Vui lòng đăng nhập tài khoản Smember để .
Thông tin cơ bản
Kích thước màn hình | Kích thước màn hình 6.4 inches |
6.8 inches |
|
---|---|---|---|
Công nghệ màn hình | Công nghệ màn hình |
|
|
Camera sau | Camera sau Camera chính: 50 MP, f/1.8 Camera phụ: 8 MP f/2.4 Camera Marco: 2 MP f/2.2 |
Camera góc rộng: 50MP, f/1.8, 23mm, PDAF Camera góc siêu rộng 8MP, f/2.2, 112˚ |
|
Camera trước | Camera trước 32 MP, f/2.4 |
Camera góc rộng: 32MP, f/2.4, 22mm, AF |
|
Chipset | Chipset MediaTek Dimensity 1300 8 nhân |
MediaTek 9000+ (4nm) |
|
Công nghệ NFC | Công nghệ NFC Có |
Có |
|
Dung lượng RAM | Dung lượng RAM 8 GB |
8 GB |
|
Bộ nhớ trong | Bộ nhớ trong 256 GB |
256 GB |
|
Pin | Pin Li-Po 4500 mAh |
4300 mAh |
|
Thẻ SIM | Thẻ SIM 2 SIM (Nano-SIM) |
2 SIM (Nano-SIM) |
|
Hệ điều hành | Hệ điều hành Android 12 |
Android 13 |
|
Độ phân giải màn hình | Độ phân giải màn hình |
1080 x 2520 pixels |
|
Tính năng màn hình | Tính năng màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5 Tần số quét 90 Hz 600 nits, 16.7 triệu màu, 409 PPI |
Có thể gập lại Màn hình chính: 6.8 inches, FHD+ (2520×1080), 120Hz, 16,7 triệu màu, 403 PPI, 1600nit, AMOLED, Kính siêu mỏng UTG Màn hình phụ: 3.26 inches, 720×382, 30/60Hz, 250 PPI, 800nit, Corning Gorilla Glass 5 |
|
Loại CPU | Loại CPU 8 nhân với độ mượt tối đa đến 3.0 GHz (1 lõi siêu lớn + 3 lõi lớn + 4 lõi nhỏ) |
1x3.20 GHz Cortex-X2 & 3x3.20 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510 |
|
Tìm sản phẩm để so sánh
Không tìm được sản phẩm phù hợp
CellphoneS sẽ trả lời trong 1 giờ (sau 22h, phản hồi vào sáng hôm sau). Một số thông tin có thể thay đổi, Quý khách hãy đặt câu hỏi để được cập nhật mới nhất.
Hỏi và đáp