Tổng hợp các lệnh trong Python cơ bản cần phải nắm vững


Các lệnh trong Python cơ bản là nền tảng quan trọng giúp bạn làm quen và sử dụng ngôn ngữ lập trình này hiệu quả hơn. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp các câu lệnh trong Python thường dùng, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những ai muốn ôn tập nhanh. Hãy cùng Sforum khám phá để nắm vững các thao tác lập trình thiết yếu ngay từ đầu nhé.
Tại sao cần nắm vững các lệnh trong Python?
Việc nắm vững các lệnh trong Python đóng vai trò then chốt trong việc phát triển kỹ năng lập trình một cách bài bản và hiệu quả. Python nổi tiếng với cú pháp rõ ràng, dễ hiểu, nhưng để viết được mã hiệu quả và tránh lỗi không đáng có, bạn cần hiểu rõ các lệnh thường dùng và cách ứng dụng.

Ngoài ra, tổng hợp các lệnh trong Python sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian tra cứu, đồng thời nâng cao khả năng áp dụng linh hoạt vào các bài toán cụ thể. Dù bạn đang viết script tự động, xử lý dữ liệu hay phát triển ứng dụng, việc thành thạo các lệnh Python cơ bản sẽ giúp bạn lập trình nhanh và chính xác hơn.
Các lệnh cơ bản trong Python
Sau khi đã hiểu được tầm quan trọng của các lệnh trong Python, giờ là lúc bạn cần làm quen với những câu lệnh phổ biến và dễ áp dụng nhất. Dưới đây là tổng hợp các lệnh trong Python cơ bản mà bất kỳ lập trình viên nào cũng nên biết để bắt đầu viết mã hiệu quả.
Lệnh in ra dữ liệu (print)
Một trong các lệnh trong Python đơn giản và thường xuyên được sử dụng nhất chính là print(). Lệnh này dùng để in ra dữ liệu trên màn hình, giúp người lập trình kiểm tra giá trị hoặc thông tin trong chương trình.
Cú pháp: print(nội_dung_muốn_in)
Ví dụ: print("Hello, Python!")
Để sử dụng các lệnh cơ bản trong Python hiệu quả, sở hữu thiết bị truy cập chất lượng là điều cần thiết. Đặc biệt, sở hữu một chiếc laptop hiệu suất cao giúp quá trình lập trình diễn ra mượt mà và đảm bảo xử lý nhanh các tác vụ phức tạp. Hãy tham khảo danh sách sản phẩm dưới đây để lựa chọn chiếc máy phù hợp với nhu cầu học tập và làm việc của bạn:
[Product_Listing categoryid="693" propertyid="" customlink="https://cellphones.com.vn/laptop/asus.html" title="Danh sách Laptop ASUS đang được quan tâm nhiều tại CellphoneS"]
Khai báo biến và kiểu dữ liệu
Trong số các lệnh Python cơ bản, việc khai báo biến và xác định kiểu dữ liệu là thao tác không thể thiếu. Python thuộc ngôn ngữ động, nên bạn không cần chỉ rõ kiểu khi thực hiện khai báo biến. Dù vậy, nắm vững đặc điểm của từng kiểu sẽ giúp bạn thao tác và xử lý dữ liệu hiệu quả hơn.
Cú pháp: ten_bien = gia_tri
Ví dụ:
name = "Python" # chuỗi
pi = 3.14 # số thực
is_ready = True # kiểu boolean
Toán tử
Toán tử là một phần quan trọng trong các câu lệnh trong Python, dùng để thực hiện các phép toán, so sánh hoặc thao tác logic giữa các giá trị. Python hỗ trợ nhiều loại toán tử như toán tử số học, so sánh, gán, logic…

Ví dụ một số toán tử phổ biến:
a = 10
b = 3
print(a + b) # 13 (cộng)
print(a / b) # 3.33 (chia)
print(a > b) # True (so sánh)
print(a == 10 and b == 3) # True (toán tử logic)
Câu lệnh điều kiện if, elif, else
Trong tổng hợp các lệnh trong Python, không thể bỏ qua các câu lệnh điều kiện như if, elif và else. Chúng giúp chương trình Python phản hồi và thực hiện hành động phù hợp theo từng điều kiện cụ thể.
Cú pháp: if điều_kiện:
# lệnh nếu đúng
elif điều_kiện_khác:
# lệnh nếu điều kiện khác đúng
else:
# lệnh nếu không điều kiện nào đúng
Ví dụ:
x = 5
if x > 0:
print("Số dương")
elif x == 0:
print("Số không")
else:
print("Số âm")
Cách sử dụng vòng lặp for và while
Trong số các lệnh trong Python, vòng lặp for và while là công cụ đắc lực để lặp lại hành động nhiều lần. Ngoài ra, vòng lặp còn làm cho mã trở nên ngắn gọn và dễ đọc hơn.
Cú pháp vòng lặp for:
for bien in danh_sach:
# thực hiện hành động
Cú pháp vòng lặp while:
while điều_kiện:
# thực hiện hành động
Ví dụ:
sum = 0
i = 0
while i < 10:
sum = sum + 1
i = i + 1 for i in range(10):
sum = sum + i
print(sum)
Cấu trúc dữ liệu và các lệnh liên quan
Bên cạnh những thao tác cơ bản, việc hiểu và sử dụng thành thạo các cấu trúc dữ liệu cũng là phần quan trọng trong các lệnh trong Python. Dưới đây là tổng hợp các lệnh trong Python liên quan đến giúp bạn tổ chức và xử lý thông tin hiệu quả hơn.
Chuỗi (str)
Trong các lệnh trong Python, chuỗi (string – str) là kiểu dữ liệu quan trọng dùng để lưu trữ văn bản. Python cho phép bạn thao tác chuỗi bằng nhiều cách như cắt chuỗi, nối chuỗi, lặp qua chuỗi hoặc sử dụng các phương thức xử lý có sẵn.

Cú pháp: ten_chuoi = “văn bản muốn lưu trữ”
Ví dụ:
str = “Hello, World!”
print (str[:-1])
Danh sách (list)
Danh sách (list) là một trong những kiểu cấu trúc dữ liệu phổ biến nhất trong các câu lệnh trong Python. List dùng để lưu trữ nhiều giá trị trong một biến, có thể thay đổi và sắp xếp được. List rất linh hoạt và cũng là công cụ đắc lực trong tổng hợp các lệnh trong Python, giúp bạn xử lý dữ liệu dạng tập hợp có thứ tự.
Cú pháp: ten_list = [giá_trị_1, giá_trị_2, ...]
Ví dụ:
numbers = [1, 2, 3, 4]
numbers.append(5) # Thêm phần tử
print(numbers[0]) # 1
print(len(numbers)) # 5
Tuple
Tuple là kiểu dữ liệu cho phép lưu trữ nhiều giá trị giống như list, nhưng các phần tử bên trong được giữ nguyên và không thể chỉnh sửa sau khi tạo. Trong số các lệnh trong Python, tuple được dùng khi bạn cần một tập hợp cố định, đảm bảo tính an toàn dữ liệu. Vì không thể thay đổi, tuple thường được sử dụng để đại diện cho các dữ liệu bất biến hoặc dùng làm khóa trong dictionary.
Cú pháp: ten_tuple = (giá_trị_1, giá_trị_2, ...)
Ví dụ:
point = (10, 20)
print(point[0]) # 10
print(len(point)) # 2
Set
Set là một kiểu dữ liệu đặc biệt trong các lệnh Python cơ bản, dùng để lưu trữ tập hợp các phần tử không trùng lặp và không theo thứ tự. Đây là lệnh thích hợp để xử lý các tập dữ liệu duy nhất. Set giúp tăng hiệu suất khi kiểm tra tồn tại hoặc loại bỏ trùng lặp trong danh sách – một phần hữu ích trong tổng hợp các lệnh trong Python.
Cú pháp: ten_set = {giá_trị_1, giá_trị_2, ...}
Ví dụ:
colors = {"red", "blue", "green"}
colors.add("yellow") # Thêm phần tử
colors.discard("red") # Xóa phần tử
print(colors)
Dictionary
Dictionary là một trong các lệnh trong Python mạnh mẽ nhất, cho phép lưu trữ dữ liệu dưới dạng cặp khóa – giá trị. Đây là cấu trúc cực kỳ hữu ích trong nhiều tình huống như lưu thông tin người dùng, cấu hình, dữ liệu JSON…

Cú pháp: ten_dict = {khoa1: gia_tri1, khoa2: gia_tri2, ...}
Ví dụ:
my_dict =
{‘Alex’: 5,
‘Ben’: 10,
‘Carly’: 12,
‘Danielle’: 7,
‘Evan’: 6,}
my_dict
Hàm và các lệnh liên quan
Trong số các lệnh trong Python, hàm là một thành phần không thể thiếu giúp mã nguồn trở nên gọn gàng và dễ bảo trì. Việc hiểu rõ các lệnh Python cơ bản liên quan đến hàm sẽ giúp bạn tổ chức chương trình một cách logic và chuyên nghiệp hơn.
Định nghĩa và gọi hàm (def)
Trong các lệnh trong Python, việc định nghĩa hàm bằng từ khóa def giúp bạn tổ chức mã một cách logic, dễ tái sử dụng và giảm lặp lại code. Hàm cho phép thực hiện một tác vụ cụ thể và có thể nhận đối số, trả về giá trị.
Cú pháp định nghĩa và gọi hàm:
def ten_ham(tham_so1, tham_so2):
# khối lệnh
return gia_tri
# Gọi hàm
ten_ham(giatri1, giatri2)
Ví dụ:
def greet():
print (‘Hello World!’)
Nhập module (import)
Một điểm mạnh khác của các lệnh trong Python là khả năng mở rộng qua việc sử dụng các module. Lệnh import cho phép bạn sử dụng lại các đoạn mã, hàm hoặc lớp đã được viết sẵn trong các thư viện chuẩn hoặc do người dùng tự định nghĩa.
Cú pháp: import ten_module
hoặc from ten_module import ten_thanh_phan
Ví dụ:
import math
print(math.sqrt(16)) # Kết quả: 4.0
from datetime import date
print(date.today()) # In ra ngày hiện tại
Lệnh xử lý ngoại lệ
Trong quá trình sử dụng các lệnh trong Python, không thể tránh khỏi những lỗi xảy ra khi chương trình đang chạy. Vì vậy, việc nắm vững các lệnh Python cơ bản để xử lý ngoại lệ là rất cần thiết nhằm đảm bảo chương trình hoạt động ổn định và chuyên nghiệp.
Khối lệnh try, except
Khối lệnh try và except trong các lệnh trong Python cho phép bạn kiểm soát và xử lý lỗi một cách linh hoạt, đảm bảo chương trình vẫn tiếp tục hoạt động dù gặp sự cố. Khi xảy ra lỗi trong phần try, chương trình sẽ bỏ qua các lệnh còn lại trong khối này và thực hiện các lệnh được định nghĩa trong khối except.
Cú pháp:
try:
# Khối mã có thể gây lỗi pass
except :
# Khối mã xử lý lỗi
pass

Ví dụ:
try:
x = 5 / 1
except ZeroDivisionError:
print("You can’t divide a number by zero!")
Lệnh raise, finally, else
Trong các lệnh Python cơ bản, bạn có thể sử dụng raise, finally và else để nâng cao khả năng xử lý ngoại lệ. Lệnh raise dùng để ném ra ngoại lệ, finally giúp thực hiện mã sau khi xử lý ngoại lệ, còn else sẽ chạy nếu không xảy ra lỗi trong khối try.
Cú pháp:
try:
# Khối mã có thể gây lỗi
pass
except :
# Xử lý lỗi pass
else:
# Mã chạy khi không có lỗi
pass
finally:
# Mã chạy dù có lỗi hay không pass
Ví dụ:
try:
x = 10 / 2
except ZeroDivisionError:
print("Lỗi chia cho 0!")
else:
print("Thực hiện thành công!")
finally:
print("Phần mã này luôn chạy.")
Lệnh làm việc với file
Trong các lệnh trong Python, việc làm việc với file là một kỹ năng cơ bản nhưng rất quan trọng. Python cung cấp nhiều lệnh để mở, đọc, ghi, và đóng file dễ dàng. Các thao tác này giúp bạn xử lý dữ liệu lưu trữ hiệu quả, đặc biệt trong các ứng dụng cần lưu trữ thông tin lâu dài.
Cú pháp mở và làm việc với file:
# Mở file ở chế độ đọc ('r'), ghi ('w'), hoặc thêm ('a')
file = open('ten_file.txt', 'r')
# Đọc nội dung file
content = file.read()
# Ghi dữ liệu vào file
file = open('ten_file.txt', 'w')
file.write("Chào các bạn!")
# Đóng file sau khi làm việc
file.close()
Ví dụ:
# Mở và đọc file
file = open('data.txt', 'r')
data = file.read()
print(data)
file.close()
# Mở và ghi vào file
file = open('data.txt', 'w')
file.write('Dữ liệu mới!')
file.close()
Để trở thành lập trình viên Python thành thạo, việc nắm vững các lệnh trong Python cơ bản là điều kiện tiên quyết. Những tổng hợp các câu lệnh trong Python giúp bạn xây dựng các chương trình hiệu quả và dễ dàng mở rộng. Hãy khám phá thêm những kiến thức lập trình thú vị khác trên diễn đàn Sforum nhé.
Xem thêm bài viết trong chuyên mục: Ứng dụng/phần mềm, Python cơ bản

Bình luận (0)