Mysql là gì? Cẩm nang về Mysql cho người mới bắt đầu


Có một phần mềm có tốc độ xử lý nhanh, hoạt động ổn định và còn dễ dàng sử dụng. Đó chính là MySQL, thế nhưng viết tắt của từ MySQL là gì, hạn chế của nó có thể gây ảnh hưởng như nào. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn tất cả thông tin cần thiết về những tính năng, cách hoạt động cũng như biết rằng MySQL là phần mềm gì, dùng để làm gì.
MySQL là gì?
MySQL là một hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu (RDBMS) mã nguồn công khai, hoạt động theo mô hình client-server. Điều này cho phép người dùng kết nối và tương tác với cơ sở dữ liệu qua các ứng dụng client, trong khi dữ liệu được lưu trữ và quản lý trên máy chủ. MySQL là viết tắt của từ gì? Đó là "My Structured Query Language”. Với khả năng mở rộng và hỗ trợ nhiều tài khoản, nó thường được dùng trong các ứng dụng web và các dự án lớn nhỏ. Nó không chỉ cung cấp tính năng bảo mật cao mà còn giúp tăng tốc độ xử lý, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thế giới.

Tính năng của MySQL là gì?
Thông qua cách viết tắt của từ MySQL, ta biết chương trình là gì? Đây là một hệ quản lý cơ sở dữ liệu với mã nguồn truy cập tự do, nó sử dụng SQL để quản lý và truy xuất dữ liệu, hỗ trợ đa người dùng xử lý thông tin lớn với bảo mật cao. MySQL dùng để làm gì? Thường dùng trong các ứng dụng web và doanh nghiệp như CMS, trang thương mại điện tử và hệ thống giao dịch trực tuyến. Nó có khả năng tương thích cao với nhiều ngôn ngữ lập trình như PHP, Python, Java và C++.

Cách thức hoạt động của MySQL
Cách viết tắt của phần mềm MySQL là ta biết dùng để làm gì trong việc quản lý và tại sao nó lại trở thành một trong những ứng dụng phổ biến nhất trên thế giới.
- Tạo và quản lý bảng: Tạo bảng để lưu trữ, gồm các cột (thuộc tính) và hàng (bản ghi), cùng với các ràng buộc và chỉ mục để tối ưu hóa truy vấn và đảm bảo tính toàn vẹn thông tin.
- Gửi yêu cầu SQL: Người dùng hoặc ứng dụng gửi câu lệnh SQL như SELECT, INSERT, UPDATE, DELETE.
- Xử lý yêu cầu: Kiểm tra cú pháp, tính hợp lệ và sử dụng công cụ tối ưu hóa truy vấn để thực thi lệnh với hiệu suất tốt nhất.
- Trả về kết quả: Sau khi xử lý, phần mềm MySQL trả kết quả hoặc thông báo thực hiện thao tác thành công. Hệ thống này hoạt động hiệu quả trong các môi trường quản lý dữ liệu lớn, cho phép người dùng thao tác với dữ liệu một cách nhanh chóng và đáng tin cậy.

Ưu điểm và nhược điểm của MySQL
Một phần mềm mã nguồn mở như phần mềm MySQL mang lại nhiều tiện ích cho người dùng, chẳng hạn như chi phí thấp vì không yêu cầu phí bản quyền và khả năng hỗ trợ tốt cho nhiều ứng dụng khác nhau. Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả, ta cũng cần nhận biết những hạn chế của phần mềm MySQL là gì.
Lợi ích của MySQL là gì?
- Chương trình được tối ưu hóa cho hiệu suất cao, cho phép truy vấn nhanh và xử lý hiệu quả. Nó hỗ trợ mở rộng linh hoạt, thêm máy chủ hoặc node mới để duy trì ổn định hệ thống.
- MySQL tuân thủ chuẩn SQL và cung cấp các tính năng như khóa ngoại, xử lý giao dịch, truy vấn phức tạp và tìm kiếm văn bản đầy đủ, giúp lập trình viên dễ dàng thao tác.
- Hệ thống còn cung cấp các tính năng bảo mật vững chắc như xác thực người dùng, kiểm soát quyền truy cập và mã hóa dữ liệu, đảm bảo an toàn cho thông tin.

Hạn chế của MySQL là gì?
- Khi số lượng bản ghi tăng, truy xuất có thể trở nên chậm. Để cải thiện, người dùng có thể tạo bộ nhớ đệm (cache) hoặc phân tán dữ kiện ra nhiều máy chủ (sharding).
- Tuy nhiên, MySQL còn thiếu một số tính năng so với các ứng dụng khác, điều này có thể gây bất tiện trong kiểm toán, giao dịch phức tạp hoặc quản lý tài liệu tham chiếu.
- Dù hỗ trợ đầy đủ các chức năng SQL cơ bản, MySQL có giới hạn trong việc hỗ trợ các tính năng phức tạp, gây khó khăn cho ứng dụng yêu cầu chức năng đặc thù.
Sự khác nhau giữa MySQL và SQL Server
MySQL và SQL Server đều là hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ phổ biến, nhưng chúng có những khác biệt quan trọng về cách thức hoạt động, tính năng hỗ trợ và ứng dụng thực tế.
MySQL |
SQL Server |
SQL Server |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Hỗ trợ hoạt động trên các hệ điều hành như Windows, macOS, Linux và Unix. |
Chỉ hỗ trợ Windows và Linux. |
Giấy phép và chi phí |
Là mã nguồn mở với bản Community miễn phí và bản trả phí MySQL Enterprise. |
Là phần mềm thương mại yêu cầu giấy phép trả phí. |
Hiệu suất |
Phù hợp cho ứng dụng web với cơ sở vừa và nhỏ, xử lý được lượng lớn thông tin. |
Hiệu suất cao trong ứng dụng, xử lý giao dịch và phân tích khối lượng lớn. |
Ngôn ngữ |
Sử dụng cú pháp SQL tiêu chuẩn kèm mở rộng riêng để tối ưu truy vấn trên nền tảng mã nguồn mở. |
Sử dụng Transact-SQL, phần mở rộng của SQL chuẩn. |
Bảo mật |
Hỗ trợ bảo mật cơ bản với phân quyền truy cập theo người dùng và mã hóa dữ liệu. |
Bảo mật mạnh mẽ với các tính năng như Always Encrypted, Transparent Data Encryption, ... |
Sao lưu |
Sao lưu dễ thực hiện cho khối lượng dữ liệu nhỏ và vừa, nhưng phức tạp cho cơ sở lớn. |
Cung cấp nhiều tùy chọn sao lưu và phục hồi bộ nhớ. |
Khả năng tích hợp |
Được sử dụng phổ biến trong phát triển mã nguồn mở, tích hợp tốt với PHP, Python và các dịch vụ đám mây. |
Được tích hợp tốt với hệ sinh thái của Microsoft và công nghệ .NET. |

Hướng dẫn cài đặt MySQL trên Window và Server / VPS
Sforum sẽ giúp bạn khám phá các bước chi tiết để cài đặt MySQL và tìm hiểu MySQL là gì trên hệ điều hành Windows cũng như trên Server/VPS. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng thiết lập một môi trường phát triển cơ sở dữ liệu hiệu quả, từ việc tải xuống và cài đặt phần mềm cho đến cấu hình các tùy chọn cần thiết, giúp bạn nắm bắt và sử dụng MySQL một cách thành thạo.
Cài đặt MySQL trên Windows
Thiết lập MySQL khá đơn giản, nhưng cần thời gian và sự kiên nhẫn. Hãy xem kỹ hướng dẫn chi tiết dưới đây để hiểu rõ cách nhé!
Bước 1: Truy cập mysql.com/downloads và chọn tải MySQL Community Server.

Trước khi tìm hiểu phần mềm MySQL dùng để làm gì. Bạn cũng nên chuẩn bị một chiếc máy tính có hiệu năng cao để xử lý tốt các tác vụ liên quan. Dưới đây là danh sách Laptop quan tâm nhiều tại CellphoneS có thể giúp bạn tìm được chiếc máy yêu thích của mình.
[Product_Listing categoryid="380" propertyid="" customlink="https://cellphones.com.vn/laptop.html" title="Danh sách Laptop đang được quan tâm nhiều tại CellphoneS"]
Bước 2: Dựa vào nhu cầu, hãy chọn phương thức thích hợp 🡪 nhấn "Next" 🡪 chọn “Execute”


Bước 3: Tại phần phương thức chứng thực, chọn thiết lập mật khẩu cho tài khoản hoặc sử dụng mật khẩu mặc định. Ở đây, bạn nên chọn xài mật khẩu và nhấn "Next".

Bước 4: Ở phần "Connect to Server", nhập tên người dùng và mật khẩu, sau đó nhấn "Check".

Bước 5: Cuối cùng, trong phần "Installation Complete", nhấn "Finish" để hoàn tất toàn bộ quá trình.

*Lưu ý: Ngoài các bước trên, các yêu cầu của phần mềm MySQL là gì thì các bạn nhấn “Next” và “Finish” để tiếp tục.
Cài đặt Mysql trên Server/VPS
Để kích hoạt MySQL trên một Server hoặc VPS chạy hệ điều hành Linux (thường là Ubuntu), bạn có thể làm theo các bước sau:
Bước 1: Cập nhật gói hệ thống
Đầu tiên, hãy nâng cấp hệ thống để chắc chắn có tất cả các bản mới nhất

Bước 2: Tiến hành cài đặt
Bạn hãy dùng lệnh như hình dưới để cài MySQL

Bước 3: Kiểm tra
Sau khi xong, kiểm tra xem chương trình đã chạy hay chưa:

Nếu MySQL chưa chạy, bạn có thể khởi động bằng lệnh sau:

Bước 4: Cấu hình
Để bảo mật, hãy chạy script bảo mật của MySQL:

Bạn sẽ cần trả lời một số câu hỏi để thiết lập bảo mật, chẳng hạn như:
- Đặt mật khẩu
- Gỡ bỏ các tài khoản không phải của bạn
- Cấm truy cập từ xa đối với người dùng root
- Xóa database test và truy cập đến nó
Bước 5: Đăng nhập
Để đăng nhập vào MySQL bằng tài khoản root, bạn có thể sử dụng lệnh sau:

Sau đó, bạn sẽ được yêu cầu nhập mật khẩu root mà trước đó bạn đã tạo.
Thông qua bài viết, Sforum mong rằng đã giúp bạn nắm những thông tin tổng quan về MySQL. Cơ bản như viết tắt của từ MySQL là gì, hạn chế có ảnh hưởng tới công việc của bạn không. Nâng cao hơn như MySQL là phần mềm gì, dùng để làm gì. Hãy làm theo các bước hướng dẫn chi tiết bên dưới và tải xuống phần mềm để có thể trải nghiệm những tính năng hữu ích mà nó mang lại nhé. Chúc bạn thực hiện thành công và có những trải nghiệm thú vị trong quá trình sử dụng! Tham khảo các bài viết khác trong danh mục "Wiki - Thuật ngữ" để khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé.

Bình luận (0)