NVRAM là gì? Khi nào cần reset NVRAM trên MacBook?


Khi sử dụng MacBook, nếu bạn gặp lỗi như khởi động sai ổ, màn hình hiển thị sai hoặc máy hoạt động bất thường, thì reset NVRAM có thể là cách khắc phục đơn giản và hiệu quả.
Vậy NVRAM là gì, tại sao nó quan trọng và khi nào nên reset? Hãy cùng Sforum tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
NVRAM là gì?
Trước tiên, bạn cần hiểu rõ NVRAM (Non-Volatile Random Access Memory) là một loại bộ nhớ đặc biệt có khả năng giữ lại dữ liệu ngay cả khi máy tính đã tắt nguồn. Khác với RAM thông thường sẽ mất dữ liệu sau khi tắt máy, NVRAM vẫn “ghi nhớ” các thiết lập quan trọng giúp quá trình khởi động trở nên nhanh chóng và ổn định hơn.
Trên MacBook, NVRAM lưu trữ các thông tin như âm lượng hệ thống, độ phân giải màn hình, lựa chọn ổ đĩa khởi động, timezone, và một số thông số thiết lập khác có liên quan đến quá trình khởi động máy.
Nếu bạn đang tìm một chiếc MacBook phù hợp nhu cầu học tập hay làm việc, đừng bỏ qua danh sách MacBook đang được quan tâm nhiều tại CellphoneS dưới đây nhé!
[Product_Listing categoryid="5" propertyid="" customlink="https://cellphones.com.vn/laptop/mac.html" title="Danh sách MacBook đang được quan tâm nhiều tại CellphoneS"]
Công dụng của NVRAM
Để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của NVRAM, chúng ta hãy cùng điểm qua một số công dụng chính mà bộ nhớ này đảm nhận:
- Lưu trữ thiết lập khởi động: Giúp MacBook ghi nhớ ổ đĩa khởi động bạn đã chọn, từ đó rút ngắn thời gian khởi động.
- Duy trì cấu hình màn hình: Ghi nhớ độ phân giải màn hình đã chọn, hỗ trợ việc kết nối với màn hình ngoài ổn định.
- Ghi nhớ âm lượng hệ thống và âm báo khởi động: Giúp duy trì trải nghiệm nhất quán giữa các lần sử dụng.
- Hỗ trợ hiệu năng: Khi mọi thông số cơ bản đã được thiết lập từ trước, máy có thể hoạt động trơn tru và ổn định hơn ngay từ khi bật lên.
Ưu, nhược điểm của NVRAM
Sau khi hiểu rõ vai trò của NVRAM, bạn sẽ thấy vì sao nó được Apple và nhiều hãng công nghệ tin dùng trong các thiết bị hiện đại. Tuy nhiên, giống như bất kỳ công nghệ nào khác, NVRAM cũng có những điểm mạnh và điểm hạn chế riêng.
Ưu điểm của NVRAM
NVRAM được đánh giá cao nhờ những ưu thế nổi bật về hiệu suất, độ tin cậy và khả năng hoạt động linh hoạt. Dưới đây là những ưu điểm đáng chú ý nhất.
Lưu dữ liệu kể cả khi tắt máy
Khả năng nổi bật nhất của NVRAM là ghi nhớ được dữ liệu ngay cả khi thiết bị đã tắt nguồn. Điều này giúp MacBook hoặc các hệ thống sử dụng NVRAM không cần phải nạp lại các thiết lập quan trọng như âm lượng, độ phân giải, lựa chọn ổ đĩa khởi động sau mỗi lần khởi động lại. Nhờ đó, người dùng có trải nghiệm liền mạch và thuận tiện hơn.
Truy xuất nhanh, tăng tính ổn định cho hệ thống
Dù là bộ nhớ không bay hơi, NVRAM vẫn cho tốc độ truy cập rất nhanh, đủ để đảm nhiệm các tác vụ liên quan đến khởi động và cấu hình hệ thống. Nhờ tốc độ phản hồi tốt, thiết bị có thể hoạt động mượt mà, ít xảy ra lỗi vặt do thiết lập bị thiếu hoặc sai lệch.
Tiêu thụ ít điện năng
NVRAM không cần điện năng để duy trì dữ liệu, nên rất tiết kiệm năng lượng. Đây là yếu tố quan trọng đối với các thiết bị di động như laptop hoặc máy tính bảng, giúp kéo dài thời lượng pin và giảm tiêu hao điện trong chế độ chờ hoặc khi không sử dụng.
Nhược điểm của NVRAM
Bên cạnh những điểm mạnh, NVRAM cũng tồn tại một số hạn chế nhất định. Những nhược điểm dưới đây là điều bạn cần cân nhắc nếu đang tìm hiểu sâu hơn về loại bộ nhớ này.
Dung lượng bộ nhớ hạn chế
Một hạn chế lớn của NVRAM là dung lượng rất nhỏ, thường chỉ đủ để lưu các thiết lập hệ thống cơ bản. NVRAM không được thiết kế để lưu trữ dữ liệu người dùng hay chạy ứng dụng nên không thể thay thế cho RAM hoặc ổ cứng trong những tác vụ lớn.
Tuổi thọ ghi bị giới hạn
Tùy theo công nghệ sử dụng, NVRAM có thể bị giới hạn số lần ghi và xóa. Ví dụ, với loại EEPROM hoặc Flash, việc ghi dữ liệu quá thường xuyên có thể khiến bộ nhớ nhanh xuống cấp hoặc hoạt động không ổn định. Tuy vậy, trong thực tế sử dụng hàng ngày, điều này thường không gây ảnh hưởng đáng kể nếu không thao tác sai cách.
Khó can thiệp và chỉnh sửa sâu
NVRAM thường được hệ thống quản lý tự động, nên người dùng thông thường khó có thể tùy chỉnh hoặc can thiệp sâu vào các dữ liệu bên trong. Việc thay đổi sai cách có thể dẫn đến lỗi khởi động hoặc xung đột phần mềm, vì thế chỉ nên thực hiện khi bạn hiểu rõ mục đích và biết cách xử lý đúng.
Các phân loại NVRAM
Để hiểu rõ hơn về NVRAM, ta cần biết rằng loại bộ nhớ này cũng có nhiều dạng khác nhau, mỗi loại được thiết kế phù hợp với một mục đích sử dụng riêng. Dưới đây là ba loại phổ biến nhất hiện nay.
EEPROM trong hệ thống BIOS
Đây là loại NVRAM quen thuộc với người dùng máy tính để bàn và laptop. EEPROM được dùng để lưu lại các thiết lập trong BIOS hoặc UEFI, chẳng hạn như thứ tự khởi động ổ cứng, trạng thái bật/tắt Secure Boot, tốc độ quạt, hoặc cấu hình CPU.
Ưu điểm của EEPROM là có thể ghi và xóa dữ liệu bằng điện, giữ được nội dung ngay cả khi máy tính bị tắt nguồn hoặc rút pin. Nhờ đó, máy luôn ghi nhớ được các cài đặt cơ bản mỗi lần bật lên, giúp bạn không cần thiết lập lại từ đầu.
FeRAM và MRAM thế hệ mới
FeRAM và MRAM là hai công nghệ hiện đại được phát triển để thay thế cho EEPROM truyền thống.
- FeRAM sử dụng vật liệu ferroelectric để lưu dữ liệu, nổi bật với khả năng đọc ghi nhanh, tiêu thụ ít điện năng và có độ bền cao. Nó được ứng dụng trong các thiết bị cần lưu trữ liên tục như cảm biến hay đồng hồ thông minh.
- MRAM hoạt động bằng cách điều khiển từ trường để ghi dữ liệu. Ưu điểm của MRAM là tốc độ truy xuất gần bằng RAM, khả năng lưu trữ dữ liệu ổn định và tuổi thọ cao. Hiện nay, MRAM đang được ứng dụng trong các máy chủ, thiết bị công nghiệp và các sản phẩm cần hiệu năng cao.
Cả hai loại này đều hứa hẹn trở thành xu hướng bộ nhớ không bay hơi trong tương lai nhờ hiệu suất vượt trội.
RTC/NVRAM trên bo mạch chủ
Trên nhiều bo mạch chủ, bạn sẽ thấy một viên pin nhỏ gắn kèm. Đây chính là nguồn nuôi cho RTC (Real-Time Clock) và một phần bộ nhớ NVRAM tích hợp sẵn. Nhiệm vụ của RTC là duy trì thời gian hệ thống, còn NVRAM giúp lưu các cài đặt BIOS như ngày giờ, cấu hình khởi động, chế độ quạt... kể cả khi máy đã tắt.
Nếu pin này yếu hoặc hết, máy có thể mất đồng hồ và các thiết lập mỗi lần bật lại, khiến bạn phải cấu hình lại từ đầu.
Khi nào cần reset NVRAM trên MacBook?
Một trong những câu hỏi thường gặp khi MacBook gặp lỗi vặt là có nên reset NVRAM không và khi nào thì cần làm điều đó?
Thực tế, NVRAM lưu các thiết lập quan trọng như âm lượng, độ phân giải màn hình, ổ đĩa khởi động… Khi những thiết lập này bị lỗi hoặc xung đột, MacBook có thể hoạt động không ổn định. Lúc này, reset NVRAM là cách đơn giản nhưng hiệu quả để đưa máy về trạng thái chuẩn.
Bạn nên reset NVRAM nếu gặp các tình huống sau:
- Máy khởi động sai ổ đĩa hoặc không vào được macOS.
- Màn hình hiển thị sai độ phân giải, không kết nối được với màn ngoài.
- Âm lượng bị khóa, âm báo khởi động không còn.
- Pin hiển thị sai phần trăm hoặc tụt nhanh bất thường.
- Sau khi cập nhật hoặc cài lại macOS mà gặp lỗi nhỏ.
- Trước khi bán hoặc chuyển nhượng máy để xóa sạch cấu hình cá nhân.
Reset NVRAM là thao tác an toàn, không ảnh hưởng đến dữ liệu trong máy. Sau khi reset, bạn chỉ cần thiết lập lại một vài tùy chọn nhỏ như âm lượng, độ phân giải hay múi giờ là xong. Nếu MacBook của bạn đang chạy chập chờn không rõ nguyên nhân, đây là bước đầu tiên rất đáng thử.
Hướng dẫn cách reset NVRAM trên MacBook đơn giản
Sau khi xác định rằng bạn cần reset NVRAM, hãy thực hiện theo các bước dưới đây. Lưu ý rằng cách làm sẽ có một chút khác biệt giữa MacBook dùng chip Intel và MacBook dùng chip Apple Silicon (M1, M2…).
Đối với MacBook Intel
Bước 1: Trước tiên, bạn hãy tắt hẳn MacBook bằng cách nhấn vào biểu tượng Apple ở góc trái và chọn Shut Down.
Bước 2: Tiếp theo, khi máy đã tắt hoàn toàn, bạn nhấn và giữ đồng thời 4 phím: Command (⌘) + Option (⌥) + P + R. Giữ các phím trong khoảng 20 giây.
Nếu MacBook của bạn phát ra âm báo khởi động, hãy tiếp tục giữ cho đến khi âm thanh này lặp lại lần thứ hai. Điều này cho thấy quá trình reset đang diễn ra.
Bước 3: Cuối cùng, thả các phím ra và để máy khởi động lại như bình thường.
Lưu ý: Sau khi reset xong, bạn nên kiểm tra lại các thiết lập như âm lượng, độ phân giải màn hình, múi giờ,… vì những cài đặt này sẽ trở về trạng thái mặc định.
Đối với MacBook Apple Silicon (M1, M2…)
Với các dòng MacBook sử dụng chip Apple Silicon, hệ thống không hỗ trợ tổ hợp phím reset NVRAM như trên Mac Intel. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể thực hiện thao tác này thông qua Terminal:
Bước 1: Trước tiên, bạn nhấn vào biểu tượng Finder ở thanh Dock (góc dưới màn hình).
Bước 2: Tiếp theo, trong cửa sổ Finder vừa mở, chọn mục Applications (Ứng dụng) ở thanh bên trái.
Bước 3: Sau đó, cuộn xuống và mở thư mục Utilities (Tiện ích).
Bước 4: Tại đây, bạn nhấp đúp vào biểu tượng Terminal để mở ứng dụng.
Ngoài ra, bạn cũng có thể mở Terminal nhanh hơn bằng cách nhấn vào Launchpad, gõ từ khóa “Terminal” vào ô tìm kiếm, rồi nhấn vào biểu tượng Terminal khi nó hiện ra.
Bước 5: Khi cửa sổ Terminal đã mở, bạn nhập dòng lệnh sau để tiến hành xóa NVRAM: sudo nvram -c. Tiếp theo, nếu hệ thống yêu cầu, bạn hãy nhập mật khẩu đăng nhập máy rồi nhấn Enter để xác nhận thao tác.
Cuối cùng, bạn khởi động lại MacBook để hoàn tất quá trình reset. Sau khi máy bật lại, các thiết lập như âm lượng, độ phân giải màn hình, timezone hoặc ổ đĩa khởi động sẽ trở về trạng thái mặc định ban đầu.
Lưu ý: Cũng như trên Mac Intel, sau khi reset NVRAM, bạn nên kiểm tra lại các thiết lập hệ thống để đảm bảo mọi thứ hoạt động như mong muốn.
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ NVRAM là gì, công dụng thực tế của nó, các loại phổ biến hiện nay, cũng như khi nào nên reset NVRAM trên MacBook rồi đấy.
Nếu MacBook của bạn đang có những dấu hiệu bất thường và bạn đã thử khởi động lại mà không có hiệu quả, hãy thử reset NVRAM. Trong nhiều trường hợp, thủ thuật Macbook này chính là “liều thuốc” đơn giản nhưng cực kỳ hữu dụng giúp Mac hoạt động mượt mà trở lại. Hy vọng bài viết này sẽ mang đến cho bạn những thông tin hữu ích, cảm ơn đã theo dõi bài viết của Sforum!
- Xem thêm các bài viết trong chuyên mục: Máy tính - Laptop - Tablet

Bình luận (0)