Trang chủMáy tínhTư vấn
Đặt lên bàn cân Ryzen 7 8845HS và Intel i7-13620H: Chip nào thực sự “đáng đồng tiền” trong năm 2025?
Đặt lên bàn cân Ryzen 7 8845HS và Intel i7-13620H: Chip nào thực sự “đáng đồng tiền” trong năm 2025?

Đặt lên bàn cân Ryzen 7 8845HS và Intel i7-13620H: Chip nào thực sự “đáng đồng tiền” trong năm 2025?

Đặt lên bàn cân Ryzen 7 8845HS và Intel i7-13620H: Chip nào thực sự “đáng đồng tiền” trong năm 2025?

Thông Võ, Tác giả Sforum - Trang tin công nghệ mới nhất
Thông
Ngày cập nhật: 19/05/2025
gg news

Cùng là bộ vi xử lý hiệu năng cao, so sánh Intel Core i7-13620H và Ryzen 7 8845HS xem đâu mới là "đầu não" mạnh mẽ nhất cho laptop gaming.

Intel Core i7-13620H là mẫu vi xử lý dành cho laptop gaming phổ biến hiện nay. Sức mạnh vượt trội, tối ưu hóa tốt với Windows và giá thành phải chăng, tất cả đều hội tụ trên mẫu CPU này. Thế nhưng, trong cùng phân khúc, vị trí này lại có thêm AMD Ryzen 7 8845HS với sức mạnh có thể nói là cực kỳ đáng gờm. Cùng mình so sánh Intel Core i7-13620H và Ryzen 7 8845HS xem đâu mới là vị vua hiệu năng nhé!

Xem thêm: Snapdragon X Elite "cân team" khi rút sạc, Intel và AMD liệu có bị bỏ lại? Sự thật hiệu năng pin gây sốc!

Tổng quan thông số Intel Core i7-13620H và Ryzen 7 8845HS

Trước khi so sánh Intel Core i7-13620H và Ryzen 7 8845HS, hãy cùng xem qua thông số kỹ thuật của cả hai mẫu CPU này:

Thông số

Intel Core i7-13620H

AMD Ryzen 7 8845HS

Số nhân / Số luồng

10 nhân (6P + 4E) / 16 luồng

8 nhân / 16 luồng

Kiến trúc

Raptor Lake

Zen 4 (Hawk Point)

Quy trình sản xuất

Intel 7 (10nm)

TSMC (4nm)

Xung nhịp cơ bản

1.8 GHz (E-core) / 2.4 GHz (P-core) 3.8 GHz

Xung nhịp tối đa

4.9 GHz (P-core) / 3.6 GHz (E-core) 5.1 GHz

Bộ nhớ cache L3

24MB

16MB

TDP PL1/PL2 (Công suất tiêu thụ)

35W - 45W / 115W

35-54W

Đồ họa tích hợp

Intel UHD Graphics (64EU) Radeon 780M

Hỗ trợ RAM

DDR5, DDR4, LPDDR5, LPDDR4X, LPDDR5X DDR5, LDDR5X

PCIe

PCIe 5.0

PCIe 4.0

Intel Core i7-13620H sở hữu kiến trúc Raptor Lake với 10 nhân (6 P-core và 4 E-core), cùng 16 luồng. Kiến trúc này giúp tối ưu hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong khi vẫn đảm bảo khả năng xử lý mượt mà. Trong khi đó, AMD Ryzen 7 8845HS trang bị kiến trúc Zen 4 (Hawk Point) với 8 nhân và 16 luồng, hướng đến khả năng xử lý mạnh mẽ và đa nhiệm hiệu quả, đặc biệt là trong các tác vụ yêu cầu nhiều luồng xử lý.

Intel Core i7-13620H có thể đạt mức xung nhịp tối đa lên đến 4.9 GHz trên các nhân hiệu năng cao, trong khi AMD Ryzen 7 8845HS có thể đạt xung nhịp tối đa 5.1 GHz, nhỉnh hơn một chút so với đối thủ. Tuy nhiên, khi xét về công suất tiêu thụ (TDP), Intel có mức tiêu thụ năng lượng 35W - 45W ở trạng thái bình thường và có thể đẩy lên 115W khi cần hiệu suất cao nhất, mang lại khả năng tăng cường hiệu năng đột biến khi cần thiết.

Thêm vào đó, Intel cũng tích hợp PCIe 5.0, giúp tối ưu băng thông cho các card đồ họa rời và thiết bị lưu trữ NVMe thế hệ mới. Ngược lại, AMD Ryzen 7 8845HS hỗ trợ PCIe chỉ là PCIe 4.0, giúp nó không thể tận dụng được băng thông cao hơn của PCIe 5.0 như Intel.

Hiệu năng CPU: Đánh giá qua Cinebench R23

Hiệu năng đơn nhân: Intel Core i7-13620H dẫn trước 1-0

Trong bài kiểm tra hiệu năng đơn nhân, Intel Core i7-13620H đạt 1,805 điểm, cao hơn một chút so với AMD Ryzen 7 8845HS, chỉ đạt 1,775 điểm. Mặc dù sự chênh lệch không quá lớn, nhưng điểm số của Intel cho thấy khả năng xử lý đơn luồng vượt trội hơn, đặc biệt trong các tác vụ yêu cầu tốc độ phản hồi nhanh như mở ứng dụng, lướt web hay chơi game nhẹ.

Hiệu năng đơn nhân Intel Core i7-13620H và Ryzen 7 8845HS
Hiệu năng đơn nhân Intel Core i7-13620H và Ryzen 7 8845HS

Hiệu năng đa nhân: AMD Ryzen 7 8845HS cân bằng điểm số

Khi xét đến hiệu năng đa nhân qua bài kiểm tra Cinebench R23, AMD Ryzen 7 8845HS vượt lên với 16,232 điểm, cao hơn đáng kể so với Intel Core i7-13620H, chỉ đạt 15,496 điểm. Sự chênh lệch này chủ yếu đến từ kiến trúc Zen 4 của AMD, với 8 nhân hiệu năng cao, giúp xử lý các tác vụ đa luồng một cách mượt mà và hiệu quả hơn.

Hiệu năng đa nhân Intel Core i7-13620H và Ryzen 7 8845HS
Hiệu năng đa nhân Intel Core i7-13620H và Ryzen 7 8845HS

Điều này làm cho Ryzen 7 8845HS trở thành lựa chọn lý tưởng cho những công việc đòi hỏi khả năng xử lý đa nhiệm mạnh mẽ, như render video, dựng hình 3D, hay chạy các phần mềm yêu cầu tính toán cao.

Hiệu năng trên điện năng tiêu thụ: Intel Core i7-13620H bất ngờ chiến thắng

So sánh Intel Core i7-13620H và Ryzen 7 8845HS, cứ ngỡ AMD sẽ nắm chắc phần thắng. Thế nhưng, với công thức Hiệu năng trên điện năng tiêu thụ = Điểm đa nhân Cinebench R24 / TDP PL1 để đánh giá mức độ tối ưu của mỗi con chip. Dựa trên công thức này, Intel Core i7-13620H đạt 18.1 điểm, cao hơn đáng kể so với AMD Ryzen 7 8845HS với 16.5 điểm.

Hiệu năng trên điện năng tiêu thụ của Intel Core i7-13620H và Ryzen 7 8845HS
Hiệu năng trên điện năng tiêu thụ của Intel Core i7-13620H và Ryzen 7 8845HS

Điều này cho thấy, mặc dù AMD Ryzen 7 8845HS có hiệu năng mạnh mẽ ở các tác vụ đa nhân, nhưng Intel Core i7-13620H lại tỏ ra hiệu quả hơn khi tối ưu hóa hiệu năng trên mỗi watt điện tiêu thụ. Với sự kết hợp giữa TDP thấp và khả năng xử lý mạnh mẽ, i7-13620H mang lại hiệu suất tốt hơn trong khi tiết kiệm năng lượng hơn, một lợi thế rõ rệt đối với những người dùng laptop gaming lâu dài mà không lo quá nhiệt hoặc hết pin nhanh chóng.

Đồ họa tích hợp

Dưới đây là bảng so sánh giữa Intel UHD Graphics (64EU) trên Intel Core i7-13620H và Radeon 780M trên Ryzen 7 8845HS:

Đồ họa tích hợp

Intel UHD Graphics (64EU) Radeon 780M

Xung nhịp cơ bản

0.3 GHz

0.8 GHz

Xung nhịp tối đa

1.5 GHz

2.7 GHz

Hiệu suất đồ họa

1.5 TFLOPS

4.1 TFLOPS

Intel Core i7-13620H đi kèm đồ họa Intel UHD Graphics với 64EU, xung nhịp tối đa 1.5 GHz, đáp ứng tốt các tác vụ cơ bản như xem video, làm việc văn phòng, và chơi game eSports nhẹ. Tuy nhiên, hiệu suất đồ họa vẫn còn hạn chế so với đối thủ.

AMD Ryzen 7 8845HS trang bị Radeon 780M mạnh mẽ hơn với xung nhịp tối đa 2.7 GHz và hiệu suất 4.1 TFLOPS, lý tưởng cho các tác vụ đồ họa nặng, chơi game AAA ở mức trung bình hoặc cao, và dựng hình 3D.

Tạm kết

Sau khi so sánh Intel Core i7-13620H và AMD Ryzen 7 8845HS, có thể thấy cả hai đều là những bộ vi xử lý mạnh mẽ trong phân khúc laptop gaming tầm trung, mỗi bên lại có lợi thế riêng đáng cân nhắc.

Nếu bạn cần hiệu năng đơn nhân tốt, khả năng tối ưu hóa tốt với Windows, hỗ trợ PCIe 5.0, RAM DDR5X, và đặc biệt là hiệu suất trên điện năng tiêu thụ cao hơn, thì Intel Core i7-13620H là lựa chọn hợp lý. Đây sẽ là “bộ não” đáng tin cậy cho những chiếc laptop vừa mạnh, vừa tiết kiệm năng lượng.

Ngược lại, nếu bạn ưu tiên hiệu năng đa nhân, khả năng xử lý đa nhiệm và đồ họa tích hợp mạnh mẽ với Radeon 780M, thì AMD Ryzen 7 8845HS là lựa chọn không thể bỏ qua, đặc biệt với game thủ hoặc người làm công việc sáng tạo muốn tận dụng tối đa GPU tích hợp mà không cần card rời ngay lập tức.

Xem thêm: 

danh-gia-bai-viet
(0 lượt đánh giá - 5/5)

"Thông là một lập trình viên có niềm đam mê công nghệ không có điểm dừng sẽ bắt đầu viết nên những câu chuyện mới với những bài đánh giá sản phẩm trong tương lai "

Bình luận (0)

sforum facebook group logo