Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.49 inches |
6.44 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
|
|
Camera sau | Camera sau Camera chính: 64 MP, f/1.8 Camera góc siêu rộng: 8 MP, f/2.3 ,br> Cảm biến độ sâu: 2 MP, f/2.4 Camera cận cảnh: 2 MP, f/2.4 |
16 MP, f/2.2, (wide), 1/3.06", PDAF 8 MP, f/2.2, 119˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (depth) 2 MP, f/2.4, (dept |
|
Camera trước | Camera trước 16 MP, f/2.1 |
16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.1", 1.0µm |
|
Chipset | Chipset Snapdragon 690 5G (8 nm) |
Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 (11 nm) |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
|
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 6 GB |
6 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 128 GB |
128 GB |
|
Pin | Pin Li-Po 4300 mAh |
Li-Po 4015 mAh, sạc nhanh 30W, VOOC 4.0 |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 10, OxygenOS 10.5 |
Android 10, ColorOS 7.2 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình |
|
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Tần số quét: 90 Hz Độ sáng tối đa: 440 nits Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3 |
|
|
Loại CPU | Loại CPU 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.7 GHz |
Octa-core (4x2.3 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver) |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp