Trang chủDi độngTư vấn
So sánh Dimensity 9400 Plus và Snapdragon 8 Elite: Kẻ tám lạng, người nửa cân
So sánh Dimensity 9400 Plus và Snapdragon 8 Elite: Kẻ tám lạng, người nửa cân

So sánh Dimensity 9400 Plus và Snapdragon 8 Elite: Kẻ tám lạng, người nửa cân

So sánh Dimensity 9400 Plus và Snapdragon 8 Elite: Kẻ tám lạng, người nửa cân

Hải Nam, Tác giả Sforum - Trang tin công nghệ mới nhất
Hải Nam
Ngày đăng: 23/04/2025-Cập nhật: 23/04/2025
gg news

Bài so sánh Dimensity 9400 PlusSnapdragon 8 Elite, hai SoC cao cấp, tốt nhất của MediaTek/Qualcomm ở thời điểm hiện tại sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng.

MediaTek gần đây vừa chính thức ra mắt bộ xử lý cao cấp mới nhất của họ là Dimensity 9400 Plus. Đây là phiên bản nâng cấp nhẹ của Dimensity 9400 Plus và sẽ cạnh tranh trực tiếp với Snapdragon 8 Elite của Qualcomm trong khân khúc SoC cao cấp. Vậy khi đặt lên bàn cân so sánh thì đâu mới là chipset tốt hơn cho người dùng? Hãy cùng Sforum.vn tìm câu trả lời qua bài viết dưới đây.

Tổng quan về Dimensity 9400 Plus và Snapdragon 8 Elite

Snapdragon 8 Elite được Qualcomm ra mắt vào tháng 10/2024. SoC này được sản xuất trên tiến trình 3nm tiên tiến, sử dụng CPU Oryon với cấu trúc tám lõi tùy chỉnh bao gồm 2 lõi chính có tốc độ 4.32 GHz và 6 lõi hiệu suất hoạt động ở tốc độ lên đến 3.53 GHz. Kết hợp với bộ nhớ đệm L2 24MB hàng đầu trong ngành và hỗ trợ RAM LPDDR5X 5300MHz.

Theo Qualcomm, Snapdragon 8 Elite có hiệu suất CPU 45% và tiết kiệm năng lượng hơn 44% so với thế hệ trước. Về mặt đồ họa, Qualcomm đã ra mắt GPU Adreno cải tiến, mang lại hiệu suất tăng 40% và tiết kiệm điện năng cùng hiệu suất dò tia được cải thiện. Đây cũng là SoC di động đầu tiên hỗ trợ Unreal Engine 5.3 và hệ thống hình học ảo Nanite.

Snapdragon 8 Elite là SoC cao cấp, tốt nhất của Qualcomm ở thời điểm hiện tại
Snapdragon 8 Elite là SoC cao cấp, tốt nhất của Qualcomm ở thời điểm hiện tại

Mặt khác, MediaTek ra mắt chip Dimensity 9400 Plus vào ngày 10/4/2025. SoC này có thiết kế All Big Core, sử dụng một lõi Arm Cortex-X925 có xung nhịp lên đến 3.73 GHz, đi kèm 3 lõi Cortex-X4 và 4 lõi Cortex-A720. Để so sánh, lõi Arm Cortex-X925 của Dimensity 9400 có  xung nhịp 3.62 GHz. Chipset cao cấp mới của MediaTek đi kèm GPU Arm Immortalis-G925 12 nhân giống như Dimensity 9400, hứa hẹn mang đến trải nghiệm chơi game tuyệt vời cho người dùng.

So sánh Dimensity 9400 Plus và Snapdragon 8 Elite chi tiết

Dưới đây, chúng ta sẽ so sánh hai bộ xử lý cao cấp này ở nhiều khía cạnh như CPU, GPU, NPU, kết nối,...

Về CPU: Cả hai chipset đều có hiệu suất xử lý mạnh mẽ

Đầu tiên, chúng ta sẽ so sánh Dimensity 9400 Plus và Snapdragon 8 Elite. Dựa trên lõi Cortex mới nhất của ARM, chipset cao cấp mới nhất của MediaTek là phiên bản cải tiến nhẹ của Dimensity 9400. Nó có một lõi Cortex-X925 chạy ở tốc độ lên tới 3.73 GHz, kết hợp với ba lõi Cortex-X4 và bốn lõi Cortex-A720.

Đây là thiết kế thiết kế All Big Core mà chúng ta đã thấy trên Dimensity 9400 Plus. Nó có tổng cộng tám lõi CPU, được hỗ trợ bởi 10MB bộ nhớ đệm cấp hệ thống (SLC) và 12MB bộ nhớ đệm L3.

Cấu hình lõi CPU của Snapdragon 8 Elite
Cấu hình lõi CPU của Snapdragon 8 Elite

Ở bên kia chiến tuyến, Snapdragon 8 Elite có những điểm tương đồng Dimensity 9400 như cùng sở hữu thiết kế All Big Core, cấu trúc 8 lõi, sản xuất trên tiến trình 3nm. Tuy nhiên, SoC cao cấp mới nhất của Qualcomm sử dụng lõi CPU Oryon tùy chỉnh hoàn toàn. Cụ thể, nó sử dụng tám lõi Oryon thế hệ thứ 2 bao gồm hai lõi "Prime" có tốc độ lên đến 4.32 GHz và sáu lõi hiệu suất đạt 3.53 GHz. Kiến trúc này cũng có bộ nhớ đệm L2 24MB ấn tượng, gấp đôi so với Dimensity 9400 Plus.

Mặc dù về mặt lý thuyết, cấu hình lõi Prime đôi của Qualcomm cung cấp sức mạnh cao hơn nhưng sự khác biệt về điểm chuẩn là không đáng kể. Trải nghiệm thực tế thì các điện thoại sử dụng hai SoC này sẽ có hiệu suất xử lý không chênh lệch nhau quá nhiều và dư sức xử lý tốt mọi nhu cầu sử dụng hàng ngày của người dùng.

Về GPU: Cả hai chipset đều có hiệu suất đồ họa mạnh mẽ 

Về mặt GPU, Dimensity 9400 Plus sử dụng Arm Immortalis-G925 12 nhân mà MediaTek tuyên bố mang lại "các tính năng cấp độ PC" cho thiết bị di động bao gồm dò tia dựa trên phần cứng. GPU này được cho là tiết kiệm năng lượng 40% so với thế hệ trước và tăng gấp đôi FPS trong các phiên chơi game dài.

Dimensity 9400 Plus có hiệu suất đồ họa mạnh mẽ
Dimensity 9400 Plus có hiệu suất đồ họa mạnh mẽ

Trong khi đó, Qualcomm sử dụng GPU Adreno 830 cho Snapdragon 8 Elite mà công ty tuyên bố nó mang lại hiệu suất và hiệu quả sử dụng điện năng tốt hơn tới 40% so với Adreno 750 được sử dụng trong Snapdragon 8 Gen 3. 

GPU này cũng hỗ trợ tính năng dò tia được cho là cải thiện tới 37% so với thế hệ trước. SoC này còn hỗ trợ Unreal Engine 5.3, Nanite rendering và các nền tảng tối ưu hóa đồ họa mới nhất của Qualcomm như Game Super Resolution 2.0 và Frame Motion Engine 2.0.

Về NPU và khả năng AI: Cả hai chipset đều có hiệu suất AI mạnh mẽ

Tiếp theo, chúng ta sẽ so sánh Dimensity 9400 Plus và Snapdragon 8 Elite về khía cạnh AI. Chipset MediaTek được trang bị MediaTek NPU 890 có hiệu suất AI agentic được cho là hanh hơn 20% với Speculative Decoding+ (SpD+). Ngoài ra, nó cũng hỗ trợ mô hình Deepseek-R1-Distill với xử lý trên thiết bị.

SoC này cũng kết hợp hỗ trợ cho một số tính năng AI chính như Mixture of Experts, Multi-Token Prediction, Multi-Head Latent Attention và FP8 precision. MediaTek cho biết NPU cung cấp "hiệu suất AI cạnh đặc biệt" với tốc độ suy luận và cải tiến mô hình tạo ra lên đến 20% so với Dimensity 9400.

