Trang chủThủ thuậtTin học văn phòngThủ thuật Excel
Hàm PMT trong Excel là gì? Cú pháp và cách sử dụng
Hàm PMT trong Excel là gì? Cú pháp và cách sử dụng

Hàm PMT trong Excel là gì? Cú pháp và cách sử dụng

Hàm PMT trong Excel là gì? Cú pháp và cách sử dụng

Khánh Minh, Tác giả Sforum - Trang tin công nghệ mới nhất
Khánh Minh
Ngày cập nhật: 29/09/2025

Hàm PMT là gì được hiểu là công cụ trong Excel dùng để tính số tiền thanh toán định kỳ cho một khoản vay hoặc khoản đầu tư với lãi suất cố định. Hàm này giúp người dùng nhanh chóng xác định khoản chi trả đều đặn, hỗ trợ lập kế hoạch tài chính hiệu quả. Cùng tìm hiểu cú pháp, ý nghĩa từng tham số và cách sử dụng hàm PMT ngay sau đây.

Hàm PMT là gì?

Cùng tìm hiểu hàm PMT là gì kèm hướng dẫn cú pháp và cách sử dụng để tính khoản thanh toán định kỳ cố định trong Excel sau đây.

Cú pháp hàm PMT trong Excel

Hàm PMT trong Excel dùng để tính khoản thanh toán định kỳ cố định (gồm cả gốc và lãi) cho một khoản vay hoặc khoản đầu tư có lãi suất không đổi với cú pháp như sau:

=PMT(rate, nper, pv, [fv], [type])

  • rate: lãi suất mỗi kỳ
  • nper: tổng số kỳ thanh toán
  • pv: giá trị hiện tại (số tiền vay)
  • fv: giá trị tương lai mong muốn (mặc định 0)
  • type = 0 hoặc 1 xác định thanh toán vào cuối hay đầu kỳ.
Sử dụng hàm PMT trong Excel
Hàm PMT giúp xác định số tiền trả cố định mỗi kỳ

Để sử dụng hàm PMT hiệu quả, sở hữu phần mềm Microsoft Office bản quyền là lựa chọn cần thiết. Cùng điểm qua các sản phẩm Microsoft sau để chọn phiên bản phù hợp cho bạn.

[Product_Listing categoryid="1149" propertyid="" customlink="https://cellphones.com.vn/phu-kien/may-tinh-laptop/phan-mem/microsoft.html" title="Danh sách phần mềm Microsoft giá tốt tại CellphoneS"]

Cách sử dụng hàm PMT dễ hiểu

Ví dụ, vay 100.000.000 VND, lãi suất 8%/năm, thời hạn 5 năm, trả hàng tháng. Ta sẽ dùng hàm PMT để tính tiền trả hàng tháng cho khoản vay như sau: 

Bước 1: Nhập dữ liệu vào ô: B1 = 8% (lãi suất năm), B2 = 5 (năm), B3 = 100000000 (số tiền vay).

Hướng dẫn cách áp dụng hàm PMT bước 1

Bước 2: Chuyển đơn vị: lãi suất mỗi kỳ = B1/12, tổng số kỳ = B2*12.

Bước 3: Nhập công thức vào ô kết quả: =-PMT(B1/12, B2*12, B3) (dấu - để hiển thị số dương vì PMT trả về dòng tiền ra dạng âm).

Bước 4: Nhấn Enter, kết quả khoảng 2.027.639 VND/tháng, đây là khoản thanh toán định kỳ cố định gồm cả gốc và lãi.

Ưu và nhược điểm của hàm PMT

Khi tìm hiểu PMT là gì trong tài chính doanh nghiệp, bạn sẽ thấy đây là công cụ mạnh mẽ trong Excel để tính khoản thanh toán định kỳ cố định cho các khoản vay hoặc đầu tư. Hàm PMT giúp tự động hóa việc tính toán tiền gốc và lãi, tiết kiệm thời gian và giảm sai sót so với cách tính thủ công. Trong bối cảnh doanh nghiệp, việc nắm rõ hàm PMT hỗ trợ lập kế hoạch trả nợ, quản lý dòng tiền và dự báo tài chính chính xác hơn.

Ưu và nhược điểm của hàm PMT
Hàm PMT giúp tự động hóa việc tính toán tiền gốc và lãi

Dù vậy, hàm PMT không phản ánh được các khoản vay có lãi suất thả nổi hoặc thay đổi theo thời gian. Ngoài ra, kết quả trả về thường là số âm (thể hiện dòng tiền chi ra), đòi hỏi người dùng điều chỉnh công thức nếu muốn hiển thị số dương. Nếu không kết hợp với các hàm khác, PMT khó mô phỏng những tình huống phức tạp như trả nợ linh hoạt hay các khoản phí bổ sung.

Một số ứng dụng thực tế của hàm PMT trong tài chính

Trong quản lý tài chính cá nhân, hàm PMT giúp bạn xác định số tiền bạn phải trả hàng tháng cho các khoản vay như vay mua nhà, mua xe hay vay tiêu dùng. Ví dụ, khi vay mua nhà với lãi suất cố định, bạn có thể sử dụng hàm PMT trong Excel để tính khoản thanh toán định kỳ cố định mỗi tháng. Nhờ đó, bạn dễ dàng lập kế hoạch chi tiêu và đảm bảo ngân sách không vượt quá khả năng thanh toán.

Một số ứng dụng thực tế của hàm PMT trong tài chính

Trong tài chính doanh nghiệp, hàm PMT còn được dùng để dự toán dòng tiền ra hàng kỳ cho các khoản nợ hoặc hợp đồng tài chính có kỳ thanh toán đều đặn. Biết được hàm PMT giúp doanh nghiệp lập báo cáo tài chính và xây dựng ngân sách trả nợ. Đồng thời, hàm này hỗ trợ phân tích chi phí tài chính khi so sánh các lựa chọn vay khác nhau, từ đó đưa ra quyết định vay vốn hiệu quả hơn.

So sánh hàm PMT với một số hàm tài chính khác

Bảng dưới đây giúp so sánh hàm PMT với IPMT và PPMT, làm rõ công dụng và kết quả của từng hàm để lựa chọn công cụ tính khoản thanh toán định kỳ cố định phù hợp:

So sánh hàm PMT với một số hàm tài chính khác

Hàm

Công dụng chính

Kết quả trả về

PMT

Tính khoản thanh toán định kỳ cố định gồm cả gốc và lãi cho mỗi kỳ trả nợ hoặc đầu tư.

Tổng số tiền phải trả đều đặn mỗi kỳ (thường hiển thị số âm để biểu thị dòng tiền chi ra).

IPMT

Tính riêng phần lãi của một kỳ thanh toán cụ thể.

Số tiền lãi của kỳ được chọn.

PPMT

Tính riêng phần gốc của một kỳ thanh toán cụ thể.

Số tiền gốc trả trong kỳ đó.

Một số bài tập ứng dụng hàm PMT

Sau đây là bài tập để bạn hiểu rõ hơn công thức PMT là gì và cách tính khoản thanh toán định kỳ cố định trong Excel. Những ví dụ này giúp áp dụng đúng công thức PMT khi lập kế hoạch tài chính cá nhân hoặc trong doanh nghiệp:

Bài tập 1

Giả sử bạn vay 150.000.000 VND để mua ô tô với lãi suất 9%/năm và muốn trả đều trong 6 năm. Hãy dùng hàm PMT để tính mức phải trả mỗi tháng cho khoản vay trên.

Bài tập ứng dụng hàm PMT 1

Trong Excel, nhập lãi suất năm vào ô B1 = 9%, số năm vào B2 = 6, số tiền vay vào B3 = 150000000.

Công thức: =-PMT(B1/12, B2*12, B3). Kết quả trả về cho biết khoản thanh toán định kỳ cố định mỗi tháng, giúp bạn hiểu rõ pmt là gì và cách áp dụng trong thực tế.

Bài tập 2

Một doanh nghiệp muốn tích lũy 1 tỷ đồng trong 10 năm bằng cách gửi tiết kiệm hàng tháng với lãi suất 7%/năm. Hãy sử dụng công thức PMT để tính số tiền cần gửi mỗi tháng.

Bài tập ứng dụng hàm PMT 2

Ghi vào Excel: lãi suất năm C1 = 7%, thời gian C2 = 10, số tiền mong muốn C3 = 1000000000.

Công thức: =-PMT(C1/12, C2*12, 0, C3).

Bài tập này minh họa hàm PMT trong tài chính doanh nghiệp, cho thấy cách xác định dòng tiền ra đều đặn để đạt mục tiêu vốn.

Bài tập 3

Bạn đang trả góp cho khoản vay 50.000 USD trong 4 năm với lãi suất cố định 5%/năm, thanh toán theo quý. Tính số tiền phải trả mỗi quý bằng hàm PMT.

Bài tập ứng dụng hàm PMT 3

Lãi suất mỗi quý = 5%/4, số kỳ = 4*4 = 16.

Công thức: =-PMT(5%/4, 16, 50000).

Qua bài tập này, bạn sẽ hiểu sâu hơn hàm PMT là gì và cách đổi đơn vị lãi suất, số kỳ để tính khoản thanh toán định kỳ cố định chính xác cho các kế hoạch vay hoặc đầu tư.

Những lưu ý khi sử dụng hàm PMT

Khi áp dụng hàm PMT để tính khoản thanh toán định kỳ cố định, bạn cần chú ý một số điểm sau để công thức cho kết quả chính xác:

Những lưu ý khi sử dụng hàm PMT

  • Đồng bộ lãi suất và số kỳ (ví dụ, lãi suất năm phải chia cho 12 nếu tính theo tháng).
  • Kết quả PMT mặc định là số âm vì thể hiện tiền chi ra; thêm dấu “-” trước công thức nếu muốn hiện số dương.
  • Chọn tham số type = 1 khi thanh toán vào đầu kỳ thay vì cuối kỳ.
  • Trong tài chính doanh nghiệp, hãy xem xét phí phát sinh hoặc thay đổi lãi suất vì hàm PMT chỉ phù hợp với lãi suất cố định.
  • Kiểm tra và nhập đúng giá trị tương lai (fv) nếu cần tính số dư cuối kỳ.

Hàm PMT là gì không chỉ là công cụ tính toán trong Excel mà còn là trợ thủ đắc lực cho việc lập kế hoạch tài chính cá nhân và doanh nghiệp. Khi hiểu rõ cú pháp và cách áp dụng, bạn sẽ dễ dàng xác định khoản thanh toán định kỳ cố định cho các khoản vay hay mục tiêu tiết kiệm. Đừng quên thường xuyên luyện tập để áp dụng hàm PMT cũng như các thủ thuật Excel khác chính xác và hiệu quả hơn.

Xem thêm các bài viết trong chuyên mục: Tin học văn phòng/ Thủ thuật Excel

Câu hỏi thường gặp

PMT có áp dụng được cho tính toán vay ngân hàng thực tế không?

Có, hàm PMT rất phù hợp để tính toán các khoản vay ngân hàng thực tế cho các khoản vay có lãi suất cố định và kỳ thanh toán đều đặn, như vay mua nhà, vay tiêu dùng trả góp.

Có thể kết hợp hàm PMT với hàm nào để phân tích dòng tiền?

Bạn có thể kết hợp hàm PMT với IPMT để tính phần lãi và PPMT để tính phần gốc của mỗi khoản thanh toán. Ngoài ra, hàm PV cũng giúp xác định giá trị hiện tại của toàn bộ dòng tiền trong tương lai.

Sự khác biệt giữa PMT và công thức lãi kép là gì?

Công thức lãi kép tính giá trị tương lai của khoản tiền theo lãi suất và thời gian. Hàm PMT xác định số tiền trả cố định cho mỗi kỳ để đạt mục tiêu tài chính.

danh-gia-bai-viet
(0 lượt đánh giá - 5/5)

Bình luận (0)

sforum facebook group logo