân giải tối đa (bên ngoài): 4K @ 60 Hz Màu 10 bit, HDR10+, HDR10, HDR Vivid |
Kết nối | 5G / 4G / 3G / 2G Wi-Fi 7 NFC Bluetooth 5.4 Hỗ trợ NavIC support |
5G / 4G / 3G / 2G Wi-Fi 7 NFC Bluetooth 5.3 Hỗ trợ NavIC |
So sánh hiệu suất trên các phần mềm benchmark
Dưới đây là hiệu suất trên hai phần mềm đo điểm chuẩn nổi tiếng là AnTuTu Benchmark và Geekbench của bộ đôi SoC này.
Geekbench 6

Dimensity 9300+ | Snapdragon 8 Gen 2 | |
---|---|---|
Điểm đơn nhân | 2313 | 1984 |
Điểm đa nhân | 7743 | 5356 |
AnTuTu

Dimensity 9300+ | Snapdragon 8 Gen 2 | |
---|---|---|
CPU | 538,809 | 392,389 |
GPU | 940,944 | 603,295 |
Bộ nhớ | 472,337 | 310,704 |
UX | 353,177 | 287,289 |
Tổng điểm | 2,305,267 | 1,593,677 |
Dimensity 9300+ có hiệu suất CPU tốt hơn
Về thông số CPU, MediaTek Dimensity 9300+ là con chip 8 nhân bao gồm 4 lõi lớn (một lõi Cortex-X4 tốc độ 3.4 GHz, ba lõi Cortex-X4 tốc độ 2.85 GHz) và bốn lõi trung bình Cortex-A720 tốc độ 2.0 GHz. Ở bên kia chiến tuyến, cụm CPU trong Snapdragon 8 Gen 2 bao gồm một lõi chính Cortex-X3 chạy ở tốc độ 3.2 GHz, bốn lõi hiệu suất (hai lõi Cortex-A715 @ 2.8 GHz, hai lõi Cortex-A710 @ 2.8 GHz) và ba lõi tiết kiệm điện Cortex-A510 với tốc độ xung nhịp lên đến 2.0 GHz.

Như vậy, trên lý thuyết thì Dimensity 9300+ có lõi tốt hơn Snapdragon 8 Gen 2, hứa hẹn mang lại hiệu suất tốt hơn. Tuy nhiên, chip Snapdragon có lõi tiết kiệm điện hơn, điều này sẽ giúp tiết kiệm điện năng hơn trên các điện thoại sử dụng nó.
Cả hai SoC đều có hiệu suất đồ họa tuyệt vời
Dimensity 9300+ được trang bị GPU Mali-G720 Immortalis MP12, trong khi Snapdragon 8 Gen 2 có Adreno 740. Cả hai đều là GPU mạnh mẽ và có thể xử lý các tựa game nặng mà hầu như không bị giật lag hay có độ trễ.
Khi so sánh hiệu suất trên các phần mềm đo điểm chuẩn thì Mali-G720 Immortalis MP12 (trong Dimensity 9300+) vượt trội hơn Adreno 740 (trong Snapdragon Gen 2). Còn về trải nghiệm sử dụng thực tế thì hiệu suất GPU của hai SoC này đều có những ưu, nhược điểm riêng.

Cụ thể, khi thực hiện bài test với các tựa game đòi hỏi đồ họa cao như PUBG Mobile, Genshin Impact và Asphalt 9: Legends ở mức cài đặt cơ bản trên các thiết bị sử dụng hai bộ xử lý này không cho thấy sự khác biệt lớn. Tuy nhiên, Dimensity 9300+ cho thấy một số FPS giảm ở mức cài đặt đồ họa tối đa, trong khi Adreno 740 thì không gặp tình trạng này.
Điều đó có nghĩa là GPU Adreno 740 cho hiệu năng tốt hơn ở mức thiết lập đồ họa cao, còn ở mức cài đặt cơ bản thì hiệu suất đồ họa của hai bộ xử lý này không chênh lệch nhau quá nhiều.

Bên cạnh đó, hiệu suất GPU thay đổi tùy theo game mà người dùng chơi. Do đó, nếu đang tìm một chiếc điện thoại có hiệu suất tốt để chơi game thì một lời khuyên là bạn nên tìm hiểu xem tựa game đó được tối ưu hóa tốt cho Dimensity 9300+ hay Snapdragon 8 Gen 2 trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.
Đó là chưa kể cả hai bộ xử lý này đều được trang bị nhiều tính năng chơi game để mang lại trải nghiệm tốt hơn. Ví dụ, Dimensity 9300+ có Công nghệ chơi game thích ứng MediaTek, dò tia tăng tốc phần cứng, hiệu ứng ánh sáng toàn cầu cấp console và MediaTek HyperEngine NOS.
Ở bên kia chiến tuyến, Snapdragon 8 Gen 2 cũng bao gồm các tính năng tối ưu hóa tốt cho chơi game, chẳng hạn như Snapdragon Elite Gaming, dò tia tăng tốc phần cứng, Bộ tăng tốc hậu xử lý trò chơi và nền tảng Unreal Engine 5 MetaHuman.
Cả hai chipset đều có NPU mạnh mẽ
Chip Dimensity 9300+ được trang bị NPU 790 với hỗ trợ các tính năng Generative AI. Nó có thể chạy các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) với 7 tỷ tham số ở tốc độ 22 token mỗi giây. Công cụ AI được cập nhật này hỗ trợ nhiều LLM, bao gồm 01.AI Yi-Nano, Alibaba Cloud Qwen, Baichuan, Google Gemini Nano, Meta Llama 2, Llama 3 và ERNIE-3.5-SE. Dimensity 9300+ cũng hỗ trợ LoRA Fusion trên thiết bị và NeuroPilot LoRA Fusion 2.0.

Trong khi đó, Snapdragon 8 Gen 2 sử dụng NPU Hexagon, được cải thiện đáng kể so với các thế hệ trước. Nó có thể chạy LLM trên thiết bị. NPU Hexagon được sử dụng trong Snapdragon 8 Gen 2 là một trong những NPU nhanh nhất bên trong chip điện thoại thông minh. Do đó, cả hai chip đều có NPU mạnh mẽ với hỗ trợ Generative AI cũng như nhiều loại LLM trên thiết bị.
Cả hai đều hỗ trợ RAM LPDDR5X và ROM UFS 4.0
Hai bộ xử lý này hỗ trợ công nghệ RAM và bộ nhớ khá giống nhau. Cả hai đều hỗ trợ bộ nhớ nhanh UFS 4.0 và RAM LPDDR5X (Dimensity 9300+ cũng hỗ trợ LPDDR5T). Do đó, người dùng các điện thoại của hai SoC này đều sẽ nhận được khả năng đa nhiệm mượt mà cũng như tốc độ truyền dữ liệu nhanh ấn tượng.
Dimensity 9300+ hỗ trợ camera 320MP
Chip Dimensity 9300+ hỗ trợ độ phân giải màn hình lên đến 4K ở tốc độ làm mới 120Hz hoặc độ phân giải WQHD với tốc độ làm mới lên đến 180Hz. Mặt khác, Snapdragon 8 Gen 2 hỗ trợ độ phân giải màn hình 4K Ultra HD với tốc độ làm mới 60Hz hoặc độ phân giải Quad-HD+ với hỗ trợ tốc độ làm mới 144Hz.

Về camera, chipset của MediaTek có Imagiq 990 18-bit ISP và hỗ trợ độ phân giải camera tối đa 320 megapixel. Còn bộ xử lý của Qualcomm hỗ trợ camera đơn có độ phân giải tối đa 200 megapixel. Nó được trang bị Qualcomm Spectra Triple ISP 18-bit và chip này cũng hỗ trợ cảm biến camera lên tới 108 megapixel với chức năng giảm nhiễu đa khung hình (MFNR) và độ trễ màn trập bằng không (ZSL).
Cả hai chip đều có thể quay video lên đến 8K ở tốc độ 30 FPS, nhưng chip SoC Snapdragon còn có thể quay video 4K ở tốc độ 120 FPS, trong khi bộ xử lý đến từ MediaTek bị giới hạn ở 60 FPS.
Cả hai bộ xử lý đều hỗ trợ kết nối tiên tiến
Cả hai chip đều hỗ trợ các tính năng kết nối cần thiết như Wi-Fi 7, NFC, 5G/4G/3G/2G và hệ thống định vị (GLONASS, NavIC, Beidou, GPS, QZSS, Galileo).

Sự khác biệt chỉ đến từ việc Dimensity 9300+ hỗ trợ Bluetooth 5.4, trong khi Snapdragon 8 Gen 2 chỉ tương thích với Bluetooht 5.3 cũ hơn. Một điều cần lưu ý ở đây là chip Snapdragon có tốc độ tải xuống tối đa là 10Gbps, trong khi chip Dimensity là 6.5Gbps. Điều này sẽ không tạo ra nhiều khác biệt trừ khi bạn yêu cầu tốc độ tải xuống thực sự cao.
Dimensity 9300+ so với Snapdragon 8 Gen 2: SoC nào tốt hơn?
Cả chip Dimensity 9300+ và Snapdragon 8 Gen 2 đều có hiệu suất CPU và GPU mạnh mẽ. Tuy nhiên, chip Dimensity có lợi thế nhỏ về hiệu suất CPU vì có lõi Cortex-X4 và Cortex-A720 mới hơn.
Cả hai SoC đều có GPU hiệu suất cao và mạnh mẽ, có thể xử lý mượt mà mọi loại tựa game, nhưng chip Snapdragon có xu hướng hoạt động tốt hơn ở cài đặt đồ họa tối đa.
Các khía cạnh còn lại của hai bộ xử lý này khá giống nhau nên nếu bạn là một game thủ và đang tìm kiếm một chiếc điện thoại mang đến trải nghiệm chơi game tốt hơn thì hãy chọn mua những thiết bị dùng chip Snapdragon 8 Gen 2. Còn Dimensity 9300+ sẽ phù hợp cho những ai muốn sử dụng điện thoại có tốc độ xử lý cao hơn và nhiều tính năng tiên tiến.
Nếu phải chọn một, tôi sẽ chọn Dimensity 9300+. Tuy nhiên, nếu chơi game là mối quan tâm chính của tôi, tôi sẽ nghiêng về Snapdragon 8 Gen 2 hơn, vì GPU Adreno nổi tiếng hơn về độ ổn định khi chơi game.
Nguồn: Gizmochina
Xem thêm: So sánh chip Snapdragon 8s Gen 3 và Snapdragon 8 Gen 2: Có ngang tài ngang sức?
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc điện thoại mạnh mẽ chất lượng với mức giá phải chăng thì hãy tham khảo ngay các sản phẩm đang có mặt tại hệ thống CellphoneS nhé:
[Product_Listing categoryid="3" propertyid="" customlink="https://cellphones.com.vn/mobile.html" title="Danh sách điện thoại đang được quan tâm nhiều tại CellphoneS"]

Bình luận (0)