Thông số kỹ thuật chính của Qualcomm Snapdragon 8 Elite
Thông số kỹ thuật chính của Qualcomm Snapdragon 8 Elite

Câu trả lời của Qualcomm cho khía cạnh này là Hexagon NPU được cải tiến, được cho là nhanh hơn 45% so với SoC tiền nhiệm và tiết kiệm điện hơn. Nó bao gồm một công cụ vector 6 lõi và một công cụ scalar 8 lõi, được thiết kế để hỗ trợ AI tạo đa phương thức trên thiết bị.

Trên thực tế, chưa có công cụ AI nào của cả hai con chip được đánh giá trải nghiệm thực tế. Cho đến khi chúng ta thấy các so sánh cạnh nhau bằng quy trình làm việc AI trong thế giới thực — như hỗ trợ camera, nhận dạng giọng nói hoặc trợ lý trên thiết bị — thì sự khác biệt vẫn chỉ là lý thuyết.

Do đó, cả 2 vi xử lý đều sở hữu hiệu năng AI tốt nhưng khó có thể so sánh trực tiếp khi mỗi chip sẽ có những điểm mạnh riêng.

Về camera

Cả hai SoC đều hỗ trợ cảm biến camera lên đến 320MP và có thể quay video 8K ở tốc độ 60fps. MediaTek bao gồm Imagiq 1090 ISP với khả năng hỗ trợ video HDR trên toàn bộ phạm vi zoom và Smooth Zoom để chuyển tiếp mượt mà hơn khi quay video. Spectra AI ISP của Qualcomm có cách tiếp cận thiên về AI hơn và cung cấp khả năng phân đoạn theo thời gian thực, chụp trong điều kiện ánh sáng yếu cực tốt, đi kèm các công cụ video như chiếu sáng lại ngữ nghĩa và xóa đối tượng.

Các tính năng chính của Dimensity 9400 Plus
Các tính năng chính của Dimensity 9400 Plus

Qualcomm cũng hỗ trợ con dấu mật mã của Truepic, một tính năng tập trung vào quyền riêng tư và sự tin cậy có thể thu hút các nhà báo cũng như nhà sáng tạo nội dung cần xác minh tính xác thực của ảnh.

Do đó, khi so sánh Dimensity 9400 Plus và Snapdragon 8 Elite thì chipset của Qualcomm mang đến trải nghiệm tốt hơn một chút. 

Về kết nối: Snapdragon 8 Elite có modem 5G tốt hơn

Cả Dimensity 9400 Plus và Snapdragon 8 Elite đều hỗ trợ Wi-Fi 7 và Bluetooth 6.0, nhưng chipset cao cấp của Qualcomm có lợi thế về hiệu suất modem. Cụ thể, nó sử dụng modem Snapdragon X80 5G cung cấp tốc độ tải xuống lên đến 10Gbps và kết nối vệ tinh thông qua Snapdragon Satellite. Qualcomm cũng quảng cáo một công cụ định vị dựa trên AI tiên tiến hơn, hỗ trợ SIM kép với đa SIM 5G toàn cầu.

Cả hai chipset đều hỗ trợ kết nối tiên tiến
Cả hai chipset đều hỗ trợ kết nối tiên tiến

Trong khi đó, MediaTek tích hợp hệ thống BeiDou GNSS cho Dimensity 9400 Plus với tốc độ tăng 60% so với Dimensity 9400 và phạm vi Bluetooth mở rộng lên 8km để kết nối trực tiếp từ điện thoại đến điện thoại. Đây là những lợi thế thích hợp có thể quan trọng đối với các khu vực hoặc trường hợp sử dụng cụ thể, nhưng về cơ bản thì nó không ảnh hưởng nhiều đến trải nghiệm của người dùng thông thường.

Về điểm số Benchmark

Cuối cùng, chúng ta sẽ so sánh Dimensity 9400 Plus và Snapdragon 8 Eite về điểm chuẩn trong các bài test hiện nay. 

Theo các bài test thực hiện bởi trang Nanoreview, chip Snapdragon 8 Elite đạt 2,745,854 điểm, cao hơn 4% so với số điểm 2,651,570 mà Dimensity 9400+ đạt được.   

Điểm số AnTuTu của hai bộ xử lý
Điểm số AnTuTu của hai bộ xử lý

Trên Geekbench 6, Snapdragon 8 Elite cũng vượt trội hơn trong cả điểm đơn nhân và đa nhân:

  • Snapdragon 8 Elite: 3,155 (đơn nhân), 9,723 (đa nhân)
  • Dimensity 9400 Plus: 2,927 (đơn nhân), 9,000 (đa nhân)
Snapdragon 8 Elite có hiệu năng đơn, đa nhân tốt hơn đối thủ
Snapdragon 8 Elite có hiệu năng đơn, đa nhân tốt hơn đối thủ

So sánh thông số kỹ thuật Dimensity 9400 Plus và Snapdragon 8 Elite

 

Thông số Snapdragon 8 Elite Dimensity 9400 Plus
Tiến trình TSMC 3nm (N3E) TSMC 3nm (N3E)
CPU 8 nhân (2x Oryon thế hệ 2 @4.32GHz, 6x Oryon @3.53GHz) 8 nhân (1x Cortex-X925 @3.73GHz, 3x Cortex-X4 @3.3GHz, 4x Cortex-A720 @2.4GHz)
GPU Adreno 830 Arm Immortalis-G925 MC12
Bộ nhớ & Lưu trữ UFS 4.0, LPDDR5X @5.3GHz UFS 4.0, LPDDR5X @ 10667 Mbps
AI Hexagon AI Engine mới, hỗ trợ AI đa phương tiện MediaTek NPU 890, hỗ trợ DeepSeek R1 (MoE, MHA, MTP, FP8)
ISP AI Spectra ISP, chụp ảnh tới 320MP, video 8K HDR @60FPS Spectra AI ISP, chụp ảnh tới 320MP, video 8K HDR@60 fps
Modem Snapdragon X80 5G, tốc độ tải xuống tối đa 10Gbps Modem 5G Release-17 của MediaTek, tốc độ tải xuống tối đa 7.3Gbps
Kết nối Wi-Fi 7, Bluetooth 6.0, UWB Wi-Fi 7, Bluetooth 6.0

Chipset Dimensity 9400 Plus hay Snapdragon 8 Elite tốt hơn?

Qua bài so sánh Dimensity 9400 Plus và Snapdragon 8 Elite, có thể thấy cả hai bộ xử lý này đều có ưu, nhược điểm riêng.

Snapdragon 8 Elite gây ấn tượng với hiệu suất mạnh mẽ, hệ sinh thái AI tích hợp hơn cho trải nghiệm tuyệt vời và mang tới khả năng chơi game đỉnh cao. Đây là lựa chọn an toàn hơn cho các điện thoại chơi game và flagship mang đến trải nghiệm cao cấp toàn diện.

Cả Dimensity 9400 Plus và Snapdragon 8 Elite đều đáng để lựa chọn
Cả Dimensity 9400 Plus và Snapdragon 8 Elite đều đáng để lựa chọn

Dimensity 9400 Plus dù không phải là chipset mạnh nhất về hiệu suất CPU nhưng lại mang đến GPU cực kỳ hiệu quả, tích hợp thông minh với các mô hình AI thế hệ tiếp theo như DeepSeek R1 và những cải tiến đáng chú ý trong giao tiếp vệ tinh. Do đó, tùy theo mục đích và nhu cầu sử dụng thì bạn hãy lựa chọn điện thoại dùng chip Snapdragon 8 Elite hay Dimensity 9400 Plus nhé.

Tạm kết

Như vậy là Sforum.vn vừa so sánh Dimensity 9400 Plus và Snapdragon 8 Elite. Hy vọng bài viết hữu ích và giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa hai bộ xử lý này.

Xem thêm:

CellphoneS hiện đang bán nhiều điện thoại chất lượng với giá hấp dẫn mà bạn có thể tham khảo ở danh sách bên dưới:

[Product_Listing categoryid="3" propertyid="" customlink="https://cellphones.com.vn/mobile.html" title="Danh sách điện thoại đang được quan tâm nhiều tại CellphoneS"]

danh-gia-bai-viet
(0 lượt đánh giá - 5/5)

Mình là một người đam mê công nghệ cũng như nhiếp ảnh di động. Bản thân đã có nhiều năm kinh nghiệm làm trong ngành công nghệ, thích học hỏi, khám phá những điều mới mẻ.

Bình luận (0)

sforum facebook group logo