Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.78 inches |
6.72 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
|
|
Camera sau | Camera sau Camera góc rộng: 64 MP, f/1.8, PDAF Camera góc siêu rộng: 13 MP, f/2.4, 11mm, 125˚ Camera macro" 5 MP, f/2.0 |
Camera góc rộng:108 MP, f/1.7, PDAF Camera macro: 2 MP, f/2.4 Camera cảm biến độ sâu: 2 MP, f/2.4 |
|
Camera trước | Camera trước 24 MP, f/2.5 |
Camera góc rộng:16 MP, f/2.4 |
|
Chipset | Chipset Snapdragon 888 (5 nm) |
Snapdragon 695 5G |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
Có |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 16 GB |
8 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 256 GB |
256 GB |
|
Pin | Pin 6000 mAh |
5,000 mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 11 Được lên Android 12, ROG UI |
Android 13 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình |
|
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Tần số quét 144Hz, hỗ trợ hiển thị 1 tỷ màu, HDR10+, độ sáng tối đa 1200 nits |
Tần số quét 120Hz Hỗ trợ sRGB Display P3 chế độ ban đêm Chế độ bảo vệ mắt |
|
Loại CPU | Loại CPU 1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680 |
2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp