Tổng hợp cấu hình và thông số kỹ thuật các đời iPhone
Bạn đang muốn tìm hiểu về cấu hình iPhone qua các đời để so sánh hiệu năng, dung lượng pin hay camera trước khi mua? Trải qua nhiều năm phát triển, iPhone không chỉ thay đổi về thiết kế mà còn được nâng cấp mạnh mẽ ở phần cứng, mang lại hiệu suất tối ưu. Bài viết sau Sforum sẽ tổng hợp chi tiết thông số các dòng iPhone giúp bạn tìm ra chiếc điện thoại phù hợp với mình.
Bảng thông số cấu hình iPhone 17 Series và iPhone Air
Thế hệ iPhone 17 Series đánh dấu bước tiến lớn của Apple với nhiều cải tiến về hiệu năng, camera và thiết kế. Dưới đây là bảng tổng hợp cấu hình iPhone 17 Series cùng mẫu iPhone Air để bạn dễ dàng lựa chọn:
|
Các tính năng |
iPhone 17 |
iPhone Air |
||
|
Màn hình |
6.3-inch, Super Retina XDR OLED, 2.622 × 1.206 pixels, 1–120Hz |
6.3-inch, Super Retina XDR OLED, 2622 × 1206 pixel, 1–120Hz |
6.9-inch, Super Retina XDR OLED, 2868 × 1320 pixel, 1–120Hz |
6.5-inch, Super Retina XDR OLED, 2736 × 1260 pixel, 1–120Hz |
|
CPU |
Apple A19 |
Apple A19 Pro |
Apple A19 Pro |
Apple A19 Pro |
|
Bộ nhớ trong |
256GB - 512GB |
256GB - 1TB |
256GB - 2TB |
256GB - 1TB |
|
Camera sau |
48MP Fusion + 48MP Ultra Wide Fusion |
48MP Fusion + 48MP Ultra Wide + Tele 48MP |
48MP Fusion + 48MP Ultra Wide + Tele 48MP |
48MP Fusion |
|
Camera trước |
18MP |
18MP |
18MP |
18MP |
|
Pin |
upto 30 giờ xem video |
upto 33 giờ xem video |
upto 39 giờ xem video |
upto 27 giờ xem video |
Nếu bạn đang có ý định nâng cấp thiết bị sau khi xem qua cấu hình của iPhone 17 Series, đừng bỏ lỡ những mẫu iPhone chính hãng mới nhất tại CellphoneS. Tham khảo ngay để lựa chọn phiên bản mà bạn yêu thích nhất!
[Product_Listing categoryid="132" propertyid="" customlink="https://cellphones.com.vn/mobile/apple.html" title="Các dòng iPhone đang được quan tâm nhiều tại CellphoneS"]
Bảng thông số cấu hình iPhone 16 Series
Thế hệ cấu hình iPhone 16 tiếp tục thừa kế sức mạnh từ chip A18 và cải thiện hiệu suất camera. Dòng máy này đại diện cho cấu hình các dòng iPhone thế hệ mới, cụ thể:
|
Tính năng |
iPhone 16 |
|||
|
Màn hình |
OLED 6.1 inch, |
OLED 6.7inch, 120Hz |
OLED 6.3 inch, 120Hz |
OLED 6.9 inch, 120Hz |
|
CPU |
Apple A18 |
Apple A18 |
Apple A18 Pro |
Apple A18 Pro |
|
Bộ nhớ trong |
128GB - 512GB |
128GB - 512GB |
128GB - 1TB |
256GB - 1TB |
|
Camera sau |
48MP kép +12MP |
48MP kép +12MP |
48MP + 48MP + 12MP Tele |
48MP + 48MP + 12MP Tele |
|
Camera trước |
12MP |
12MP |
12MP |
12MP |
|
Pin |
upto 22 giờ xem video |
upto 27 giờ xem video |
upto 27 giờ xem video |
upto 33 giờ xem video |
Bảng thông số cấu hình iPhone 15 Series
Cấu hình iPhone 15 đánh dấu lần đầu tiên chip A16 Bionic được đưa xuống bản tiêu chuẩn, mang lại hiệu năng ổn định. Thông số iPhone 15 cũng được nhiều người quan tâm nhất nhờ mức giá hợp lý nhưng vẫn sở hữu phần cứng vượt trội:
|
Tính năng |
iPhone 15 |
iPhone 15 Plus |
iPhone 15 Pro |
iPhone 15 Pro Max |
|
Màn hình |
OLED 6.1 inch, 60Hz |
OLED 6.7 inch, 60Hz |
OLED 6.1 inch, 120Hz |
OLED 6.7 inch, 120Hz |
|
CPU |
Apple A16 |
Apple A16 |
Apple A17 Pro |
Apple A17 Pro |
|
Bộ nhớ trong |
128GB - 512GB |
128GB - 512GB |
128GB - 1TB |
256GB - 1TB |
|
Camera sau |
48MP +12MP |
48MP +12MP |
48MP + 12MP +12MP |
48MP + 12MP + 12MP |
|
Camera trước |
12MP |
12MP |
12MP |
12MP |
|
Pin |
upto 20 giờ xem video |
upto 26 giờ xem video |
upto 23 giờ xem video |
upto 29 giờ xem video |
Bảng thông số cấu hình iPhone 14 Series
Cấu hình iPhone 14 Series vẫn duy trì hiệu suất cao với chip A15 Bionic, đồng thời nâng cấp rõ rệt về camera và tính năng an toàn. Đây là thế hệ mang đến trải nghiệm ổn định mà bạn nhất định không được bỏ qua:
|
Tính năng |
iPhone 14 |
iPhone 14 Plus |
iPhone 14 Pro |
iPhone 14 Pro Max |
|
Màn hình |
OLED 6.1 inch |
OLED 6.7 inch |
OLED 6.1 inch, 120Hz |
OLED 6.7 inch, 120Hz |
|
CPU |
Apple A15 |
Apple A15 |
Apple A16 |
Apple A16 |
|
Bộ nhớ trong |
128GB - 512GB |
128GB - 512GB |
128GB - 1TB |
128GB - 1TB |
|
Camera sau |
12MP kép |
12MP kép |
48MP + 12MP + 12MP |
48MP + 12MP + 12MP |
|
Camera trước |
12MP |
12MP |
12MP |
12MP |
|
Pin |
upto 20 giờ xem video |
upto 26 giờ xem video |
upto 23 giờ xem video |
upto 29 giờ xem video |
Bảng thông số cấu hình iPhone 13 Series
Thế hệ cấu hình iPhone 13 nổi bật với chip A15 Bionic, màn hình Super Retina XDR và thời lượng pin vượt trội hơn. Nhờ sự cân bằng giữa hiệu năng, thiết kế và giá bán giúp cho dòng máy này luôn được yêu thích.
|
Tính năng |
iPhone 13 mini |
iPhone 13 |
iPhone 13 Pro |
iPhone 13 Pro Max |
|
Màn hình |
OLED 5.4 inch |
OLED 6.1 inch |
OLED 6.1 inch, 120Hz |
OLED 6.7 inch, 120Hz |
|
CPU |
Apple A15 |
Apple A15 |
Apple A15 |
Apple A15 |
|
Bộ nhớ trong |
128GB - 512GB |
128GB - 512GB |
128GB - 1TB |
128GB - 1TB |
|
Camera sau |
12MP kép |
12MP kép |
12MP + 12MP + 12MP |
12MP + 12MP + 12MP |
|
Camera trước |
12MP |
12MP |
12MP |
12MP |
|
Pin |
upto 17 giờ xem video |
upto 19 giờ xem video |
upto 22 giờ xem video |
upto 28 giờ xem video |
Bảng thông số cấu hình iPhone 12 Series
Cấu hình iPhone 12 Series đánh dấu cột mốc lớn khi Apple lần đầu trang bị kết nối 5G cùng chip A14 Bionic mạnh mẽ. Dù đã ra mắt vài năm, hiệu năng của dòng máy này vẫn đáp ứng nhu cầu sử dụng hiện nay.
|
Tính năng |
iPhone 12 mini |
iPhone 12 |
iPhone 12 Pro |
iPhone 12 Pro Max |
|
Màn hình |
OLED 5.4 inch |
OLED 6.1 inch |
OLED 6.1 inch |
OLED 6.7 inch |
|
CPU |
Apple A14 |
Apple A14 |
Apple A14 |
Apple A14 |
|
Bộ nhớ trong |
64GB - 256GB |
64GB - 256GB |
128GB - 512GB |
128GB - 512GB |
|
Camera sau |
12MP kép |
12MP kép |
12MP + 12MP + 12MP |
12MP + 12MP + 12MP |
|
Camera trước |
12MP |
12MP |
12MP |
12MP |
|
Pin |
upto 15 giờ xem video |
upto 17 giờ xem video |
upto 17 giờ xem video |
upto 20 giờ xem video |
Bảng thông số cấu hình iPhone 11 Series
Với chip A13 Bionic và cụm Camera kép được tối ưu, cấu hình iPhone 11 Series vẫn mang lại hiệu suất ấn tượng trong tầm giá. Đây là lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm một chiếc điện thoại hoạt động ổn định và có độ bền cao.
|
Tính năng |
iPhone 11 |
iPhone 11 Pro |
iPhone 11 Pro Max |
|
Màn hình |
LCD 6.1 inch |
OLED 5.8 inch |
OLED 6.5 inch |
|
CPU |
Apple A13 |
Apple A13 |
Apple A13 |
|
Bộ nhớ trong |
64GB - 256GB |
64GB - 512GB |
64GB - 512GB |
|
Camera sau |
12MP kép |
12MP + 12MP + 12MP |
12MP + 12MP + 12MP |
|
Camera trước |
12MP |
12MP |
12MP |
|
Pin |
upto 17 giờ xem video |
upto 18 giờ xem video |
upto 20 giờ xem video |
Lưu ý: Bài viết được tổng hợp từ trang chính thức của Apple, một số thông số (RAM, pin) có thể khác nhau tùy phiên bản và thị trường.
Như vậy, trải qua nhiều thế hệ, cấu hình iPhone không ngừng được cải tiến để mang đến hiệu suất vượt trội và mượt mà hơn. Bạn đừng quên theo dõi Sforum để cập nhật thêm các bài viết đánh giá, so sánh và tin tức mới nhất về các dòng iPhone đang được ưa chuộng hiện nay.






Bình luận (0)