Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình OLED, cảm ứng điện dung |
Cảm ứng điện dung LED-backlit IPS LCD, 16 triệu màu |
|
---|---|---|---|
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.4 inches |
5.5 inches |
|
Camera sau | Camera sau 40 MP, 20 MP và 8 MP (3 camera) |
12 MP (f/1.8, 28mm, 1/3", OIS) + 12 MP (f/2.8, 56mm, 1/3.6"), tự động lấy nét nhận diện theo giai đoạn, 2x zoom quang học, 4 LED flash (2 tone) |
|
Camera trước | Camera trước 32 MP |
7 MP (f/2.2, 32mm), 1080p@30fps, 720p@240fps, nhận diện khuôn mặt, HDR |
|
Chipset | Chipset Hisilicon Kirin 980 8 nhân 64-bit |
Apple A10 Fusion APL1W24 |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 8 GB |
3 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 256 GB |
128 GB |
|
Pin | Pin 4200 mAh |
Li-ion 2900 mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
Nano-SIM |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android v9.0 (Pie) |
iOS 11 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình |
|
|
Loại CPU | Loại CPU 8 nhân (2 nhân 2.6 GHz Cortex A76 & 2 nhân 1.92 GHz Cortex A76 & 4 nhân 1.8 GHz Cortex A55) |
2x 2.34 GHz Hurricane & 2x 2.34 GHz Zephyr |
|
Cảm biến | Cảm biến Cảm biến ánh sáng xung quanh, Cảm biến vân tay trên màn hình, Con quay hồi chuyển, La bàn, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến trọng lực, Cảm biến Hall, Cảm biến hồng ngoại, Cảm biến nhiệt độ màu |
Vân tay, gia tốc, la bàn, khoảng cách, con quay quy hồi, phong vũ biểu |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp