Tương tự như Oppo F3 Lite cũ, hàng đã kích hoạt cũng được trang bị camera trước lên đến 16 MP đi kèm một loạt tính năng làm đẹp thông minh.
Kích thước màn hình | 5.2 inches |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280 pixels |
Hệ điều hành | 6.0 (Marshmallow) |
Chipset | Qualcomm MSM8940 Snapdragon 435 |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Camera sau | 13 MP, f/2.2, tự động lấy nét nhận diện theo giai đoạn, LED flash |
Camera trước | 16 MP, f/2.0, kích thước điểm ảnh 1.12 µm, 1080p |
Pin | Li-Ion 2900 mAh |
Loại CPU | 4x 1.4 GHz ARM Cortex-A53 & 4x 1.1 GHz ARM Cortex-A53 |
GPU | Adreno 505 |
Kích thước | 149.1 x 72.9 x 7.7 mm (5.87 x 2.87 x 0.30 in) |
Trọng lượng | 147 g (5.19 oz) |
Quay video | 1080p@30fps |
Thẻ SIM | 2 SIM (Nano-SIM) |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD, lên đến 256 GB (khe cắm riêng) |
Wi-Fi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.1, A2DP |
GPS | A-GPS |