Trang chủTư vấnMáy tính
So sánh Intel Core 5 210H vs Core i5-13420H: Đổi tên cho "ngầu" hay nâng cấp hiệu năng thật sự?
So sánh Intel Core 5 210H vs Core i5-13420H: Đổi tên cho "ngầu" hay nâng cấp hiệu năng thật sự?

So sánh Intel Core 5 210H vs Core i5-13420H: Đổi tên cho "ngầu" hay nâng cấp hiệu năng thật sự?

So sánh Intel Core 5 210H vs Core i5-13420H: Đổi tên cho "ngầu" hay nâng cấp hiệu năng thật sự?

Thông Võ, Tác giả Sforum - Trang tin công nghệ mới nhất
Thông
Ngày cập nhật: 18/08/2025

Intel giới thiệu Core 5 210H với tên gọi mới mẻ thuộc dòng Core Ultra 5 tưởng mới nhưng lại là một bản “refresh” nhẹ của i5-13420H trước đó.

Trong cùng phân khúc laptop tầm trung, việc phân vân giữa Core 5 210H và Core i5-13420H là điều dễ hiểu. Liệu phiên bản mới có mang lại cải thiện rõ rệt về hiệu năng hay chỉ đơn thuần là đổi tên? Và đâu sẽ là lựa chọn phù hợp hơn cho nhu cầu học tập, làm việc hoặc giải trí nhẹ? Hãy cùng mình đi vào so sánh Intel Core 5 210H và Core i5-13420H để tìm câu trả lời nhé!

Xem thêm: So sánh Ryzen 7 9800X3D vs Ryzen 5 7600X: Liệu nâng cấp CPU có thực sự tăng FPS cho game?

Thông số kỹ thuật

Trước khi bước vào các bài test so sánh Intel Core 5 210H và Core i5-13420H, cùng mình điểm qua thông số của cả hai mẫu máy:

Thông số

Intel Core 5 210H

Intel Core i5-13420H

Số nhân / Số luồng

8 nhân (4P + 4E) / 12 luồng 8 nhân (4P + 4E) / 12 luồng

Kiến trúc

Raptor Lake Raptor Lake

Quy trình sản xuất

Intel 7 (10nm)

Intel 7 (10nm)

Xung nhịp cơ bản

1.6 GHz (E-core) / 2.2 GHz (P-core) 1.5 GHz (E-core) / 2.1GHz (P-core)

Xung nhịp tối đa

4.8 GHz (P-core) / 3.6 GHz (E-core) 4.6 GHz (P-core) / 3.4 GHz (E-core)

Bộ nhớ cache L3

12MB

12MB

TDP PL1/PL2 (Công suất tiêu thụ)

35 - 45 W / 115W

35 - 45 W / 95W

Đồ họa tích hợp

UHD Graphics Xe G4 (48EU) UHD Graphics (48EU)

Hỗ trợ RAM

LPDDR5, LPDDR5x, DDR5, DDR4, LPDDR4x LPDDR5, LPDDR5x, DDR5, DDR4, LPDDR4x

PCIe

PCIe 5.0

PCIe 5.0

Khi so sánh Intel Core 5 210H và Core i5-13420H cạnh nhau, sẽ không dễ để nhận ra sự khác biệt bởi cả hai đều sở hữu 8 nhân (gồm 4 nhân hiệu năng và 4 nhân tiết kiệm điện), 12 luồng xử lý và đều được xây dựng trên kiến trúc Raptor Lake cùng tiến trình Intel 7 (10nm). Bộ nhớ đệm L3 12MB và khả năng hỗ trợ RAM cũng giống hệt nhau, khiến cho về mặt thông số kỹ thuật cơ bản, hai vi xử lý này trông như “anh em sinh đôi”.

Tuy có cấu trúc giống nhau, nhưng xung nhịp là yếu tố giúp phân biệt rõ ràng giữa hai CPU. Core 5 210H nhỉnh hơn một chút với xung nhịp cơ bản và tối đa cao hơn. Cụ thể, nhân hiệu năng (P-core) có thể đạt tới 4.8 GHz so với 4.6 GHz trên i5-13420H. Điều này cho phép Core 5 210H có lợi thế nhẹ trong các tác vụ đơn nhân và phản hồi hệ thống nhanh hơn trong điều kiện lý tưởng.

Ngoài xung nhịp, một điểm khác biệt đáng chú ý là mức TDP tối đa. Intel Core 5 210H có thể “bung” lên đến 115W khi cần thiết, cao hơn đáng kể so với mức 95W trên i5-13420H. Điều này đồng nghĩa với việc Core 5 210H có tiềm năng duy trì hiệu suất cao hơn trong các tác vụ nặng, đặc biệt là khi kết hợp với hệ thống tản nhiệt tốt.

Hiệu năng benchmark

Hiệu năng đơn nhân:

Dù Intel Core 5 210H sở hữu xung nhịp tối đa nhỉnh hơn đôi chút so với i5-13420H (4.8 GHz so với 4.6 GHz), nhưng sự chênh lệch này không đủ lớn để tạo ra khác biệt rõ rệt trong các bài test đơn nhân. Thực tế, kết quả hiệu năng đơn nhân giữa hai vi xử lý gần như tương đương nhau, cho thấy rằng việc tối ưu kiến trúc và khả năng xử lý đơn luồng đã đạt đến mức cân bằng giữa hai mẫu CPU này.

So sánh hiệu năng đơn nhân Intel Core 5 210H và Core i5-13420H
So sánh hiệu năng đơn nhân Intel Core 5 210H và Core i5-13420H

Với mức xung nhịp như vậy, cả hai CPU đều đáp ứng tốt các tác vụ văn phòng, học tập, giải trí và chạy mượt các phần mềm nhẹ đến vừa.

Hiệu năng đa nhân: 

Đến với bài test đa nhân, lúc này Intel Core 5 210H thể hiện sự vượt trội khi đạt điểm số cao hơn khoảng 12.6% so với i5-13420H. Điều này cho thấy khả năng xử lý đồng thời nhiều tác vụ của Core 5 210H được cải thiện đáng kể, đặc biệt hữu ích trong các công việc như render video, xử lý dữ liệu lớn hay chạy máy ảo.

So sánh hiệu năng đa nhân Intel Core 5 210H và Core i5-13420H
So sánh hiệu năng đa nhân Intel Core 5 210H và Core i5-13420H

Lợi thế này phần lớn đến từ khả năng "bung" điện năng cao hơn, khi Core 5 210H có thể đẩy mức tiêu thụ lên đến 115W ở PL2, so với chỉ 95W trên i5-13420H. Việc cho phép sử dụng nhiều điện năng hơn giúp CPU duy trì xung nhịp cao trong thời gian dài hơn, từ đó cải thiện hiệu suất đáng kể trong các tác vụ nặng.

Hiệu năng trên điện năng tiêu thụ

Hiệu năng trên điện năng tiêu thụ là chỉ số đo lường mức độ hiệu quả khi CPU chuyển đổi điện năng thành sức mạnh xử lý. Thông thường, con số này được tính bằng cách lấy điểm số hiệu năng đa nhân (ví dụ như từ Cinebench R23) chia cho mức công suất tiêu thụ tối đa ở PL1. Chỉ số càng cao, CPU càng tiết kiệm điện mà vẫn mang lại hiệu năng tốt.

Dựa trên kết quả đo được, Intel Core 5 210H đạt chỉ số hiệu năng/điện năng là 246, cao hơn 12.3% so với mức 219 của i5-13420H. Điều này cho thấy Core 5 210H không chỉ mạnh hơn mà còn tối ưu hơn về mặt tiêu thụ năng lượng trong các tác vụ đa luồng kéo dài.

So sánh hiệu năng trên điện năng tiêu thụ giữa Intel Core 5 210H và Core i5-13420H
So sánh hiệu năng trên điện năng tiêu thụ giữa Intel Core 5 210H và Core i5-13420H

Với hiệu suất trên mỗi watt cao hơn, Core 5 210H đặc biệt phù hợp cho các thiết bị mỏng nhẹ, laptop văn phòng hoặc môi trường cần duy trì hiệu năng ổn định trong thời gian dài mà không gây quá nhiều áp lực lên hệ thống tản nhiệt hoặc pin, lý tưởng cho sinh viên, người hay di chuyển nhiều hoặc cần dùng đề cao sự cân bằng giữa hiệu năng và thời lượng pin.

Hiệu năng iGPU

Cả hai mẫu CPU đều được trang bị GPU tích hợp Intel UHD Graphics (48EU), phục vụ tốt các tác vụ đồ họa cơ bản như xem video, làm việc văn phòng, chỉnh sửa ảnh nhẹ và chơi các tựa game eSports phổ thông. Dù không sở hữu iGPU quá mạnh, nhưng mức hiệu năng này vẫn đủ dùng cho nhu cầu hàng ngày mà không cần GPU rời.

Đồ họa tích hợp

UHD Graphics Xe G4 (48EU) UHD Graphics (48EU)

Xung nhịp cơ bản

0.4 GHz

0.4 GHz

Xung nhịp tối đa

1.4 GHz

1.4 GHz

Hiệu suất đồ họa

1.1 TFLOPS

1.1 TFLOPS

Do có cùng kiến trúc đồ họa, số nhân EU, và xung nhịp tương đương, hiệu năng đồ họa giữa hai CPU gần như giống hệt nhau. Cả Core 5 210H và i5-13420H đều sử dụng GPU UHD Graphics dựa trên kiến trúc Xe thế hệ trước, phù hợp cho người dùng phổ thông.

Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm khả năng xử lý đồ họa mạnh mẽ hơn cho công việc sáng tạo hoặc gaming nặng, thì cả hai đều sẽ gặp giới hạn và nên cân nhắc đến các mẫu laptop có GPU rời như NVIDIA RTX hoặc AMD Radeon rời để có trải nghiệm tốt hơn.

Tạm kết

Sau khi so sánh Intel Core 5 210H và Core i5-13420H trên bàn cân, có thể thấy hai mẫu CPU này khá tương đồng về mặt cấu hình và tính năng. Tuy nhiên, Core 5 210H nhỉnh hơn ở một số điểm như xung nhịp cao hơn, hiệu năng đa nhân tốt hơn, và khả năng tối ưu hiệu suất trên mỗi watt vượt trội. Những khác biệt này tuy không quá lớn nhưng đủ để tạo ra lợi thế trong các tác vụ yêu cầu hiệu năng cao hoặc sử dụng lâu dài.

Intel Core 5 210H sẽ phù hợp với người dùng cần một chiếc laptop hiệu quả, cân bằng giữa hiệu năng và tiết kiệm điện, đặc biệt là dân văn phòng, sinh viên, hoặc người dùng di chuyển nhiều.

Trong khi đó, i5-13420H vẫn là một lựa chọn tốt cho các tác vụ cơ bản và vừa phải, lý tưởng cho người dùng phổ thông với ngân sách hợp lý hơn.

Xem thêm:

danh-gia-bai-viet
(0 lượt đánh giá - 5/5)

"Thông là một lập trình viên có niềm đam mê công nghệ không có điểm dừng sẽ bắt đầu viết nên những câu chuyện mới với những bài đánh giá sản phẩm trong tương lai "

Bình luận (0)

sforum facebook group logo