Sold out là gì? Phân biệt với in stock và out of stock

Sold out là gì? Đây là một khái niệm then chốt trong thương mại mà bạn nên biết. Nắm vững thuật ngữ này sẽ giúp bạn thấu hiểu tình trạng hàng hóa và các chiến thuật tiếp thị tinh vi. Để hiểu rõ về sold out và các định nghĩa liên quan khác cùng xem ngay bài viết này của Sforum nhé!
Sold out là gì? Định nghĩa trong bán lẻ
"Sold out" là một từ Anh ngữ, được định nghĩa là "đã bán hết toàn bộ". Nó được sử dụng khi số lượng của một loại hàng hoá đã bán sạch, trong trạng thái hết hàng hoàn toàn.
Trong bán lẻ, Sold out là một dấu hiệu tích cực, cho thấy sản phẩm rất thành công và được săn đón. Nó khác với "tạm hết hàng" (out of stock), vì sold out thường ngụ ý rằng sản phẩm sẽ không được bổ sung lại.
Hiện tượng sold out là “chuyện thường“ ở các dòng điện thoại thông minh. Để không phải chờ đợi, CellphoneS luôn có sẵn nhiều mẫu điện thoại đang "In Stock" cho bạn lựa chọn. Khám phá ngay!
[Product_Listing categoryid="3" propertyid="" customlink="https://cellphones.com.vn/mobile.html" title="Danh sách điện thoại đang được quan tâm nhiều tại CellphoneS"]
Nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng sold out
Tình trạng sold out xảy ra từ cả phía thị trường và chiến lược của công ty. Việc thấu hiểu những nguyên nhân này sẽ tạo điều kiện cho doanh nghiệp hoạch định các phương án một cách tối ưu hơn.
Nhu cầu thị trường tăng cao đột biến
Đôi khi, một sản phẩm bỗng dưng quá "hot". Nhu cầu thị trường tăng vọt, vượt xa dự tính của nhà sản xuất. Điều này thường do sản phẩm viral trên các trang mạng xã hội, được người nổi tiếng sử dụng hoặc bắt trend từ phim ảnh. Mọi người đổ xô đi mua, khiến nhà sản xuất không kịp cung ứng và hàng bị bán sạch.

Sản lượng sản xuất hoặc nguồn cung hạn chế
Tình trạng sold out đôi khi xảy ra vì các lý do khách quan từ khâu sản xuất. Khi sản phẩm đó đòi hỏi nguyên vật liệu cực kỳ khan hiếm, cũng có thể do phương thức chế tác thủ công vô cùng cầu kỳ, tiêu tốn nhiều nguồn lực. Những rào cản này khiến sản lượng tự nhiên thấp, không đủ đáp ứng nhu cầu.

Chiến lược marketing tạo hiệu ứng khan hàng
Đây là một kế hoạch tiếp thị có chủ đích khi các nhãn hàng cố tình tạo nên "hiệu ứng khan hiếm". Họ vận dụng các phương thức như "chỉ mở bán giới hạn 24 giờ" hoặc các đợt flash sale với khung thời gian cực kỳ eo hẹp.

Kế hoạch tiếp thị này kích động mạnh mẽ hội chứng lo sợ bị bỏ lỡ (FOMO - Fear Of Missing Out). Người tiêu dùng lo ngại rằng nếu không hành động tức thì, họ sẽ vuột mất cơ hội sở hữu. Điều này thôi thúc họ đưa ra quyết định mua sắm ngay lập tức, tạo ra một làn sóng tranh giành sản phẩm.
Vấn đề trong chuỗi cung ứng hoặc vận chuyển
"Sold out" không phải lúc nào cũng tốt; đôi khi nó là dấu hiệu của sự cố vận hành nghiêm trọng. Các vấn đề như hỏa hoạn nhà máy, hỏng dây chuyền hay thiếu hụt nguyên vật liệu thô có thể khiến việc sản xuất bị đình trệ.
Những trục trặc trong khâu hậu cần và vận tải cũng là một trong các yếu tố gây nên tình trạng này. Một lô hàng có thể bị kẹt cảng, hoặc thảm họa thiên nhiên, dịch bệnh làm đứt gãy chuỗi cung ứng. Hàng không về kịp kho, dẫn đến tình trạng cạn kiệt hàng hóa bất ngờ.
Phân biệt sold out, in stock và out of stock
Trong bán lẻ, có nhiều thuật ngữ chỉ tình trạng hàng hóa. Khi biết rõ ràng các khái niệm này sẽ hỗ trợ bạn hiểu chính xác thông điệp từ phía người bán.
In stock là gì?
Khái niệm "In stock" được định nghĩa là "còn trong kho" hoặc "đang có sẵn" để bán. Sản phẩm được đánh dấu "in stock" có nghĩa là sản phẩm đang được lưu trữ tại kho hoặc đã được trưng bày trên quầy kệ. Đây được xem là tình huống lý tưởng đối với đại đa số các mặt hàng phổ thông.

Đối với doanh nghiệp, "in stock" đảm bảo doanh thu ổn định. Nó đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng ngay lập tức. Quản lý kho tốt là giữ tỷ lệ "in stock" cao sẽ đáp ứng nhu cầu của khách hàng ngay khi đó.
Out of stock là gì?
Out of stock mang nghĩa "tạm hết hàng", là tình trạng sản phẩm trong kho đã bán hết. Tình huống này theo lệ thường chỉ là một sự tạm ngưng trong một khoảng thời gian không kéo dài. Doanh nghiệp vẫn đang trong quá trình sản xuất thêm, hoặc do một lô hàng mới đang trên đường về kho.

Trạng thái này ngụ ý rằng khách hàng cần chờ đợi. Sản phẩm sẽ sớm được bổ sung (restock) trong tương lai gần. Lúc này, tính năng "đăng ký nhận tin" giúp khách hàng nhận được thông báo ngay khi sản phẩm được bổ sung. Đây chính là điểm phân biệt khi đưa lên bàn cân với "Sold out". Nó mang lại hy vọng cho người mua. Doanh nghiệp cũng không muốn mất đi khách hàng tiềm năng này.
Khác biệt giữa sold out và out of stock
Về cơ bản, cả hai đều có nghĩa là không còn hàng. Nhưng out of stock ngụ ý rằng sản phẩm sẽ sớm có lại. Khách hàng có hy vọng sẽ mua được sản phẩm. Đây là một kịch bản bất lợi, tuy nhiên vẫn có thể cứu vãn được.

Ngược lại, đã sold out mang tính chất kết thúc và thường dùng cho các sản phẩm phiên bản giới hạn. Hoặc nó cũng áp dụng cho những mặt hàng đã bị khai tử khỏi dây chuyền sản xuất vĩnh viễn.
Khác biệt giữa in stock và out of stock
Đây là hai tình trạng hoàn toàn trái ngược nhau, trong đó "In stock" (còn hàng) được xem là tình huống hoàn hảo nhất. Người mua có thể đáp ứng ngay nhu cầu, vừa đảm bảo trải nghiệm tốt, vừa giúp doanh nghiệp bán được hàng. Nó cho thấy khả năng quản lý tồn kho và dự báo nhu cầu tốt.

Còn out of stock (tạm hết hàng) là trạng thái không mong muốn. Tình trạng này làm đứt gãy quá trình mua hàng và giao dịch mua bán có thể rơi vào tay “cửa hàng đối diện”.
Các thuật ngữ liên quan đến sold out thường gặp
Bên cạnh "sold out", còn có một số cụm từ liên quan mật thiết khác. Bạn sẽ hay bắt gặp chúng trong các hoạt động mua sắm trực tuyến, nhất là vào những dịp giới thiệu sản phẩm mới.

- Sold out vé (Cháy vé): Đây là một khái niệm được dùng để chỉ tình trạng toàn bộ vé cho một sự kiện đã được bán hết sạch, thường là chỉ trong một thời gian cực ngắn.
- Limited Edition (Phiên bản giới hạn): Thường là để chỉ hàng hoá có giá trị (vật chất hoặc tinh thần) được tung ra với lượng ít định sẵn. Cơ hội sở hữu thấp chính là lý do chủ yếu dẫn đến tình trạng "sold out".
- Restock (Bổ sung hàng): Chỉ hành động nhập kho lô hàng mới. Các mặt hàng "out of stock" sẽ được "restock". Tuy nhiên, các sản phẩm "sold out" (bán hết) thì rất hiếm khi được bổ sung.
- Pre-order (Đặt hàng trước): Cho phép bạn đặt hàng trước thời điểm công bố mở bán của 1 loại sản phẩm. Rất nhiều mặt hàng được săn đón đã "sold out" ngay từ giai đoạn đặt hàng trước này.
Sforum hy vọng bài phân tích này đã giúp bạn tường tận sold out là gì. Khái niệm này không đơn thuần mang nghĩa là hết hàng. Nó còn là minh chứng cho sức hấp dẫn của sản phẩm. Đây cũng là một bộ phận thiết yếu trong các chiến thuật kinh doanh của các nhãn hàng ngày nay!
Xem thêm: Trending

Bình luận (0)