Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Loại card đồ họa | Loại card đồ họa Intel Iris Xe Graphics |
NVIDIA GeForce RTX 3050 |
|
---|---|---|---|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 16GB |
8GB |
|
Loại RAM | Loại RAM LPDDR5 (Onboard) 5200 MHz |
DDR4 |
|
Ổ cứng | Ổ cứng 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 2 TB) |
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
|
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 14 inches |
14 inches |
|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình Eyesafe Màn hình chống chói Độ sáng 400 nits |
Tần số quét 120Hz; Độ sáng 300nits; Tỷ lệ tương phản 1:1000; Hỗ trợ dải màu 100.00% DCI-P3; Màn hình chống chói; Công nghệ Adaptive-Sync |
|
Pin | Pin 57 Wh |
76WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home SL |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình 1920 x 1200 pixels (WUXGA) |
2560 x 1440 pixels (2K) |
|
Loại CPU | Loại CPU Intel Core i7 Alder Lake - 1260P (12 lõi / 16 luồng, 2.10 GHz, Turbo Boost 4.7 GHz, 18 MB) |
AMD Ryzen 7 5800HS |
|
Cổng giao tiếp | Cổng giao tiếp 1x HDM 1x Jack tai nghe 3.5 mm 1 x USB 3.2 2 x Thunderbolt 4 (hỗ trợ Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1 x USB 3.2 (Always on) |
1x USB 3.2 Gen 2 Type-C 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1x Combo jack tai nghe 3.5mm 1x HDMI 2.0b |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp