Trang chủThủ thuậtWiki - Thuật ngữ
Hz là gì? Ứng dụng của Hz trong công nghệ
Hz là gì? Ứng dụng của Hz trong công nghệ

Hz là gì? Ứng dụng của Hz trong công nghệ

Hz là gì? Ứng dụng của Hz trong công nghệ

Trâm Phạm, Tác giả Sforum - Trang tin công nghệ mới nhất
Trâm Phạm
Ngày cập nhật: 30/09/2025

Nhiều người khi tìm hiểu công nghệ thường thắc mắc quy tắc kHz, MHz, GHz, Hz đọc là gì. Việc nắm vững cách đọc đơn vị Hz sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tần số hoạt động của các thiết bị điện tử xung quanh. Hãy cùng khám phá ý nghĩa, cách phát âm chuẩn và những ứng dụng thực tế quan trọng của đơn vị đo tần số này.

Hz là gì?

Hz (Hertz – Héc) là một đơn vị tần số thuộc Hệ SI (International System of Units – Hệ đo lường quốc tế) và đặt theo tên nhà khoa học người Đức Heinrich Rudolf Hertz. Một Hertz biểu thị một chu kỳ dao động trong một giây. Đơn vị này rất quan trọng vì giúp xác định đặc tính của sóng, từ âm thanh, ánh sáng cho đến dòng điện xoay chiều. 

Chẳng hạn, trong âm nhạc, nốt La chuẩn được xác định ở tần số 440 Hz. So với các đơn vị lớn hơn như kHz, MHz hay GHz, thì Hz là giá trị cơ bản và nhỏ nhất, dùng để biểu thị một chu kỳ dao động trong một giây.

Hz là gì?
Hz là đơn vị đo tần số trong hệ SI

Nếu bạn đang tìm một thiết bị âm thanh chất lượng với dải tần số chuẩn xác, loa Marshall là lựa chọn đáng cân nhắc. Đến ngay CellphoneS để trải nghiệm âm thanh sống động, thiết kế sang trọng và nhiều ưu đãi hấp dẫn.

[Product_Listing categoryid="887" propertyid="" customlink="https://cellphones.com.vn/thiet-bi-am-thanh/loa/marshall.html" title="Danh sách tai nghe Bluetooth đang được quan tâm nhiều tại CellphoneS"]

Cách đọc Hz và bội số đúng chuẩn

Cách đọc đơn vị Hertz trong hệ SI và các bội số như kHz, MHz, GHz đôi khi khiến nhiều người nhầm lẫn. Để nắm rõ, bạn cần biết cách đọc theo chuẩn quốc tế, cách đọc gần đúng trong tiếng Việt, và quy tắc chung cho từng đơn vị.

Cách đọc quốc tế

Trong chuẩn quốc tế, đơn vị Hz được đọc là Hertz, còn các bội số đọc theo quy tắc ghép tiền tố với từ “Hertz”, ví dụ: kilohertz (kHz), megahertz (MHz), gigahertz (GHz). Cách đọc này được dùng thống nhất trong các tài liệu khoa học, kỹ thuật và công nghệ, giúp tránh nhầm lẫn khi trao đổi thông tin.

Cách đọc Hz và bội số đúng chuẩn

Cách đọc gần đúng trong tiếng Việt

Trong tiếng Việt, đơn vị Hz thường được đọc là Héc, dễ nhớ và gần gũi hơn so với cách đọc quốc tế. Các bội số cũng được Việt hóa, chẳng hạn: kHz đọc là ki-lô-héc, MHz là mê-ga-héc, và GHz là ghi-ga-héc. Cách đọc này phổ biến trong đời sống thường ngày, giúp người dùng dễ tiếp cận mà vẫn đảm bảo ý nghĩa chính xác.

Quy tắc đọc kHz, MHz, GHz

Các bội số của Hz tuân theo quy tắc thêm tiền tố quốc tế vào trước “Hertz”. Cụ thể: kHz là kilohertz, tương đương một nghìn Hz; MHz là megahertz, bằng một triệu Hz; và GHz là gigahertz, tương ứng một tỷ Hz. Quy tắc này giúp chuẩn hóa cách đọc và quy đổi, đảm bảo thống nhất trong nghiên cứu, kỹ thuật và công nghệ.

Quy tắc đọc kHz, MHz, GHz

Ứng dụng của Hz trong công nghệ

Hz giúp chúng ta có thể đo tần số âm thanh, tốc độ quét màn hình, sóng truyền trong viễn thông và cả tần số ánh sáng. Chính nhờ những ứng dụng này đã giúp tối ưu trải nghiệm và nâng cao hiệu quả sử dụng thiết bị.

Đo dải tần số âm thanh

Trong âm thanh, Hz được dùng để đo số dao động của sóng âm/giây. Thính giác con người thường cảm nhận được âm thanh trong khoảng 20 Hz đến 20 kHz. Tần số thấp tạo âm trầm, còn tần số cao tạo âm bổng. Nhờ đo dải tần số, nhà sản xuất có thể tối ưu chất lượng âm thanh thiết bị cho từng nhu cầu sử dụng.

Xác định tốc độ quét của màn hình

Trong công nghệ hiển thị, Hz thể hiện số lần màn hình làm mới hình ảnh/giây, gọi là tần số quét. Chẳng hạn, màn hình 60Hz có khả năng làm mới 60 khung hình trong một giây. Thông số này giữ vai trò quan trọng khi người dùng cân nhắc chọn màn hình phù hợp nhu cầu sử dụng.

Đo tần số sóng truyền trong viễn thông

Hz được dùng để đo tần số sóng mang tín hiệu, quyết định khả năng truyền và chất lượng kết nối. Sóng vô tuyến thường hoạt động trong dải từ kHz, MHz đến GHz, phục vụ cho phát thanh, truyền hình, Wi-Fi.... Việc xác định đúng tần số giúp các thiết bị thu – phát hoạt động ổn định và tránh nhiễu sóng.

Đo tần số sóng truyền trong viễn thông

Xác định tần số ánh sáng

Ánh sáng cũng là một dạng sóng điện từ nên có thể biểu diễn bằng đơn vị Hz. Tần số ánh sáng nằm trong khoảng từ hàng trăm terahertz (THz) đến vài nghìn THz, tương ứng với các màu sắc khác nhau trong quang phổ. Việc đo tần số ánh sáng rất quan trọng trong quang học, giúp nghiên cứu màu sắc, ứng dụng trong laser, cảm biến,…

Phân biệt Hz với các đơn vị dễ nhầm lẫn

Trong quá trình tìm hiểu thông số kỹ thuật, nhiều người thường nhầm lẫn Hz với các đơn vị khác như Watt hay Volt. Việc hiểu đúng sự khác biệt sẽ giúp bạn đọc thông số thiết bị chính xác hơn và tránh sai lầm khi so sánh hiệu năng.

Đơn vị

Tên đầy đủ

Lĩnh vực

Ý nghĩa

Ví dụ

Hz

Hertz

Tần số

Số chu kỳ mỗi giây.

Tần số âm thanh 440 Hz (cao độ).

dB

Decibel

Cường độ

Mức độ/cường độ (âm thanh).

Cường độ âm thanh 60 dB (độ lớn).

W

Watt

Công suất

Tốc độ tiêu thụ năng lượng.

Bóng đèn 100 W (công suất).

ms

Mili giây

Thời gian

Một phần nghìn của giây.

Tốc độ phản hồi đạt 5 ms.

Phân biệt Hz với các đơn vị dễ nhầm lẫn

Mẹo áp dụng kiến thức về Hz khi mua thiết bị

Việc hiểu rõ Hz giúp người dùng lựa chọn thiết bị công nghệ phù hợp hơn với nhu cầu. Từ màn hình, loa, tai nghe cho đến điện thoại hay laptop, thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm sử dụng. 

Chọn màn hình dựa trên Hz

Hz cho biết tần số quét màn hình – số lần hình ảnh được làm mới/giây. Với nhu cầu cơ bản như làm việc văn phòng hay lướt web, màn hình 60Hz là đủ. Ngược lại, nếu chơi game hoặc thiết kế đồ họa, bạn nên chọn màn hình từ 120Hz trở lên để trải nghiệm hình ảnh mượt hơn.

Mẹo áp dụng kiến thức về Hz khi mua thiết bị
Chọn màn hình có Hz cao để hình ảnh mượt mà

Chọn loa hoặc tai nghe dựa trên dải tần số

Đối với thiết bị âm thanh, Hz cho biết dải tần số mà loa hoặc tai nghe có thể tái tạo. Tai người thường nghe trong khoảng 20Hz – 20kHz, vì vậy sản phẩm có dải tần số rộng thường mang lại âm trầm sâu và âm cao rõ ràng hơn.

Đọc thông số điện thoại và laptop

Trên điện thoại và laptop, Hz thường xuất hiện ở thông số màn hình, cho biết tần số quét hình ảnh. Chẳng hạn, màn hình 90Hz hoặc 120Hz mang lại cảm giác vuốt chạm trơn tru hơn hẳn so với loại 60Hz. Ngoài ra, đơn vị Hz còn dùng để mô tả hiệu suất CPU tính bằng GHz, phản ánh số chu kỳ xử lý/giây. 

Đọc thông số điện thoại và laptop

Như vậy, quy tắc kHz, MHz, GHz, Hz đọc là gì đã được giải thích rõ ràng qua các thông tin trên. Việc hiểu đúng cách đọc đơn vị Hz và các bội số giúp bạn giao tiếp chính xác hơn trong lĩnh vực công nghệ. Với những thông tin này, bạn đã có đủ nền tảng để áp dụng vào việc tìm hiểu và sử dụng các thiết bị điện tử một cách hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

MHz đọc là gì?

MHz được phát âm là megahertz (mê-ga-héc), tương đương một triệu dao động trong một giây. Đơn vị này thường dùng trong viễn thông, phát thanh, truyền hình và để chỉ tốc độ xử lý CPU. Ví dụ, chip 2.4GHz nghĩa là hoạt động 2,4 tỷ chu kỳ mỗi giây.

50Hz bằng bao nhiêu W?

Hz (tần số) và W (công suất) là hai đơn vị hoàn toàn khác nhau nên không thể đổi trực tiếp. 50Hz chỉ cho biết dòng điện xoay chiều lặp lại 50 chu kỳ mỗi giây, còn công suất W phụ thuộc vào điện áp và cường độ dòng điện.

MHz = Hz có đúng không?

Không. MHz và Hz đều là đơn vị đo tần số nhưng giá trị khác nhau. 1 MHz = 1.000.000 Hz. Vì vậy, MHz chỉ là bội số lớn hơn của Hz chứ không bằng nhau.
danh-gia-bai-viet
(0 lượt đánh giá - 5/5)

Bình luận (0)

sforum facebook group logo