Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.53 inches |
6.5 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình OLED, 16 triệu màu |
Super Retina XDR |
|
Camera sau | Camera sau Camera chính: 40 MP, f/1.6, 27mm (wide), 1/1.7", PDAF, OIS Camera tele: 8 MP, f/2.4, 80mm (telephoto), 1/4", PDAF, OIS, 3x optical zoom Camera siêu rộng: 40 MP, f/1.8, 18mm (ultrawide), 1/1.54", PDAF Camera TOF 3D, |
3 Camera 12MP: - Camera tele: ƒ/2.0 aperture - Camera góc rộng: ƒ/1.8 aperture - Camera siêu rộng: ƒ/2.4 aperture |
|
Camera trước | Camera trước 32 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 0.8µm I TOF 3D |
12 MP ƒ/2.2 aperture |
|
Chipset | Chipset HiSilicon Kirin 990 (7 nm) |
A13 Bionic |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 8 GB |
4 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 256 GB |
64 GB |
|
Pin | Pin Li-Po 4500 mAh, sạc nhanh 40W, sạc không dây 27W |
3969 mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
Nano-SIM + eSIM |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 10.0; EMUI 10 |
iOS 13 hoặc cao hơn (Tùy vào phiên bản phát hành) |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 1176 x 2400 pixel |
2688 x 1242 pixels |
|
Loại CPU | Loại CPU Octa-core (2x2.86 GHz Cortex-A76 & 2x2.09 GHz Cortex-A76 & 4x1.86 GHz Cortex-A55) |
|
|
Cảm biến | Cảm biến Face ID, cảm biến vân tay, cảm biến gia tốc, cảm biến tiệm cận, con quay hồi chuyển, la bàn, gia tốc kế |
FaceID, Con quay hồi chuyển, Gia tốc kế, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng xung quanh |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp