Hàm CHAR là gì? Cách sử dụng hàm CHAR trong Excel dễ hiểu


Hàm CHAR là một công cụ hữu ích để làm việc với các ký tự. Hàm CHAR xuống dòng trong Excel, C++ đều có thể giúp bạn chuyển đổi một mã số (thường là mã ASCII) thành ký tự tương ứng. Cùng Sforum khám phá thêm cách sử dụng hàm này dòng một cách nhanh chóng, đơn giản nhất nhé!
Hàm CHAR là gì?
CHAR là hàm phổ biến trong Excel, được sử dụng để chuyển đổi một mã số thành ký tự tương ứng trong bảng mã ASCII (một hệ thống mã hóa rất phổ biến và tiêu chuẩn trong việc biểu diễn ký tự và điều khiển trong các thiết bị số).
Từ mã số đầu vào, hàm sẽ trả về ký tự đại diện cho mã đó. Bên cạnh Excel, người ta còn ứng dụng hàm CHAR trong C++.
Cú pháp của hàm CHAR trong Excel như sau: =CHAR(number). Trong đó, number là một giá trị trong khoảng từ 1 đến 255, đại diện cho mã ASCII của ký tự mà bạn muốn trả về.

Các hàm trong Excel tương đối phức tạp, đặc biệt là khi làm việc với dữ liệu lớn hoặc công thức tính toán nặng. Điều này có thể gây chậm trễ, treo máy hoặc giảm hiệu suất nếu bạn sử dụng một chiếc laptop không đủ mạnh. Tham khảo thêm những mẫu laptop phù hợp với nhu cầu của bạn tại đây để nâng cao hiệu suất làm việc:
[Product_Listing categoryid="380" propertyid="" customlink="https://cellphones.com.vn/laptop.html" title="Danh sách Laptop được nhiều người quan tâm tại CellphoneS"]
Hàm CHAR C++ là gì?
Trong C++, không có hàm tích hợp sẵn với tên gọi CHAR như trong Excel. Tuy nhiên, C++ sử dụng kiểu dữ liệu “char” để đại diện cho một ký tự đơn lẻ, và bạn có thể xử lý ký tự dựa trên mã ASCII của nó. Dưới đây là cách làm việc với hàm CHAR trong C++:
Cú pháp: char variable_name = 'character';
Trong đó:
- char: Kiểu dữ liệu dùng để lưu trữ một ký tự trong C++.
- variable_name: Tên biến bạn đặt để lưu trữ ký tự.
- character: Là ký tự mà bạn muốn gán cho biến, phải được đặt trong dấu nháy đơn ('').
Ví dụ: Bạn cần sử dụng hàm CHAR để khai báo và in ra một ký tự, cụ thể trong trường hợp này là ký tự A. Nhập hàm CHAR trong C++ theo cú pháp sau:
#include
using namespace std;
int main() {
char myChar = 'A'; // Gán ký tự 'A' cho biến myChar
cout << "Ký tự trong biến myChar: " << myChar << endl;
return 0;
}
Kết quả sẽ hiển thị như sau: “Ký tự trong biến myChar: A”

Cách ứng dụng hàm CHAR trong Excel
Hàm CHAR trong Excel có rất nhiều ứng dụng hữu ích trong việc thao tác với các ký tự đặc biệt, chuỗi ký tự, và dữ liệu bảng tính. Dưới đây là ba cách ứng dụng phổ biến của hàm đặc biệt này:
Dùng để xác định ký tự bởi mã có sẵn
Bạn có thể sử dụng hàm CHAR trong Excel để chuyển đổi mã số ASCII thành ký tự tương ứng, giúp bạn dễ dàng hiển thị các ký tự mà thông thường không thể nhập trực tiếp.
Hàm này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn hiển thị các ký tự đặc biệt như ký hiệu bản quyền (©), dấu nháy kép ("), hoặc ký tự dấu cách ( ). Để sử dụng chức năng này, bạn cần gõ “=CHAR(number)” vào ô bạn lựa chọn.
Ví dụ: Bạn cần sử dụng hàm này để tạo ký tự. Nếu bạn nhập công thức “=CHAR(65)”. Kết quả sẽ là ký tự "A", vì mã ASCII của chữ cái 'A' là 65.

Dùng để thêm ký hiệu vào giữa chuỗi
Hàm CHAR trong Excel có thể được sử dụng để thêm các ký hiệu đặc biệt vào giữa một chuỗi văn bản. Điều này rất hữu ích khi bạn cần thêm các ký tự không thể nhập trực tiếp từ bàn phím, chẳng hạn như dấu phẩy, dấu cách, hay ký tự đặc biệt. Dấu "&" sẽ được sử dụng để ghép chuỗi.
Ví dụ: Bạn có một danh sách các sản phẩm và muốn thêm dấu "®" sau mỗi tên sản phẩm. Dùng công thức sau để thực hiện “=A1 & CHAR(174)”

Dùng để ngắt dòng
Khi bạn muốn xuống dòng trong cùng một ô, bạn có thể dùng CHAR(10) để biểu diễn ký tự ngắt dòng. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn hiển thị dữ liệu theo dạng nhiều dòng trong một ô.
Cú pháp để sử dụng hàm CHAR xuống dòng là: ="Chuỗi văn bản dòng 1" & CHAR(10) & "Chuỗi văn bản dòng 2"
Ví dụ: Nếu bạn muốn ghép hai chuỗi văn bản vào cùng một ô và hiển thị chúng trên hai dòng khác nhau, công thức sẽ như sau: ="Xin chào" & CHAR(10) & "Excel!"
Lưu ý: Để nhìn thấy rõ kết quả xuống dòng, bạn cần bật tính năng Wrap Text (Ngắt dòng) trong tab Home trên thanh công cụ của Excel.

Những lỗi thường gặp trong hàm CHAR
Khi sử dụng CHAR trong Excel, có thể bạn sẽ gặp một số lỗi phổ biến nếu nhập liệu hoặc cấu trúc công thức không chính xác. Dưới đây là hai lỗi thường gặp khi sử dụng hàm CHAR xuống dòng hoặc các chức năng khác:
Kết quả hiển thị #VALUE
Lỗi #VALUE! thường xuất hiện khi đối số (argument) của hàm CHAR trong Excel không hợp lệ. Cụ thể là khi bạn nhập một giá trị không phải số nguyên (ví dụ: chữ cái, ký tự đặc biệt, hoặc giá trị không phải là số). Cách khắc phục là kiểm tra và sửa lại đối số thành một số nguyên hợp lệ.
Ví dụ gây lỗi: =CHAR("A"). Trong trường hợp này, bạn sẽ thấy lỗi #VALUE! vì "A" không phải là số nguyên hợp lệ.

Kết quả hiển thị #NAME?
Lỗi #NAME? thường xuất hiện trong Excel khi công cụ không nhận dạng được tên hàm mà bạn đã nhập. Điều này có thể xảy ra nếu bạn gõ sai tên hàm, ví dụ như viết sai chính tả từ "CHAR". Để khắc phục, chỉ cần sửa lại đúng tên hàm CHAR.
Ví dụ gây lỗi: =CHART(65). Trong trường hợp này, Excel không nhận diện được hàm vì bạn đã viết nhầm thành CHART.
Lưu ý: Viết đúng tên hàm để Excel có thể nhận diện được

Hy vọng các thủ thuật Excel trên của Sforum đã giúp bạn hiểu thêm về cách sử dụng hàm CHAR xuống dòng trong Excel, C++. Từ mã số đầu vào, hàm CHAR sẽ trả về ký tự đại diện cho mã đó. Điều này rất hữu ích khi bạn cần làm việc với các ký tự đặc biệt, tạo chuỗi văn bản, hoặc định dạng văn bản một cách tự động.
Xem thêm các bài viết tại chuyên mục: Tin học văn phòng

Bình luận (0)