So sánh Apple M5 vs M4, M3, M2, M1 (+Pro/Max/Ultra) chi tiết: Có gì khác biệt qua từng thế hệ?

Bài viết dưới đây sẽ so sánh Apple M5 vs M4, M3, M2, M1 để xem Apple đã mang đến những cải tiến gì cho các thế hệ chip silicon tùy chỉnh của mình.
Kể từ khi ra mắt chip Apple Silicon M1 vào năm 2020, Apple đã liên tục tinh chỉnh và phát triển kiến trúc xử lý của mình. Các thế hệ tiếp theo không chỉ mạnh hơn mà còn dựa trên một kiến trúc mô-đun cho phép Apple “ghép nối” nhiều thành phần lại với nhau để tạo ra các phiên bản Pro, Max và Ultra có hiệu suất vượt trội.
Ví dụ, các chip M-Ultra thực chất là sự kết hợp của hai CPU M-Max, giúp nhân đôi tài nguyên để đối đầu với mọi CPU từ Intel và AMD. Hiện tại, dòng chip M-Series của Apple đã đến thế hệ thứ 5 và mang đến nhiều cải tiến, công nghệ ấn tượng. Vậy Apple M5 có gì khác biệt so với M4, M3, M2 và M1? Hãy cùng Sforum.vn tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Tổng quan về dòng chip Apple M-Series
Apple M-Series là dòng chip tùy chỉnh của Apple được thiết kế dành cho Mac và iPad, sử dụng CPU, GPU, Neural Engine mạnh mẽ, hiệu quả năng lượng cao, dựa trên kiến trúc ARM, mang lại hiệu năng vượt trội và tính năng AI tích hợp (Apple Intelligence).
| Apple SoC | Lõi hiệu suất / hiệu quả | GPU Cores | Băng thông bộ nhớ | Bóng bán dẫn |
| Apple M5 (10-nhân CPU) | 4P+6E | 10 | 153 GB/s | |
| Apple M5 (9-nhân CPU) | 3P+6E | 10 | 153 GB/s | |
| Apple M4 Max (16-nhân CPU) | 12P+4E | 40 | 546 GB/s | |
| Apple M4 Max (14-nhân CPU) | 10P+4E | 32 | 410 GB/s | |
| Apple M4 Pro (14-nhân CPU) | 10P+4E | 20 | 273 GB/s | |
| Apple M4 Pro (12-nhân CPU) | 8P+4E | 16 | 273 GB/s | |
| Apple M4 (10-nhân CPU) | 4P+6E | 10 | 120 GB/s | 28 tỷ |
| Apple M4 (9-nhân CPU) | 3P+6E | 8 | 120 GB/s | 28 tỷ |
| Apple M4 (8-nhân CPU) | 4P+4E | 8 | 120 GB/s | 28 tỷ |
| Apple M3 Ultra (32-nhân CPU) | 24P+8E | 80 | 819.3 GB/s | 184 tỷ |
| Apple M3 Ultra (28-nhân CPU) | 20P+8E | 60 | 819.3 GB/s | 184 tỷ |
| Apple M3 Max (16-nhân CPU) | 12P+4E | 30 hoặc 40 | 408.6 GB/s | 92 tỷ |
| Apple M3 Max (14-nhân CPU) | 10P+4E | 30 hoặc 40 | 307.2 GB/s | 92 tỷ |
| Apple M3 Pro (12-nhân CPU) | 6P+6E | 14 hoặc 16 | 153.6 GB/s | 37 tỷ |
| Apple M3 Pro (11-nhân CPU) | 5P+6E | 14 hoặc 16 | 153.6 GB/s | 37 tỷ |
| Apple M3 (8-nhân CPU) | 4P+4E | 8 hoặc 10 | 102.4 GB/s | 25 tỷ |
| Apple M2 Ultra (24-nhân CPU) | 16P+8E | 60 hoặc 76 | 819.2 GB/s | 134 tỷ |
| Apple M2 Max (12-nhân CPU) | 8P+4E | 30 hoặc 38 | 409.6 GB/s | 67 tỷ |
| Apple M2 Pro (12-nhân CPU) | 6P+4E | 16 hoặc 19 | 204.8 GB/s | 40 tỷ |
| Apple M2 Pro (10-nhân CPU) | 6P+4E | 16 hoặc 19 | 204.8 GB/s | 40 tỷ |
| Apple M2 (8-nhân CPU) | 4P+4E | 8 hoặc 10 | 102.4 GB/s | 20 tỷ |
| Apple M1 Ultra (20-nhân CPU) | 16P+4E | 64 | 819.2 GB/s | 114 tỷ |
| Apple M1 Max (10-nhân CPU) | 8P+2E | 24 hoặc 32 | 409.6 GB/s | 57 tỷ |
| Apple M1 Pro (10-nhân CPU) | 8P+2E | 16 | 204.8 GB/s | 33.7 tỷ |
| Apple M1 Pro (8-nhân CPU) | 6P+2E | 14 | 204.8 GB/s | 33.7 tỷ |
| Apple M1 (8-nhân CPU) | 4P+4E | 7 hoặc 8 | 68.3 GB/s | 16 tỷ |
Được biết, Apple M1 là con chip đầu tiên ra mắt trong dòng sản phẩm này và được Apple trình làng vào tháng 11/2020. Hiện tại, công ty đã giới thiệu đến model thế hệ thứ 5 của Series này là Apple M5 và được trang bị trên mẫu MacBook Pro cũng như iPad Pro thế hệ mới. Các con chip này gây ấn tượng với hiệu năng mạnh mẽ nhưng vẫn cực kỳ tiết kiệm điện, đi kèm khả năng xử lý đồ họa ấn tượng và là nền tảng cho các tính năng AI mới của công ty.
Băng thông bộ nhớ của Apple M5 được nâng lên 153GB/s, cao hơn 27% so với M4 (120GB/s). Với những tác vụ đòi hỏi truyền dữ liệu liên tục giữa CPU, GPU và Neural Engine như dựng video 4K/8K, xử lý ảnh RAW dung lượng lớn hay chạy mô hình AI, băng thông rộng hơn giúp giảm độ trễ, tăng tốc render và đảm bảo preview mượt mà hơn.
Đối với người dùng phổ thông, sự khác biệt sẽ không quá rõ rệt trong các tác vụ nhẹ như duyệt web, làm văn bản hay xem phim. Tuy nhiên, băng thông lớn hơn vẫn mang lại lợi ích lâu dài khi phần mềm ngày càng “nặng” và yêu cầu nhiều tài nguyên hơn.
So sánh Apple M1 vs M2 vs M3 vs M4 vs M5 chi tiết
Trước tiên, chúng ta hãy xem xét sự phát triển của phiên bản “cơ bản” trong dòng CPU M-series.
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đơn nhân đóng vai trò then chốt trong việc mang lại tốc độ tối ưu cho các ứng dụng phụ thuộc nhiều vào tốc độ xử lý của từng lõi, như chơi game hoặc lập trình. Nó cũng ảnh hưởng lớn đến độ phản hồi và hiệu quả tổng thể của hệ điều hành và các ứng dụng, đảm bảo trải nghiệm mượt mà ngay cả khi ứng dụng không được tối ưu cho đa nhân.
Để tiện so sánh, chúng ta sẽ thêm vào điểm số của chip Intel mạnh nhất trong bảng xếp hạng CPU laptop hiện nay là Intel Core Ultra 9 285HX (3124 điểm), để tham chiếu. Hiệu năng đơn nhân của chip này gần như trùng khớp với Apple M3.
| Bộ xử lý | Geekbench đơn nhân | Mức tăng hiệu suất (%) |
|---|---|---|
| Apple M1 | 2386 | |
| Apple M2 | 2613 | +10% |
| Apple M3 | 3135 | +20% |
| Apple M4 | 3830 | +22% |
| Apple M5 | 4227 | +10% |
| Hiệu suất tăng trung bình: +16% | ||
Trong khi đó, Apple M5 đánh dấu bước nhảy vọt lớn nhất từ trước đến nay về hiệu năng đơn nhân.
Ngoài ra còn có hai phiên bản M4 “rút gọn” – Apple M4 8 lõi được trang bị trên mẫu iMac giá rẻ nhất, và Apple M4 9 lõi xuất hiện trên mẫu iPad Pro có giá thấp nhất.
| Bộ xử lý | Geekbench 6 đơn nhân | Mức tăng hiệu suất (%) |
|---|---|---|
| Apple M4 (8 lõi, iMac) | 3650 | |
| Apple M4 (9 lõi, iPad) | 3671 | +0.5% |
| Apple M4 (10 lõi, MacBook Pro) | 3830 | +4% |
Có thể thấy các thế hệ chip Apple gần đây tăng hiệu năng đơn nhân khá đều, và điều này tác động trực tiếp đến trải nghiệm thường ngày: ứng dụng mở nhanh hơn, thao tác phản hồi mượt hơn, đặc biệt trên macOS vốn tối ưu tốt cho hiệu năng đơn lõi.
Hiệu năng đa nhân
Hiệu năng đa nhân rất quan trọng đối với những tác vụ phức tạp và nặng như chỉnh sửa video, dựng hình 3D và mô phỏng khoa học.
Bảng dưới đây thể hiện hiệu năng đa nhân của các CPU M-series bản cơ bản của Apple, làm rõ mức cải thiện điểm số và hiệu năng qua từng thế hệ. Để tham chiếu, chúng ta sẽ thêm vào chip Intel mạnh nhất trong bảng xếp hạng CPU laptop, đó là Intel Core Ultra 9 285HX đạt 22,215 điểm.
| Bộ xử lý | Geekbench đa nhân | Mức tăng hiệu suất (%) |
|---|---|---|
| Apple M1 | 8571 | |
| Apple M2 | 10082 | +18% |
| Apple M3 | 12042 | +19% |
| Apple M4 | 14541 | +21% |
| Apple M5 | 17802 | +22% |
| Hiệu suất tăng trung bình: +20% | ||
Xu hướng hiệu năng đa nhân bám khá sát những cải thiện của hiệu năng đơn nhân, với M5 mới nhất ghi dấu bước tiến mạnh mẽ nhất. Tuy vậy, các phiên bản M-Series tiêu chuẩn vẫn tụt lại phía sau so với flagship của Intel – Core Ultra 9 285HX – trong những tác vụ phức tạp.
Dưới đây là bảng so sánh các phiên bản của dòng chip Apple M4:
| Bộ xử lý | Geekbench 6 đa nhân | Mức tăng hiệu suất (%) |
|---|---|---|
| Apple M4 (8 lõi, iMac) | 13381 | |
| Apple M4 (9 lõi, iPad) | 13836 | +3% |
| Apple M4 (10 lõi, MacBook Pro) | 14490 | +8% |
Apple M1 Pro vs M2 Pro vs M3 Pro vs M4 Pro vs M5 Pro (dự đoán)
Chip M4 Pro 14 lõi sở hữu 10 lõi hiệu năng, mang lại mức tăng hiệu năng ngoạn mục lên đến 45%. Con số này thậm chí còn cao hơn 3% so với flagship di động của Intel – Intel Core Ultra 9 285HX.
Nói cách khác, Ultra 9 285HX có hiệu năng đơn nhân xấp xỉ Apple M3, và hiệu năng đa nhân tương đương Apple M4 Pro.
Apple M5 hiện vẫn chưa có phiên bản Pro, nhưng chúng ta có thể đưa ra dự đoán dựa trên mức cải thiện hiệu năng của các thế hệ M-series trước đó.
| Bộ xử lý | Geekbench đa nhân | Mức tăng hiệu suất (%) |
|---|---|---|
| Apple M1 Pro (CPU 8 nhân) | 10,307 | |
| Apple M2 Pro (CPU 12 nhân) | 14,511 | +41% |
| Apple M3 Pro (CPU 12 nhân) | 15,831 | +9% |
| Apple M4 Pro (CPU 14 nhân) | 22,914 | +45% |
| Apple M5 Pro (dự đoán) | 30,246 | +32% |
| Hiệu suất tăng trung bình: +32% | ||
Apple M1 Max vs M2 Max vs M3 Max vs M4 Max vs M5 Max (dự đoán)
M3 Max là bộ xử lý Apple duy nhất từng vượt qua flagship Intel Core i9-14900HX khi so sánh CPU di động. Hiện tại, chip flagship phía đội Xanh là Intel Core Ultra 9 285HX, và điểm đa nhân của nó nằm giữa M3 Max và M4 Max.
Trang laptopmedia đã đưa vào dự đoán cho M5 Max ở mức 32.,15 điểm, dựa trên mức tăng hiệu năng trung bình từ M1 Max lên M4 Max.
| Bộ xử lý | Geekbench đa nhân | Mức tăng hiệu suất (%) |
|---|---|---|
| Apple M1 Max (CPU 10 nhân) | 12,631 | |
| Apple M2 Max (CPU 12 nhân) | 14,621 | +16% |
| Apple M3 Max (CPU 14 nhân) | 18,490 | +26% |
| Apple M4 Max (CPU 16 nhân) | 25,760 | +39% |
| Apple M5 Max (dự đoán) | 32,715 | +27% |
| Hiệu suất tăng trung bình: +27% | ||
Apple M1 Ultra vs M2 Ultra vs M3 Ultra vs M4 Ultra và M5 Ultra (dự đoán)
Apple M3 Ultra được ra mắt muộn hơn nhiều so với dự đoán, nhưng cuối cùng nó cũng xuất hiện với mức tăng hiệu năng 33% cực kỳ ấn tượng. Điều này khiến dự đoán cho chip M4 Ultra tăng từ 33,773 điểm lên 35,070 điểm, và dự đoán cho M5 Ultra vọt lên mức 43,838 điểm cực kỳ ấn tượng.
Vì chip Ultra thường được dùng trong cấu hình desktop, chúng ta sẽ thay thế chip di động Intel Core Ultra 9 285HX bằng CPU Intel Core Ultra 9 285K, đạt 22,000 điểm trong bài test đa nhân và nhanh hơn 4% so với M2 Ultra.
Kết quả là:
- M4 Ultra được kỳ vọng nhanh hơn 59% so với Intel Core Ultra 9 285K.
- M5 Ultra thậm chí có thể nhanh gấp đôi Intel Core Ultra 9 285K.
Tất nhiên, đây chỉ là dự đoán, và Apple có lẽ sẽ cần thiết kế lại Mac Studio để có thể tích hợp M4 Ultra hoặc M5 Ultra vào đó.
So sánh toàn diện
Bây giờ, hãy tiến hành một cuộc so sánh toàn diện các CPU M-series của Apple bằng dữ liệu thực tế.
Vi xử lý Apple M5 mới nhất là CPU nhanh nhất về mặt hiệu năng đơn nhân:
Khi xử lý khối lượng công việc nặng, Apple M5 có hiệu năng đa nhân tương đương với biến thể M3 Max nhỏ hơn (14 lõi) và thấp hơn 14% so với M4 Pro (12 lõi). Tuy nhiên, phiên bản M4 Max lại sở hữu băng thông bộ nhớ cực kỳ ấn tượng - 409.6 GB/s, cao hơn 3–4 lần so với M4 (120 GB/s) và gấp 2 lần so với M2 Pro (204,8 GB/s), mang lại lợi thế lớn cho các tác vụ AI.
Và tất nhiên, “ông vua” vẫn là Apple M3 Ultra với điểm đa nhân trên 28,000, cùng băng thông bộ nhớ đạt 819.3 GB/s.
Nhìn chung, bài viết này chỉ làm nổi bật các biến thể CPU có hiệu năng cao nhất ở trên, trong những trường hợp một mẫu chip có nhiều phiên bản khác nhau.
Tạm kết
Nhìn lại 5 thế hệ Apple Silicon, dễ thấy Apple đang tăng tốc mạnh ở ba hướng: hiệu năng đơn nhân, tối ưu băng thông bộ nhớ và mở rộng sức mạnh cho các tác vụ AI. M5 không chỉ là bản nâng cấp theo chu kỳ, mà còn đặt nền móng cho những thiết bị AI-native trong tương lai, nơi CPU - GPU - Neural Engine phối hợp chặt chẽ hơn bao giờ hết.
Xem thêm:
- So sánh chip Apple M5 và M4: Cú nhảy vọt về hiệu năng hay chỉ là bản nâng cấp nhỏ?
- Tổng hợp chi tiết chip Apple M5: Hiệu năng, cấu trúc và khác biệt
- Apple MacBook Pro 14 inch M5 ra mắt: Hiệu năng đồ họa tăng vọt, SSD nhanh gấp đôi
CellphoneS hiện đang bán nhiều máy Mac chất lượng với giá hấp dẫn mà bạn có thể tham khảo ở danh sách bên dưới:
[Product_Listing categoryid="5" propertyid="" customlink="https://cellphones.com.vn/laptop/mac.html" title="Danh sách các máy Mac đang được quan tâm nhiều tại CellphoneS"]



Bình luận (0)