Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.7 inches |
Z Fold2 5G |
|
---|---|---|---|
Camera sau | Camera sau 12 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS 12 MP, f/2.0, 52mm (telephoto), 1/3.4", 1.0µm, PDAF, OIS, 2x optical zoom 12 MP, f/2.4, 120˚, 13mm (ultrawide), 1/3.6" TOF 3D LiDAR scanner (depth) |
Camera chính: 12 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.76", 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS Camera ra tele: 12 MP, f/2.4, 52mm (telephoto), 1/3.6", 1.0µm, PDAF, OIS, 2x optical zoom Camera góc siêu rộng: 12 MP, f/2.2, 123˚, 12mm (ultrawide), 1.12µm |
|
Camera trước | Camera trước 12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" SL 3D, (depth/biometrics sensor) |
Camera chính: 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1.22µm Camera phụ: 10 MP, f/2.2, 26mm (wide), 1.22µm |
|
Chipset | Chipset Apple A14 Bionic (5 nm) |
Qualcomm SM8250 Snapdragon 865+ (7 nm+) |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 256 GB |
256 GB |
|
Pin | Pin Li-Ion, sạc nhanh 18W, sạc không dây 15W, USB Power Delivery 2.0 |
Li-Po 4500 mAh Sạc nhanh 25W Sạc nhanh không dây 11W Sạc ngược 5.4W |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (nano‑SIM và eSIM) |
Nano-SIM |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành iOS 14.1 hoặc cao hơn (Tùy vào phiên bản phát hành) |
Android 10, One UI 2.5 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 1284 x 2778 pixels |
Z Fold2 5G |
|
Loại CPU | Loại CPU Hexa-core |
Octa-core (1x3.09 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.8 GHz Kryo 585) |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp